XSMT 30 ngày - Xổ Số Miền Trung 30 ngày gần đây nhất - KQXSMT 30 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 30 ngày

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 94 65
G7 043 305
G6 0367 4463 3899 8258 6627 8413
G5 4893 0363
G4 30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773
G3 22431 60074 95093 57411
G2 79332 62170
G1 36145 91108
ĐB 693869 296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 29/09/2025

Phú Yên Huế
G8 02 64
G7 762 031
G6 5240 4583 9241 1524 9591 8559
G5 8653 2821
G4 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474
G3 42157 98784 11984 14126
G2 12461 77424
G1 91349 60191
ĐB 521927 543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 01 60 45
G7 346 612 727
G6 8368 2302 8479 8800 1649 4816 7421 2918 9923
G5 3269 5045 1338
G4 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855
G3 74977 76154 55190 77052 16099 09654
G2 41761 28825 79982
G1 88702 83371 65092
ĐB 221981 134441 980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 95 88
G7 950 439
G6 5245 2730 5479 5550 9274 3688
G5 0596 0139
G4 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083
G3 56936 79268 87129 98401
G2 87095 58434
G1 27615 90557
ĐB 422645 908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 53 18
G7 318 907
G6 9367 3564 3700 1834 0735 5149
G5 9134 9965
G4 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602
G3 94743 95668 22310 27620
G2 85757 22100
G1 42392 40108
ĐB 672733 339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/09/2025

Phú Yên Huế
G8 52 59
G7 210 307
G6 4237 1040 0821 4793 6256 5570
G5 5179 5024
G4 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027
G3 04067 84318 86410 88649
G2 67432 66406
G1 90965 02321
ĐB 142206 209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 14 20 24
G7 712 150 431
G6 6541 9513 2010 3519 8515 3592 5657 8612 9998
G5 0979 3004 6105
G4 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160
G3 68828 87577 19346 79234 71502 30413
G2 05703 51178 43020
G1 59905 40043 75309
ĐB 264453 728799 900670
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 05, 08 01, 04, 04, 09 02, 05, 09
1 10, 12, 13, 14 15, 18, 19 12, 13
2 23, 28 20 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 41, 44 43, 46
5 53, 57 50 57
6 69 60, 63
7 74, 77, 79, 79 73, 78 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 98 07 90
G7 289 515 333
G6 6570 0015 8670 7626 7183 4156 1874 0946 5924
G5 5795 5601 9597
G4 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903 13942 47527 56157 94074 65425 49215 21470
G3 68899 09727 12318 94573 66172 30233
G2 54634 64828 06890
G1 47654 23517 37967
ĐB 124642 127835 174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 17
G7 739 136
G6 8079 2696 4078 2636 3561 3126
G5 2286 1268
G4 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240
G3 31958 09110 37912 54354
G2 29020 97740
G1 21191 72595
ĐB 157670 534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 11 06
G7 061 049 472
G6 9311 8946 1398 0652 4697 6895 9794 2329 9686
G5 0462 5831 0560
G4 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792
G3 80194 37972 80495 26173 92312 72286
G2 26386 33681 56169
G1 53568 71370 49606
ĐB 553965 983272 056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 47
G7 626 980
G6 3423 3265 8681 3981 5216 4173
G5 2963 6343
G4 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225
G3 29088 80125 27283 66878
G2 48438 22258
G1 31576 11925
ĐB 162675 993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 73 12
G7 940 426
G6 7128 0775 6342 1516 1394 0435
G5 1846 7759
G4 87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892
G3 58886 95034 05255 64783
G2 13248 22468
G1 32239 94772
ĐB 997417 177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/09/2025

Phú Yên Huế
G8 43 38
G7 959 606
G6 1810 2998 2301 2288 4438 9078
G5 2180 0687
G4 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027
G3 82899 32888 45837 18774
G2 67972 09426
G1 23642 89156
ĐB 170501 874654
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 01 06, 06
1 10 18
2 29 26, 27
3 32 37, 38, 38, 38
4 42, 43, 47 40
5 59 54, 55, 56
6 65, 68 64
7 72, 74, 79 74, 78
8 80, 88 87, 88
9 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 74 65 80
G7 039 322 452
G6 7590 3167 0720 9787 3834 2273 6995 0606 4276
G5 3074 3786 9012
G4 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640
G3 01292 34827 22828 73519 47823 35671
G2 42336 66446 96742
G1 61221 70139 19534
ĐB 243147 336943 961086
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04 02 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 21, 27, 27 20, 22, 28 23
3 30, 36, 39 34, 39 34, 34
4 41, 47 42, 43, 46 40, 42
5 50, 51 52
6 67 65, 68 66
7 74, 74, 77 73 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 96 98
G7 978 301 593
G6 5321 8695 3618 4459 9312 6594 7775 0361 3720
G5 7805 6858 2299
G4 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276 05274 23027 23109 37944 86199 15458 08598
G3 67755 00209 99259 48424 63390 95935
G2 74887 00191 20543
G1 88879 90733 62362
ĐB 711968 579169 091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 79 11
G7 166 602
G6 4581 1594 6414 1032 7624 4605
G5 5460 4285
G4 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973
G3 35719 16098 28666 32678
G2 44782 19987
G1 18023 74137
ĐB 549300 881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 50 59 46
G7 414 571 481
G6 8952 0286 5751 9919 5202 3134 5627 7418 1598
G5 7059 5712 8679
G4 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430
G3 30995 97729 31548 80246 99198 60589
G2 27916 11510 16058
G1 28027 27518 65373
ĐB 072147 477536 485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 34 47
G7 273 669
G6 4715 7926 7210 0584 6423 5549
G5 6320 9177
G4 65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885 30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786
G3 84392 34233 50894 01062
G2 21796 72525
G1 49168 50437
ĐB 104931 015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 82 32
G7 050 969
G6 7328 4705 3273 7553 5560 7791
G5 7908 4891
G4 60450 64647 79243 77334 46192 69593 23711 27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254
G3 49075 04284 69959 39999
G2 97320 91301
G1 76729 98370
ĐB 171688 422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/09/2025

Phú Yên Huế
G8 75 70
G7 282 168
G6 7566 2459 4939 9701 7089 5231
G5 4521 8943
G4 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060
G3 97335 45277 87200 96857
G2 83921 06407
G1 40641 03057
ĐB 728153 761937
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07
1 15
2 21, 21 29
3 32, 34, 35, 39 31, 37
4 41 41, 43
5 53, 57, 59 51, 57, 57
6 66, 66 60, 68
7 75, 77 70, 75
8 82, 86 82, 88, 89
9 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 31/08/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 93 91 33
G7 273 524 168
G6 6475 9226 7926 2482 3573 9187 9555 0408 6608
G5 0357 4565 9120
G4 62175 16716 81371 14904 55834 08373 10949 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349
G3 09830 40324 06754 86209 79884 13487
G2 67901 60779 56509
G1 72314 39319 66825
ĐB 668404 150300 711687
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04 00, 09 08, 08, 08, 09
1 14, 16 19 15
2 24, 26, 26 23, 24, 24 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 57 54 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 71, 73, 73, 75, 75 73, 74, 79 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 93 91, 94 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 30/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 75 60 32
G7 391 815 977
G6 8290 9236 3423 6686 2725 1367 2432 6625 0622
G5 4118 6485 1695
G4 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303 88282 09400 61668 26450 16040 59145 16907 62554 69971 88518 96051 68245 71283 40800
G3 99601 67162 30208 63718 02191 99725
G2 47541 80408 03824
G1 43437 62113 14542
ĐB 536146 027444 223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03 00, 07, 08, 08 00
1 18 13, 15, 18 18
2 20, 23 25 22, 24, 25, 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 40, 44, 45 42, 45
5 53 50 51, 54
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 82, 85, 86 83
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 29/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 68 87
G7 722 280
G6 1735 9610 3696 1369 9154 6473
G5 8859 1741
G4 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605
G3 15215 65644 85673 86421
G2 28255 75685
G1 54182 01728
ĐB 571393 670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 28/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 28 21 98
G7 706 002 342
G6 1956 9386 2241 2968 8884 9136 7656 5386 5909
G5 4668 3406 1161
G4 52344 92352 09547 02987 41657 03330 94537 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148
G3 42056 81914 75352 68104 57592 16738
G2 07567 51500 78277
G1 47255 72176 95185
ĐB 104790 690290 335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 02, 04, 06, 07 09
1 14 13 15
2 28 21, 25
3 30, 37 30, 36 36, 38
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 52, 54 56
6 67, 68 68 60, 61, 68
7 76 70, 77
8 86, 87 84, 84, 87 84, 85, 86
9 90 90 92, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 27/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 25
G7 662 576
G6 2602 1204 8947 4200 3667 5618
G5 4053 2759
G4 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 35886 05075 76661 45382 13134 00580 69026
G3 45910 83251 84689 44676
G2 75667 83133
G1 27827 55306
ĐB 216121 166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 26/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 47 74
G7 299 030
G6 4736 0805 9876 5053 4579 4616
G5 4522 1407
G4 11271 69708 66251 03370 00709 16698 02983 32366 42656 28964 06703 25039 45297 53781
G3 04952 67982 05433 48356
G2 76050 25943
G1 41563 55987
ĐB 078593 831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 25/08/2025

Phú Yên Huế
G8 98 07
G7 344 313
G6 6311 1153 8321 6317 8510 3451
G5 4522 1495
G4 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236
G3 57079 17428 90436 56324
G2 18283 43775
G1 98007 73875
ĐB 067931 686013
Đầu Phú Yên Huế
0 07 05, 07
1 10, 11, 15 10, 13, 13, 13, 17
2 21, 22, 28 24
3 31, 36 36, 36
4 43, 44 43
5 51, 53 51, 56
6
7 79 75, 75, 75
8 83, 86, 89 87
9 98 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 24/08/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 58 10 35
G7 525 863 841
G6 2669 8956 5127 5955 0249 9777 3798 6255 8835
G5 8321 6745 3251
G4 20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829 95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085
G3 87965 23155 30906 88422 06412 14457
G2 99744 21974 54647
G1 06717 50412 85141
ĐB 956601 236110 449269
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 01, 08 00, 06 05
1 17 10, 10, 12 12, 13
2 21, 24, 25, 27, 29 22 27
3 38 35, 35
4 44 43, 45, 45, 49 41, 41, 47
5 55, 56, 58 54, 55 51, 54, 55, 56, 57
6 60, 65, 65, 69 63 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 96 95 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 23/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 22 84 01
G7 866 117 057
G6 4275 1252 4396 4062 3427 1800 7134 1587 8724
G5 0062 8999 1358
G4 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193
G3 38168 30725 10090 64335 32250 51528
G2 48000 48084 40864
G1 25648 95751 87787
ĐB 598905 803334 320981
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00 01, 01, 01
1 15, 17 10
2 22, 25 27, 28 24, 28
3 37 34, 35, 36 33, 34, 35
4 43, 48
5 52, 58 51 50, 57, 58
6 62, 66, 68, 68 61, 62 64
7 75, 75
8 89 83, 84, 84, 85 81, 85, 87, 87
9 92, 96 90, 97, 99 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 22/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 64
G7 409 913
G6 4777 1985 8856 5581 1538 1433
G5 3757 0127
G4 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150
G3 39238 80665 96625 90011
G2 30799 31999
G1 55643 51271
ĐB 729493 626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09
1 11, 13
2 26, 28 25, 27
3 34, 38 33, 38
4 43, 45, 49 40, 47, 48
5 56, 57, 59 50, 54, 55
6 65, 69 64
7 77 71
8 85 81, 89
9 93, 97, 99 91, 99

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 30 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 30 ngày (KQXSMT 30 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 30 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 30 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 30 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 30 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày (KQXSMT 30 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 30 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 30 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày (KQXSMT 30 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 30 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 30 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 30 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.