XSMT 30 ngày - Xổ Số Miền Trung 30 ngày gần đây nhất - KQXSMT 30 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 30 ngày

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 77 09
G7 593 478
G6 5176 1205 6843 6878 5014 4045
G5 5933 7485
G4 96967 02144 35169 43010 43845 59199 40130 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239
G3 94715 17567 78441 50527
G2 59879 31915
G1 66059 65894
ĐB 828530 184778
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 06, 09
1 10, 15 10, 14, 15, 16
2 21, 27
3 30, 30, 33 31, 39
4 43, 44, 45 41, 45
5 59
6 67, 67, 69
7 76, 77, 79 78, 78, 78, 78
8 85
9 93, 99 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/11/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 07 56 74
G7 365 036 596
G6 7424 6007 4969 9480 1574 0093 4656 9262 5978
G5 0243 2275 3896
G4 82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961
G3 85847 93586 11503 29831 30717 94838
G2 46547 75539 69919
G1 93593 63030 61958
ĐB 656619 805961 571105
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07, 07 00, 03, 09 05
1 19, 19 17, 19
2 24 28
3 30 30, 31, 33, 36, 39 31, 32, 33, 38
4 43, 47, 47, 47 46, 46, 46 44
5 52 56 54, 56, 58
6 65, 66, 69 61 61, 62
7 78 74, 75 72, 74, 78
8 86 80
9 93, 96 93 96, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 46 99
G7 375 303
G6 6627 1532 2991 3720 7830 4240
G5 4719 3768
G4 41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102
G3 06355 20825 56105 92723
G2 80352 86092
G1 46414 08581
ĐB 829524 525928
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03, 05
1 12, 14, 19
2 24, 25, 27 20, 23, 28
3 32 30, 39
4 46 40
5 51, 51, 52, 55, 59 52, 58
6 60, 69 68, 68, 69
7 75
8 88 81, 86
9 91 92, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/11/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 23 29
G7 750 771
G6 1762 0996 1360 3022 5440 7443
G5 8770 3919
G4 87478 82884 10336 51857 01065 16891 00102 53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866
G3 07857 28425 05174 56654
G2 23047 17680
G1 06344 43734
ĐB 509178 859141
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57, 57 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78, 78 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/11/2025

Phú Yên Huế
G8 42 59
G7 732 895
G6 5340 4700 5736 9263 3932 7922
G5 9213 8600
G4 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044
G3 11480 23784 62741 04427
G2 78601 73760
G1 88907 37959
ĐB 609238 832197
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07 00
1 13, 17
2 23 22, 27
3 32, 36, 38 32, 35, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 59, 59
6 60, 63, 63
7 73, 77, 77, 78 79
8 80, 84 86
9 95, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/11/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 33 90 23
G7 625 869 015
G6 6013 3397 9883 9788 6817 3536 6780 3149 8479
G5 1498 1392 4715
G4 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008
G3 72752 14378 46338 52021 09100 94510
G2 72147 33441 91345
G1 91921 90315 56532
ĐB 049110 405762 269011
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08
1 10, 12, 13, 19 13, 15, 17, 18 10, 11, 15, 15
2 21, 22, 25 21 23
3 33 36, 38 32, 34
4 43, 47 41, 42 45, 49
5 52, 52 57, 57 50, 55
6 63 62, 69 67
7 78 76, 79 76, 77, 79
8 83 88 80
9 91, 97, 98 90, 92

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 97 33 24
G7 881 839 897
G6 2903 4687 8132 1850 9777 7791 9696 3476 1609
G5 8519 8946 4770
G4 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730
G3 08329 71854 13283 88258 15052 16682
G2 44309 90433 23637
G1 78478 31286 16646
ĐB 308821 158938 624698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 09 05 08, 09
1 16, 18, 19
2 21, 29 24
3 32 33, 33, 33, 38, 38, 39 30, 37
4 44, 46 46, 46
5 54, 58 50, 58 52, 54
6 68 65, 65 67, 68
7 78, 79 77 70, 76
8 81, 87 83, 86 82
9 90, 93, 97 91, 91 94, 96, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 87 21
G7 341 021
G6 7666 4815 6362 3150 1439 7424
G5 7138 5619
G4 86075 27303 51793 46343 35306 00885 79439 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642
G3 56187 39396 07002 26758
G2 84289 99559
G1 88151 91023
ĐB 039508 402974
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 08 02
1 15 15, 19
2 21, 21, 23, 24
3 38, 39 39
4 41, 43 42
5 51 50, 56, 58, 59
6 62, 66 68
7 75 74, 76
8 85, 87, 87, 89
9 93, 96 92, 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/11/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 58 66 80
G7 818 513 945
G6 0185 6597 1162 0459 9723 8594 6379 4841 9769
G5 4253 8093 1699
G4 51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427
G3 85027 34140 32911 46674 42952 09519
G2 51721 65113 43533
G1 50886 14563 83570
ĐB 187487 838004 149225
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06
1 11, 12, 18 11, 13, 13 15, 19
2 21, 24, 26, 27, 28, 28 23 25, 27
3 33, 34 31, 33
4 40 41, 43, 45
5 53, 58, 58 59 52, 52
6 62 60, 63, 66 69
7 74, 78 70, 79
8 85, 86, 87 83 80, 87, 89
9 97 93, 94, 97 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 14 96
G7 351 718
G6 4019 8420 5984 5664 0799 4479
G5 5621 1600
G4 56152 82373 65845 94444 73546 73178 52924 01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103
G3 40495 53848 89642 65634
G2 78937 15397
G1 73469 58849
ĐB 039701 819251
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 00, 03, 08
1 14, 19 18
2 20, 21, 24 28, 28
3 37 31, 34
4 44, 45, 46, 48 42, 49, 49
5 51, 52 51, 55
6 69 64
7 73, 78 79
8 84
9 95 96, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/11/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 21 55
G7 155 241
G6 8084 9846 6872 5188 3042 2145
G5 1464 7340
G4 16638 29902 64079 47599 87469 34482 74164 70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284
G3 43689 28675 92513 15257
G2 41699 09741
G1 61583 02804
ĐB 536376 519029
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 03, 03, 04
1 13
2 21 29
3 38
4 46 40, 41, 41, 42, 45
5 55 55, 57
6 64, 64, 69 60, 61
7 72, 75, 76, 79
8 82, 83, 84, 89 84, 88
9 99, 99 98, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/11/2025

Phú Yên Huế
G8 36 53
G7 319 775
G6 8697 0485 7244 5403 7750 3575
G5 9012 3170
G4 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314
G3 71434 08038 13179 52719
G2 73829 03869
G1 48907 40370
ĐB 824429 866627
Đầu Phú Yên Huế
0 07 03, 03, 07
1 12, 18, 19, 19 10, 14, 19
2 21, 29, 29 27
3 34, 35, 36, 38 37
4 44 47
5 55 50, 53
6 69
7 75 70, 70, 75, 75, 79
8 85, 89 82
9 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/11/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 53 37 71
G7 197 306 314
G6 9025 3008 8957 1234 1967 2391 8616 9807 6020
G5 2685 7479 3926
G4 05246 43492 92990 02745 94900 79032 14307 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672 34139 22691 04117 07588 79824 67689 80940
G3 33049 58127 92569 33339 27934 28079
G2 42753 36902 45610
G1 64184 18234 43639
ĐB 298365 471493 481121
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 07, 08 02, 02, 06 07
1 10, 14, 16, 17
2 25, 27 20, 21, 24, 26
3 32 34, 34, 37, 39 34, 39, 39
4 45, 46, 49 40
5 53, 53, 57 59
6 65 65, 67, 67, 69
7 70, 72, 79 71, 79
8 84, 85 86 88, 89
9 90, 92, 97 91, 93 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 33 53 83
G7 210 739 858
G6 9589 6218 5218 2567 3174 1098 4455 0599 3500
G5 8207 3771 7374
G4 57179 19668 14519 82796 46235 61152 03912 23403 15511 45150 55346 24912 02865 13970 26044 96972 81061 97351 65756 84248 59817
G3 14831 05096 92652 42058 56146 97460
G2 57256 30276 98251
G1 25541 16160 15453
ĐB 036664 691981 917890
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 00
1 10, 12, 18, 18, 19 11, 12 17
2
3 31, 33, 35 39
4 41 46 44, 46, 48
5 52, 56 50, 52, 53, 58 51, 51, 53, 55, 56, 58
6 64, 68 60, 65, 67 60, 61
7 79 70, 71, 74, 76 72, 74
8 89 81 83
9 96, 96 98 90, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 31/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 71 03
G7 561 593
G6 3777 7547 4028 2361 5463 2276
G5 9429 2160
G4 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394
G3 56544 56127 27908 45839
G2 52493 09619
G1 07691 88684
ĐB 148690 750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09, 09 00, 03, 08, 08
1 19
2 27, 27, 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 26 26 96
G7 994 741 112
G6 6016 6595 9129 7648 1404 0744 2148 7799 0118
G5 2752 8414 4440
G4 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442
G3 64382 59029 14111 31391 85094 02720
G2 23310 85537 54615
G1 69895 83494 28667
ĐB 737859 965524 680822
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 04
1 10, 10, 16 11, 14 12, 15, 18
2 26, 27, 29, 29 24, 26, 26, 27 20, 22, 27
3 37 34, 37 30, 31, 32, 35
4 41, 44, 48 40, 42, 48
5 52, 59 57 54
6 67
7 74 76
8 82 87
9 91, 93, 94, 95, 95 91, 94, 94 94, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 36 02
G7 333 245
G6 1471 0565 0555 0199 9813 3103
G5 8536 3750
G4 74587 89339 91255 58664 88058 54031 82352 26718 58199 42243 99963 85989 35968 26356
G3 08668 07628 46861 98716
G2 98114 05343
G1 00490 25461
ĐB 518935 069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36, 36, 39 32
4 43, 43, 45
5 52, 55, 55, 58 50, 56
6 64, 65, 68 61, 61, 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 92 56
G7 187 820
G6 9173 1834 5683 9797 8301 7093
G5 6922 2756
G4 17938 19619 11914 70340 87141 62932 28715 96154 50691 83472 98422 56233 09730 84441
G3 60148 71322 60792 67405
G2 84984 14256
G1 31868 02962
ĐB 956076 619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 27/10/2025

Phú Yên Huế
G8 07 75
G7 564 968
G6 8793 2787 0261 7531 3078 9993
G5 6630 0394
G4 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065
G3 42858 90634 58280 12680
G2 53198 23909
G1 15746 20871
ĐB 004161 963289
Đầu Phú Yên Huế
0 07 01, 09
1 19
2 24, 25
3 30, 34, 36 31, 31
4 42, 46
5 54, 58 55
6 61, 61, 64 63, 65, 68
7 70 71, 72, 75, 78
8 87 80, 80, 89
9 93, 98 93, 94, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 26/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 33 97 23
G7 113 383 761
G6 8696 9846 4742 9421 2755 0891 5932 2341 3987
G5 9333 2711 6717
G4 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157
G3 86555 11393 42307 43512 27702 31823
G2 05594 01970 08857
G1 71316 60802 97145
ĐB 014828 797511 045828
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02, 07 02
1 13, 16 11, 11, 12 17
2 28 21, 26 23, 23, 28
3 33, 33, 33, 36 31, 39 32
4 42, 46, 49, 49 46 40, 41, 45, 49
5 55, 56 55 57, 57, 59
6 61, 65
7 70, 77 72, 79
8 86 83 87
9 93, 94, 96, 96 91, 96, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 25/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 66 97 83
G7 002 963 858
G6 1396 1308 9391 4979 8213 9323 4455 6604 2756
G5 9303 0261 3864
G4 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 85515 44478 18322 50210 48122 96303 41795
G3 19317 65522 31965 37145 98505 25519
G2 11659 23645 59330
G1 38634 06437 40554
ĐB 912916 017201 401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 24/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 03 98
G7 237 929
G6 7322 4495 2416 6214 7915 6454
G5 0993 9993
G4 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918
G3 05454 39755 93126 57043
G2 34083 47033
G1 86866 08759
ĐB 746273 801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 65 69
G7 183 455 162
G6 6916 7369 0714 2909 0932 8155 5686 1488 8600
G5 0311 3890 4392
G4 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483
G3 96312 30904 60950 05405 59176 88043
G2 92584 95651 94416
G1 60190 95297 61954
ĐB 314630 464198 414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 22/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 57 28
G7 723 133
G6 5574 4781 6233 4808 2833 1260
G5 2658 5617
G4 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138
G3 33262 97280 48996 90337
G2 36975 62264
G1 74276 92797
ĐB 595270 091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33, 33, 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 48 43
G7 355 508
G6 4312 1625 4423 3229 1412 4140
G5 7078 4006
G4 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877
G3 76856 07343 54234 95537
G2 33351 13727
G1 56594 77396
ĐB 432595 233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 20/10/2025

Phú Yên Huế
G8 73 35
G7 024 549
G6 6512 6911 7111 3939 6994 4867
G5 0810 7493
G4 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579
G3 08673 65700 73100 99473
G2 53582 98676
G1 15868 49904
ĐB 615735 334029
Đầu Phú Yên Huế
0 00 00, 04, 05
1 10, 11, 11, 12
2 24 25, 29
3 32, 35 35, 36, 39
4 43, 49
5 57, 58 53
6 66, 68 67
7 73, 73, 74, 79 73, 76, 79
8 82 80
9 96 93, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 68 70 29
G7 429 266 355
G6 8006 3751 7834 2955 0353 2982 0965 0630 2430
G5 5551 7132 7930
G4 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452
G3 57295 71015 16858 53656 71805 63516
G2 64368 14956 04218
G1 70637 18606 78773
ĐB 784740 351241 062307
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 06 03, 06, 08 04, 04, 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29, 29 24, 29
3 34, 34, 36, 37 32 30, 30, 30
4 40 41 46
5 51, 51, 59 53, 55, 56, 56, 58 52, 55
6 68, 68 64, 66 65, 69
7 77 70, 71, 72, 77 73
8 82
9 95 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 59 44 80
G7 991 316 017
G6 5127 3709 2130 1167 8349 3007 7711 4684 3449
G5 2229 9566 2024
G4 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150
G3 52826 50759 51312 98600 97904 10327
G2 56029 25407 01944
G1 36487 55262 51262
ĐB 490353 967914 319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 29 54
G7 776 116
G6 6493 5563 5369 8917 6629 8918
G5 7208 1034
G4 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564
G3 78081 63663 29887 38992
G2 38447 55669
G1 15280 91856
ĐB 308734 784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 58 05
G7 565 962 194
G6 7510 8582 6019 7893 5094 5675 2741 5850 7674
G5 2891 2115 5918
G4 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926
G3 24540 95244 48205 65526 73669 54017
G2 96559 01054 01666
G1 25932 94038 72925
ĐB 894041 728951 404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 30 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 30 ngày (KQXSMT 30 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 30 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 30 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 30 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 30 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày (KQXSMT 30 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 30 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày (KQXSMT 30 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 30 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 30 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.