XSMT 200 ngày - Xổ Số Miền Trung 200 ngày gần đây nhất - KQXSMT 200 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 200 ngày

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 23
G7 285 803
G6 6020 0669 5199 7080 8393 4653
G5 1962 3755
G4 97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944
G3 76421 27496 02666 16854
G2 25831 96078
G1 93640 85209
ĐB 762242 136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 71 11
G7 748 505
G6 3133 4818 3417 6994 3283 2190
G5 4703 6218
G4 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204
G3 78850 35802 44768 80111
G2 84414 70480
G1 96522 23655
ĐB 138194 951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8 99 31
G7 276 509
G6 7586 2026 7012 1450 3141 0876
G5 2105 9121
G4 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199
G3 52964 82007 95466 28827
G2 94928 12820
G1 34087 87606
ĐB 643466 416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 99 89 03
G7 662 712 464
G6 5891 0155 9660 8549 0719 6344 2328 3434 2479
G5 2433 2616 2768
G4 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010
G3 78645 26516 55215 82410 29451 20215
G2 51587 41357 67574
G1 93932 81902 81306
ĐB 300892 992050 942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 82 14 64
G7 733 416 417
G6 6383 0731 1787 9065 3662 5288 7744 7390 9555
G5 2555 8108 7434
G4 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517
G3 87884 23108 53593 45642 25372 32080
G2 17111 51996 06355
G1 15833 86364 61288
ĐB 304905 335201 159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 01 16
G7 131 256
G6 6435 6083 2722 6457 0743 7041
G5 0937 1583
G4 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632
G3 58227 33099 44252 28015
G2 56584 31911
G1 14133 41117
ĐB 371175 920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 09 67 65
G7 676 332 854
G6 7250 9879 7905 7553 1976 2454 3404 8229 7849
G5 3343 8080 3717
G4 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732
G3 62689 36338 07877 52130 34937 44138
G2 93687 68536 78617
G1 60719 04420 68060
ĐB 517422 896991 249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 01/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 88 02
G7 853 823
G6 9313 2220 8483 0615 5539 6274
G5 0699 6972
G4 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708
G3 91756 09287 76313 74509
G2 66704 93371
G1 02495 41026
ĐB 330440 846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 30/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 35
G7 073 250
G6 3246 6768 7192 0913 6277 1507
G5 7384 8422
G4 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734
G3 31579 59453 43224 22520
G2 31852 28243
G1 34861 50907
ĐB 529219 293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 29/04/2024

Huế Phú Yên
G8 03 47
G7 833 810
G6 3109 6649 3232 3320 8690 4475
G5 0003 1636
G4 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691
G3 58607 68578 18028 71530
G2 02619 07966
G1 00306 77107
ĐB 983217 629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 28/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 68 25 99
G7 230 787 367
G6 7221 9368 0733 2091 0114 8858 3379 6745 1788
G5 5194 9318 5510
G4 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806
G3 73119 64036 32784 24151 41302 17205
G2 85874 83021 98934
G1 19874 97638 90731
ĐB 014259 905021 645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 27/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 79 27 55
G7 801 980 123
G6 3191 6337 4833 4879 9392 1211 4299 1039 1244
G5 4077 6501 8396
G4 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586
G3 57193 91662 10231 06997 75064 23848
G2 66007 26212 35656
G1 94259 57970 50199
ĐB 341749 487281 575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 26/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 96 31
G7 211 540
G6 4331 8371 3728 1994 7899 0535
G5 7893 3718
G4 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238
G3 31376 25991 47667 96890
G2 93323 88618
G1 22425 76120
ĐB 585889 780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 25/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 60 81
G7 288 081 707
G6 5186 3211 7358 0371 7029 2408 0986 2003 4671
G5 4623 8675 3792
G4 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555
G3 07704 72501 51223 05852 45842 03050
G2 94393 37937 41964
G1 16539 10558 15447
ĐB 288648 126179 137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 24/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 05
G7 579 463
G6 2594 7417 2109 8059 1121 8406
G5 1879 0263
G4 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137
G3 04715 59009 31764 93711
G2 32354 49955
G1 24808 37738
ĐB 080393 862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 23/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 86 02
G7 214 163
G6 0316 5587 4715 7416 4571 4747
G5 4016 3481
G4 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988
G3 79248 43612 90865 87292
G2 02407 71907
G1 34986 64375
ĐB 402215 544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 22/04/2024

Huế Phú Yên
G8 57 64
G7 517 124
G6 1729 6476 0428 7964 9410 1932
G5 4909 0895
G4 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579
G3 96845 91923 32714 36647
G2 43752 70918
G1 74319 29163
ĐB 421244 939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 21/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 71 48 03
G7 145 864 059
G6 0503 5307 4010 2137 1699 5360 9222 5074 0639
G5 6122 1813 0839
G4 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926
G3 53015 79895 04426 86261 81107 90065
G2 56741 56022 22887
G1 08666 39427 54959
ĐB 615582 735295 985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 20/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 76 76 52
G7 120 567 094
G6 9223 6301 9480 4834 7128 4367 4317 4393 1638
G5 8017 6833 9099
G4 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026
G3 75761 47764 47928 42735 85276 21547
G2 78868 02873 41354
G1 42351 35946 00514
ĐB 942256 022733 525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 19/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 87 30
G7 360 604
G6 6803 4363 1436 6556 6128 2687
G5 8515 1437
G4 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233
G3 10796 68413 86811 87469
G2 85777 62139
G1 58683 98096
ĐB 147991 231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 18/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 25 64 17
G7 493 807 016
G6 5115 3631 9334 3078 6531 5101 6008 3529 6495
G5 9579 1003 0246
G4 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623
G3 43212 33240 47089 26564 17987 58318
G2 06731 70113 74516
G1 84329 74485 20204
ĐB 645366 998654 559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 66 31
G7 406 648
G6 5997 8213 9185 5307 9172 8611
G5 5179 3689
G4 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990
G3 16638 42395 76608 22388
G2 27034 67973
G1 72724 08403
ĐB 263224 328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 42 00
G7 777 114
G6 0038 4444 2290 9380 8745 0175
G5 8613 9619
G4 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074
G3 83208 63205 95018 24739
G2 75023 22729
G1 19525 72697
ĐB 506704 523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/04/2024

Huế Phú Yên
G8 13 23
G7 292 536
G6 6946 6400 6351 3097 9394 8815
G5 7922 1210
G4 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597
G3 94213 58888 95364 04717
G2 51304 72318
G1 75688 78435
ĐB 208358 049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 01 86 34
G7 351 261 503
G6 8557 0923 3565 0851 2622 4416 5009 2854 7895
G5 0365 0328 7123
G4 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875
G3 74158 70097 27122 86964 05102 02933
G2 07357 59686 71191
G1 64599 25568 16039
ĐB 473105 270022 706255
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05, 06 02, 03, 09
1 12, 16 10, 13, 16 14
2 23 22, 22, 22, 28 23, 23
3 36 33, 34, 39
4 41 41, 46
5 51, 57, 57, 58 51 50, 54, 55
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 97, 99 91, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 15 33 95
G7 284 543 543
G6 8695 1110 7886 9258 6818 3554 8109 7776 6870
G5 8115 7260 7896
G4 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932
G3 85278 18495 07050 77694 49041 00709
G2 31258 68854 21369
G1 36140 45983 98417
ĐB 590891 091461 768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 30 57
G7 654 827
G6 5428 1951 4100 4136 4720 1163
G5 4928 2465
G4 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844
G3 91108 96333 01238 79710
G2 54143 80946
G1 25210 60755
ĐB 403367 465562
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 08
1 10 10, 11, 15, 18
2 22, 28, 28 20, 27
3 30, 33 36, 38
4 43 44, 46
5 51, 54 55, 57, 58, 58
6 61, 61, 67, 69 60, 62, 63, 65
7 74, 75
8 80
9

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 40 84 50
G7 178 612 421
G6 0168 2812 0482 3913 4239 4890 6841 1420 2442
G5 5765 8816 9215
G4 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997
G3 93435 53438 73223 32330 76751 47916
G2 19714 60605 50938
G1 09089 16945 61314
ĐB 413781 833501 597576
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05
1 12, 14 12, 12, 13, 16, 19 14, 15, 16
2 22, 23 20, 21
3 33, 33, 35, 38 30, 31, 36, 39 32, 38, 38
4 40, 41 45 41, 42
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 66 61
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 90 90, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 22
G7 172 427
G6 5740 6001 5428 6143 9713 8380
G5 8249 2222
G4 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652
G3 01223 46530 61385 14283
G2 78452 24687
G1 98251 90794
ĐB 035606 182714
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13, 13, 14
2 22, 23, 28, 28 22, 22, 25, 27, 29
3 30, 35
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65
7 72, 72
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 32 14
G7 917 338
G6 1561 5133 8849 1665 6138 6864
G5 5702 5582
G4 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152
G3 00760 28511 49631 49033
G2 25376 23044
G1 18579 78736
ĐB 147361 850181
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 11, 17 14
2 26
3 32, 33, 33 31, 33, 36, 36, 38, 38, 39
4 49, 49 44, 47
5 52
6 60, 61, 61, 61, 63 64, 65, 68
7 76, 79 73
8 81, 82
9 99, 99 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/04/2024

Huế Phú Yên
G8 21 59
G7 917 738
G6 0429 8704 6880 4307 7637 3242
G5 1827 5053
G4 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643
G3 98065 21526 30371 90203
G2 09657 52560
G1 87671 05277
ĐB 727772 905943
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 09 03, 07, 09
1 16, 17
2 21, 26, 27, 29 22, 29
3 37, 38
4 42, 42, 43, 43
5 51, 57, 59 53, 59
6 65, 65 60, 62
7 71, 72, 76 71, 77
8 80 85
9 91

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/04/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 78 80 11
G7 811 449 198
G6 7471 8401 5354 0345 6068 0997 0318 9799 9968
G5 8297 5106 9123
G4 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 50498 43038 56035 49303 15632 17220 49190 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478
G3 40923 85849 94461 01794 59542 63860
G2 62429 93930 52237
G1 91844 17006 13478
ĐB 508281 608750 947853
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03, 06, 06
1 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 23, 29 20 23, 27
3 38 30, 32, 35, 38 37, 37
4 44, 47, 49 45, 49 42, 47
5 54 50 53
6 61, 68 60, 68, 69
7 70, 71, 78 78, 78
8 81 80
9 97, 97 90, 94, 97, 98 98, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/04/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 04 38 93
G7 380 321 508
G6 3901 0674 1813 0118 9356 0935 4182 9995 2808
G5 0885 2391 6448
G4 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222
G3 81924 37244 09805 53094 77258 33042
G2 70715 15101 36732
G1 68799 61401 43448
ĐB 249316 181411 690805
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 01, 01, 05, 05 00, 05, 08, 08
1 13, 15, 15, 16, 16 11, 18 17
2 24, 27 21 22, 25
3 35, 36, 38 32, 37
4 44, 47 42, 48, 48
5 53 50, 56 58
6 60, 60
7 74, 74 73, 74
8 80, 85 82, 88
9 99, 99 91, 94 93, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/04/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 95 74
G7 151 062
G6 4224 4511 2017 1159 6357 5270
G5 1134 8678
G4 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889
G3 88796 72182 21591 27099
G2 30569 89873
G1 05016 67016
ĐB 854776 329648
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 16, 17 14, 16, 16
2 24 24, 29
3 34 31
4 44, 47, 49 48
5 51 57, 59
6 60, 64, 69 62
7 76 70, 73, 74, 78
8 82, 85 89, 89
9 95, 96, 99 91, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/04/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 41 82 23
G7 939 328 722
G6 9383 0006 8297 9366 1791 6843 7054 7369 0722
G5 5660 3795 7751
G4 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044
G3 45206 49292 68204 56106 25568 72452
G2 13620 56873 27862
G1 73965 64054 19466
ĐB 217426 184007 610560
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06, 06 04, 06, 07
1 18
2 20, 26, 27 25, 28 21, 22, 22, 23, 24, 29
3 34, 39 37 39
4 41 43 44
5 54 54 51, 52, 54
6 60, 60, 60, 65 63, 66 60, 62, 66, 68, 68, 69
7 71 71, 73
8 83 82, 83, 85 80
9 92, 97 91, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/04/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 50 70
G7 775 859
G6 8676 7880 4647 3938 9581 0706
G5 0276 7909
G4 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675
G3 62304 46859 92325 16228
G2 55709 55150
G1 63304 01791
ĐB 736465 376716
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 09 06, 08, 09
1 10 16
2 25, 28
3 38
4 46, 47 45, 48
5 50, 59 50, 54, 59
6 61, 65
7 75, 76, 76, 78 70, 75
8 80, 84 80, 81
9 93, 98 91, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/04/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 07 66
G7 102 799
G6 4901 6714 8855 4297 4949 8737
G5 2438 6559
G4 18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848
G3 62744 78049 31279 47858
G2 64660 39406
G1 81637 30241
ĐB 650210 133147
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 07 03, 06
1 10, 14
2
3 36, 37, 37, 38, 39 37
4 44, 45, 46, 49 41, 47, 48, 49
5 55 52, 53, 58, 59
6 60 66, 69
7 79
8 87 89
9 93 90, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/04/2024

Huế Phú Yên
G8 49 43
G7 284 334
G6 8770 3051 3111 2807 8469 4139
G5 0174 4910
G4 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984
G3 83862 98066 72307 89792
G2 82254 28699
G1 47579 56300
ĐB 168287 729799
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 07, 07
1 11, 15 10
2 26, 28
3 39 34, 39
4 49 40, 43, 48
5 51, 54, 56
6 60, 62, 62, 66 62, 65, 69
7 70, 73, 74, 79
8 84, 86, 87 84
9 92, 99, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 31/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 82 12 45
G7 240 860 533
G6 2133 0881 2310 6020 0915 3245 5636 3905 9497
G5 7515 9948 0385
G4 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286
G3 31772 04960 89502 90713 20596 79670
G2 92665 17483 26055
G1 19088 23776 34607
ĐB 210815 155156 459200
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 02 00, 05, 07, 07
1 10, 15, 15 12, 13, 15
2 20, 26 21
3 33 36 33, 36
4 40, 40 45, 48 45
5 56 53, 55, 59, 59
6 60, 63, 65 60
7 72 70, 74, 76 70
8 80, 81, 82, 88 82, 82, 83 85, 86
9 90, 96 95 96, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 30/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 09 08 26
G7 242 857 372
G6 1684 8873 4175 6860 5479 3111 3005 7205 1719
G5 3716 9758 8674
G4 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 75659 77652 68756 15076 60093 70912 52074
G3 75373 10690 78570 67408 23957 32521
G2 48131 40721 54921
G1 48006 27290 99067
ĐB 082493 660752 066786
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06, 09 07, 08, 08 05, 05
1 16 11 12, 19
2 21 21, 21, 26
3 31, 33, 34
4 42 40
5 59 50, 52, 54, 57, 58 52, 56, 57, 59
6 60, 66 67
7 73, 73, 75 70, 74, 79 72, 74, 74, 76
8 84, 88 83 86
9 90, 93, 93, 98 90 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 29/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 23 26
G7 808 119
G6 8126 7664 3701 7047 8380 3494
G5 2705 4701
G4 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070
G3 92786 18175 29227 64534
G2 17590 06384
G1 40233 00822
ĐB 786688 417381
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05, 08 01
1 13, 14, 19
2 20, 23, 23, 26 22, 26, 27
3 33 34
4 43 47, 49
5 54 50
6 64, 64
7 75 70
8 86, 88 80, 81, 84, 86
9 90, 93, 99 94, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 28/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 93 33 56
G7 559 502 119
G6 3071 2578 7629 3965 5577 4388 5223 6944 3345
G5 7583 4547 5662
G4 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775
G3 58560 79183 00477 94856 66627 59439
G2 55250 93710 60951
G1 47528 08080 01239
ĐB 315683 900167 447955
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 02
1 10 13, 19
2 23, 28, 29 23, 27, 27
3 33, 38 39, 39
4 45, 47, 48 47 44, 45, 49
5 50, 52, 59 56 51, 55, 55, 56
6 60 65, 66, 67, 68 62
7 71, 78, 79 73, 74, 77, 77, 77 75
8 83, 83, 83, 86 80, 88 85
9 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 27/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 92 83
G7 400 303
G6 2348 6200 6299 5771 8601 5321
G5 8923 0061
G4 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 66352 60727 37744 56052 10983 76759 98122
G3 60110 21638 21080 36638
G2 70216 93241
G1 21522 72422
ĐB 954722 250326
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00 01, 03
1 10, 16
2 22, 22, 23 21, 22, 22, 26, 27
3 38 38
4 48, 49 41, 44
5 51, 55, 59 52, 52, 59
6 61
7 72, 77 71
8 80, 83, 83
9 92, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 26/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 81 91
G7 664 648
G6 9280 5794 4142 0969 5444 1882
G5 6851 8118
G4 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062
G3 63693 89010 84023 02064
G2 63048 94433
G1 74697 62618
ĐB 017700 999151
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 10 10, 16, 18, 18
2 22, 26 23
3 39 33
4 40, 42, 48 44, 44, 48, 48
5 51 51, 58
6 63, 64 62, 64, 69
7
8 80, 81, 81, 86 82
9 93, 94, 97 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 25/03/2024

Huế Phú Yên
G8 43 28
G7 083 600
G6 5545 3082 5134 6970 7025 5048
G5 8077 8020
G4 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540
G3 65054 63724 00984 20834
G2 10518 55891
G1 73161 42287
ĐB 225438 112501
Đầu Huế Phú Yên
0 07 00, 01, 02
1 18 10
2 24, 24 20, 25, 28
3 31, 34, 38, 39 34, 38
4 43, 45 40, 44, 48
5 54 53, 55
6 61, 61, 64
7 77 70
8 82, 83 84, 87
9 91 91

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 24/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 16 90 26
G7 339 185 390
G6 8274 6397 5360 6619 9069 2962 1278 7132 7148
G5 0620 4338 7794
G4 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803
G3 57683 73338 00466 11259 85196 43817
G2 65417 94522 82864
G1 66312 62035 91219
ĐB 554694 66187 549035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06, 07 03
1 11, 12, 16, 17 19 15, 17, 19
2 20 22, 28 23, 26
3 35, 38, 39 33, 35, 38, 38 32, 34, 35
4 47 48
5 59 57
6 60, 65, 65 62, 62, 66, 69 64
7 74, 79 78 75, 78, 79
8 83 85, 87
9 94, 97 90, 97 90, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 23/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 88 30 01
G7 807 593 202
G6 2746 7820 6665 3168 5867 3601 6918 6613 2066
G5 6173 6034 1227
G4 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349
G3 05823 88295 23791 92839 86823 71102
G2 03724 80156 73279
G1 18949 51220 66306
ĐB 623653 805911 460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 07 01, 05 01, 02, 02, 04, 06
1 19 11 13, 18
2 20, 22, 23, 24, 25, 25, 29 20 21, 23, 27
3 30, 34, 39
4 44, 46, 49 40, 41, 48, 49 42, 47, 49
5 53 56
6 65 67, 68 64, 64, 66
7 73 77 79
8 88 82
9 95 90, 91, 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 22/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 49 75
G7 497 948
G6 0555 5883 0337 2225 3609 4287
G5 6545 4662
G4 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894
G3 30407 79991 65017 04262
G2 77640 29944
G1 00914 91920
ĐB 982528 809490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 09
1 14 17, 18
2 28, 29 20, 25, 26
3 36, 37, 38
4 40, 45, 46, 49 44, 46, 48
5 53, 55, 58
6 62, 62, 62, 68
7 75
8 83 87
9 91, 97, 99 90, 94, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 21/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 65 37 87
G7 800 857 328
G6 0943 6653 5909 9211 2908 0443 7054 7861 7316
G5 7877 8469 5935
G4 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042
G3 97641 40616 18572 10979 14063 84170
G2 37642 52655 05509
G1 79228 54207 29486
ĐB 666069 129129 882454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 09 06, 07, 08 09
1 16 11 16
2 20, 28 25, 29 28
3 37 34, 35
4 41, 42, 42, 43 43 40, 42
5 50, 53, 53 55, 57 54, 54, 55, 59
6 65, 66, 69 60, 60, 69 60, 61, 63
7 70, 77 71, 72, 75, 79 70
8 87 86, 87
9 94 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 20/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 48 50
G7 672 725
G6 3275 8010 7406 8998 4155 9621
G5 1071 1245
G4 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046
G3 74455 05907 03045 94840
G2 06241 39028
G1 72370 40267
ĐB 295827 938059
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07
1 10, 19
2 22, 27 21, 25, 28
3 38
4 41, 48 40, 45, 45, 46
5 52, 53, 55 50, 55, 59
6 67
7 70, 71, 72, 75 70, 77
8 83, 87, 88
9 91, 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 19/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 50
G7 553 457
G6 7020 2611 5695 8842 3710 7965
G5 5411 2030
G4 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533
G3 94652 19358 29781 42845
G2 43663 72294
G1 80042 49625
ĐB 405329 489503
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 03
1 11, 11, 18 10
2 20, 29 23, 25, 26
3 30, 33
4 42 42, 45, 49
5 52, 53, 54, 58, 58 50, 56, 57
6 63, 65, 65 65
7 71
8 81
9 95 91, 93, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 18/03/2024

Huế Phú Yên
G8 30 64
G7 851 811
G6 3398 0628 2083 2285 2889 1635
G5 1953 4972
G4 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064
G3 28424 71217 00088 61809
G2 70124 42152
G1 42671 38858
ĐB 899284 097850
Đầu Huế Phú Yên
0 03 09
1 14, 17 11
2 24, 24, 26, 28 20, 26
3 30, 34 35
4 42, 43
5 51, 53, 54 50, 52, 57, 58
6 64, 64
7 71, 72 72
8 83, 84 85, 85, 88, 89
9 93, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 17/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 03 02 09
G7 339 236 030
G6 1320 6907 2178 7273 8514 3055 6850 8665 9510
G5 5489 1050 3199
G4 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571
G3 64520 34414 30413 42427 74247 70076
G2 32694 94571 60119
G1 88448 31080 58953
ĐB 497602 649696 822130
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 02 02, 09
1 14, 14 13, 14 10, 19
2 20, 20, 25 27
3 38, 39 31, 35, 36, 39 30, 30, 36
4 48 40, 47
5 54 50, 55 50, 53, 57
6 63 66, 68 60, 65
7 71, 78 71, 73, 76, 79 71, 76, 78
8 89 80
9 94 96 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 16/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 25 03 48
G7 958 170 423
G6 6364 4277 6386 1223 1668 6186 3620 8119 9715
G5 0451 4989 3084
G4 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752
G3 03786 51207 99906 92117 39175 72498
G2 92703 60514 04690
G1 50503 76682 67384
ĐB 864903 483597 674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 03, 03, 06, 07 02, 03, 06, 07 02
1 12, 14, 17 15, 19
2 25 21, 23, 27 20, 20, 23
3 35, 35 33, 38 32, 38
4 41, 48
5 51, 58 52, 52
6 64 68
7 74, 77 70 70, 75
8 85, 86, 86 82, 86, 89 84, 84
9 99 97 90, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 15/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 83 56
G7 845 064
G6 2483 3870 3855 1869 6209 6929
G5 5582 5227
G4 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615
G3 18954 89906 16428 78129
G2 64530 34641
G1 38600 14509
ĐB 199174 974278
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 02, 06 09, 09
1 17, 18 15
2 27, 27, 28, 29, 29
3 30
4 45 41
5 54, 55, 58 54, 56, 57
6 67 64, 69
7 70, 74 72, 76, 78
8 82, 83, 83, 86 86
9 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 07 34 49
G7 197 438 516
G6 5567 5454 4818 4938 2488 7733 2552 6620 9737
G5 2994 9846 5101
G4 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173
G3 84726 23878 50307 10258 24496 83458
G2 38963 32011 64709
G1 30935 29043 86391
ĐB 849263 596178 399171
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07 05, 07 01, 09
1 11, 18 11 12, 12, 16
2 26 20, 23
3 30, 35 30, 33, 33, 34, 38, 38 37
4 40 43, 46 49
5 54, 57 57, 58 52, 56, 58
6 63, 63, 67
7 75, 78 78 71, 73
8 80, 88 82
9 91, 92, 94, 97 95, 95 90, 91, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 13/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 74 84
G7 801 943
G6 3916 7664 9542 4437 4251 3990
G5 7248 9186
G4 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825
G3 08010 67605 85841 59590
G2 97102 89055
G1 70480 14365
ĐB 726763 508499
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 05, 08, 08 03
1 10, 16, 18 11
2 25
3 37
4 42, 43, 48 41, 43, 43
5 51, 55, 57
6 63, 64 65
7 74
8 80 84, 86
9 91, 95, 96 90, 90, 90, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 12/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 91 96
G7 366 461
G6 8379 7208 7503 3704 4319 6501
G5 4613 3615
G4 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849
G3 11688 21391 41093 65957
G2 42370 74090
G1 35639 96859
ĐB 509871 882163
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08 01, 04
1 12, 13, 19 15, 19
2 21
3 39
4 45 43, 43, 49
5 55 57, 59
6 66 61, 63
7 70, 71, 79 72
8 88 88
9 90, 91, 91, 94, 98 90, 90, 93, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 11/03/2024

Huế Phú Yên
G8 00 80
G7 892 846
G6 7406 8027 3598 9762 2961 7811
G5 0519 9612
G4 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715
G3 32380 42055 72412 63743
G2 33683 73083
G1 64553 03384
ĐB 736956 076557
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 06
1 11, 19 11, 12, 12, 15
2 27, 29 24, 28
3 35, 38
4 43, 46
5 53, 55, 56 51, 57, 58
6 66 61, 62, 62
7
8 80, 83, 85 80, 83, 84, 86
9 92, 92, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 10/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 36 98 02
G7 825 614 674
G6 5186 2529 4201 3542 3760 7662 3482 7781 1078
G5 2515 6754 3601
G4 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414
G3 77985 22934 47136 49772 66899 76360
G2 32223 04924 02308
G1 06866 86304 48518
ĐB 937534 638893 647917
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 04, 04 01, 02, 08
1 14, 15 14, 16 11, 14, 15, 17, 18
2 23, 25, 25, 29 24 27
3 34, 34, 36, 39 35, 36, 39
4 47, 48 42
5 54
6 66 60, 62, 65 60
7 72, 75 73, 74, 75, 78
8 80, 84, 85, 86 80 81, 81, 82
9 93, 98 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 09/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 67 18 28
G7 269 143 408
G6 7224 2602 8085 3216 2621 2292 2170 3776 4619
G5 6602 7731 8329
G4 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020
G3 23724 86337 27289 29862 22290 97645
G2 80079 30977 84578
G1 50990 19672 36821
ĐB 930105 695725 739828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 02, 05, 09 08
1 17 10, 12, 16, 17, 18 19
2 24, 24 20, 20, 21, 25, 29 20, 21, 28, 28, 29
3 30, 37 31, 36 30, 37
4 43 44, 45, 45
5
6 67, 69 62 60
7 79, 79 72, 77 70, 76, 78
8 80, 81, 85 89 84
9 90, 98 92 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 08/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 15 16
G7 088 059
G6 8960 7611 7058 3266 5758 9084
G5 4382 6169
G4 89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752
G3 27450 76688 57282 51615
G2 81616 38290
G1 64922 29990
ĐB 239343 648970
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 15, 16 10, 15, 16
2 22, 29
3 31, 38
4 43
5 50, 58, 58, 59 52, 53, 58, 59
6 60, 61 66, 69
7 77 70, 77
8 82, 88, 88 82, 84, 86, 87, 89
9 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/03/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 87 49 60
G7 908 674 828
G6 7910 8998 3137 2728 0843 1778 1179 5423 4397
G5 1238 7713 9284
G4 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891
G3 23496 41802 31649 14663 41467 62463
G2 08092 11338 29628
G1 87093 88523 90792
ĐB 950417 868014 715054
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 03, 07
1 10, 17 13, 14
2 23, 28, 29 23, 28, 28, 28
3 33, 36, 37, 38 37, 38, 39
4 42 43, 49, 49
5 57 50, 54
6 62 63 60, 63, 67
7 74, 74, 78, 79 78, 79
8 87 81 84
9 92, 92, 93, 93, 95, 96, 98 91, 92, 92, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 06/03/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 45 72
G7 280 640
G6 9130 1774 0970 1901 1777 9503
G5 9189 5873
G4 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021
G3 71620 29207 66197 77725
G2 94014 10895
G1 92175 49418
ĐB 499850 045366
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 00, 01, 03
1 14, 17, 18 14, 14, 18
2 20, 26 21, 25
3 30
4 45 40
5 50, 50, 50
6 66, 66
7 70, 74, 75 72, 73, 77
8 80, 89
9 96, 99 93, 94, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 05/03/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 14 74
G7 401 262
G6 2240 8934 2846 2576 8003 5744
G5 1863 6233
G4 73235 28728 02395 48993 53810 04642 02627 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241
G3 10177 57533 43694 15306
G2 46465 45040
G1 64214 86223
ĐB 433523 629473
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 02, 03, 06
1 10, 14, 14
2 23, 27, 28 23
3 33, 34, 35 33
4 40, 42, 46 40, 41, 44, 47
5
6 63, 65 62
7 77 73, 74, 76
8 81, 89
9 93, 95 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 04/03/2024

Huế Phú Yên
G8 06 93
G7 139 248
G6 4896 7609 1155 2372 8945 2337
G5 6960 8433
G4 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270
G3 50161 59565 36912 08140
G2 50009 71461
G1 97969 07814
ĐB 851389 302925
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 09, 09
1 12, 14, 15
2 25, 28
3 37, 39 33, 37
4 44, 44 40, 45, 48
5 55, 59 58
6 60, 60, 61, 65, 69 61, 67
7 70, 72, 78
8 88, 89
9 96, 96 93, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 03/03/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 45 05 82
G7 857 212 237
G6 2977 6395 8414 1221 0255 4646 0483 9871 6147
G5 7499 7261 1975
G4 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044
G3 52607 96328 22203 29354 12539 15012
G2 92186 50618 60208
G1 82786 10126 00400
ĐB 659894 471041 634594
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 03, 04, 05 00, 00, 02, 07, 08
1 14 12, 18, 19 12, 12
2 22, 24, 28 21, 26
3 35 31 37, 39
4 45 41, 46, 49 44, 44, 46, 47
5 51, 57 54, 55
6 62 61, 61
7 71, 77 76 71, 75
8 86, 86 89 82, 83
9 94, 95, 97, 99 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 02/03/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 36 06 21
G7 038 394 706
G6 0055 8007 3677 1856 5781 5708 5797 6611 4946
G5 2457 2764 1520
G4 29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004
G3 74762 61079 49046 15194 72641 07534
G2 14909 04352 20980
G1 21866 81455 57104
ĐB 147917 049669 462239
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 08, 09 06, 08 04, 04, 06, 09
1 17 11
2 27 20, 20, 21
3 31, 36, 38 37 30, 34, 39
4 40, 44, 46 41, 46, 47
5 54, 55, 57, 58 52, 55, 56 58
6 62, 66 63, 64, 64, 69
7 77, 79 72
8 81, 89 81 80, 89
9 97 94, 94 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 01/03/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 64 17
G7 218 650
G6 7036 8684 8862 6281 9237 5398
G5 0414 7953
G4 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122
G3 04038 01011 98224 98984
G2 24378 96629
G1 01150 04572
ĐB 155290 173882
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 14, 18 11, 17
2 22, 24, 29
3 36, 38, 38 31, 37
4
5 50 50, 51, 53
6 62, 62, 64 64
7 74, 78 72
8 82, 84 81, 82, 84, 89, 89
9 90, 92, 95, 99 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 29/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 23 69 31
G7 416 308 560
G6 9656 3120 1715 3399 0224 1731 2444 5640 2598
G5 8933 4433 8898
G4 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198
G3 00050 51940 08782 99723 50511 98391
G2 74210 13684 87609
G1 39084 70033 10422
ĐB 525120 856748 096454
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 09
1 10, 10, 15, 16 12, 17 11, 19
2 20, 20, 22, 23, 26, 27 23, 24 20, 22
3 33 31, 33, 33 31, 38
4 40 40, 48 40, 44
5 50, 56 54
6 63, 69 60, 62
7 72, 73
8 84 82, 82, 84
9 90, 95, 98 98, 99 91, 98, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 28/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 36 47
G7 509 054
G6 1321 2597 1148 9294 5261 0376
G5 6098 3032
G4 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932
G3 28343 71370 16139 33695
G2 62918 61241
G1 84545 74216
ĐB 127372 944394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 09 02
1 18 16
2 21, 22, 23
3 33, 36, 36 32, 32, 39
4 43, 45, 48 41, 44, 47
5 54, 59, 59
6 67 61
7 70, 72 75, 76
8
9 90, 97, 98 94, 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 27/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 27
G7 328 289
G6 3154 4463 9160 9467 0810 1542
G5 0080 5047
G4 67575 62098 60323 34463 51550 93380 03729 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974
G3 48838 61551 61542 66706
G2 73601 14250
G1 12429 72248
ĐB 279870 614661
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 06
1 18 10
2 23, 28, 29, 29 27, 28
3 38
4 41, 42, 42, 47, 48
5 50, 51, 54 50
6 60, 63, 63 61, 67, 69
7 70, 75 72, 74, 77
8 80, 80 87, 89
9 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 26/02/2024

Huế Phú Yên
G8 12 87
G7 449 882
G6 0862 9127 9664 7158 8761 4905
G5 1789 3985
G4 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172
G3 79177 80434 50723 97382
G2 07513 22215
G1 67090 72435
ĐB 415322 428591
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13 10, 15
2 22, 27 23
3 34 32, 35
4 49 43, 45
5 50, 58
6 61, 62, 64, 64 61
7 73, 77 72
8 89, 89, 89 82, 82, 85, 87
9 90, 94, 97 91, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 25/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 13 54 47
G7 515 178 591
G6 3805 6374 6658 8443 6586 4792 1583 9440 0479
G5 2681 6410 2202
G4 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702
G3 00632 68313 84909 96619 32391 23793
G2 09515 11035 52834
G1 33864 08116 58167
ĐB 057576 045153 276110
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 09 02, 02
1 13, 13, 15, 15 10, 16, 19 10
2 20, 28 29
3 32, 35 35 34
4 43, 47 40, 47
5 58 53, 54, 57 51
6 60, 64, 64, 65 64 65, 67
7 74, 76, 79 78, 78 76, 77, 78, 79
8 81 82, 86, 87 83
9 92, 99 91, 91, 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 24/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 25 30 76
G7 652 555 997
G6 5552 1363 7454 4582 0485 7876 6269 3687 9260
G5 0165 3276 0446
G4 56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257
G3 12091 45844 52291 21907 38128 96968
G2 21223 23984 32098
G1 62807 41327 24657
ĐB 289733 685811 744897
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 06, 07 04, 07
1 11, 17 19
2 23, 25, 25 27 28, 29
3 33, 39 30
4 44, 47 46 46
5 52, 52, 54, 56 54, 55 57, 57, 57, 58
6 63, 65 60, 63, 68, 69
7 75 75, 76, 76, 79 76
8 82, 82, 84, 85 81, 87
9 91 91 97, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 23/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 94 15
G7 302 036
G6 2489 3003 9102 4648 9250 3838
G5 1304 6211
G4 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286
G3 62525 44708 92615 68612
G2 99616 14656
G1 27364 46249
ĐB 686327 706092
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 02, 02, 03, 04, 04, 08 08
1 16 11, 12, 15, 15
2 20, 25, 26, 27
3 36, 38
4 42, 48, 49
5 50, 56
6 64, 68
7 70
8 88, 89 83, 86
9 90, 94 92, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 22/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 38 35 56
G7 931 413 112
G6 6197 7105 0980 6397 5377 9417 2606 0875 8748
G5 0249 3370 5754
G4 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589
G3 65658 11286 27120 55471 87845 42780
G2 34325 65286 89599
G1 25964 69386 20810
ĐB 070593 839446 365867
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 04, 06
1 10, 10 11, 13, 17 10, 12
2 23, 24, 25 20, 21, 27
3 31, 35, 38 32, 35 33, 38
4 41, 49 46 45, 48
5 51, 58 54, 54, 56
6 64 63, 67
7 70, 71, 75, 77 72, 75
8 80, 86 80, 86, 86 80, 89
9 93, 97 97, 99 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 21/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 00 01
G7 845 527
G6 7615 0422 8536 0786 0917 1979
G5 6330 4674
G4 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138
G3 93987 37190 96187 83915
G2 44788 92146
G1 02248 08287
ĐB 053869 454123
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 01
1 15 15, 17
2 22, 23, 23, 25 23, 27
3 30, 36 38, 39
4 45, 48 43, 46
5 55
6 64, 69
7 73 73, 74, 78, 79
8 81, 87, 88 86, 87, 87, 87
9 90 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 20/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 91 58
G7 315 005
G6 5040 6504 2847 9738 0524 4631
G5 9869 9400
G4 89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848
G3 23412 86383 51991 11701
G2 55378 66491
G1 78236 17841
ĐB 611951 555830
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 00, 01, 05
1 12, 15 18
2 24
3 36 30, 31, 38
4 40, 47 41, 48
5 51, 54 52, 58
6 65, 69
7 78 73
8 83, 85, 89, 89
9 91 91, 91, 92, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 19/02/2024

Huế Phú Yên
G8 79 14
G7 782 313
G6 0573 0600 6416 7562 3162 5993
G5 2103 6286
G4 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355
G3 10627 65529 70853 33236
G2 53755 29784
G1 94149 58242
ĐB 672720 390264
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03
1 12, 16 13, 14, 16
2 20, 27, 28, 29
3 35, 36
4 45, 49 42
5 55, 58, 58 53, 55, 57
6 62 60, 62, 62, 64, 66
7 73, 73, 79
8 82 84, 86
9 93, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 18/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 30 05 16
G7 560 462 989
G6 8276 8989 3964 5393 0020 5386 1190 4623 5051
G5 9945 4930 2191
G4 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054
G3 13810 07635 99538 55270 33731 46617
G2 01875 39217 43843
G1 68374 32864 70109
ĐB 195624 977947 595802
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 02, 05 02, 02, 05, 09
1 10 12, 14, 17 16, 16, 17
2 20, 24, 27 20, 26 23
3 30, 35, 35 30, 38 31, 31
4 45, 48 47 43
5 59 54, 56 51, 54
6 60, 64 61, 62, 64
7 73, 74, 75, 76 70
8 89 86 82, 87, 89
9 93 90, 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 17/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 23 04 46
G7 173 214 062
G6 8377 9081 7147 2884 1449 4505 3525 1981 2715
G5 8649 6185 3712
G4 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113
G3 62690 99815 66986 64467 32523 25706
G2 94099 77794 25759
G1 24020 99093 91551
ĐB 837214 454548 535342
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 03, 04, 05 06
1 10, 14, 15 10, 13, 14 12, 13, 15
2 20, 23 23, 25
3
4 44, 47, 49 48, 49, 49 41, 42, 46, 46
5 51, 54, 54, 59
6 65 64, 67 62
7 73, 77, 79 70
8 81, 87, 88 84, 85, 86 81, 81
9 90, 99 93, 94 92

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 16/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 35 61
G7 778 489
G6 9950 0589 8426 8552 4464 3824
G5 6814 3405
G4 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531
G3 84384 23940 07192 23676
G2 63130 85035
G1 97257 45504
ĐB 384028 143106
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04, 05, 06, 06, 08
1 14 12
2 26, 28 24
3 30, 35 31, 31, 33, 35
4 40, 40 43
5 50, 57 52
6 62, 69 61, 64
7 77, 78 76
8 84, 89 89
9 93, 98 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 15/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 73 79
G7 630 674 028
G6 8835 0891 2350 5510 6443 5118 7457 5378 5835
G5 3678 1845 2588
G4 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443
G3 41718 67094 58043 26611 05889 84899
G2 61133 49120 13994
G1 24562 97325 08289
ĐB 159648 642858 941018
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03
1 18 10, 10, 10, 11, 18 18
2 24, 29 20, 25, 26 28
3 30, 33, 35, 36 30, 35
4 48 43, 43, 45 43, 46, 49
5 50, 58, 59 58 57
6 62, 65 66
7 78 70, 71, 73, 74 75, 78, 79
8 89 86, 88, 89, 89
9 91, 94, 94, 97 94, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 14/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 15 87
G7 589 330
G6 5529 8909 5181 6403 2051 1271
G5 6900 1213
G4 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733
G3 90585 16428 16707 86246
G2 94307 68611
G1 02445 68831
ĐB 445451 611547
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07, 08, 09 03, 07
1 15 11, 13
2 28, 29 24
3 30, 31, 33
4 43, 45, 45 46, 47
5 51, 52 51
6 62, 68
7 78 71, 76
8 81, 85, 89 82, 87, 89
9 92, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 13/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 60 70
G7 989 224
G6 4748 0793 6717 1643 1392 2967
G5 4169 2097
G4 17409 99591 59826 61241 24617 04128 45958 04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111
G3 08972 23312 81062 93768
G2 27135 11655
G1 55172 44138
ĐB 322438 662759
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 17, 17 11
2 26, 28 20, 24, 29
3 35, 38 31, 38, 39
4 41, 48 43
5 58 55, 58, 59
6 60, 69 62, 67, 68
7 72, 72 70
8 89
9 91, 93 92, 93, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 12/02/2024

Huế Phú Yên
G8 81 96
G7 367 567
G6 5234 2927 4245 8715 1882 2844
G5 6322 1128
G4 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953
G3 66309 12478 88573 06887
G2 48581 71007
G1 78865 43618
ĐB 496750 246385
Đầu Huế Phú Yên
0 09 07
1 18 15, 18
2 22, 27, 28 28
3 34 30, 32, 39
4 40, 45, 48 44
5 50 53
6 65, 67 67, 69
7 72, 78, 79 73
8 81, 81, 88 80, 82, 85, 87
9 96, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 11/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 98 81 50
G7 572 386 856
G6 932 1708 0202 8315 2377 1232 1177 0465 6468
G5 9334 1723 0071
G4 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102
G3 43684 00037 67184 80252 26275 99259
G2 72446 35903 15286
G1 15341 49049 19753
ĐB 881049 965046 615244
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 03 02, 02
1 11 11, 15 19
2 23, 24 23 20
3 32, 34, 37 32
4 41, 46, 48, 49 46, 49 44
5 50, 52, 54 50, 53, 56, 56, 59
6 66 63, 66 65, 65, 68
7 72, 73, 79 77 71, 75, 77
8 84 81, 84, 84, 85, 86 86
9 98 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 10/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 40 05 02
G7 060 044 135
G6 3273 5534 4398 3834 5529 5173 9941 8369 2375
G5 4337 5233 2529
G4 81309 10519 96365 09608 86454 86224 35670 36738 76753 03456 41105 92578 96707 16796 11808 52138 56158 00907 68022 74729 40970
G3 49791 35401 92534 21047 63682 69278
G2 01517 71170 56429
G1 13286 52988 98913
ĐB 855278 945339 044379
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08, 09 05, 05, 07 02, 07, 08
1 17, 19 13
2 24 29 22, 29, 29, 29
3 34, 37 33, 34, 34, 38, 39 35, 38
4 40 44, 47 41
5 54 53, 56 58
6 60, 65 69
7 70, 73, 78 70, 73, 78 70, 75, 78, 79
8 86 88 82
9 91, 98 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 09/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 39 26
G7 666 715
G6 4281 1283 4337 5184 4065 3131
G5 0838 4276
G4 97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025
G3 43044 13848 67034 11440
G2 40424 40211
G1 92732 17545
ĐB 219388 189383
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0
1 11, 15
2 20, 24, 29 25, 26
3 32, 37, 38, 39 31, 34
4 41, 44, 48 40, 45
5 51, 59, 59
6 63, 65, 66 65, 65
7 76
8 81, 83, 88, 88 82, 83, 84, 86
9 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 08/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 79 09 69
G7 898 710 154
G6 2034 4096 7336 4481 8399 9488 6265 7134 8717
G5 9783 5227 7557
G4 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497
G3 96659 68741 51909 79610 64112 12067
G2 82442 63604 56721
G1 69623 21935 05949
ĐB 642864 385355 672489
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04, 08, 09, 09
1 11 10, 10, 15, 16, 19 12, 17
2 22, 23, 26 27 20, 21, 27
3 34, 36 34, 35 34
4 40, 41, 42 47 40, 49
5 55, 59 55, 56 54, 57
6 64, 66 64, 65, 67, 69
7 79
8 83 81, 88 89
9 96, 98 99 92, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 07/02/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 48 75
G7 847 292
G6 4706 7040 9275 5616 6320 1374
G5 8597 3168
G4 41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631
G3 70887 48180 31490 15893
G2 92368 96997
G1 53263 87240
ĐB 480177 125098
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 06
1 15, 16
2 20
3 35 31
4 40, 47, 47, 48 40, 42
5 50
6 63, 68 66, 68, 68
7 75, 77 70, 74, 75
8 80, 87
9 94, 95, 97, 98 90, 92, 93, 97, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 06/02/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 52 97
G7 229 762
G6 4414 4214 9008 6866 4637 7893
G5 4995 9103
G4 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410
G3 05709 92311 48831 66012
G2 01481 67028
G1 46778 62142
ĐB 295502 576501
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 08, 08, 09 01, 02, 03
1 11, 14, 14, 14, 18 10, 12
2 29 26, 28
3 31, 34, 37
4 42, 48
5 52, 52, 52 55
6 62, 66
7 78
8 81, 86
9 95 93, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 05/02/2024

Huế Phú Yên
G8 41 43
G7 712 004
G6 8362 2444 4714 0821 9334 7760
G5 8988 9636
G4 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703
G3 77192 66909 32223 14176
G2 57227 67876
G1 89282 44115
ĐB 691996 984658
Đầu Huế Phú Yên
0 09 03, 04
1 12, 14, 17 15, 18
2 27 21, 23
3 33, 33 34, 36
4 41, 44 41, 43
5 56, 58
6 62, 69 60
7 75 76, 76
8 80, 82, 88, 88 81, 88
9 92, 96 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 04/02/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 36 73 97
G7 422 605 040
G6 2430 6634 9691 4011 4613 0442 3236 1848 4997
G5 3993 6524 3003
G4 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314
G3 55438 71877 02076 99078 79132 43788
G2 97467 92358 23003
G1 86128 22851 40535
ĐB 008488 795661 998266
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 05 01, 03, 03
1 11, 13, 18 14
2 22, 28 24 28, 29
3 30, 34, 36, 38 32, 35, 36
4 44, 46 42, 44, 46 40, 48
5 51, 57, 58
6 60, 67 61, 68, 69 64, 66
7 77 71, 73, 76, 78 75
8 80, 88 88
9 90, 91, 93 94, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 03/02/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 62 99 93
G7 124 846 815
G6 8571 4447 5383 7972 8092 7893 6131 0138 3884
G5 0659 9471 2018
G4 74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 78718 56983 77428 37225 45683 28192 97623
G3 50943 79466 32336 87907 00723 07049
G2 93676 66317 06239
G1 90893 35015 94485
ĐB 952660 801841 004119
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 07
1 15, 17 15, 18, 18, 19
2 21, 24 23, 23, 25, 28
3 36, 36 31, 38, 39
4 43, 47 41, 46 49
5 57, 59
6 60, 62, 66, 68 61, 65
7 71, 76 71, 72, 72, 76
8 83 89 83, 83, 84, 85
9 93, 95, 99 91, 92, 93, 99 92, 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 02/02/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 11 76
G7 572 128
G6 2506 7880 7969 2686 3979 0425
G5 7832 5035
G4 90202 48250 29648 93607 75086 58695 44039 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704
G3 85339 65706 63767 29769
G2 26234 12351
G1 72011 17275
ĐB 931321 725861
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 06, 06, 07 04
1 11, 11 19
2 21 25, 28
3 32, 34, 39, 39 34, 35, 37
4 48 48
5 50 51
6 69 61, 67, 69
7 72 75, 76, 79
8 80, 86 83, 86
9 95 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 01/02/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 67 25 78
G7 225 482 315
G6 9092 2141 3486 0373 8587 5242 0371 7934 7628
G5 1539 0628 7144
G4 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410
G3 53521 20317 53394 42111 84046 90781
G2 47581 12754 10852
G1 99299 60228 35387
ĐB 348464 185911 839421
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 07
1 17 11, 11 10, 15, 16, 19
2 21, 25 25, 28, 28 21, 26, 28
3 39, 39 34
4 41, 49 40, 41, 42, 48 44, 46, 47, 48
5 50, 54 54, 55 52
6 64, 67
7 73 71, 76, 78
8 81, 86 82, 82, 87 81, 87
9 92, 92, 93, 99 90, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 31/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 66 43
G7 408 306
G6 7724 6926 1331 9327 6358 1878
G5 7454 7986
G4 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224
G3 01209 70699 46852 85169
G2 30384 95209
G1 94591 17301
ĐB 459870 878327
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01, 06, 09
1 10 17, 19
2 23, 24, 26 24, 27, 27
3 31, 31
4 43
5 54, 55, 56 52, 58
6 65, 65, 66 65, 65, 66, 69
7 70 78
8 84 81, 86
9 91, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 30/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 98 30
G7 631 823
G6 6139 7778 8606 0563 6188 8946
G5 8102 6267
G4 01019 98963 11879 76456 15855 10487 17089 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755
G3 52008 09439 83506 73374
G2 76264 78446
G1 26047 17035
ĐB 076623 105551
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 08 06
1 19
2 23 23
3 31, 39, 39 30, 31, 35
4 47 46, 46
5 55, 56 51, 55, 55
6 63, 64 63, 67
7 78, 79 74, 77
8 87, 89 81, 88
9 98 91, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 29/01/2024

Huế Phú Yên
G8 63 24
G7 122 030
G6 8443 5467 3221 2335 7262 9184
G5 4606 6551
G4 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712
G3 05581 69632 19872 13877
G2 00804 41171
G1 45302 19967
ĐB 651237 632127
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 04, 06
1 16 12
2 21, 22 24, 27
3 32, 37 30, 35
4 43 42
5 51, 56
6 63, 65, 67, 69 62, 67
7 79 71, 72, 73, 77
8 81, 89 84
9 98 94, 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 28/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 66 21 70
G7 137 972 796
G6 3759 0444 1589 7754 5441 7527 8835 8488 2519
G5 8409 3616 6453
G4 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566
G3 95984 60025 44357 03656 51493 11336
G2 82568 50144 37211
G1 42734 35448 01917
ĐB 075089 244215 085111
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11, 11, 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44, 44, 48 41, 45, 45
5 59 54, 55, 56, 57, 57 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89, 89 88
9 91 93, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 27/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 42 22 33
G7 115 455 128
G6 4900 2126 9777 7401 4166 5409 2364 8962 6464
G5 5405 7240 1354
G4 93547 29957 45763 13397 99204 53376 23132 47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 23247 06646 62127 05510 78885 79490 62468
G3 95475 28096 11588 00892 12563 68831
G2 60226 89527 57850
G1 75163 37803 66781
ĐB 810263 327378 978113
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 01, 03, 09
1 15 10, 13
2 26, 26 22, 27 27, 28
3 32 31, 33
4 42, 47 40, 47 46, 47
5 57 55 50, 54
6 63, 63, 63 60, 66, 69 62, 63, 64, 64, 68
7 75, 76, 77 73, 78
8 88, 89 81, 85
9 96, 97 90, 92, 94 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 26/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 11 37
G7 797 064
G6 8682 2673 2263 3425 5777 6369
G5 7783 6351
G4 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943
G3 85247 89597 98009 90732
G2 28618 25889
G1 09830 05766
ĐB 571519 793295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 09
1 11, 18, 19 18
2 21, 25
3 30, 32 32, 37
4 41, 47 40, 43
5 51
6 60, 63, 68 62, 64, 66, 68, 69
7 73 77
8 82, 83 88, 89
9 96, 97, 97 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 25/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 21 88 20
G7 292 099 535
G6 7813 0130 5387 6807 3006 2244 8782 8616 4631
G5 1961 6085 7315
G4 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759
G3 62883 27152 66211 54763 73016 16182
G2 79947 97573 16251
G1 04761 98246 86856
ĐB 037760 437580 023868
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 06, 07
1 13 11 15, 16, 16
2 21 27, 29 20, 28
3 30 37 31, 35
4 45, 46, 47 44, 46
5 52, 52 51, 56, 56, 59
6 60, 61, 61, 66 63 68
7 77 70, 73, 73 71, 77
8 83, 87 80, 82, 85, 88 80, 82, 82, 85
9 91, 92 98, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 24/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 61 40
G7 229 016
G6 3430 3199 7405 6412 3626 3463
G5 2592 0481
G4 34497 47078 42670 50162 63968 93154 39775 84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974
G3 53336 97778 12980 57413
G2 78933 13733
G1 18504 83610
ĐB 628497 097951
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 01
1 10, 12, 13, 16
2 29 24, 26
3 30, 33, 36 33
4 40, 49
5 54 51
6 61, 62, 68 63, 67
7 70, 75, 78, 78 74
8 80, 81, 88
9 92, 97, 97, 99 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 23/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 67 39
G7 220 087
G6 3509 7876 4278 5160 9283 6083
G5 3647 0129
G4 88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985
G3 93520 37606 66454 35735
G2 42184 08610
G1 95802 98004
ĐB 174338 129034
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 06, 09 00, 02, 03, 04
1 15 10
2 20, 20, 28 29
3 38 34, 35, 39
4 40, 45, 47 40, 43
5 54
6 60, 60, 67 60
7 76, 78, 79
8 84 83, 83, 85, 87
9 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 22/01/2024

Huế Phú Yên
G8 92 48
G7 687 989
G6 3304 7022 7116 6811 0815 9989
G5 9835 4128
G4 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806
G3 96687 45239 19967 58722
G2 43971 20938
G1 63739 60758
ĐB 141768 760075
Đầu Huế Phú Yên
0 04 06
1 16 11, 15
2 22, 24 20, 22, 28
3 35, 39, 39 35, 38
4 40 48
5 52, 58, 58, 58
6 60, 66, 68 67
7 71 75
8 80, 80, 87, 87, 88 89, 89, 89
9 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 21/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 93 21 34
G7 552 267 103
G6 2921 2593 9026 7364 9151 7695 3876 5459 3470
G5 8873 8803 4829
G4 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724
G3 45995 46843 41142 36299 61190 56504
G2 87142 69665 64169
G1 80257 89378 97755
ĐB 326998 864267 081510
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10, 10
2 21, 26 21, 21, 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67, 67 64, 65, 69
7 73 78 70, 76, 76
8 87 89 89
9 93, 93, 95, 98, 99 95, 99, 99 90

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 20/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 66 16 74
G7 280 130 868
G6 9628 8251 3818 5008 8289 4532 8517 8161 6906
G5 0484 4139 3848
G4 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356
G3 56539 86286 73720 82107 16534 96514
G2 92770 07033 46964
G1 76017 94406 26840
ĐB 137402 875091 828062
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00, 02 04, 06, 07, 08 03, 06, 09
1 17, 18 12, 16 14, 17
2 28 20, 26
3 31, 39 30, 31, 32, 33, 36, 39 34
4 43, 45 40, 48
5 51 54 53, 56
6 66 61, 62, 64, 68
7 70, 74 74
8 80, 84, 86 89 84
9 94 91, 93 90, 94

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 19/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 40
G7 152 976
G6 9563 8371 1469 2280 2834 3543
G5 2228 3102
G4 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653
G3 11003 11927 90349 09516
G2 74381 79575
G1 74151 51366
ĐB 226290 385198
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 02
1 16, 16
2 24, 27, 28 20
3 39 34
4 40, 43, 49
5 51, 52, 52 53
6 63, 69 61, 66, 66
7 71, 72 75, 76
8 81, 84 80, 83
9 90, 92, 98, 99 98, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 18/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 40 48 77
G7 820 775 886
G6 3414 5874 7685 6253 7179 4205 4999 2141 4597
G5 3725 5219 4847
G4 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089
G3 29264 45132 01013 36343 07375 19022
G2 09504 86727 10299
G1 26456 37277 38739
ĐB 355932 384727 471039
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 04 00, 05 04
1 14, 17 13, 19, 19
2 20, 25, 28 27, 27 22, 25
3 32, 32 34, 36, 38 39, 39
4 40, 40, 49 43, 48 41, 43, 47
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 75, 77, 79, 79 71, 72, 75, 77
8 85 86, 89, 89
9 91 97, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 90 58
G7 413 116
G6 8334 2286 5586 4783 0210 4172
G5 2791 7871
G4 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087
G3 83653 75586 62856 31058
G2 49435 13475
G1 54981 06180
ĐB 896989 066469
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13, 13, 17 10, 12, 16
2 23, 24 20, 23
3 34, 35 36
4
5 53 56, 58, 58
6 69 69, 69
7 71, 72, 75
8 81, 82, 86, 86, 86, 89 80, 83, 87
9 90, 91, 99 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 28 02
G7 672 692
G6 2630 9965 3461 6345 7070 8872
G5 9149 3023
G4 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428
G3 55876 93766 49971 70296
G2 81847 75942
G1 83473 20944
ĐB 361364 384990
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02
1 10, 17
2 28 23, 28
3 30, 32, 36
4 40, 47, 49 42, 44, 45
5 50 56
6 61, 64, 64, 65, 66
7 72, 73, 76, 79 70, 71, 72
8 81, 82
9 98 90, 92, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/01/2024

Huế Phú Yên
G8 86 14
G7 261 002
G6 8996 6538 1694 8620 0787 8507
G5 0105 8031
G4 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722
G3 33046 18134 30949 03464
G2 13179 13230
G1 94925 60610
ĐB 315157 591812
Đầu Huế Phú Yên
0 05 02, 07
1 13, 13, 17 10, 12, 12, 14
2 25 20, 22
3 30, 31, 34, 38 30, 30, 31
4 46 49
5 57 53
6 61 64
7 72, 79 70, 73
8 86 87
9 91, 94, 96 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 20 98 07
G7 575 552 256
G6 5816 6888 7414 3809 4520 8381 3219 7384 7926
G5 8631 6780 1994
G4 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732
G3 31075 18577 39810 49983 61273 41070
G2 80012 11667 75625
G1 62182 11774 50139
ĐB 852112 980888 157475
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 07, 07
1 12, 12, 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32, 32, 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75, 75, 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88, 88 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 05 50 64
G7 724 201 612
G6 5531 1037 3340 7304 1083 2551 3330 0951 1206
G5 6002 3151 3670
G4 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130
G3 20760 09905 92220 70371 54067 76303
G2 37490 02983 49946
G1 95796 83385 63449
ĐB 102147 821966 917756
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 05, 05 01, 04 03, 06
1 12, 16
2 21, 24, 24 20, 24, 25
3 31, 37 33 30, 30
4 40, 47 42 46, 46, 49
5 50 50, 51, 51, 55 50, 51, 51, 56
6 60 66 60, 64, 67
7 79 71 70
8 83, 83, 83, 83, 85 86
9 90, 90, 92, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 74 35
G7 901 411
G6 4272 6860 0176 6499 6087 6447
G5 0350 8206
G4 78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015
G3 41436 88351 94039 93804
G2 86223 34584
G1 28354 16332
ĐB 436511 413037
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 04, 06
1 11, 11, 13, 19 11, 15
2 23, 25
3 36, 36 32, 35, 37, 39
4 47
5 50, 51, 54, 54 53
6 60 61, 61
7 72, 74, 76 71
8 84 84, 87
9 94, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 30 81
G7 562 812 666
G6 1758 3354 3180 2496 6915 5974 5446 1002 1000
G5 0003 5009 0288
G4 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501
G3 68684 58496 94736 36343 74716 92612
G2 46753 26086 75946
G1 09146 56651 35317
ĐB 440661 391035 727281
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06 03, 08, 09 00, 01, 02, 05
1 12, 15, 15 12, 16, 17
2 29
3 37, 37 30, 35, 36
4 46 43 46, 46
5 53, 54, 56, 58, 59 51 55
6 61, 61, 62 69 65, 66, 66
7 72, 74 76
8 80, 84 86 81, 81, 83, 88
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 81 39
G7 113 344
G6 2370 1994 5831 7161 0215 3882
G5 1372 1488
G4 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075
G3 44261 03655 15651 85802
G2 30560 69411
G1 66737 97408
ĐB 970808 982711
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 08, 09 02, 08
1 13, 13, 15, 16 11, 11, 15
2 23
3 31, 37 31, 39
4 44
5 55 51
6 60, 61 61
7 70, 72, 75 73, 75, 76
8 81 82, 88
9 94, 99 91, 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 50 84
G7 809 830
G6 3492 8153 9514 5877 6117 6715
G5 0713 0559
G4 02958 25454 45241 26529 36016 98182 16546 66174 18598 93032 29544 23662 11185 43941
G3 73694 24495 39160 64334
G2 27972 52437
G1 88059 06858
ĐB 537541 954832
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 13, 14, 16 15, 17
2 29
3 30, 32, 32, 34, 37
4 41, 41, 46 41, 44
5 50, 53, 54, 58, 59 58, 59
6 60, 62
7 72 74, 77
8 82 84, 85
9 92, 94, 95 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/01/2024

Huế Phú Yên
G8 24 68
G7 456 827
G6 5452 1467 0776 6286 0592 6719
G5 5007 1472
G4 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490
G3 36280 05994 76392 37304
G2 62055 28963
G1 14788 96947
ĐB 433694 112673
Đầu Huế Phú Yên
0 07 04
1 16, 16, 19
2 22, 24 27, 28
3 39 31
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 62, 62, 67 63, 63, 66, 68
7 73, 76 72, 73
8 80, 83, 88 86
9 94, 94 90, 92, 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/01/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 34 84 26
G7 021 797 052
G6 9436 8081 7769 9346 0898 7605 4525 6508 3639
G5 4101 1031 9161
G4 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 12035 42994 19776 30342 94664 64481 77904 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166
G3 08769 98649 01124 64000 77626 02414
G2 79962 49457 04442
G1 94557 23394 00974
ĐB 657289 127270 544059
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 04, 05 03, 05, 08
1 14, 19
2 21, 23, 28, 29 24 22, 25, 26, 26
3 34, 36, 36 31, 35 32, 39
4 44, 49 42, 46 42
5 54, 57 57 52, 59
6 62, 69, 69 64 61, 66
7 71 70, 76 74
8 81, 89 81, 84
9 94, 94, 97, 98 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/01/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 48 03 31
G7 552 186 376
G6 6314 6124 9339 6278 7871 6414 3199 7881 5305
G5 7275 2486 4341
G4 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790
G3 22250 44809 81059 89051 61900 88168
G2 56455 55673 49299
G1 04242 21487 39324
ĐB 572898 024048 030676
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 03, 05 00, 05
1 10, 14, 14 14
2 24, 26 27 21, 24, 27
3 39 31
4 42, 48 48, 48 41, 42
5 50, 52, 55 51, 56, 59
6 67 68
7 72, 75 71, 73, 78 70, 76, 76
8 80 81, 83, 86, 86, 87 81
9 95, 98 93 90, 90, 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/01/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 82
G7 277 146
G6 7001 6686 7838 2428 6826 2190
G5 3106 7352
G4 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725
G3 48155 49922 70964 01730
G2 37362 76794
G1 00195 66575
ĐB 808888 355850
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 06, 06
1
2 22, 22, 27 21, 25, 26, 28
3 34, 38 30, 39
4 40 46
5 51, 54, 55 50, 52, 57
6 62 61, 64
7 77 72, 75
8 83, 86, 88 82
9 95 90, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/01/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 53 49
G7 920 383 360
G6 2310 7738 8208 6125 5190 4675 2519 2708 6971
G5 0040 4437 7842
G4 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633
G3 23021 34424 55721 01574 09225 42994
G2 86251 65957 82132
G1 48209 04491 90808
ĐB 443605 192601 790475
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08, 09 01, 02, 05, 05, 07 06, 08, 08
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 21, 25 25
3 32, 38 37 32, 33
4 40, 45, 49 41, 49 42, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 61 60
7 76 74, 75 71, 75, 75
8 83 84, 86
9 90, 91 90, 93, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/01/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 57 05
G7 249 149
G6 4823 6242 6561 2382 2792 4208
G5 4161 8245
G4 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748
G3 33916 45705 23577 42214
G2 09762 66271
G1 66230 90564
ĐB 237601 689870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 05, 08
1 12, 16 11, 14
2 21, 23, 25 22
3 30
4 42, 49 45, 48, 49
5 57 51
6 61, 61, 62 64
7 75, 77, 79 70, 71, 77
8 82
9 97 92, 96, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/01/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 30 29
G7 107 102
G6 6840 2832 1212 1593 7372 0014
G5 5541 7228
G4 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369
G3 80587 22193 32649 82062
G2 91018 44432
G1 31444 78826
ĐB 931991 848623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 02
1 12, 18 14
2 23, 25, 26, 28, 29, 29
3 30, 32, 35 32, 33
4 40, 41, 42, 44, 45 40, 49
5 57
6 68 62, 69
7 71 72
8 87
9 91, 93, 97 93, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/01/2024

Huế Phú Yên
G8 36 75
G7 226 395
G6 5858 3336 7742 0298 7528 1106
G5 3320 1663
G4 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689
G3 02253 43824 00979 51198
G2 17928 03290
G1 58333 70416
ĐB 545102 353596
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 05, 09 05, 05, 06
1 16
2 20, 24, 26, 28 28
3 32, 32, 33, 35, 36, 36, 37 30
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 77 72, 75, 79
8 89
9 90, 95, 96, 98, 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 31/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 16 43 19
G7 859 344 807
G6 0337 1330 6261 7178 4433 6619 0617 7311 2860
G5 0448 9668 3696
G4 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765
G3 33939 99557 94722 53059 20330 68016
G2 36897 79262 95092
G1 73140 15611 91067
ĐB 807242 395088 902792
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 07, 09
1 16, 18 11, 11, 19 11, 13, 16, 17, 18, 19
2 22
3 30, 37, 39 33 30
4 40, 42, 42, 48, 48 43, 44
5 55, 57, 57, 59 54, 59, 59
6 60, 61 62, 68, 69 60, 65, 67
7 71, 78 79
8 85, 88
9 97 92, 92, 95, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 30/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 12 78 36
G7 161 369 547
G6 9224 2653 3734 1870 3072 4402 3408 9473 6937
G5 1540 4638 8012
G4 09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 07289 16993 86343 23480 50977 19107 16941
G3 60033 59165 38701 39498 53540 91056
G2 79519 39619 61575
G1 92692 45427 73399
ĐB 352055 424362 768154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 04, 05 07, 08
1 12, 13, 19 19 12
2 24 22, 27
3 31, 33, 34, 35 33, 33, 38 36, 37
4 40, 41 40, 41, 43, 47
5 53, 55 54, 56
6 60, 61, 65 62, 69
7 70, 72, 78 73, 75, 77
8 82, 89 87, 88 80, 89
9 92 98 93, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 29/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 17 82
G7 439 962
G6 2698 6559 0138 4724 0161 2314
G5 8512 8120
G4 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584
G3 69084 67700 85766 86949
G2 94097 41795
G1 72456 07657
ĐB 726360 616590
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 05
1 12, 17 14
2 20, 24
3 34, 37, 38, 39 37
4 42 46, 49
5 51, 55, 56, 59 57, 57
6 60, 67 61, 62, 66
7
8 84 82, 84
9 97, 98 90, 95, 95, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 28/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 47 39 31
G7 616 932 857
G6 7098 8513 0509 2748 8440 0432 9577 8533 6774
G5 0239 5665 1094
G4 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593
G3 30233 17306 74364 90783 50311 36651
G2 34870 64688 97745
G1 16682 30903 25325
ĐB 579838 413452 547014
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 06, 09, 09 03, 04
1 10, 13, 16 10, 18 11, 14
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 32, 32, 39 31, 33
4 47 40, 48 42, 45, 45
5 52 52, 59 50, 51, 57
6 64, 65
7 70 76 72, 74, 77
8 82 82, 83, 88 82
9 98 99 93, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 27/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 45 97
G7 760 594
G6 7428 1792 3928 4813 6446 5591
G5 4526 4170
G4 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104
G3 59125 05699 22491 80138
G2 54449 70383
G1 08567 57197
ĐB 443868 682302
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04
1 13
2 25, 26, 28, 28 22, 22
3 36 38
4 45, 49 46
5 54
6 60, 66, 67, 68 61
7 71 70, 72, 77
8 81, 83
9 91, 92, 94, 99, 99 91, 91, 94, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 26/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 04 38
G7 730 337
G6 1017 7783 6092 9097 6553 2301
G5 9442 5402
G4 17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974
G3 11073 19188 55954 05322
G2 59605 84892
G1 91162 81585
ĐB 152875 925411
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 05 01, 02
1 17 11, 15, 19
2 21, 22
3 30 35, 37, 38, 38
4 42, 44 46
5 53, 54
6 62, 62
7 71, 71, 73, 75 74
8 83, 85, 88 85
9 92, 92 92, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 25/12/2023

Huế Phú Yên
G8 55 83
G7 881 993
G6 7479 1702 1026 7837 9281 7632
G5 3013 4581
G4 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528
G3 06949 69566 66070 35839
G2 41152 32589
G1 67643 98040
ĐB 820567 250989
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 13
2 22, 26, 27 23, 28
3 32, 35, 37, 38, 38, 39
4 43, 49 40, 43
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 76, 79 70
8 81, 89 81, 81, 83, 87, 89, 89
9 93

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 24/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 28 74 00
G7 996 186 512
G6 9917 5103 7469 5654 1949 0846 6301 7352 1738
G5 7197 3703 7643
G4 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354
G3 08112 08038 87957 36239 82864 02890
G2 44375 81629 64097
G1 61746 54608 46060
ĐB 991152 192489 503113
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 03, 08, 09 00, 01
1 12, 15, 15, 17 10, 12, 13, 14
2 28, 29 29 26
3 31, 38 39 38
4 46 43, 46, 49 40, 43
5 52 51, 53, 54, 57 52, 54
6 69 60, 64
7 71, 75, 79 74, 75, 79 74
8 89 86, 89 89
9 96, 97 94 90, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 23/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 20 52 14
G7 388 052 947
G6 7947 3936 8300 2237 4689 2738 5035 9974 9024
G5 1133 1900 4376
G4 39891 22764 50187 06450 37739 93065 83230 77520 29739 16827 63296 63709 93217 35881 54762 52518 51582 06801 32415 91967 18397
G3 76726 89250 27233 61923 17956 42662
G2 48091 13982 25841
G1 16282 80335 44092
ĐB 162056 396664 193251
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 09 01
1 17 14, 15, 18
2 20, 26 20, 23, 27 24
3 30, 33, 36, 39 33, 35, 37, 38, 39 35
4 47 41, 47
5 50, 50, 56 52, 52 51, 56
6 64, 65 64 62, 62, 67
7 74, 76
8 82, 87, 88 81, 82, 89 82
9 91, 91 96 92, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 22/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 83 18
G7 479 972
G6 5332 5923 7301 4332 1697 3408
G5 7166 9732
G4 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968
G3 77512 88304 19929 71103
G2 85898 51549
G1 58772 47865
ĐB 008348 609514
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04, 04, 07 03, 08
1 12 14, 15, 16, 18
2 23 29
3 32, 37 32, 32
4 46, 48 45, 47, 49
5
6 66 65, 68
7 71, 72, 75, 79 72
8 83 83
9 98 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 21/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 24 38 30
G7 691 304 415
G6 5767 0375 8237 2294 7618 0324 0313 1799 0065
G5 0417 8028 2021
G4 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214
G3 76895 72274 06285 42889 71347 61128
G2 96805 94692 86848
G1 89335 89693 77519
ĐB 509339 588741 227879
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 04, 09 01
1 16, 17, 19, 19 18 13, 14, 15, 19
2 24 24, 28, 29 21, 25, 28
3 30, 33, 35, 37, 39 32, 38 30
4 41, 41, 48 47, 48
5 59
6 67 62, 65
7 74, 75 79, 79
8 84 85, 89
9 91, 95 91, 92, 93, 94 91, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 20/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 62 07
G7 643 232
G6 7404 5959 1477 2874 3856 7673
G5 1620 4629
G4 63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942
G3 77342 47909 42210 30491
G2 19259 42587
G1 05687 68384
ĐB 247458 010427
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 09 07
1 10
2 20, 27 27, 29
3 30, 39 31, 32
4 40, 42, 43 42
5 58, 59, 59 53, 56
6 61, 62 67
7 77, 78 73, 74, 79
8 87 84, 87
9 91 91, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 19/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 90 51
G7 622 954
G6 5954 1518 8605 2901 8577 0635
G5 5702 3389
G4 10730 84943 06980 84781 58046 43186 30300 50265 64453 93201 80778 63434 83330 41815
G3 65057 12987 13796 25769
G2 23510 18045
G1 65470 83667
ĐB 307971 060230
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 05 01, 01
1 10, 18 15
2 22
3 30 30, 30, 34, 35
4 43, 46 45
5 54, 57 51, 53, 54
6 65, 67, 69
7 70, 71 77, 78
8 80, 81, 86, 87 89
9 90 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 18/12/2023

Huế Phú Yên
G8 14 18
G7 019 816
G6 0827 1431 0903 5690 8795 9271
G5 7899 1184
G4 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002
G3 33140 58061 52234 08719
G2 86232 07330
G1 41616 32139
ĐB 279089 253924
Đầu Huế Phú Yên
0 03 02
1 13, 14, 16, 19 12, 16, 18, 19
2 20, 27 24, 27
3 30, 31, 32 30, 34, 39
4 40
5
6 61, 63, 64, 65 68
7 74 71, 71
8 89 82, 84
9 99 90, 95, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 17/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 17 43 06
G7 256 161 091
G6 7887 6420 0971 2251 6055 8911 4677 9680 5588
G5 9546 5872 5829
G4 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548
G3 91907 36410 27913 34901 41967 93082
G2 28039 43832 21347
G1 02887 56005 95905
ĐB 164883 069880 042268
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 01, 05, 07 05, 06
1 10, 17 11, 13, 17
2 20, 29 20, 29, 29
3 37, 39 31, 32 31
4 46, 49 40, 43 47, 48
5 52, 56, 56 51, 55 53
6 61 67, 67, 68
7 71, 78, 79 71, 72, 72 77
8 83, 87, 87 80 80, 82, 88, 88
9 91 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 16/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 62 84 89
G7 754 318 383
G6 3057 5367 1913 7491 7102 6555 4305 3878 9968
G5 0842 1354 1725
G4 79560 93843 06072 60054 09363 41980 52707 95883 24306 07618 56359 03474 97868 55819 90762 09813 26130 19466 21678 50975 42654
G3 07111 05574 58980 24589 42764 52979
G2 39381 20960 34714
G1 73951 07521 69461
ĐB 638738 933338 199333
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 06 05
1 11, 13 18, 18, 19 13, 14
2 21 25
3 38 38 30, 33
4 42, 43
5 51, 54, 54, 57 54, 55, 59 54
6 60, 62, 63, 67 60, 68 61, 62, 64, 66, 68
7 72, 74 74 75, 78, 78, 79
8 80, 81 80, 83, 84, 89 83, 89
9 91

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 15/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 76 49
G7 686 028
G6 1063 1278 7654 9900 3311 2393
G5 6963 6565
G4 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952
G3 26540 29524 71560 89834
G2 91901 11661
G1 07428 47619
ĐB 449058 666650
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01 00, 01
1 11, 15, 19, 19
2 21, 24, 28 28, 29
3 30, 34
4 40, 44 49
5 54, 58 50, 52
6 63, 63 60, 61, 65
7 70, 76, 78
8 83, 86 83
9 92, 94 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 43 34 25
G7 437 570 954
G6 8761 8614 8569 3524 3462 3078 2028 4472 8091
G5 3818 8640 1295
G4 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385
G3 39807 74150 44022 41171 76095 98169
G2 73682 58484 49411
G1 92864 45160 57948
ĐB 987011 569766 758980
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07, 07 03
1 11, 11, 14, 18 11
2 25 22, 24, 24 25, 26, 28
3 31, 37 34
4 43 40, 40 47, 48
5 50 54, 58 54
6 61, 64, 67, 69 60, 62, 66 69
7 75 70, 71, 76, 78 71, 72, 73
8 82, 85 84, 87, 89 80, 85
9 90, 91, 95, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 13/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 95
G7 895 323
G6 3792 2065 9464 6164 1882 7845
G5 1355 5567
G4 22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122
G3 85082 03485 92789 15797
G2 98341 36437
G1 94365 35275
ĐB 278820 700962
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 05
1 13 14
2 20 22, 23, 23
3 31 37
4 41 45
5 55 57
6 60, 64, 65, 65 62, 64, 67
7 77 70, 75
8 82, 85 82, 83, 89
9 92, 92, 93, 95, 98 95, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 12/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 30 52
G7 512 431
G6 8296 6644 3318 5235 8437 5150
G5 9475 5847
G4 93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956
G3 64847 77526 17434 45546
G2 08196 16378
G1 60791 52352
ĐB 253839 516371
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 12, 18
2 25, 26
3 30, 33, 34, 38, 39, 39 31, 34, 35, 37
4 40, 44, 47 46, 47, 48
5 50, 52, 52, 56
6 65
7 75 71, 78
8 84, 88
9 91, 96, 96 93, 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 11/12/2023

Huế Phú Yên
G8 60 85
G7 018 024
G6 1831 1131 7335 1059 4902 9317
G5 7852 1032
G4 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396
G3 60479 20151 86338 33170
G2 12303 08949
G1 08176 95620
ĐB 906388 903242
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 07 02
1 18 15, 17
2 28 20, 24
3 30, 31, 31, 35 32, 38
4 44 42, 49
5 51, 52 59, 59
6 60, 66 63
7 70, 76, 79 70
8 88 85
9 97 91, 93, 96, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 10/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 21 95 45
G7 352 647 339
G6 1533 3615 4710 0671 4408 8966 8594 9348 8576
G5 8118 4498 8225
G4 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885
G3 55723 27991 78835 28473 73466 75246
G2 05727 76491 88670
G1 58011 69899 10228
ĐB 661321 382358 663408
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 08 06, 08
1 10, 11, 15, 15, 18 13
2 21, 21, 23, 27 22 25, 28
3 33, 38 34, 35 34, 39
4 47 45, 46, 48
5 52, 58 50, 58
6 63, 65, 66 66
7 71, 73 70, 71, 71, 76
8 80, 87 82, 85
9 91, 96, 98 91, 95, 98, 99 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 09/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 64 21
G7 782 380 707
G6 1025 0181 7750 9869 8197 0772 2447 3212 1949
G5 5052 8721 4409
G4 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998
G3 47450 67002 00641 56245 42423 15364
G2 94262 49728 58481
G1 43467 30454 24610
ĐB 596794 018787 921470
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 08 04, 07, 09
1 16 11 10, 12
2 25 21, 24, 28 21, 23
3 30, 31
4 41, 45 47, 49
5 50, 50, 52 54, 59 59
6 61, 62, 63, 67 64, 65, 69 60, 64
7 71, 72 70, 79
8 81, 82, 87 80, 83, 87 81, 83
9 90, 94 97, 99 98, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 08/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 81 18
G7 591 934
G6 7617 7799 7518 5479 8848 9073
G5 8648 3613
G4 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905
G3 58543 31638 72162 83589
G2 21293 98326
G1 37067 89123
ĐB 433233 435861
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05, 08
1 16, 17, 18, 19 13, 18, 18
2 23, 26, 26
3 30, 33, 33, 38 34
4 43, 48 48, 48
5 58
6 67 61, 62
7 71 73, 79
8 81 89
9 91, 93, 99 93, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/12/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 42 18
G7 989 759 400
G6 5985 9231 1046 8459 0532 2233 3114 8107 7049
G5 0398 8074 0469
G4 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639
G3 88467 02281 86888 60716 72701 92538
G2 14423 11976 89364
G1 61434 12789 23200
ĐB 875543 274609 943345
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 03, 09 00, 00, 01, 02, 07, 08
1 11, 11, 13, 16 14, 18
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 32, 33 35, 38, 39
4 43, 46 42 45, 47, 47, 49
5 59, 59 57
6 67 67 64, 69
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 06/12/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 72 28
G7 400 503
G6 9602 9957 9125 4504 5537 9585
G5 5924 9157
G4 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992
G3 42077 64444 59226 84942
G2 32854 31626
G1 19976 93134
ĐB 722917 443916
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 02 03, 04
1 17 16, 16
2 24, 25 26, 26, 28
3 32, 34, 34, 37
4 44, 48 42
5 52, 54, 56, 57, 59 57, 58, 58
6 65
7 72, 76, 77
8 85
9 95, 97 92, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 05/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 68 71
G7 884 232
G6 2592 8387 2605 7520 5355 0254
G5 1157 6111
G4 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364
G3 45024 38626 15038 05598
G2 92912 14031
G1 54285 15759
ĐB 915617 784924
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 07 02, 09
1 12, 16, 16, 17 11
2 24, 26 20, 24
3 30 31, 32, 38, 38
4 40
5 51, 57 54, 55, 59, 59
6 64, 68 64
7 71 71
8 84, 85, 87 80
9 92 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 04/12/2023

Huế Phú Yên
G8 65 48
G7 558 538
G6 9208 1712 8591 6373 7906 5112
G5 1395 4112
G4 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428
G3 13597 29680 83764 81812
G2 37573 56043
G1 44799 94152
ĐB 416593 669872
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08 06, 06
1 10, 12, 12 12, 12, 12
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52, 53, 58 52
6 65 62, 64
7 73 70, 72, 73, 73, 74
8 80, 87 89
9 91, 93, 95, 97, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 03/12/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 09 43 71
G7 715 901 852
G6 8808 7579 1614 2175 1619 4485 5409 4722 4066
G5 1202 6983 4091
G4 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060
G3 59596 42231 29442 79152 76715 12340
G2 44556 26248 35770
G1 13873 85054 98792
ĐB 497843 749729 081806
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08, 09 01 06, 09
1 14, 15 19 15
2 27 29 22
3 31, 35 32
4 43 40, 41, 42, 43, 47, 48 40
5 56 52, 54, 59, 59 52, 54
6 60, 64, 66, 69
7 71, 73, 73, 76, 78, 79 71, 75 70, 71
8 83 83, 85 84, 88, 89
9 96 91, 92

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 02/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 49 01 58
G7 749 228 756
G6 6415 8312 2201 1580 8394 3819 3989 6317 3439
G5 8226 8094 2932
G4 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774
G3 98517 65384 93174 16177 18870 13515
G2 78363 97494 10259
G1 58800 71185 84670
ĐB 014567 528610 766838
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03 01
1 12, 15, 17 10, 19 15, 16, 17
2 24, 26 22, 28
3 35 39 32, 38, 39
4 40, 44, 47, 49, 49
5 52 52, 56, 58, 59
6 63, 67 69 68
7 74, 77, 78 70, 70, 74
8 84, 86 80, 85, 87, 88 88, 89
9 94, 94, 94 94, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 01/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 54 44
G7 558 645
G6 9746 3315 8741 5285 9513 4584
G5 1964 3913
G4 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309
G3 49124 06927 02140 42326
G2 07057 01620
G1 71307 99789
ĐB 331504 000736
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13, 13, 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 31, 36
4 41, 46 40, 44, 44, 44, 45
5 52, 54, 57, 58
6 64, 66, 69
7
8 84, 85, 85, 89
9 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 29 96 70
G7 343 401 442
G6 9300 2459 3847 3195 9714 1737 6098 0725 3382
G5 5911 8319 1652
G4 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316
G3 16255 53964 07307 19087 92805 47014
G2 32734 36566 80861
G1 25564 12551 62039
ĐB 832616 627606 247509
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 01, 06, 07 05, 09
1 11, 16 14, 19 14, 16, 17
2 29 28 20, 25, 27
3 34, 38, 38 37 39
4 43, 47 45 42
5 55, 59 50, 51 52
6 64, 64, 66, 67 65, 65, 66 61, 65, 66
7 70
8 83, 88 86, 87, 87 82
9 93 95, 96 92, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 82
G7 274 785
G6 2173 3150 7430 9947 2252 4339
G5 8305 8623
G4 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398
G3 22963 41205 00775 83639
G2 69973 96978
G1 71215 50169
ĐB 067158 515249
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 05, 05, 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39, 39
4 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73, 73, 74, 78 75, 78
8 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 25
G7 558 751
G6 1284 9590 4561 4852 4040 4591
G5 7587 9532
G4 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593
G3 00436 86304 43060 98137
G2 82881 14846
G1 91561 17275
ĐB 946593 355220
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00
1
2 20 20, 25, 29
3 33, 35, 36 32, 37, 39
4 42 40, 46
5 54, 58 51, 52, 54
6 61, 61 60, 65
7 74 75
8 81, 84, 87 80
9 90, 90, 93, 97 91, 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 27/11/2023

Huế Phú Yên
G8 32 98
G7 627 366
G6 2173 0324 6037 9789 5888 1759
G5 1753 1490
G4 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153
G3 70432 56346 47548 29131
G2 07693 43203
G1 27132 27775
ĐB 533609 401919
Đầu Huế Phú Yên
0 09 00, 03
1 18 19
2 24, 25, 27 23
3 32, 32, 32, 36, 37 31, 37
4 46 40, 45, 46, 48
5 53 53, 59
6 64 66
7 70, 73 75
8 88 88, 89
9 93, 98 90, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 26/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 97 26 22
G7 798 929 529
G6 3302 4572 9142 2879 5082 5028 7400 3391 6405
G5 9753 2679 9317
G4 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324
G3 33658 91613 12733 79339 81829 86580
G2 82293 54801 57747
G1 70164 36459 57684
ĐB 882509 878232 761434
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 09 01 00, 05
1 13 11 17, 19
2 21, 23 26, 28, 29, 29 22, 24, 29, 29
3 32, 33, 34, 39 34
4 42, 42, 45 45 47
5 50, 53, 58 59 51, 58
6 64 65
7 72 79, 79, 79
8 81, 86 82, 86 80, 84, 89
9 93, 97, 98 99 91, 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 25/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 55 50 63
G7 052 628 639
G6 4142 7712 4437 0498 2498 4182 8837 0823 2557
G5 4905 4196 0192
G4 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246
G3 10013 06928 92713 65037 08648 95322
G2 47874 78898 34250
G1 01865 51531 02951
ĐB 908857 815234 721110
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 06, 07
1 12, 13, 16 13 10
2 28 28 22, 23
3 37 31, 34, 35, 36, 37 37, 37, 39
4 42 42 46, 48
5 52, 55, 57 50, 58 50, 51, 51, 57
6 65 64 63
7 74, 74, 78 72, 75 78
8 84 82
9 92, 99 96, 98, 98, 98 92, 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 24/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 68
G7 579 396
G6 8164 9767 4765 6578 0864 0081
G5 4192 6179
G4 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164
G3 39137 43103 25955 65598
G2 60559 29994
G1 09153 02870
ĐB 420075 419588
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 05
1 14
2
3 37 35, 35, 37
4 46 43
5 51, 51, 53, 59 51, 55
6 64, 65, 67, 67 64, 64, 68
7 74, 75, 79 70, 78, 79
8 81, 85, 88
9 90, 92 94, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 70 48 86
G7 011 937 614
G6 9715 4319 9182 8579 1886 5944 4394 2462 0807
G5 9733 6430 5659
G4 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959
G3 97242 45660 32099 60393 45508 33441
G2 14214 49357 58739
G1 01813 44061 72304
ĐB 700957 192955 935249
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 04, 04, 07, 08
1 11, 11, 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 30, 35, 37 39
4 42 44, 48 41, 41, 48, 49
5 57 55, 57 59, 59
6 60, 69 61, 61, 63 62
7 70, 70 79 74
8 82, 89 84, 86 86, 87
9 93 93, 97, 98, 99 94, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 22/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 86
G7 446 576
G6 9828 5879 7222 0874 1591 7824
G5 1259 3572
G4 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654
G3 54626 34979 82050 85104
G2 68183 58544
G1 37658 35237
ĐB 388440 207691
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 04
1 19
2 22, 26, 28 24
3 32, 35 36, 37
4 40, 43, 46 44
5 58, 59 50, 54, 59
6 60, 60, 64
7 74, 79, 79 72, 74, 76
8 83, 85 86
9 93, 97 91, 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 21/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 93 12
G7 530 365
G6 1479 3109 6838 2862 3512 1017
G5 4948 5192
G4 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559
G3 89414 91665 93365 86133
G2 84925 99389
G1 30932 73592
ĐB 546904 069039
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 09
1 14 12, 12, 17
2 25 28
3 30, 31, 32, 38 33, 39
4 48 44
5 55, 59
6 61, 63, 65 60, 62, 65, 65
7 72, 78, 79 75
8 87 86, 89
9 93 92, 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 20/11/2023

Huế Phú Yên
G8 71 34
G7 357 671
G6 6689 9794 2270 0706 7225 5712
G5 4124 1798
G4 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303
G3 99936 40669 00806 36694
G2 46852 40166
G1 22977 87226
ĐB 968527 829687
Đầu Huế Phú Yên
0 01 01, 03, 06, 06
1 19 10, 12
2 24, 27, 27 25, 25, 26
3 32, 36 34
4 46
5 52, 57
6 69 66
7 70, 71, 77, 79 71, 79
8 86, 89 87
9 91, 94 94, 95, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 67 56 41
G7 407 283 189
G6 2047 2308 4449 2270 7151 2313 1888 3335 7090
G5 3829 3024 3514
G4 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248
G3 51679 21923 88334 51768 49071 02898
G2 30304 35925 31296
G1 68665 99967 01306
ĐB 868856 908406 208763
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 05, 07, 08, 09 00, 06 06
1 13 14
2 23, 29 24, 25
3 38 34 35, 36
4 47, 49 44 40, 41, 48
5 56 51, 56, 59
6 65, 67, 67 67, 68 61, 62, 63
7 79 70, 76 71, 79
8 83, 88 88, 89
9 92, 93, 99 94, 95 90, 93, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 18/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 39 73 89
G7 615 456 345
G6 6884 2472 9863 7706 8806 6191 6452 2964 5394
G5 4590 4323 2698
G4 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821
G3 15185 27425 71596 12498 82215 09999
G2 38100 58878 11680
G1 39451 99453 03388
ĐB 640591 274561 919424
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 06, 06, 06, 08 02
1 15, 16 15
2 25, 26 23, 27 21, 24
3 30, 39 34 32
4 41, 42 43, 45
5 51 53, 56 52
6 63 61, 67 61, 64
7 72 73, 78 71
8 84, 85 89 80, 88, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 95, 96, 98 94, 95, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 15
G7 042 056
G6 6337 8900 4387 3378 4255 1495
G5 5435 0734
G4 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464
G3 48404 22645 52425 91935
G2 64023 90147
G1 27890 10094
ĐB 724015 829996
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 09 04
1 15 15, 17
2 23, 24 25, 25
3 35, 37 34, 35
4 42, 45 47
5 50 54, 54, 55, 56
6 64
7 73, 79 78
8 82, 85, 87 80
9 90, 95 94, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 64 49 45
G7 233 157 195
G6 4387 8047 1648 8551 8676 7613 6941 8501 6361
G5 6506 8507 6911
G4 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767
G3 08177 93481 97098 40581 41513 56764
G2 59635 40496 75558
G1 28510 70731 16798
ĐB 835628 983396 249035
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 07 01, 09
1 10, 15 11, 13 11, 13
2 28 20, 25
3 33, 35 31, 34, 38 32, 35
4 47, 48 49 41, 45
5 56 51, 54, 57, 58 58
6 61, 64 67 61, 64, 67, 69
7 77 76 71
8 80, 81, 87, 87 81
9 98 96, 96, 98, 99 95, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 15/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 40 05
G7 153 917
G6 2407 7228 1668 7615 2689 1193
G5 3845 5648
G4 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552
G3 82172 55432 44726 31363
G2 64197 54245
G1 53798 35059
ĐB 733872 803902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 11, 15, 17
2 28 26
3 31, 32, 35 35
4 40, 40, 45 45, 48
5 53 52, 59, 59
6 63, 68 63
7 72, 72 74, 75
8 89
9 94, 97, 98, 98, 99 92, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 14/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 49
G7 845 987
G6 6816 8749 3786 1402 0473 5331
G5 1865 4392
G4 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848
G3 68450 94614 23171 47609
G2 23160 91921
G1 05606 96954
ĐB 312151 346995
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 07, 08 02, 06, 09
1 12, 13, 14, 16
2 21
3 31, 34, 36, 37
4 45, 49 48, 49
5 50, 51 51, 54
6 60, 63, 65
7 71 71, 73
8 86, 86 87
9 92 92, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 13/11/2023

Huế Phú Yên
G8 61 34
G7 660 690
G6 2913 5819 2385 5212 2139 4314
G5 8698 4804
G4 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256
G3 56113 45641 99881 14324
G2 21812 87986
G1 34529 43852
ĐB 183275 434308
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 08
1 12, 13, 13, 19 12, 14, 17
2 29 24
3 34, 39 32, 34, 39
4 41, 45
5 53 52, 56, 59, 59
6 60, 61 69
7 71, 75
8 81, 85 81, 86
9 91, 98 90, 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 12/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 27 44 35
G7 503 505 418
G6 7541 4406 5852 4090 7223 4822 3203 2103 1633
G5 6928 8113 2361
G4 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510
G3 02605 20353 18954 86732 82040 52701
G2 98684 31218 74633
G1 62844 54992 68717
ĐB 294353 708474 821295
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 05 01, 03, 03, 04
1 13, 18, 19 10, 10, 17, 18
2 27, 28 22, 23 20
3 32, 36 33, 33, 35
4 41, 44, 45 44 40
5 52, 53, 53 54, 59
6 61
7 70, 74 77
8 80, 84, 86 84 82, 87
9 90, 91, 92, 97 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 11/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 47 71 98
G7 161 540 827
G6 1045 9274 0965 1478 2611 7189 6518 0175 4729
G5 8733 2679 3516
G4 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095
G3 69401 88904 49227 56672 27033 13204
G2 76677 84057 49256
G1 79265 70068 80464
ĐB 029456 296872 243185
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04 05 04, 08
1 12, 12 11, 11 16, 18
2 20, 21 20, 27 21, 22, 27, 29
3 33 37 33, 33, 36
4 45, 47 40
5 56 57 56
6 61, 65, 65 68 64
7 74, 77 71, 72, 72, 73, 78, 79 75
8 82 87, 87, 89 85
9 95, 98 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 10/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 89 99
G7 640 546
G6 1459 8272 0599 3367 1962 7865
G5 0615 0341
G4 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726
G3 78323 14491 07079 67310
G2 10100 75911
G1 91473 08005
ĐB 123076 317566
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 05, 08
1 15 10, 11
2 23, 26, 28 26, 27
3 37, 37 39
4 40 41, 46
5 51, 59
6 65 62, 65, 66, 67
7 72, 73, 76 74, 79
8 82, 89 89
9 91, 99 99, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 97 93
G7 034 362 750
G6 2616 5091 9712 0955 1227 9473 3984 2966 5223
G5 1219 2562 6042
G4 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995
G3 73452 42091 46343 70060 14806 21096
G2 57712 56792 55604
G1 59677 02861 46311
ĐB 393574 130076 796730
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 04, 06
1 12, 12, 15, 16, 18, 19 10 10, 11
2 27 23
3 32, 34 30, 39 30
4 43 42
5 52 55 50, 51, 52, 59
6 65 60, 61, 62, 62 66
7 74, 77, 78 73, 76
8 86, 87 86 84, 86
9 91, 91 91, 92, 97, 98 91, 93, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 76 26
G7 670 047
G6 7915 0131 6588 2454 6288 6128
G5 4894 6126
G4 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312
G3 53032 40224 28398 38250
G2 88644 62786
G1 28926 63154
ĐB 393019 132963
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 19 12, 15, 17
2 24, 26, 26 20, 26, 26, 27, 28
3 31, 32
4 44, 46 47, 49
5 54, 54, 56 50, 54, 54
6 63
7 70, 76
8 84, 88, 88 86, 88
9 94 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 32 51
G7 370 009
G6 2610 0293 5064 3677 0470 5415
G5 7361 5371
G4 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341
G3 13108 50575 77131 29641
G2 29245 09957
G1 01070 25067
ĐB 538932 902182
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 08 07, 09
1 10 15
2 22, 25, 29
3 32, 32, 34 31
4 45, 46 41, 41
5 51, 51, 57
6 61, 64 67
7 70, 70, 75 70, 71, 77
8 82, 89 82, 87
9 93, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/11/2023

Huế Phú Yên
G8 39 70
G7 277 173
G6 8339 2090 5302 9329 6903 1528
G5 0425 7989
G4 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825
G3 44249 82003 23963 94521
G2 09128 23500
G1 16214 53107
ĐB 451974 372081
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 03, 08 00, 03, 07
1 14 12, 19
2 25, 28 21, 25, 28, 29
3 39, 39 37
4 49
5 50, 56
6 64 62, 63
7 74, 77 70, 72, 73
8 81 81, 89
9 90, 91, 98 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/11/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 06 17 15
G7 674 357 791
G6 9019 6046 7742 3458 4510 9694 7318 8238 5633
G5 9896 1484 5363
G4 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763
G3 93693 77085 95368 52624 57023 89302
G2 58839 38536 49806
G1 22128 25085 83778
ĐB 508714 399236 802913
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 02, 06
1 11, 14, 19 10, 17, 19 13, 15, 16, 18
2 22, 28 23, 24 23, 24
3 39 36, 36, 39 30, 33, 38
4 42, 46 44
5 53, 54, 56, 57, 58
6 67 65, 68 63, 63
7 71, 74 74, 76, 78
8 84, 85 84, 85
9 92, 93, 96, 99 94 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 83 12 73
G7 692 415 254
G6 5366 1800 6149 9967 7160 5779 2390 8271 7893
G5 6098 0590 1089
G4 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917
G3 08627 17074 40291 62873 28098 74840
G2 12239 32142 70379
G1 60224 92566 45239
ĐB 605606 188544 498917
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 06 00
1 14 12, 15, 15 15, 17, 17
2 24, 27
3 37, 39, 39 32, 39
4 44, 49 42, 44, 49 40
5 50 54, 59
6 61, 66 60, 63, 65, 66, 67
7 74, 78 73, 73, 79 71, 71, 73, 79
8 83 81 89
9 92, 98 90, 91, 96 90, 91, 93, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 21 29
G7 390 462
G6 6866 2789 3577 5047 5268 7271
G5 7860 5929
G4 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215
G3 31462 75749 49053 09210
G2 05889 72188
G1 10173 31696
ĐB 851265 659770
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 05
1 10, 15
2 21, 25 25, 29, 29, 29
3 31, 31, 34 39
4 49 47
5 53
6 60, 62, 65, 66 62, 68
7 73, 77 70, 71
8 89, 89, 89 88, 88
9 90, 91 95, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/11/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 75 49 89
G7 007 883 912
G6 0089 0229 8044 6937 2640 2039 7891 2539 5494
G5 3969 5774 2516
G4 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988
G3 23694 17712 36002 94846 72105 88213
G2 01401 10554 89310
G1 79029 75250 28603
ĐB 943306 434240 652366
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 03, 05, 07
1 11, 12, 17 14, 15, 16 10, 12, 13, 16
2 25, 29, 29 20 24, 29
3 38 30, 37, 39 39
4 44 40, 40, 46, 49
5 55 50, 53, 54 52
6 69 68 64, 66
7 75 74 74
8 89 83 88, 89
9 94, 97, 97 91, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 01/11/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 28
G7 707 988
G6 3773 7265 5007 9327 3515 9463
G5 1016 7203
G4 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720
G3 91123 38570 80349 84363
G2 75615 29404
G1 79937 17658
ĐB 393193 951961
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07 03, 04, 09
1 15, 16 15
2 22, 23, 28 20, 27, 28
3 32, 34, 37
4 49
5 59 58
6 65, 69 61, 63, 63, 64
7 70, 73, 74
8 82, 83, 87, 88
9 93, 93 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 31/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 43
G7 033 266
G6 8442 7558 0778 3827 0315 9661
G5 6471 4812
G4 50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842
G3 91130 54623 65440 95494
G2 79411 07055
G1 11131 94502
ĐB 595549 539582
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 02, 05
1 11, 15 12, 15, 17
2 20, 23 27, 28
3 30, 31, 33
4 42, 49 40, 42, 43, 49
5 52, 56, 58 55
6 67 61, 62, 66
7 71, 78
8 84 82
9 90 94, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/10/2023

Huế Phú Yên
G8 28 07
G7 518 114
G6 8893 8897 3701 5339 3091 9138
G5 1890 4037
G4 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095
G3 11423 65990 19236 61513
G2 71433 49330
G1 55069 65308
ĐB 536532 400243
Đầu Huế Phú Yên
0 01 02, 07, 08
1 12, 18 13, 14, 16
2 23, 25, 26, 28
3 32, 32, 33, 33 30, 34, 36, 37, 38, 39
4 42, 43, 47
5
6 69, 69 63
7
8
9 90, 90, 93, 97, 99 91, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/10/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 54 58 54
G7 615 494 329
G6 2227 1017 5371 9540 6274 5572 7661 9398 1397
G5 8609 3455 1821
G4 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255
G3 36471 30517 93859 93967 89393 67034
G2 64259 13389 72248
G1 32520 40823 50305
ĐB 758648 549400 595693
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 00 05
1 11, 15, 17, 17, 18
2 20, 26, 27 23 21, 22, 29
3 36 34
4 48 40, 46 42, 48
5 54, 59 55, 58, 59 54, 55
6 67, 68 64, 67 61
7 71, 71 72, 74, 75, 78 76, 77, 78
8 82 86, 88, 89 80
9 98 94 93, 93, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/10/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 18 75 86
G7 482 295 996
G6 5397 0122 8358 3434 1480 1552 9628 7993 0161
G5 4672 5243 4256
G4 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357
G3 47334 77449 14664 70451 93780 76551
G2 49496 98081 09128
G1 24151 97933 92736
ĐB 684631 202034 844290
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0
1 12, 18 13
2 22 28, 28
3 31, 34 33, 34, 34, 38 36, 39
4 49 43 40
5 51, 52, 54, 56, 58, 58 51, 52 51, 56, 57
6 60 64 61, 61
7 72, 74 75, 75, 78
8 82 80, 80, 81, 85 80, 86, 88
9 96, 97 94, 95, 95 90, 90, 93, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/10/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 18 64
G7 357 256
G6 5918 2197 2810 6789 2905 2027
G5 5694 1070
G4 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158
G3 96319 24381 08192 80483
G2 30972 01523
G1 38029 58438
ĐB 483117 037217
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 05, 07
1 10, 16, 17, 18, 18, 19 17
2 26, 29 23, 27
3 36 32, 38
4
5 51, 57 56, 58
6 69 64, 67
7 72 70, 76
8 81, 85 80, 81, 83, 89
9 94, 97 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/10/2023

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 40 75 14
G7 103 213 605
G6 4375 4862 3325 5664 6420 2028 8596 8831 3248
G5 8948 2038 8373
G4 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657
G3 55828 96890 17824 20462 84589 97972
G2 53945 49561 77585
G1 58915 16838 96174
ĐB 266869 122909 375607
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03 06, 09 05, 07
1 15 13 14
2 25, 28 20, 24, 28 27, 29
3 38, 38 31
4 40, 45, 46, 48 42 48, 49
5 57 57
6 62, 69 61, 62, 64 68
7 74, 75, 76 75, 77, 79 72, 72, 73, 74, 76
8 84 84 85, 89
9 90, 95, 95 93 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/10/2023

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 66 55
G7 915 432
G6 3145 0254 3095 3710 8997 6942
G5 5390 4096
G4 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885
G3 44191 06840 12765 62050
G2 33285 46481
G1 83692 01001
ĐB 897507 888377
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 01, 06
1 14, 15, 15, 18 10
2 26, 27, 28
3 32, 36
4 40, 40, 45 42
5 54 50, 55
6 66 65
7 76, 77
8 85 81, 83, 85, 86
9 90, 91, 92, 95 93, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 22
G7 996 551
G6 3659 9686 8606 5132 8719 7248
G5 8149 7798
G4 01046 27437 37779 37705 03144 62298 95192 27129 01411 34912 83947 89857 66209 84173
G3 17471 97662 59518 95010
G2 27409 92973
G1 66791 69728
ĐB 421923 076240
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 06, 09 09
1 18 10, 11, 12, 18, 19
2 23 22, 28, 29
3 37 32
4 44, 46, 49 40, 47, 48
5 59 51, 57
6 62
7 71, 79 73, 73
8 86
9 91, 92, 96, 98 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/10/2023

Huế Phú Yên
G8 16 23
G7 635 010
G6 8568 8279 1099 7686 9191 8427
G5 5625 8938
G4 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049
G3 32609 93235 03898 95730
G2 57162 42692
G1 29318 22647
ĐB 022287 145778
Đầu Huế Phú Yên
0 09 08
1 12, 15, 16, 18, 19 10
2 25 23, 23, 27
3 35, 35 30, 33, 38
4 46 47, 49
5
6 61, 62, 65, 68 60, 61
7 79, 79 78
8 87 86, 88
9 99 91, 92, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/10/2023

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 83 33 40
G7 903 369 899
G6 8680 3639 9458 2470 3312 2545 4702 9228 9249
G5 7402 5761 5058
G4 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388
G3 82647 45688 20569 16065 68010 48626
G2 61978 38695 93948
G1 20006 10296 46648
ĐB 307437 529560 299807
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 03, 06 02, 07
1 12, 14 10, 10, 10
2 26, 28
3 37, 39 30, 33
4 47, 49 45 40, 40, 48, 48, 49
5 58 50 58, 58
6 65 60, 61, 65, 69, 69
7 70, 73, 73, 73, 78 70, 72, 75, 76, 77 72
8 80, 83, 88, 88 88
9 95, 96 97, 99

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 200 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 200 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 200 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 200 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 200 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 200 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 200 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 200 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 200 ngày (KQXSMT 200 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 200 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 200 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 200 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 200 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.