XSMT 60 ngày - Xổ Số Miền Trung 60 ngày gần đây nhất - KQXSMT 60 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 60 ngày

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 26/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 87
G7 083 281
G6 5521 7942 3890 2680 3292 6301
G5 2021 8355
G4 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830
G3 40311 77238 72323 76034
G2 49721 33493
G1 48977 80242
ĐB 126721 715291
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21, 21, 21, 21, 24 23, 23
3 38 30, 34, 36
4 42, 48 42
5 51 55
6 62, 68
7 77 71
8 83 80, 81, 85, 87, 89
9 90, 94, 99 91, 92, 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 25/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 25 51 61
G7 637 860 648
G6 0678 6719 0599 2563 5129 8744 4595 2732 2461
G5 4977 3844 6762
G4 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976
G3 40603 00203 97440 37798 35943 54882
G2 43959 24188 42790
G1 43986 31252 91795
ĐB 079588 458760 965350
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 03
1 13, 19 15
2 24, 25 22, 29
3 31, 37 32 32, 35
4 49 40, 40, 44, 44, 49 43, 48
5 58, 59 51, 52 50, 57
6 60, 60, 63 61, 61, 62, 67
7 77, 78 70, 71, 74 76
8 82, 86, 87, 88 88 82, 82
9 99 98 90, 91, 95, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 24/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 91 26
G7 504 073
G6 1223 3564 9367 2176 4879 1469
G5 1709 9372
G4 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671
G3 13808 21051 13366 29308
G2 22185 73132
G1 89230 70430
ĐB 915522 840895
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08, 09 08
1 11, 14, 19
2 20, 22, 23 26, 26
3 30, 32 30, 32
4
5 51 55, 55
6 64, 67 66, 66, 69
7 71, 72, 73, 76, 79, 79
8 85, 86
9 91, 97 93, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 23/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 22
G7 950 195
G6 8862 1538 9681 5767 3755 4376
G5 9982 9644
G4 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647
G3 34782 81213 68624 88549
G2 85439 82735
G1 58023 04136
ĐB 623926 802247
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 13, 18 13
2 23, 26, 26, 27 22, 24, 28
3 38, 39 35, 36
4 44, 47, 47, 49
5 50, 50 55, 55, 55
6 62, 68 67
7 75 76
8 81, 82, 82 88
9 93, 96 93, 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 22/07/2024

Huế Phú Yên
G8 39 73
G7 927 524
G6 5645 1106 2185 0994 1791 7471
G5 6258 1239
G4 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366
G3 14783 28095 26585 32733
G2 89767 28994
G1 05382 92990
ĐB 651413 531363
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 06
1 13, 13
2 27 24, 26
3 34, 37, 39 30, 31, 33, 39
4 45, 46
5 51, 58 57
6 67 63, 66, 68
7 71, 73
8 82, 83, 85 85
9 90, 95 90, 91, 94, 94, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 21/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 90 71 42
G7 284 100 279
G6 7673 0779 6808 3232 7272 4977 7224 4469 4986
G5 7230 9874 2657
G4 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895
G3 15542 05979 62488 17171 22501 58654
G2 15282 14248 57825
G1 75397 51498 42203
ĐB 465951 665774 031897
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79, 79 71, 71, 72, 74, 74, 77 79, 79
8 82, 82, 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 20/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 71 14 85
G7 071 492 492
G6 3609 5552 6554 2191 2441 5262 2032 3264 5342
G5 6304 9182 3815
G4 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548
G3 00913 63270 91889 70527 41535 78929
G2 50195 22717 28803
G1 48827 02722 66088
ĐB 008960 973360 341755
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 09 03, 08
1 13 14, 17 15, 19
2 27, 27, 29 22, 27 29
3 30 32, 34, 35
4 42, 43 41, 43 42, 48
5 52, 54 52, 52, 55, 56 55
6 60, 64, 66, 69 60, 62 64, 66
7 70, 71, 71 74
8 82, 89 85, 86, 88
9 95 91, 92 92

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 19/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 94 43
G7 721 340
G6 9165 0851 5395 6765 8475 9388
G5 0714 5961
G4 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285
G3 92509 84470 91439 92974
G2 05834 28579
G1 81530 55353
ĐB 829851 690254
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 09 04
1 10, 14
2 21
3 30, 34 39
4 40, 43, 45
5 51, 51, 59 53, 54
6 60, 60, 65 61, 65, 69
7 70, 77 74, 75, 79
8 86 85, 88, 88
9 94, 95 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 18/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 68 68 48
G7 756 211 742
G6 7841 2695 2573 0487 8575 2465 8590 7705 6803
G5 1313 7941 5790
G4 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523
G3 31128 28989 08515 40700 56921 89637
G2 18818 00450 80813
G1 41916 47846 53631
ĐB 908085 158005 725785
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05, 06, 08 03, 05
1 13, 16, 18 11, 15 13
2 26, 28 21, 21, 23
3 33 32 31, 37
4 41, 43 40, 41, 46 42, 48
5 56 50
6 61, 66, 68 63, 64, 65, 67, 68 65, 69
7 73, 73 75 71
8 85, 89 87 80, 85, 89
9 95, 96 90, 90

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 99 98
G7 874 395
G6 1366 4107 2814 2062 7964 6373
G5 9458 9233
G4 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584
G3 41151 71519 13979 71713
G2 99661 80627
G1 80251 00497
ĐB 110541 074387
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07 06
1 14, 19 13
2 23 27, 29
3 30, 38 33, 35
4 41
5 51, 51, 52, 58
6 61, 66, 69 62, 64
7 74 71, 73, 79
8 84, 87
9 94, 99 95, 97, 98, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 29 04
G7 508 892
G6 5516 0257 9777 6515 4541 3401
G5 3425 8147
G4 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734
G3 60411 06461 84807 14074
G2 20020 23669
G1 29186 57179
ĐB 290395 868876
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 08 01, 04, 07
1 11, 11, 16 15
2 20, 25, 29 23
3 37 32, 34
4 41, 43, 47
5 57
6 61, 66 68, 69
7 77, 79 74, 76, 79
8 83, 86
9 95 92, 93, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/07/2024

Huế Phú Yên
G8 21 19
G7 523 948
G6 8920 0048 4221 5798 0130 5336
G5 8638 0196
G4 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997
G3 87857 34155 69648 67850
G2 75739 36608
G1 89510 37999
ĐB 979599 106477
Đầu Huế Phú Yên
0 07 08
1 10, 10 19
2 20, 21, 21, 21, 23 29
3 38, 39 30, 35, 36
4 48 41, 48, 48
5 55, 57, 58 50, 55
6
7 78 77
8 80
9 96, 97, 99 96, 97, 97, 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 11 08 08
G7 253 286 602
G6 8861 0103 7238 4483 2419 4208 7234 7432 7916
G5 2155 1794 9251
G4 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075
G3 15516 27197 06015 72018 11131 61001
G2 08096 44559 18918
G1 83216 48632 39854
ĐB 530557 017421 726892
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 08, 08 01, 02, 03, 08
1 11, 11, 16, 16 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32, 32, 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 52 52 99
G7 666 772 690
G6 4156 6529 6499 7279 6993 1875 7212 3978 4643
G5 5068 0974 6067
G4 11946 49760 87866 57138 67038 30082 39063 16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 14702 53512 11158 32596 98825 77863 50958
G3 83579 88491 55820 18087 39698 26885
G2 60366 30856 54699
G1 68817 56962 55872
ĐB 484038 654542 892548
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 17 14 12, 12
2 29 20 25
3 38, 38, 38
4 46 42 43, 48
5 52, 56 52, 54, 56 58, 58
6 60, 63, 66, 66, 66, 68 62 63, 67
7 79 72, 74, 74, 75, 79 72, 78
8 82 86, 87 85
9 91, 99 93 90, 96, 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 67 73
G7 703 890
G6 3852 6758 6704 8743 0554 2494
G5 4526 4928
G4 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086
G3 33341 71175 31684 12795
G2 12855 47903
G1 20450 58523
ĐB 622589 958925
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 04, 05 03, 05
1
2 25, 26 23, 25, 28
3
4 41 43
5 50, 52, 55, 58 50, 54
6 67
7 75 73, 77
8 81, 82, 89, 89 84, 85, 85, 86
9 90 90, 92, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 03 92 97
G7 865 026 147
G6 6439 5926 1088 4941 7304 9950 3524 2588 1322
G5 0548 8033 3157
G4 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736
G3 73536 11081 73985 86652 03357 74353
G2 95895 38408 29324
G1 50561 59119 01672
ĐB 402055 698911 514214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 05, 09 00, 04, 08
1 11, 19 14
2 26 23, 26 22, 24, 24
3 31, 36, 39 33, 37 30, 36
4 48 41, 43 47
5 50, 55 50, 52 53, 56, 57, 57
6 61, 65 60
7 71 72, 76, 77
8 81, 88 84, 85 86, 88
9 95, 97, 99 92 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 87 26
G7 459 738
G6 2091 7679 0499 4241 1194 2134
G5 2050 5273
G4 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576
G3 97922 46713 08893 36465
G2 30061 65235
G1 00830 61105
ĐB 138382 473146
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 13 15
2 22 26
3 30 34, 34, 35, 37, 38
4 41, 43 41, 46
5 50, 50, 51, 55, 59
6 61 65
7 79 73, 76, 76
8 82, 87, 87 89
9 91, 99 93, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 09 80
G7 044 382
G6 0745 2440 2107 7961 4887 2577
G5 5378 1204
G4 46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552
G3 67820 53248 30059 25682
G2 03619 61698
G1 35937 21519
ĐB 383140 557763
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07, 09 02, 04
1 13, 19 19
2 20
3 37 32
4 40, 40, 44, 45, 48
5 52, 59
6 61, 63
7 70, 76, 78 71, 73, 77
8 83, 88 80, 82, 82, 86, 87
9 98, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/07/2024

Huế Phú Yên
G8 11 35
G7 714 926
G6 3558 7980 0854 2327 0145 9004
G5 7128 2904
G4 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084
G3 21643 19676 72094 14854
G2 77483 82183
G1 10538 91387
ĐB 778965 174608
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05 04, 04, 06, 08
1 11, 14 19
2 25, 26, 28 26, 27
3 38 35, 37
4 43 45, 49
5 54, 58 54, 56
6 65
7 76
8 80, 82, 83 83, 84, 86, 87
9 95, 97 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 36 57 65
G7 555 883 116
G6 9658 9658 3767 2307 9698 5041 4062 4681 7162
G5 7606 7862 4969
G4 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045
G3 00148 00640 37914 86546 90278 79977
G2 33377 99190 69394
G1 44544 17770 67759
ĐB 268289 649329 188588
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46, 46 45
5 55, 56, 58, 58, 58 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62, 62, 65, 69, 69
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 37 05 88
G7 278 783 526
G6 3741 2865 8816 6160 5084 3285 9359 0840 7289
G5 8461 7173 4859
G4 17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927
G3 77615 77331 02796 59332 28667 77568
G2 83564 16990 54081
G1 56259 43500 79703
ĐB 232916 421628 101248
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 03
1 12, 15, 16, 16 11 12, 14
2 29 26, 28 26, 27, 28
3 31, 37 32, 35
4 41, 44 43 40, 46, 48, 49
5 59 52, 57 59, 59
6 61, 64, 65, 66 60 67, 68
7 71, 78 73, 76
8 81, 88 83, 84, 85 81, 88, 89
9 90, 96 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 73 32
G7 561 396
G6 1687 5872 6531 0934 6010 1871
G5 4588 0486
G4 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944
G3 68843 57494 29031 58904
G2 46542 86749
G1 72622 96627
ĐB 022294 926307
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04, 07
1 17 10, 11, 11
2 22 27
3 31 31, 32, 34
4 42, 43, 46 44, 45, 49
5 50, 51, 54
6 61, 61
7 72, 73 71, 74
8 87, 88 84, 86
9 94, 94 95, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 62 03 50
G7 321 217 878
G6 6824 8142 3205 9199 8789 1054 1234 7611 1875
G5 9575 3598 8764
G4 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054
G3 52263 16516 10711 11277 36184 48839
G2 70678 56877 34556
G1 96621 82343 02291
ĐB 563819 326890 667402
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 03 02, 04, 07
1 16, 17, 18, 19 11, 15, 17 11
2 21, 21, 24 22, 22
3 34, 39
4 42, 48 43, 48, 49 40
5 52, 55 53, 54, 59 50, 54, 56, 58
6 62, 63 66 64
7 75, 78 75, 77, 77 75, 78
8 81 89 84
9 90, 98, 99 91

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 94 21
G7 734 306
G6 2790 6319 7714 2726 4775 9684
G5 1064 8459
G4 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831
G3 83558 69857 65063 98305
G2 22575 58413
G1 75174 10122
ĐB 817339 300596
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 05, 06
1 14, 19 11, 13
2 21, 22, 24, 26
3 34, 39 31, 32
4 40 46
5 51, 57, 58, 58 59
6 60, 64, 64 63
7 74, 75, 77 73, 75
8 83, 84
9 90, 94 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 53 19
G7 316 200
G6 3310 2655 0782 4727 1997 7548
G5 7108 7219
G4 73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901
G3 23685 64045 95202 74127
G2 67211 32732
G1 76520 87343
ĐB 945687 685646
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 06, 08, 09 00, 01, 02, 09
1 10, 11, 16 10, 19, 19
2 20, 22, 23 27, 27
3 32, 39
4 44, 45 43, 43, 46, 48
5 50, 53, 55
6
7
8 82, 85, 87 82, 84
9 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/07/2024

Huế Phú Yên
G8 19 03
G7 375 667
G6 8007 5668 8187 1588 9027 1796
G5 6078 0079
G4 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173
G3 65787 28256 28038 07489
G2 77016 81438
G1 13262 33060
ĐB 459623 881691
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 07 03
1 10, 16, 19
2 23 27
3 34 31, 37, 38, 38
4 45
5 56
6 62, 68 60, 62, 67
7 75, 78 73, 79
8 82, 87, 87, 88 88, 89
9 94, 99 91, 95, 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 30/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 37 44 49
G7 820 436 793
G6 7392 8453 4011 0772 5164 2182 4663 6341 8130
G5 3092 5070 9140
G4 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903
G3 04775 98633 06779 36570 29501 62083
G2 63237 95143 95701
G1 65734 30608 89490
ĐB 204068 373746 679901
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 08 00, 01, 01, 01, 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37, 37 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52, 52 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70, 70, 72, 79
8 82, 82 83, 85
9 92, 92 92, 96, 96 90, 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 29/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 54 55 09
G7 408 751 845
G6 8408 0881 4268 7490 3083 5318 9048 0519 8074
G5 8377 9869 9543
G4 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929
G3 22324 21487 56596 53878 84107 36160
G2 17135 89319 79028
G1 84832 28638 12150
ĐB 152866 408691 064994
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 08 02, 03, 06 07, 09
1 18 11, 18, 19 19
2 24 26, 28, 29
3 32, 35 38 32
4 49 43, 45, 48
5 51, 54 51, 55 50
6 65, 66, 68, 69 61, 69 60, 65
7 77 78, 78 72, 74, 75
8 81, 81, 84, 86, 87 83
9 90, 91, 96 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 28/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 99
G7 639 036
G6 2611 3168 0981 7567 4759 4767
G5 7189 0735
G4 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143
G3 64515 15997 54401 81072
G2 67958 66698
G1 11653 24366
ĐB 866075 805487
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 11, 15 10, 11
2 21, 22 25
3 39 35, 36
4 43, 46, 47
5 51, 53, 58, 59 59
6 68 66, 67, 67
7 75 72
8 81, 83, 88, 88, 89 81, 87
9 97, 98 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 27/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 05 82 29
G7 351 323 734
G6 6466 5326 5636 2163 5654 7881 3748 3150 4122
G5 7674 6222 0602
G4 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869
G3 36172 33265 62136 30176 07218 39079
G2 78029 92053 89301
G1 65543 15391 40800
ĐB 660713 641417 983989
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 00, 01, 02, 07
1 13 11, 17 16, 18
2 20, 23, 26, 27, 29 22, 23, 23 20, 22, 25, 29
3 36 36, 37 34
4 43, 47 48, 49
5 51 50, 53, 54, 56 50
6 65, 66 63 69
7 72, 74, 74 76 79
8 81, 82, 89 89
9 91 91, 97 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 26/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 82 25
G7 637 233
G6 6805 6923 9615 0358 0972 1455
G5 4552 1284
G4 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992
G3 81003 07558 70467 47672
G2 60512 62399
G1 62572 46460
ĐB 560700 855306
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 05 06
1 12, 15, 17
2 22, 23, 25 22, 25
3 37 33, 36
4 41, 41 46, 46
5 50, 52, 58 55, 55, 58
6 60, 67
7 72 72, 72
8 82 84
9 94 92, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 25/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 42 65
G7 765 866
G6 3965 2269 5185 8847 2591 2773
G5 3475 7687
G4 92075 58925 83185 39967 39793 76813 64375 30388 37152 13144 75752 85768 25306 73585
G3 12093 86431 56632 81797
G2 55680 11830
G1 53608 36540
ĐB 019687 555714
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 06
1 13 14
2 25
3 31 30, 32
4 42 40, 44, 47
5 52, 52
6 65, 65, 67, 69 65, 66, 68
7 75, 75, 75 73
8 80, 85, 85, 87 85, 87, 88
9 93, 93 91, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 24/06/2024

Huế Phú Yên
G8 04 80
G7 665 778
G6 6037 1930 8620 6660 8003 1648
G5 7000 1909
G4 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097
G3 75836 73803 22649 62947
G2 33681 82558
G1 17380 12708
ĐB 442394 093379
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 03, 04, 05 03, 08, 09
1 11 16, 17
2 20 21
3 30, 36, 37, 39
4 42, 47, 48, 49
5 54 55, 58
6 65 60
7 74 78, 79, 79
8 80, 81 80
9 94, 94 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 23/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 48 16 97
G7 861 134 615
G6 5364 4922 7534 3832 7772 5312 6005 3771 8104
G5 1688 8646 7066
G4 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025
G3 93424 81808 81995 85677 67768 76144
G2 53703 71362 24257
G1 31961 80664 81206
ĐB 019015 515771 670765
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44, 44
5 51 57
6 61, 61, 64, 64 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 22/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 18 07 14
G7 360 215 028
G6 8185 5492 6812 8662 9413 5460 7742 8912 1283
G5 6405 7487 6559
G4 99391 83691 17730 40123 49450 28034 82813 12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 52451 93268 62705 57657 74011 57204 21197
G3 29273 98533 27639 34274 01221 31353
G2 44954 22427 89291
G1 17928 33671 56155
ĐB 450579 336636 325107
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 07 04, 05, 07
1 12, 13, 18 13, 15 11, 12, 14
2 23, 28 27 21, 28
3 30, 33, 34 36, 36, 36, 39
4 42
5 50, 54 53, 54 51, 53, 55, 57, 59
6 60 60, 62, 64, 65 68
7 73, 79 71, 74
8 85 87 83
9 91, 91, 92 95 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 21/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 45 80
G7 290 526
G6 2283 0628 6094 7235 5810 6074
G5 3704 9863
G4 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289
G3 44103 18973 00756 39628
G2 01375 48107
G1 36786 23195
ĐB 452758 745454
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 04 04, 04, 07
1 16, 18 10
2 28, 29 26, 27, 28
3 31 35, 35
4 45
5 58, 59 54, 56
6 62 63, 63
7 73, 74, 75 74
8 83, 86 80, 89
9 90, 94 95, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 20/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 72 51 13
G7 519 010 255
G6 3975 8568 6961 2556 5755 7792 8095 7309 4963
G5 3888 0603 3837
G4 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406
G3 40083 04298 33877 42297 68369 42245
G2 26771 25357 27969
G1 01968 21567 98027
ĐB 283930 904097 325633
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08 06, 07, 09
1 14, 19 10 13
2 21, 28, 28 24, 27
3 30 33, 34, 37, 37
4 40, 49 45
5 51, 55, 56, 57 55
6 61, 68, 68 65, 67 63, 68, 69, 69
7 71, 71, 72, 75, 78, 78 71, 76, 76, 77 75
8 83, 88
9 98 92, 97, 97 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 19/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 39 97
G7 372 630
G6 9942 3835 5222 2006 0062 5217
G5 2830 2788
G4 05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984
G3 67855 68987 07712 31442
G2 49778 87584
G1 74785 19828
ĐB 573990 290340
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04 06
1 19 12, 17
2 22 24, 28
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 49 40, 42
5 55, 58, 58 51
6 61, 62
7 71, 72, 78 75
8 80, 85, 87 84, 84, 88
9 90 91, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 18/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 00 17
G7 536 177
G6 6934 3344 8596 6148 8070 9175
G5 3803 8157
G4 25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446
G3 26567 73526 50640 96348
G2 06958 44930
G1 95846 43591
ĐB 599625 602502
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03 02, 03
1 17
2 24, 25, 26 23
3 34, 36 30, 30
4 44, 45, 46 40, 46, 48, 48
5 50, 58 53, 57
6 67, 68 63
7 70, 72 70, 75, 76, 77
8
9 96, 99 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 17/06/2024

Huế Phú Yên
G8 32 52
G7 928 310
G6 7116 3647 1460 3809 1169 7186
G5 4272 2208
G4 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668
G3 85797 94559 27812 63341
G2 01208 35684
G1 88849 35603
ĐB 208827 242677
Đầu Huế Phú Yên
0 08 03, 08, 09
1 16, 19 10, 12, 12, 15
2 23, 27, 28
3 32
4 47, 49 41, 48
5 55, 59 52
6 60, 67 61, 62, 68, 69
7 72 71, 77
8 82 84, 86
9 94, 97, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 16/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 42 15 65
G7 620 156 913
G6 2633 6973 9013 5343 3045 4773 7291 9110 4347
G5 4876 3378 8687
G4 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027
G3 43477 49775 14644 39315 57410 75164
G2 37145 41847 01575
G1 88134 27672 70700
ĐB 168831 798207 756893
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15, 15, 16, 18 10, 10, 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93, 93, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 15/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 51 44
G7 044 014 589
G6 8700 9307 6504 2501 3742 3088 5156 8485 8176
G5 6193 2372 6823
G4 24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793
G3 93205 44286 51635 22879 95946 02642
G2 84915 12928 55073
G1 16902 49302 58837
ĐB 424008 588522 701315
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 07, 08 01, 02
1 15 12, 14 13, 15
2 24 22, 28 23
3 36 35 37
4 42, 42, 44 42, 49 42, 44, 46
5 51 50, 56
6 61, 66 62, 63, 64
7 72, 74, 79 72, 73, 75, 76, 76
8 83, 86 88 85, 89
9 93, 94 94 93, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 78 80
G7 584 936
G6 9372 7352 2498 0544 8895 5307
G5 0429 4849
G4 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764
G3 21790 44607 30265 33615
G2 87941 03707
G1 29235 54744
ĐB 275418 338892
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01, 07, 07
1 12, 18 12, 15
2 22, 29 25
3 35, 36, 38 36
4 41 43, 44, 44, 49
5 52, 55
6 61, 64, 65, 68
7 72, 76, 78
8 84 80
9 90, 97, 98 92, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 59 70
G7 655 223 683
G6 6342 0448 6202 5053 0045 2950 6647 0593 8352
G5 7141 1232 7130
G4 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473
G3 08921 28777 90322 38691 47466 45625
G2 37098 72395 04855
G1 99204 22050 37000
ĐB 866431 289941 106727
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04 00
1 14 15, 17 15
2 21, 22, 27 22, 23 25, 26, 27
3 31, 31, 32, 36 31, 32 30
4 41, 42, 48 41, 45 47
5 55 50, 50, 53, 59 52, 55
6 64, 64, 65, 68 60, 66
7 77, 79 70, 73
8 89 81, 83, 86
9 98 91, 95 93, 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 59 78
G7 571 657
G6 3347 9950 5733 5443 6402 7710
G5 4515 8414
G4 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247
G3 14176 07232 50957 41738
G2 98822 78547
G1 65367 04189
ĐB 237610 268689
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02
1 10, 15 10, 14
2 22 21
3 32, 33 38
4 47, 48 43, 44, 47, 47
5 50, 51, 59 57, 57
6 65, 66, 67
7 71, 76, 78 78
8 81, 85 81, 83, 89, 89
9 90

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 22 77
G7 083 735
G6 5650 3657 8432 6199 7647 3710
G5 5479 1766
G4 57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473
G3 58717 02040 98278 47080
G2 06679 28103
G1 80758 21513
ĐB 116270 772841
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 01 03, 08
1 11, 17 10, 13
2 22 24
3 32 35
4 40 41, 47
5 50, 57, 58
6 64, 68 61, 66
7 70, 76, 79, 79 73, 77, 77, 78
8 83 80, 86, 89
9 96 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/06/2024

Huế Phú Yên
G8 40 79
G7 114 450
G6 7409 8934 3923 9718 6270 1081
G5 6686 1177
G4 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856
G3 68183 98232 62666 93448
G2 03817 39039
G1 18803 07448
ĐB 461491 248292
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09
1 10, 14, 17 18
2 23
3 30, 31, 32, 34 39
4 40, 43 48, 48, 49
5 50, 53, 56
6 63 66
7 70, 74, 75, 77, 79, 79
8 83, 86, 89 81
9 91, 97 90, 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 22 74 80
G7 937 726 601
G6 0050 8918 5702 5730 3203 8573 5174 4831 7900
G5 2747 4655 3049
G4 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948
G3 87560 34287 72412 13051 16146 74631
G2 62907 44509 79776
G1 68310 95420 46362
ĐB 720702 083627 831147
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31, 31
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 52 93 47
G7 678 023 015
G6 4312 0492 9529 5460 6241 8709 5807 9180 5133
G5 3601 1406 1799
G4 22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420
G3 83744 14776 26419 89362 41043 66245
G2 88997 07605 05902
G1 24452 69134 69732
ĐB 169163 976944 539125
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 05, 06, 09 02, 05, 07, 08
1 12 14, 19 15
2 29 21, 23 20, 25
3 32 33, 34, 35 32, 33
4 44 41, 44 43, 45, 47
5 52, 52, 55, 57, 58 54
6 60, 63, 67 60, 61, 62 65, 67
7 76, 78 78 78
8 89 80
9 92, 95, 97 93 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 19 47
G7 643 332
G6 8898 8885 4683 5717 2965 6926
G5 9758 4170
G4 91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308
G3 38236 16018 18558 60480
G2 64352 83476
G1 07295 41537
ĐB 247798 060422
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08
1 18, 19 17, 17
2 22, 26
3 31, 34, 36 32, 37, 37
4 41, 43 47
5 52, 58 51, 58
6 64, 65
7 78 70, 72, 76
8 83, 83, 85 80
9 90, 91, 95, 98, 98 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 66 40 53
G7 851 692 990
G6 7392 9523 1698 7440 9950 4115 4086 2953 6625
G5 4302 7085 1128
G4 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554
G3 59842 69307 09718 81075 81924 34899
G2 45036 26596 52675
G1 37126 86356 22060
ĐB 609435 574749 033997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 19 13, 15, 18, 18
2 23, 26 28 24, 25, 26, 28
3 35, 36 39 31, 34
4 42 40, 40, 49 46
5 51, 58 50, 56 50, 51, 53, 53, 54
6 63, 66, 68, 69 65 60
7 73 75 75
8 87 85 86
9 92, 98 92, 94, 96, 96 90, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 27 98
G7 027 418
G6 8547 5924 7063 3195 1167 0278
G5 5400 4769
G4 53059 38671 82565 40147 91999 30935 84429 45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394
G3 17408 16572 13038 94150
G2 12182 20908
G1 03231 76366
ĐB 617219 206039
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 08 04, 08, 08
1 19 18
2 24, 27, 27, 29
3 31, 35 31, 38, 39
4 47, 47 47
5 59 50
6 63, 65 66, 67, 69
7 71, 72 77, 78
8 82 85
9 99 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 77 13
G7 106 195
G6 7773 1915 9448 1199 8607 6479
G5 6753 1765
G4 90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682
G3 88041 55375 59301 02884
G2 18390 50136
G1 54852 67993
ĐB 103914 436116
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 06 01, 06, 07, 08
1 14, 15 13, 16
2 23
3 36
4 41, 44, 48 40, 45
5 52, 53
6 69 65, 69
7 73, 75, 77, 77 79
8 86 82, 84, 87
9 90 93, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/06/2024

Huế Phú Yên
G8 98 68
G7 060 841
G6 9640 4445 1649 3940 3386 0929
G5 0589 1053
G4 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764
G3 39881 92851 82269 90592
G2 01202 17753
G1 90677 46103
ĐB 649207 959209
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 07 03, 04, 09, 09
1
2 23 27, 29
3 31, 34
4 40, 45, 49 40, 41
5 51, 55 53, 53
6 60, 65 62, 64, 68, 69
7 77
8 81, 85, 87, 89 82, 86
9 98 92, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 34 12 75
G7 422 565 500
G6 9123 8720 3539 5624 7222 3866 2660 2462 4712
G5 8751 3984 4437
G4 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426
G3 58346 75275 22618 28378 82225 54440
G2 61804 27580 04812
G1 55513 84990 85768
ĐB 084132 107816 356024
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12, 12
2 20, 20, 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 40 57 72
G7 003 181 569
G6 8350 6374 9645 1734 5259 6242 1852 2668 5716
G5 6143 0007 3733
G4 61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660
G3 41628 01749 86759 16590 36740 25729
G2 93879 78593 74152
G1 26637 39098 02157
ĐB 661914 782998 687059
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03 03, 07
1 14 13, 14 13, 16
2 22, 28 28, 29
3 37 34, 38, 39 33, 35
4 40, 43, 45, 49 42, 42 40, 42
5 50, 55, 57 57, 59, 59 52, 52, 57, 59
6 65 60, 68, 69, 69
7 74, 78, 79 72
8 82 81
9 90, 93, 98, 98, 98 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 31/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 09 00
G7 042 300
G6 3917 8194 4411 5366 7215 6839
G5 5788 7674
G4 78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525
G3 87368 16721 49308 62799
G2 69805 05664
G1 29502 55029
ĐB 087970 467613
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 02, 04, 05, 09 00, 00, 08
1 11, 17 10, 10, 13, 15, 16, 16
2 21, 21, 29 25, 29
3 39
4 42
5 55
6 68 64, 66
7 70, 73 74
8 88, 88
9 94 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 43 01 58
G7 908 151 321
G6 9865 5283 6960 5608 7774 6502 9291 0270 1862
G5 6822 6041 1589
G4 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830
G3 79868 30470 53572 73770 12231 97185
G2 70133 78893 02029
G1 46203 94252 41291
ĐB 109868 791206 929844
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 04, 08 01, 02, 06, 08
1
2 22 25 20, 21, 29, 29
3 33, 34 30, 31, 33
4 43, 43, 46 41, 42 44, 44
5 50, 51, 52 52, 58
6 60, 62, 65, 65, 68, 68 62, 66 62, 65
7 70 70, 72, 74 70
8 83 82 85, 89
9 93, 95 91, 91

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 70 21
G7 652 552
G6 7570 8270 4452 9329 2274 5079
G5 3074 8944
G4 62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619
G3 80794 87322 26127 63914
G2 32327 18628
G1 05709 16049
ĐB 526514 749809
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 05, 09 02, 09
1 14 14, 19
2 22, 22, 27 21, 27, 28, 29
3 36
4 44, 49
5 52, 52 52
6 66, 66 62, 64
7 70, 70, 70, 74 73, 74, 79
8
9 94 91, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 79 45
G7 448 261
G6 7153 2618 9407 3516 5288 6026
G5 7361 4768
G4 09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024
G3 70050 60793 09554 38341
G2 11426 60767
G1 93098 69249
ĐB 704294 461903
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 03, 09
1 18 16, 17
2 26 24, 26
3 39
4 48 41, 45, 49
5 50, 50, 53, 57 52, 54, 57
6 61, 64, 67 61, 67, 68
7 79 76
8 87 88
9 90, 93, 94, 98 97

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 60 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 60 ngày (KQXSMT 60 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 60 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 60 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 60 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 60 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 60 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày (KQXSMT 60 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 60 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 60 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 60 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 60 ngày (KQXSMT 60 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 60 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 60 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 60 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 60 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 60 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.