XSMT 200 ngày - Xổ Số Miền Trung 200 ngày gần đây nhất - KQXSMT 200 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 200 ngày

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 16/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 47 57 70
G7 116 114 368
G6 0468 0632 5601 9787 3936 1092 2312 2702 3559
G5 0949 5271 9809
G4 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812
G3 21587 68712 18368 60228 76681 27458
G2 85884 25621 29453
G1 99157 74783 77287
ĐB 401870 392530 265759
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04 05 02, 02, 06, 09
1 12, 12, 16 12, 14 12, 12
2 23 21, 26, 28 20
3 32 30, 36, 39
4 40, 47, 49 41
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 63, 64, 68 61, 68 68
7 70, 79 71 70, 70, 74
8 84, 87 83, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 14 24 11
G7 699 309 333
G6 9388 9762 2796 3815 9995 9898 4516 6908 9604
G5 4016 6853 5606
G4 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826
G3 89725 66935 22810 82450 20726 20038
G2 47347 55281 31371
G1 32137 42904 80983
ĐB 281516 783058 762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 77 85
G7 849 768
G6 4643 0971 9058 1592 8313 1325
G5 7889 5486
G4 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338
G3 01982 50857 14189 98780
G2 81710 87903
G1 17488 50131
ĐB 533557 963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 81 88 61
G7 448 096 729
G6 6070 2694 0485 1706 8169 7168 3173 0179 2806
G5 8383 3030 6280
G4 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467
G3 62755 88141 95735 93034 38916 31263
G2 66713 21944 82408
G1 74928 01139 54126
ĐB 930345 292146 537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 80 24
G7 155 376
G6 3909 7426 7428 5515 7144 7134
G5 0683 6007
G4 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688
G3 27160 88382 40694 92376
G2 74147 31123
G1 19038 73009
ĐB 977405 731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 83 58
G7 158 199
G6 3160 3835 8329 4326 5406 6224
G5 1043 7989
G4 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558
G3 82316 71086 77238 71277
G2 48295 94630
G1 20542 13548
ĐB 833769 344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/02/2025

Phú Yên Huế
G8 84 39
G7 315 952
G6 4615 5089 8020 8651 2323 9194
G5 0653 9328
G4 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595
G3 94914 94463 84326 22245
G2 04349 16982
G1 64199 57819
ĐB 333703 578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 28 82 16
G7 085 746 117
G6 8005 0353 6266 0326 3086 8378 9043 5020 3484
G5 4388 2384 6202
G4 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518
G3 07109 79741 23896 21193 37096 11487
G2 50482 88720 63355
G1 59853 41464 72055
ĐB 241605 118869 965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 57 47 58
G7 096 029 878
G6 5066 8546 5229 6890 0953 0856 0961 8300 2587
G5 1927 5564 8608
G4 79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034
G3 64386 80740 90720 42415 31436 04168
G2 06099 69007 59314
G1 03148 92684 97957
ĐB 268674 435519 588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 58 81
G7 250 876
G6 2651 7490 9437 8491 2008 1783
G5 7080 9290
G4 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103
G3 73322 22996 23725 56670
G2 37780 86177
G1 52052 52232
ĐB 890447 715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 27 75
G7 236 900 730
G6 6416 2811 2011 0235 8355 9067 0443 2244 4631
G5 5877 4905 4400
G4 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518
G3 86165 84108 49374 68409 88577 61746
G2 80704 25785 96396
G1 59588 46177 40544
ĐB 814146 196458 868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 88 39
G7 400 186
G6 5487 4107 6014 9258 2415 7858
G5 0724 4584
G4 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542
G3 51774 59437 26116 92833
G2 19497 76284
G1 08735 38572
ĐB 640152 562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 17 54
G7 644 207
G6 8539 3981 7259 7663 1785 7673
G5 9909 7233
G4 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744
G3 67649 20805 16673 63549
G2 81687 60905
G1 00248 26340
ĐB 631230 110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/02/2025

Phú Yên Huế
G8 48 63
G7 104 609
G6 5461 1221 1986 0863 1176 5418
G5 7651 2668
G4 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262
G3 33264 14517 46165 14310
G2 48830 19351
G1 21461 07691
ĐB 301902 126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 65 24 14
G7 088 079 413
G6 4162 3928 9509 0808 6278 1161 5235 9042 3346
G5 9243 7104 4371
G4 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622
G3 42233 60880 91947 46757 64715 14884
G2 99870 84696 22994
G1 91317 10576 06149
ĐB 169216 734583 719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 11 03 92
G7 000 960 689
G6 8699 9723 1054 3651 1914 8833 5519 8160 1248
G5 4933 8042 2024
G4 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014
G3 16575 76452 94895 67770 22860 13467
G2 72202 61044 14398
G1 69978 54108 36028
ĐB 039032 078333 903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 31/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 44 30
G7 686 573
G6 7694 6338 5314 2430 1371 6201
G5 7194 4236
G4 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995
G3 09380 19409 63216 57023
G2 79425 33860
G1 54961 73046
ĐB 091681 499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 51 21 49
G7 963 033 477
G6 3473 5904 7833 1623 5509 4746 9498 0257 6063
G5 1201 7192 4163
G4 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801
G3 96264 95258 92765 40111 46049 97815
G2 41372 75574 48717
G1 79848 17318 78550
ĐB 331313 564141 362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 94
G7 727 435
G6 0514 0138 1385 4903 3277 7868
G5 2020 9111
G4 79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174
G3 54236 24789 48758 64513
G2 74095 81781
G1 00144 64245
ĐB 687352 499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 13 27
G7 438 656
G6 7744 9089 7007 7117 1211 9173
G5 0908 4222
G4 37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557
G3 23768 56323 47709 63179
G2 31840 53609
G1 58901 60166
ĐB 551291 567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 27/01/2025

Phú Yên Huế
G8 65 90
G7 471 738
G6 9002 1236 8694 4435 4464 6736
G5 7884 3803
G4 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964
G3 97090 53748 54759 33356
G2 94061 72285
G1 58630 24457
ĐB 379586 868317
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06 03
1 17
2 23, 25, 26
3 30, 33, 36 35, 36, 38, 38
4 48 40, 43
5 50, 59 56, 57, 59
6 61, 64, 65, 67 64, 64
7 71
8 81, 84, 86 85
9 90, 94 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 26/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 74 95 91
G7 883 011 879
G6 0301 4731 2863 5950 6817 0286 3033 8847 1923
G5 4153 9457 0577
G4 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643
G3 72806 11044 08263 87272 12870 76114
G2 00719 92123 22677
G1 58741 86993 29928
ĐB 310330 957784 915305
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 06, 07 07 05, 08
1 11, 19 11, 17, 18 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30, 31, 35, 35 30 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 53, 55 50, 57 53, 58
6 63, 69 63
7 74 72 70, 77, 77, 79
8 83, 89 82, 84, 84, 86
9 93, 95 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 25/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 67 63 97
G7 264 363 889
G6 0870 8188 0526 2320 7062 9395 4107 0402 9616
G5 0106 2312 9814
G4 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421
G3 56621 48147 23605 49894 17290 80637
G2 02317 42187 15178
G1 08934 56545 52262
ĐB 302611 194308 742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 24/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 61 95
G7 766 187
G6 9458 9387 2567 9787 3897 9149
G5 2676 6617
G4 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932
G3 86647 11512 53703 68603
G2 53837 85521
G1 52729 04873
ĐB 735399 552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 81 29
G7 776 573 578
G6 6180 7112 0121 4417 0424 5687 0846 0494 8577
G5 5866 3199 7583
G4 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874
G3 66429 89962 93521 42484 34596 71919
G2 86293 69152 60314
G1 05490 38217 35288
ĐB 113149 841759 576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 22/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 62 21
G7 772 793
G6 9868 9376 5318 2069 7411 6828
G5 1662 6780
G4 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467
G3 87994 96568 65306 67699
G2 08263 54023
G1 78277 99328
ĐB 962888 623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 21/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 21 73
G7 155 404
G6 5275 6475 0179 7324 1704 5701
G5 2276 3188
G4 88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018
G3 19355 99208 07025 37473
G2 62131 35283
G1 68434 60527
ĐB 070262 000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 20/01/2025

Phú Yên Huế
G8 51 51
G7 830 924
G6 6749 3660 9469 9385 3048 2056
G5 7612 4856
G4 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950
G3 97111 01262 35079 52408
G2 86906 34186
G1 67870 14628
ĐB 224172 272717
Đầu Phú Yên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51, 51 50, 51, 56, 56, 56
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 72 86 74
G7 509 666 372
G6 8530 7362 1931 2173 7758 6887 5120 4995 7978
G5 9397 0713 3956
G4 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109
G3 54626 05242 20208 86779 43968 59891
G2 82823 63348 35583
G1 72431 63709 14093
ĐB 558601 369244 391966
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 09 08, 09 09
1 11 13, 16, 18
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 42, 48 40, 44, 48
5 53, 57, 59 58 53, 56
6 62 66, 66 66, 68
7 72 70, 72, 73, 75, 79 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 18/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 78 35 00
G7 715 665 733
G6 5425 2944 2367 4043 6557 6519 4674 4063 6368
G5 0342 2688 5269
G4 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081
G3 12956 31974 95446 15272 00383 58230
G2 32224 18324 15800
G1 65528 36069 76695
ĐB 400583 125870 984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 78 67
G7 105 154
G6 2489 9947 3733 4108 7940 1383
G5 3543 2503
G4 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001
G3 11152 11096 14925 59844
G2 29413 54102
G1 84648 18293
ĐB 336064 864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 99 81 95
G7 540 363 540
G6 9097 3398 8025 2403 8669 8501 3643 2217 8226
G5 9055 0359 5210
G4 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808
G3 38056 39051 58174 31573 98345 90653
G2 83923 69934 58797
G1 27917 07968 08880
ĐB 713753 298550 410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 15/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 56 87
G7 792 586
G6 1381 6808 2455 8742 4341 6098
G5 7725 8401
G4 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297
G3 79583 39038 99579 25130
G2 74954 21951
G1 62618 90939
ĐB 607023 657186
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01
1 18 13
2 23, 25, 29
3 38 30, 36, 39
4 41, 42
5 51, 54, 55, 55, 56 51
6 61 67
7 78 73, 75, 79
8 81, 82, 83 83, 86, 86, 87
9 92 97, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 70 34
G7 821 275
G6 7678 5623 5765 2560 4829 2320
G5 9899 4950
G4 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093
G3 81398 68918 70468 46005
G2 03232 89230
G1 74897 16613
ĐB 407605 120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 13/01/2025

Phú Yên Huế
G8 50 58
G7 829 562
G6 9438 8228 0654 2294 9378 2919
G5 8936 7058
G4 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457
G3 51088 29439 56291 04987
G2 40151 84889
G1 26263 60273
ĐB 923534 275979
Đầu Phú Yên Huế
0 01 01, 02
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 50, 51, 54, 57 57, 58, 58
6 63 60, 62, 65
7 73, 78, 79
8 80, 83, 88 87, 89
9 94 91, 92, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 12/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 15 00 49
G7 315 308 294
G6 6120 2752 7598 5842 0891 0709 6484 2487 5126
G5 4055 1613 4958
G4 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117
G3 10779 40853 72556 16529 34611 72693
G2 17690 86151 46089
G1 39210 99020 28672
ĐB 949923 058023 584284
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 10, 15, 15 13 11, 17, 19
2 20, 23 20, 23, 29 26
3 32 31, 33
4 47 42, 46, 47 49
5 52, 53, 55, 59, 59 51, 53, 56, 56 53, 58
6 68
7 78, 79 73 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 90, 93, 98 91, 97 93, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 76 87 77
G7 566 093 585
G6 7351 7821 4286 2147 4132 5399 8813 8701 6269
G5 1793 5090 0250
G4 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472
G3 51180 35237 76929 62417 31097 31438
G2 80468 54684 77491
G1 91712 67617 82387
ĐB 440711 160089 092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 88
G7 490 113
G6 2030 1948 0308 6429 4187 8946
G5 5556 0929
G4 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322
G3 13344 18289 43626 77820
G2 92201 80329
G1 98557 25404
ĐB 226236 186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 47 92 71
G7 597 868 699
G6 5190 9159 7228 6462 0999 5510 9973 0438 4312
G5 8605 9220 5772
G4 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870
G3 22553 52242 87194 84916 37467 28274
G2 33569 62729 85076
G1 78924 62357 63447
ĐB 222739 510329 489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 85 82
G7 314 921
G6 1613 0416 2285 0527 5241 0048
G5 2137 6040
G4 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331
G3 08882 16643 57922 15866
G2 33615 54180
G1 44313 02857
ĐB 700660 784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 76 44
G7 078 591
G6 1371 6684 6319 5825 2600 6206
G5 6181 4781
G4 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862
G3 37704 84556 10922 93219
G2 06386 17871
G1 35881 93212
ĐB 041859 717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/01/2025

Phú Yên Huế
G8 18 80
G7 590 412
G6 2699 9928 5550 7024 3367 5111
G5 0391 8865
G4 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992
G3 03886 17249 95055 31194
G2 86718 67708
G1 86257 95359
ĐB 381512 106637
Đầu Phú Yên Huế
0 08
1 12, 18, 18 11, 11, 12
2 28, 28 22, 24
3 37
4 49
5 50, 56, 57 55, 58, 59
6 65, 68 61, 65, 67
7 75 75
8 80, 81, 86 80
9 90, 91, 99 92, 94, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 31 74 69
G7 907 339 123
G6 6248 4856 1271 3295 3104 7045 0760 6320 4642
G5 5659 4625 7988
G4 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931
G3 33513 82395 14752 03472 40580 21616
G2 51451 42182 90077
G1 87186 54024 05047
ĐB 303087 381413 225784
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 04, 09
1 13 13, 16, 19 14, 16
2 26 24, 25, 28 20, 23, 28
3 31, 33, 38 38, 39 31
4 45, 48 45 42, 42, 47
5 51, 52, 56, 59 52
6 68 60, 60, 61, 69
7 70, 71 72, 74 77
8 86, 87 82 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 10 20 79
G7 926 140 463
G6 1538 0930 5990 9067 0684 6726 5522 6515 7672
G5 7693 0619 7976
G4 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084
G3 20586 17642 03885 71413 51716 39811
G2 63588 50111 52335
G1 69495 63488 30336
ĐB 634299 983559 108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 14 78
G7 896 438
G6 2105 1927 4980 7783 8483 3558
G5 8094 3721
G4 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580
G3 74901 10130 46133 45866
G2 71752 46315
G1 82017 57636
ĐB 152370 430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 42 29 36
G7 708 837 214
G6 4436 4816 1939 2784 2685 2948 4290 4568 9032
G5 3314 3889 0601
G4 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055
G3 13977 17135 67780 24023 55943 48173
G2 10883 09030 28552
G1 55198 97775 34572
ĐB 521010 580209 988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 01/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 19 67
G7 572 191
G6 8520 7721 8935 1275 3000 3947
G5 4436 6198
G4 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383
G3 83316 42481 45885 41921
G2 94674 71797
G1 04787 22946
ĐB 430543 866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 51 75
G7 438 121
G6 0998 2682 4309 1117 7438 2358
G5 4978 8327
G4 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030
G3 66123 19419 86019 02543
G2 72702 56240
G1 14053 82592
ĐB 963872 154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/12/2024

Phú Yên Huế
G8 90 28
G7 208 640
G6 7058 7833 7300 3607 8119 5120
G5 6312 0141
G4 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081
G3 10895 85829 58275 02706
G2 11160 08441
G1 92132 28218
ĐB 418447 517415
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32, 32, 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41, 41
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 55 32 81
G7 398 010 756
G6 6641 0894 3495 6039 3333 4654 6332 8571 5221
G5 9934 6328 6745
G4 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719
G3 21759 46546 38791 37654 01135 86515
G2 03035 62559 39965
G1 84075 86540 68713
ĐB 145385 608216 946740
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08, 09 02
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 34, 34, 35, 36, 36 32, 33, 34, 34, 39 32, 35
4 41, 46 40 40, 44, 45, 46
5 55, 59 54, 54, 56, 58, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 94, 95, 98 91 93, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 93 49 60
G7 642 302 048
G6 7024 4737 1203 2697 8825 4926 0768 1137 3463
G5 1558 8005 5372
G4 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863
G3 30725 02667 73841 02580 06014 57235
G2 22803 75998 06931
G1 41041 80895 40216
ĐB 911366 488228 453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 14
G7 328 567
G6 1845 0038 8345 1986 9218 7398
G5 4655 8764
G4 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245
G3 96069 98173 52301 86838
G2 20911 58924
G1 52129 73718
ĐB 063222 739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 02 56 80
G7 278 682 227
G6 5122 2616 6126 6118 5451 5513 2435 0207 7821
G5 1996 0227 2957
G4 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621
G3 88775 48905 22294 33015 44788 04749
G2 60955 49178 87819
G1 71175 73588 60916
ĐB 350606 566919 445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 39 10
G7 401 551
G6 2189 8598 4234 5625 2797 0489
G5 0544 9008
G4 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199
G3 40986 93674 77913 87799
G2 29680 23068
G1 30124 20431
ĐB 103987 791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 80 14
G7 296 287
G6 8350 2108 0029 2485 5873 5970
G5 3068 2357
G4 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871
G3 57246 52913 32063 08174
G2 55562 18020
G1 37514 06421
ĐB 940235 078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/12/2024

Phú Yên Huế
G8 02 91
G7 157 228
G6 6673 1481 6501 0631 5716 3796
G5 1974 1058
G4 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196
G3 50984 97970 03426 87058
G2 26207 47325
G1 83853 30462
ĐB 016036 690327
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27, 27, 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58, 58
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 86 08 37
G7 582 733 686
G6 3415 7513 3921 4898 7408 2735 9024 7780 6241
G5 5262 2816 8925
G4 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158
G3 30058 80127 95033 00048 56253 15612
G2 33300 57480 62477
G1 73646 18327 69699
ĐB 926455 760556 555895
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00 07, 08, 08 04
1 13, 15 16 12, 13
2 21, 27 22, 24, 25, 27 24, 25
3 37 33, 33, 35 30, 37
4 46 48, 48 41
5 50, 54, 55, 58 56 52, 53, 58
6 62, 69 61
7 76 75, 77, 77
8 82, 86 80, 88 80, 86
9 99 98 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 16 93
G7 100 053 488
G6 5084 6138 3266 6665 9090 3012 6666 4039 8996
G5 5858 7229 3334
G4 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732
G3 60237 47748 30708 03076 40624 95415
G2 78333 95687 48459
G1 24315 13751 14648
ĐB 119913 324269 569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 84 03
G7 630 906
G6 8622 1464 9185 2363 6423 5065
G5 5894 5044
G4 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244
G3 09354 87374 70989 47051
G2 48612 12108
G1 93149 56963
ĐB 387412 685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 51 70 23
G7 289 671 496
G6 4548 1801 6784 7266 9898 5937 2255 5274 0493
G5 8802 5515 2102
G4 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845
G3 22330 60397 70470 41086 77300 04349
G2 89865 48331 06909
G1 58161 55218 57125
ĐB 372800 187578 751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 30 26
G7 166 890
G6 2901 3376 5764 1420 7796 4112
G5 0280 6840
G4 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721
G3 10612 23270 03814 04276
G2 45760 66768
G1 40827 64213
ĐB 949858 182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 47 31
G7 034 929
G6 9006 0180 5697 9905 0206 7084
G5 9637 4994
G4 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667
G3 00836 90627 65023 74363
G2 74254 52046
G1 44371 52668
ĐB 476214 176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/12/2024

Phú Yên Huế
G8 67 07
G7 361 472
G6 8564 5653 5875 9522 6182 3763
G5 6495 7171
G4 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070
G3 44933 19957 17504 55331
G2 22694 96263
G1 54128 14816
ĐB 282418 630159
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63, 63, 66
7 75 70, 71, 72, 72
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 92 69 97
G7 427 549 460
G6 4062 6634 5902 9241 5228 7228 9866 5919 3916
G5 5134 3603 9276
G4 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946
G3 98690 73433 26636 01122 22605 26787
G2 64714 96954 35583
G1 51557 69054 51779
ĐB 172987 085943 203545
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02 02, 02, 03, 09 04, 05
1 14, 14, 19 10, 16 16, 19
2 27 22, 28, 28
3 30, 33, 34, 34 36
4 47 41, 43, 49 45, 46
5 57 54, 54, 59
6 62 69 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 90, 92 96 97, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 75 13
G7 366 780 698
G6 6768 1559 5091 4923 1964 5276 3737 3371 9634
G5 7901 6439 2285
G4 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044
G3 62987 63646 41920 02440 82655 12927
G2 19130 51816 64547
G1 21401 02075 38614
ĐB 218567 783698 254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 57 75
G7 263 557
G6 8127 0490 4144 5810 8978 6317
G5 1558 2076
G4 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435
G3 07142 47658 99911 45643
G2 00520 93895
G1 96743 82052
ĐB 724084 767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27