XSMT 60 ngày - Xổ Số Miền Trung 60 ngày gần đây nhất - KQXSMT 60 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 60 ngày

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 42 43 52
G7 639 545 894
G6 5456 4844 8432 6990 1297 1301 6069 4234 9299
G5 1541 2845 6237
G4 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500
G3 75287 22600 07856 61379 90521 28938
G2 43191 90139 78837
G1 73125 19898 51019
ĐB 594188 699541 967656
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 00, 01 00, 07, 09
1 19, 19 19
2 25 24 21
3 32, 36, 39 37, 39 34, 37, 37, 38
4 41, 42, 43, 44, 47, 48 41, 43, 45, 45
5 51, 56 55, 56, 57 52, 56, 56, 56, 59
6 69
7 71 79
8 87, 88
9 91, 92 90, 97, 98 94, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 69 29 67
G7 625 573 720
G6 3146 3104 5334 7096 6645 2839 2409 1515 2677
G5 7472 1414 5142
G4 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959
G3 12433 78500 25379 91970 56519 56013
G2 03297 32808 97024
G1 01938 51900 87669
ĐB 734405 770844 320828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 00, 00, 04, 08 09
1 14, 17 13, 15, 19
2 25, 25 29 20, 24, 28, 28, 28
3 30, 33, 34, 38 39
4 46 44, 45, 47 42, 42, 45
5 59 59
6 63, 67, 69 62, 67, 69
7 71, 72, 73, 76 70, 73, 79, 79 77
8 88
9 97 96, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 59 01
G7 239 453
G6 1032 7392 7857 0540 4082 8655
G5 2561 0662
G4 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526
G3 91450 02445 59816 61220
G2 09478 97346
G1 75348 19770
ĐB 280080 216132
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04
1 16
2 27 20, 26, 29
3 32, 39 32, 35
4 45, 46, 48 40, 46
5 50, 55, 57, 57, 59 53, 55
6 61, 69 62
7 78, 78 70, 72
8 80 82, 84
9 92, 99 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 87 73 35
G7 223 097 141
G6 7141 4027 5561 3482 6245 4923 3431 1712 5745
G5 0102 8024 0818
G4 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326
G3 05861 33309 87168 39842 39900 18728
G2 52269 23776 91941
G1 65472 58167 57597
ĐB 263492 636079 870202
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 09 00, 02
1 10 11, 12, 13, 18
2 23, 23, 27 23, 23, 24, 28 26, 28
3 30 38 31, 35
4 40, 41, 44 42, 42, 45, 48 41, 41, 45
5 54 52 57
6 61, 61, 69 67, 68
7 72 73, 76, 79 77
8 87, 88 82, 86
9 92 97 93, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 29 52
G7 440 775
G6 0171 0065 0222 5468 3380 9188
G5 6525 3281
G4 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596
G3 33521 47633 94148 58978
G2 67127 17643
G1 91730 07054
ĐB 289425 611853
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 16, 19 11, 12
2 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29
3 30, 33, 36
4 40 43, 44, 48, 49
5 52, 53, 54
6 65 63, 68
7 70, 71 75, 78
8 81 80, 81, 88
9 96, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 65 77
G7 411 001
G6 8786 1619 7739 0509 9442 5116
G5 4081 5489
G4 34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285
G3 10277 64937 94201 47601
G2 59660 82392
G1 45521 36526
ĐB 317842 631768
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 09, 09 01, 01, 01, 04, 09
1 11, 12, 19 12, 15, 16, 18
2 21, 29 26
3 37, 39
4 42 42
5
6 60, 65 68
7 77, 78, 79 75, 77
8 81, 86 85, 85, 89
9 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/06/2025

Phú Yên Huế
G8 27 93
G7 224 930
G6 5214 2510 6620 7522 9620 1239
G5 1673 6905
G4 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119
G3 83910 44726 83562 51894
G2 58318 83184
G1 47638 82851
ĐB 519203 830050
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 03 05
1 10, 10, 14, 18 11, 19, 19
2 20, 22, 24, 26, 27, 27 20, 22, 23
3 33, 34, 38, 38 30, 34, 39
4 49
5 50, 51
6 60, 62
7 73
8 80 84
9 93, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 96 75 06
G7 005 697 158
G6 4942 7110 4251 5637 6926 3967 6688 7476 9838
G5 6078 4139 7499
G4 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895
G3 91203 26654 29277 89990 36417 65881
G2 08887 74414 26332
G1 83750 07076 59195
ĐB 809863 435534 057334
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 03, 05 06
1 10 14, 15 17
2 26
3 32 32, 34, 37, 39 32, 34, 38
4 42 42, 47
5 50, 51, 52, 54 50, 55 51, 56, 58
6 63 67 67
7 73, 74, 78 73, 75, 75, 76, 77 76
8 80, 81, 87 89 81, 81, 88
9 96 90, 97 95, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 92 91 00
G7 984 468 196
G6 4571 7980 8089 1943 7733 2789 7590 0212 7587
G5 9005 3657 0283
G4 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851
G3 49804 57710 55238 13108 90090 81706
G2 32189 05505 30830
G1 32007 36524 93582
ĐB 923560 024543 256859
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 07 05, 08 00, 02, 06
1 10, 17 12
2 26 24, 24, 28, 28
3 33, 37, 38 30
4 43, 43, 44
5 51 57 51, 59
6 60, 65 68 66
7 71 77 75, 78
8 80, 82, 84, 86, 89, 89 89, 89 82, 83, 83, 87
9 91, 92 91 90, 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 62 80
G7 404 396
G6 6953 5077 2766 0850 5583 1252
G5 1897 0762
G4 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757
G3 82134 00056 73183 77063
G2 57720 31161
G1 05349 70840
ĐB 565546 284043
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04
1 18 13
2 20
3 34
4 41, 46, 49 40, 43, 45
5 53, 56 50, 52, 57
6 61, 62, 66 60, 61, 62, 63, 65, 68
7 77
8 83 80, 83, 83, 83
9 94, 97 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 69 59 58
G7 837 146 840
G6 6570 6196 8923 6350 4948 2743 5813 2584 5978
G5 6464 5683 3276
G4 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319
G3 73766 76763 59464 15741 11701 17260
G2 96164 26290 35230
G1 68317 73670 01519
ĐB 130770 791986 108959
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 01
1 10, 15, 17 13, 19, 19
2 21, 23 23 24, 24
3 31, 37 33 30, 31
4 41, 43, 43, 46, 48 40, 42
5 52, 57 50, 51, 59 58, 59
6 63, 64, 64, 66, 69 64, 65, 69 60
7 70, 70, 75 70 76, 76, 78
8 83, 86 84
9 96 90 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 11
G7 603 417
G6 1561 0079 7395 1988 1170 7461
G5 9775 8068
G4 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206
G3 88430 04567 20925 31578
G2 98468 36364
G1 36472 21180
ĐB 426399 451029
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03 06
1 12, 16, 18 10, 11, 17
2 26 21, 25, 29
3 30
4 49 45
5 53
6 60, 61, 61, 67, 68 61, 64, 68
7 72, 75, 79 70, 76, 78
8 80, 88
9 95, 98, 99 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 89 72
G7 748 358
G6 8602 5970 4373 1563 0783 4213
G5 9036 2545
G4 40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076
G3 83783 83223 51194 66718
G2 66239 54191
G1 95530 01486
ĐB 990978 863157
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 00
1 14, 16 11, 13, 18, 19
2 23, 27, 29
3 30, 35, 36, 39 38
4 48, 49 44, 45
5 57, 58
6 63
7 70, 72, 73, 78 72, 74, 76
8 83, 89 83, 86
9 91, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/06/2025

Phú Yên Huế
G8 95 05
G7 795 996
G6 3969 3658 8599 5530 8360 3919
G5 0369 1319
G4 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607
G3 37269 25925 48238 52196
G2 11934 03545
G1 82186 87798
ĐB 235570 498200
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 05, 07
1 13 19, 19
2 21, 25, 28
3 34 30, 38
4 47 45
5 58 50, 56
6 63, 69, 69, 69 60, 61
7 70, 73, 77
8 86 81
9 95, 95, 99 91, 94, 96, 96, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 81 93 21
G7 474 336 659
G6 7612 1064 3186 7463 1010 4474 2151 9746 3915
G5 6455 1033 1755
G4 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783
G3 07081 14307 25901 00446 92516 56438
G2 39365 43280 30729
G1 72332 80334 79326
ĐB 155465 285872 901692
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07 01
1 12 10, 19 15, 16
2 23, 25 21, 24, 26, 29
3 32, 33 33, 34, 36, 39 38
4 46, 49 46, 48
5 55, 56 51, 55, 59
6 60, 64, 65, 65 63 68, 69
7 74 72, 74 75
8 81, 81, 82, 85, 86 80, 85, 87 83, 88
9 97, 98 93 92

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 03 48 65
G7 254 372 920
G6 8021 0598 0578 9841 2483 8078 3352 0166 2440
G5 8674 0531 9808
G4 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839
G3 16931 10376 87123 13741 53472 83224
G2 95720 74278 34046
G1 53599 20753 89507
ĐB 141832 657580 172103
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 03, 07, 07, 08
1 12
2 20, 21 23 20, 24
3 31, 32, 39 31, 32 39
4 41, 41, 48 40, 46
5 54, 59 50, 52, 53, 54 52, 56, 59
6 69 61, 65, 66
7 74, 76, 78 72, 78, 78 72, 78
8 86, 89 80, 83
9 98, 99, 99 90, 92, 93 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 06 20
G7 285 429
G6 2119 1218 1589 6557 9528 5969
G5 8745 2704
G4 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170
G3 01345 97619 22360 54704
G2 97309 40842
G1 86174 26817
ĐB 797257 696797
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09 04, 04
1 11, 18, 19, 19, 19 17
2 26 20, 24, 28, 29, 29
3 31
4 45, 45 42
5 57 57, 58
6 60, 69
7 74, 74, 79 70
8 85, 89, 89 80
9 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 12/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 63 77 13
G7 123 604 504
G6 6937 7493 7885 2105 1334 0371 6215 9932 9814
G5 5748 2640 6319
G4 50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674
G3 39933 50714 25941 97755 87349 27877
G2 77499 73045 18977
G1 61211 54695 97237
ĐB 290077 568403 506606
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 03, 04, 04, 05 04, 06
1 11, 14 18 13, 14, 15, 19
2 23 24
3 33, 37 34 32, 33, 37, 38
4 48 40, 41, 45, 48 42, 49
5 50 55 56
6 63 64 65
7 71, 74, 77 71, 77 70, 74, 77, 77
8 83, 83, 85 83
9 90, 93, 99 90, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 77 83
G7 117 652
G6 0973 8356 5941 3966 6186 7556
G5 2785 5740
G4 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935
G3 64976 46374 43763 10518
G2 16125 13250
G1 75474 46696
ĐB 735812 238159
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 01, 08
1 12, 17, 18 12, 18
2 25 22, 24
3 30 32, 35
4 40, 41, 42, 45 40
5 56 50, 52, 56, 59
6 64 63, 66
7 73, 74, 74, 76, 77
8 85 83, 86
9 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 10/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 16 64
G7 148 272
G6 8468 5456 4551 0221 4588 9035
G5 5137 5182
G4 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632
G3 92819 84066 09397 88851
G2 21624 56205
G1 05662 11672
ĐB 261211 576782
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05
1 11, 16, 19
2 24, 25, 28 21, 23
3 33, 37 32, 34, 35, 36
4 48 45
5 51, 55, 56 51
6 62, 62, 66, 68 64
7 77 72, 72, 75
8 82, 82, 88
9 98 93, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 09/06/2025

Phú Yên Huế
G8 13 39
G7 649 549
G6 5956 8356 4445 6352 0063 3533
G5 3884 8666
G4 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014
G3 69050 11382 55052 11243
G2 55701 16825
G1 91709 02788
ĐB 577981 233809
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 09
1 13 14, 16
2 26, 29 25, 27, 27
3 33, 39
4 42, 45, 49 43, 49
5 50, 56, 56 52, 52
6 65 60, 63, 66
7 77
8 81, 81, 82, 82, 84 83, 88
9 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 08/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 22 81 89
G7 980 016 827
G6 6296 9827 5373 2420 4395 0665 4963 1474 9143
G5 5263 4370 0152
G4 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634
G3 08242 28824 19208 04189 10689 30019
G2 54503 35948 17677
G1 05388 51122 40980
ĐB 791986 378570 045477
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 03, 04 08 04, 07
1 14 10, 16, 19 19
2 22, 24, 27, 29 20, 22, 23, 25 27
3 34
4 42, 42 41, 47, 48 43
5 59 52, 57
6 63 65 63
7 73 70, 70, 78 74, 77, 77, 78, 78
8 80, 86, 88 81, 89 80, 82, 89, 89
9 96, 96 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 07/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 44 27 97
G7 259 530 654
G6 1719 0641 1534 3893 5178 4669 8287 7313 6702
G5 4537 0674 8141
G4 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264
G3 11636 08186 35615 23874 21634 88955
G2 19954 63502 07585
G1 69058 59688 61050
ĐB 405818 796083 133295
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 06, 08 02
1 11, 16, 18, 19 15 13, 18
2 22, 24 27
3 34, 36, 37, 39 30, 37 34
4 41, 44 41, 42
5 54, 58, 58, 59 50, 54, 55, 58, 58
6 69 62, 64
7 78 71, 74, 74, 78
8 86 83, 83, 87, 88 85, 87, 88
9 93, 93 95, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 06/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 25 42
G7 493 844
G6 2143 7617 3037 0399 1764 7628
G5 0707 1422
G4 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853
G3 11729 81992 19164 42626
G2 53074 72714
G1 76461 72064
ĐB 647340 817024
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 17 14
2 24, 25, 29 20, 22, 24, 26, 28
3 33, 37 31, 38
4 40, 43 42, 44
5 55 53, 53, 54
6 61 63, 64, 64, 64
7 74, 76
8 82
9 92, 92, 93 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 05/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 42 76
G7 064 655 651
G6 6784 3119 0740 3434 8160 0970 2025 8479 2996
G5 9844 3234 7425
G4 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311
G3 21774 16014 59340 38911 53438 80330
G2 72577 78049 56160
G1 29228 40729 00370
ĐB 808331 267213 485219
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 03, 09
1 14, 16, 19 11, 13 11, 19, 19
2 28 20, 29 25, 25
3 31, 35 34, 34 30, 38, 38
4 40, 44 40, 42, 46, 49
5 55 51, 59
6 64, 67 60 60
7 74, 74, 77 70 70, 76, 79
8 82, 84, 85, 88 88, 89
9 98 95 96, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 04/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 54 22
G7 245 618
G6 7934 4268 7200 5245 0842 5561
G5 1598 0287
G4 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911
G3 18243 44667 64136 71006
G2 81743 03192
G1 89633 77200
ĐB 891105 654371
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 05, 06 00, 06
1 11, 18
2 22, 23, 27
3 33, 33, 34 36
4 43, 43, 45 42, 45
5 54
6 61, 66, 67, 68 61, 61, 65
7 71
8 82, 87
9 91, 98 91, 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 03/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 57 71
G7 478 189
G6 1422 2215 2503 5718 3987 3221
G5 1153 4811
G4 39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937
G3 92056 70551 40014 56873
G2 66271 48077
G1 66874 53349
ĐB 720924 436433
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 03, 09 05
1 13, 15 11, 14, 16, 18
2 21, 22, 24 21
3 33 33, 37, 39
4 40 46, 49
5 51, 53, 56, 57
6 65
7 71, 74, 78 71, 73, 77
8 87, 87, 89
9 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 02/06/2025

Phú Yên Huế
G8 37 79
G7 482 203
G6 5363 3724 3318 8182 9565 0925
G5 3132 1826
G4 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235
G3 96228 04874 71012 69733
G2 28094 84424
G1 39491 16103
ĐB 889280 065234
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 03
1 18 12
2 24, 28 24, 25, 26, 26, 29
3 32, 33, 37 33, 34, 35
4 40 44
5 51, 59
6 63 65
7 74, 78 70, 75, 79
8 80, 82, 87, 89 82, 82
9 91, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 01/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 50 10 64
G7 206 341 784
G6 6306 4512 2910 2310 0908 5185 9351 4796 1364
G5 2443 3447 4029
G4 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153
G3 57601 54713 18830 80823 75158 14420
G2 27429 94245 60819
G1 12768 10103 56882
ĐB 737323 372927 578817
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 05, 06, 06 00, 03, 08
1 10, 12, 13, 13 10, 10 15, 17, 19
2 23, 28, 29 20, 23, 27 20, 24, 26, 27, 29
3 35 30
4 43, 44 41, 45, 47
5 50 53 51, 53, 58
6 68 63, 67 64, 64
7 73 76
8 85 82, 84, 87
9 95 92, 92 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 31/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 95 08 69
G7 792 793 +72
G6 2916 1042 8899 7081 7406 9897 0898 7761 1454
G5 7662 7681 9367
G4 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698
G3 03491 89581 13769 03048 56155 21841
G2 26559 39009 69868
G1 09805 43340 65250
ĐB 001118 204487 495898
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 05 06, 08, 09 05
1 13, 13, 16, 18 13
2 28 20, 23, 24 20
3 32 32
4 42 40, 40, 48 41, 42
5 59 50, 54, 55
6 60, 62, 63 69 61, 67, 68, 69
7 72 76 72, 72
8 81 81, 81, 87
9 91, 92, 95, 99 93, 94, 97 98, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 30/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 70
G7 537 638
G6 3771 5782 5403 8332 6790 6641
G5 1590 9276
G4 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317
G3 52509 08248 93501 45273
G2 48542 55751
G1 98592 92360
ĐB 488732 618458
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 01
1 14 17
2 20 20
3 32, 37 32, 38
4 42, 48 41
5 51 51, 55, 58
6 60
7 71, 71 70, 70, 73, 76
8 82, 82, 84, 89 80
9 90, 92 90, 93, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 29/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 34 51 53
G7 898 409 424
G6 2743 9872 1222 2479 1688 5270 4275 6021 6908
G5 2123 2129 3086
G4 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056
G3 96386 17916 13474 85807 76282 49206
G2 30392 92445 20021
G1 07980 32838 65136
ĐB 535951 737441 483093
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07, 09 04, 06, 06, 08
1 16, 18
2 22, 23, 27 27, 29, 29 21, 21, 24, 25
3 34, 39 38, 38 36, 36
4 43 41, 45, 48
5 51 51, 54 51, 53, 56
6 68 68
7 72, 78 70, 74, 79 70, 75
8 80, 81, 86 88 82, 86
9 91, 92, 98 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 28/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 85 23
G7 026 585
G6 9793 9084 9226 6986 6953 5456
G5 3877 4533
G4 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700
G3 69464 23623 07885 25507
G2 15989 38463
G1 66247 36891
ĐB 410912 928729
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07
1 12
2 23, 23, 25, 26, 26 23, 23, 29
3 39 32, 33
4 47 43
5 50, 53, 56
6 64, 64 62, 63
7 76, 77
8 84, 84, 85, 89, 89 81, 85, 85, 86
9 93 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 27/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 49 17
G7 238 461
G6 3958 2814 4225 1157 6419 8904
G5 0916 6469
G4 03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841
G3 69517 33262 93940 73029
G2 71975 89607
G1 14982 89720
ĐB 682896 514105
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07
1 14, 16, 17 14, 16, 17, 19
2 24, 25 20, 22, 28, 29
3 38
4 42, 49 40, 41
5 58, 59 57
6 60, 62 61, 69
7 71, 75, 78
8 82, 85 83
9 96 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 26/05/2025

Phú Yên Huế
G8 82 06
G7 062 722
G6 7633 3586 2190 5239 2462 2039
G5 9375 6670
G4 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710
G3 85846 34773 39771 81270
G2 23629 31559
G1 07153 32893
ĐB 081966 626565
Đầu Phú Yên Huế
0 06
1 10
2 29 22
3 30, 33, 39 39, 39, 39
4 46 48
5 53 59
6 62, 62, 66 62, 65
7 73, 75 70, 70, 71
8 82, 85, 86, 89 82, 83
9 90, 92, 95 93, 93, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 25/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 55 92 68
G7 532 237 974
G6 5487 7178 3769 6491 1997 1507 3953 7007 1638
G5 1684 7193 2045
G4 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737
G3 42683 16287 13583 96641 71705 21689
G2 38404 15896 92147
G1 85637 94003 21272
ĐB 213717 336105 894504
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04, 06 03, 05, 05, 07 04, 05, 07, 08
1 10, 17 16, 19
2 21
3 32, 37, 39 37, 39 37, 38
4 40 41 45, 47
5 55 53 53
6 63, 69 60, 67, 68, 69
7 78 72, 74
8 83, 83, 84, 87, 87 80, 80, 83 89, 89
9 90 91, 92, 93, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 24/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 72 22 48
G7 519 355 555
G6 4939 4612 0348 4572 5202 5558 7621 9508 6588
G5 4246 5364 1435
G4 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 90721 22399 20525 97270 38180 52139 68961
G3 41989 39817 16945 37143 20653 36301
G2 57268 00408 21845
G1 55325 33023 63688
ĐB 774789 061866 282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 23/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 70 69
G7 050 341
G6 0301 9377 4885 7736 8653 1409
G5 8195 8527
G4 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196
G3 91468 82828 48423 40500
G2 61664 91857
G1 68974 31537
ĐB 292205 379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 22/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 14 78 46
G7 067 148 432
G6 3904 7341 3939 8272 5444 8802 0267 0155 6560
G5 8548 6741 2019
G4 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593
G3 50908 34840 82140 86626 82902 00088
G2 04699 64670 41083
G1 72560 49505 95964
ĐB 607243 798410 433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 21/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 44 85
G7 608 760
G6 6057 3759 1454 3884 8703 4550
G5 2248 3236
G4 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465
G3 64418 02100 94343 85570
G2 75864 73730
G1 49845 51631
ĐB 495719 241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 20/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 52 99
G7 300 030
G6 0595 0170 7358 4784 8893 5440
G5 5048 7161
G4 20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298
G3 18701 25268 45138 38289
G2 15006 26532
G1 29098 44892
ĐB 313708 606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 19/05/2025

Phú Yên Huế
G8 83 96
G7 030 662
G6 6124 9315 4427 1384 0580 9400
G5 5068 9149
G4 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284
G3 85021 35991 50165 01421
G2 50939 12617
G1 13178 30594
ĐB 056033 430774
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 00, 07
1 13, 15, 19 11, 17
2 21, 24, 27, 27 21, 23
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 68, 68 62, 65, 69
7 72, 78 74
8 83, 89 80, 84, 84
9 91, 93 94, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 18/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 26 12 86
G7 159 675 200
G6 9710 7752 6614 3950 8418 1276 2227 8741 5075
G5 2497 8420 1555
G4 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217
G3 09418 18326 09204 16492 33784 77482
G2 45839 78841 60754
G1 11570 59855 14167
ĐB 398563 965658 472311
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 10, 14, 18 12, 18 11, 11, 17
2 26, 26, 28, 29 20 27
3 32, 39 32, 37
4 47 41, 49 41
5 52, 59 50, 51, 55, 58 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 70 75, 76 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 97, 99 92, 96, 98 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 17/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 46 36 40
G7 263 097 291
G6 3537 6511 6251 5732 6429 2693 2934 8404 3557
G5 0627 0166 4831
G4 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554
G3 53263 47199 15527 66166 73891 94404
G2 09827 51574 92782
G1 88822 57501 48809
ĐB 482699 574784 894163
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 00, 01, 09 00, 04, 04, 09, 09
1 11
2 22, 23, 27, 27 27, 29
3 34, 37 32, 36 31, 34
4 40, 46 45, 47 40
5 51, 53 54, 57
6 63, 63 66, 66 63, 67
7 73 70, 72, 74 75, 76
8 84 82, 84 82
9 99, 99 93, 97 91, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 63 45
G7 359 677
G6 1402 6432 3087 8633 8340 0599
G5 3601 2660
G4 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005
G3 70458 84451 43627 64408
G2 74403 77949
G1 12884 34998
ĐB 995428 145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 15/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 05 31
G7 066 451 557
G6 3355 9807 9121 6777 2181 0960 0479 9027 0560
G5 6236 6755 3058
G4 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214
G3 82656 77868 16768 71655 80294 32233
G2 51123 87770 72189
G1 10281 11022 24890
ĐB 066727 420282 962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 14/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 67 69
G7 843 879
G6 5525 9766 7704 2096 3850 2533
G5 2634 0148
G4 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195
G3 07011 01512 78580 01739
G2 03131 85735
G1 47335 25091
ĐB 153566 778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 96 73
G7 768 177
G6 4578 7702 2254 3001 8105 6207
G5 6343 4536
G4 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866
G3 88548 82415 36026 22290
G2 09996 07946
G1 03871 12656
ĐB 717009 798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 48 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 12/05/2025

Phú Yên Huế
G8 38 59
G7 543 809
G6 1955 0178 2401 6588 3640 3776
G5 5205 5463
G4 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096
G3 93811 82013 33672 93440
G2 84444 25960
G1 01952 21516
ĐB 046724 124695
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 00, 03, 09
1 11, 13 16
2 24
3 38 36
4 43, 43, 44 40, 40
5 50, 52, 55, 57 54, 59
6 60, 63, 68
7 72, 78 70, 72, 76
8 84, 84, 87 88
9 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 11/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 84 41 15
G7 066 967 992
G6 8978 2615 5201 7859 2997 2658 8815 7705 3482
G5 2157 4474 8189
G4 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626
G3 78230 83333 26420 38300 95614 02816
G2 44110 55884 98638
G1 97752 00667 22306
ĐB 687159 438959 765443
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 07 00 05, 06
1 10, 15 18 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 52, 57, 59 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 51
6 66 67, 67 61
7 73, 78 74 70
8 84, 86 84 82, 89
9 96, 99 97 92, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 89 65
G7 035 714 351
G6 0822 1455 7598 7265 8071 3350 7222 6094 0072
G5 8373 4716 4001
G4 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199
G3 39062 07526 58829 13750 00061 00376
G2 53765 04874 11909
G1 59966 32262 58910
ĐB 906430 219868 001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 39 88
G7 845 164
G6 3642 5531 4725 0429 0464 6960
G5 7729 2359
G4 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581
G3 93413 21546 03441 85825
G2 19540 95035
G1 71922 16857
ĐB 317206 169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 58 91 16
G7 152 148 022
G6 7844 9574 4445 3121 5672 5633 5366 5829 3937
G5 3389 5535 9729
G4 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568
G3 37474 39659 47115 75496 32820 95945
G2 66589 85804 59435
G1 19032 16516 28627
ĐB 599633 457515 788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 28 22
G7 589 066
G6 9186 8141 6532 6511 8072 3820
G5 7636 6206
G4 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099
G3 34454 71675 53194 66217
G2 78148 54143
G1 34195 05206
ĐB 777406 736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 72 87
G7 765 646
G6 7931 5983 8413 0429 0072 7659
G5 1640 8582
G4 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228
G3 63959 94623 57054 46553
G2 59316 09379
G1 37989 05071
ĐB 949808 742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 05/05/2025

Phú Yên Huế
G8 96 04
G7 926 080
G6 5753 2817 0148 4397 2491 1054
G5 5687 0212
G4 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639
G3 65653 39249 60715 11143
G2 04151 08301
G1 37618 83303
ĐB 742066 989107
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 05, 09 01, 03, 04, 07
1 15, 17, 18 12, 15
2 20, 26, 29
3 39
4 48, 49 43
5 51, 53, 53 54
6 66 64
7 70, 72
8 87 80, 84, 88
9 95, 96 91, 93, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 04/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 14 18 90
G7 562 307 717
G6 1347 1145 5368 8690 5299 0896 7482 7135 8429
G5 9140 8336 6232
G4 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156
G3 71829 93000 17282 41206 77076 84923
G2 39272 01879 01288
G1 05055 52069 20733
ĐB 592858 490294 628457
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 02 04, 06, 07
1 14 16, 18 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 55, 58 51 53, 56, 57
6 62, 63, 68 69, 69
7 72, 78, 78 75, 79 76
8 87 82, 83 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 89 32 53
G7 605 266 292
G6 0919 4609 8965 0820 7394 7754 6988 4404 5144
G5 2805 4276 1331
G4 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674
G3 62305 86099 78232 84807 19506 66337
G2 58668 32975 55168
G1 39403 33205 58499
ĐB 749103 272426 435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 18
G7 963 584
G6 9891 7404 6605 8152 4909 8246
G5 6465 4676
G4 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787
G3 41362 02296 60022 80394
G2 89987 64777
G1 53423 10546
ĐB 024742 264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 60 36
G7 963 724 079
G6 0006 6329 8454 6829 0326 3699 2646 2557 5916
G5 7488 9314 2909
G4 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727
G3 78673 18711 74778 60596 73378 95434
G2 02286 56316 60774
G1 13342 82807 17869
ĐB 183290 672897 669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 60 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 60 ngày (KQXSMT 60 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 60 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 60 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 60 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 60 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 60 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày (KQXSMT 60 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 60 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 60 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 60 ngày (KQXSMT 60 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 60 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 60 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 60 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 60 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.