XSMT 200 ngày - Xổ Số Miền Trung 200 ngày gần đây nhất - KQXSMT 200 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 200 ngày

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 21/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 24 38 79
G7 990 114 268
G6 4030 2808 5310 5854 0042 2565 1762 6376 4110
G5 7440 4476 8073
G4 49719 59619 09671 39803 71773 ... ... 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 66151 06676 69569 00077 78543 ... ...
G3 ... ... 43938 ... ... ...
G2 ... ... ...
G1 ... ... ...
ĐB ... ... ...
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 14, 15 10
2 24
3 30 38, 38
4 40 42, 42 43
5 50, 54, 55 51
6 65 62, 68, 69
7 71, 73 71, 71, 76 73, 76, 76, 77, 79
8 84
9 90

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 20/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 01 81
G7 923 670
G6 6164 5110 8102 0787 3305 2641
G5 9897 9499
G4 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022
G3 31509 02644 49027 18784
G2 96699 76544
G1 67266 54587
ĐB 447652 451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 79 90
G7 867 137
G6 1583 6717 0808 3303 0530 6028
G5 3930 2530
G4 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342
G3 18255 75653 73562 67318
G2 40662 07426
G1 66012 39484
ĐB 491946 933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 18/11/2024

Phú Yên Huế
G8 88 78
G7 065 034
G6 4507 7565 4493 3972 3925 1364
G5 4789 6800
G4 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050
G3 64154 06714 07127 59553
G2 33337 33197
G1 31768 76473
ĐB 632639 833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 17/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 21 68 39
G7 296 567 582
G6 9318 2618 4100 8496 9379 6484 3311 5611 6037
G5 7308 3822 7333
G4 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079
G3 43698 75361 43060 72083 90912 48678
G2 73509 81204 67722
G1 49634 42379 63365
ĐB 126285 082849 937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 88 04 30
G7 669 638 358
G6 3179 2812 1480 5521 8727 3359 9938 8922 5001
G5 7720 4304 5251
G4 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371
G3 05263 52648 33257 97279 85321 92679
G2 33719 51996 78455
G1 31675 02988 40521
ĐB 384534 171870 265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 30 86
G7 732 893
G6 1224 3456 2095 2765 8606 6158
G5 6768 6130
G4 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000
G3 36393 14185 56762 05793
G2 63026 17699
G1 87964 99546
ĐB 740576 113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 61 83 64
G7 829 380 506
G6 6158 8705 7816 5658 0374 7773 5961 7257 6988
G5 0227 8111 0826
G4 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917
G3 85096 72346 23340 22413 10736 74458
G2 18280 69046 67278
G1 93438 75567 69647
ĐB 679346 667317 481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 13/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 67 63
G7 329 390
G6 7332 4394 4140 2369 3216 0054
G5 7294 4099
G4 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398
G3 47347 44532 72631 91602
G2 96401 89685
G1 76364 58304
ĐB 442829 318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 86 82
G7 397 784
G6 1551 1244 2752 1787 7603 2034
G5 2934 9257
G4 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471
G3 30323 26035 37597 70124
G2 87894 91246
G1 03424 01505
ĐB 283697 681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 11/11/2024

Phú Yên Huế
G8 45 25
G7 558 276
G6 8040 4462 5194 1460 8804 6731
G5 0850 3872
G4 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094
G3 12467 84407 26045 29266
G2 84183 10165
G1 02331 02750
ĐB 120039 025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 10/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 82 29 82
G7 973 597 361
G6 2386 3636 4109 2844 6439 8142 4420 8135 3610
G5 1752 8806 8062
G4 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777
G3 75394 75880 96600 34049 41451 15528
G2 47666 52172 58383
G1 95822 60601 32757
ĐB 783019 620914 246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 49 50
G7 837 636 690
G6 5265 7088 7736 7606 8781 7986 0066 2243 0285
G5 4076 0166 2178
G4 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860
G3 39180 98335 38142 31118 19540 69212
G2 12294 46437 76236
G1 00764 75906 95704
ĐB 040820 880968 992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 80
G7 716 350
G6 8634 0793 9653 9735 9088 9046
G5 5331 7678
G4 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413
G3 63152 02398 42443 69242
G2 15852 37692
G1 84140 45734
ĐB 067741 576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 48 89 85
G7 441 541 962
G6 2596 8211 0681 1072 6640 1404 1671 5552 4478
G5 9250 4053 0406
G4 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572
G3 93050 52072 03651 43059 54807 53931
G2 83387 90864 64205
G1 34861 58384 01962
ĐB 841294 541834 255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 63 33
G7 074 061
G6 8255 5980 1315 7748 3022 9266
G5 2528 4187
G4 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942
G3 35965 19528 46575 75067
G2 82141 24140
G1 78773 87516
ĐB 653585 863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 35
G7 247 413
G6 3091 0084 6394 7302 1786 1767
G5 3905 1815
G4 60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 36147 94470 25278 00715 45767 53545 99445
G3 58028 28138 82566 11638
G2 08737 19413
G1 36955 61225
ĐB 491742 312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 04/11/2024

Phú Yên Huế
G8 22 68
G7 477 024
G6 1311 8185 3960 6257 7113 9260
G5 4669 3226
G4 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126
G3 31598 66170 22708 59457
G2 17597 34140
G1 34482 31564
ĐB 074334 379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 03/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 15 62 61
G7 743 601 229
G6 9497 8628 1090 3761 4582 0572 1782 6657 6876
G5 0161 3255 3011
G4 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961
G3 02377 77523 48440 53399 12407 42000
G2 13383 06282 64651
G1 27278 06086 60656
ĐB 921662 950381 083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 66 82
G7 592 661 718
G6 2331 9775 1000 0339 9687 1554 4036 3102 4867
G5 9832 5031 9911
G4 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 36211 16614 97714 03168 03268 35242 50318
G3 18814 04019 48342 50128 22361 39387
G2 74801 98469 00765
G1 70349 31996 93861
ĐB 657409 789160 963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 60
G7 535 938
G6 2738 4428 2494 6211 4785 1496
G5 3383 5861
G4 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107
G3 50772 31952 58747 76042
G2 16399 31198
G1 95513 07017
ĐB 721289 108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 89 27 91
G7 619 355 996
G6 2883 4434 4069 3476 9557 0558 5812 8072 7897
G5 3349 4887 8235
G4 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737
G3 65469 51155 53070 49670 34668 70577
G2 39093 72963 19673
G1 78025 59150 63547
ĐB 118793 171350 980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 68
G7 177 943
G6 9607 0346 8069 1535 9876 1365
G5 8059 1678
G4 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835
G3 88052 50428 93655 59193
G2 03671 86770
G1 98837 80096
ĐB 136481 145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 21
G7 450 147
G6 3762 7647 6751 3679 3596 9993
G5 6376 4240
G4 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975
G3 79375 70978 49113 93622
G2 81409 13050
G1 60653 46367
ĐB 185855 070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 28/10/2024

Phú Yên Huế
G8 33 70
G7 281 951
G6 2885 4733 6515 3858 5784 8741
G5 5976 8368
G4 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178
G3 23735 42882 60159 25073
G2 21686 34961
G1 50434 32958
ĐB 304199 685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 27/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 16 68 03
G7 693 647 336
G6 5384 4591 0556 4376 7715 1159 1866 0738 3086
G5 2453 3684 9257
G4 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108
G3 20237 54793 82286 10965 42691 28062
G2 75779 05020 83534
G1 08277 74754 55824
ĐB 602156 577483 271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 84 89 40
G7 416 888 523
G6 6787 8741 2462 3934 5056 7360 8602 7175 1362
G5 2254 4286 1391
G4 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612
G3 93584 57732 87779 25986 84289 94723
G2 56484 24288 44181
G1 62924 47418 03024
ĐB 488083 037476 169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 60
G7 445 461
G6 5110 3371 4113 5240 2782 7976
G5 0673 0685
G4 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754
G3 88758 01198 34534 67342
G2 30566 81018
G1 88907 56114
ĐB 588840 351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 24/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 11 98
G7 060 560 248
G6 6989 2661 2033 6914 6495 1071 5024 8773 4562
G5 2399 6072 3558
G4 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741
G3 25382 66569 41157 81188 20322 41816
G2 81029 41794 54882
G1 08198 36181 36579
ĐB 122309 899897 119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 23/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 49 61
G7 517 530
G6 7359 3867 4707 5339 1151 5731
G5 0260 9152
G4 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853
G3 46325 29258 12316 56289
G2 86061 21548
G1 37936 86046
ĐB 569773 647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 27 65
G7 711 062
G6 6191 2878 0059 6725 9916 1111
G5 5437 8134
G4 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809
G3 45062 93234 50432 57304
G2 53443 79712
G1 43201 46536
ĐB 597890 146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 21/10/2024

Phú Yên Huế
G8 44 54
G7 112 638
G6 7388 6393 6202 0654 6295 1610
G5 2372 0638
G4 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094
G3 28487 73074 07865 14275
G2 09892 72269
G1 71255 52148
ĐB 418659 855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 20/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 84 88 79
G7 631 301 264
G6 8806 2359 6642 5892 5919 2340 6356 9186 8351
G5 1689 0045 5214
G4 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554
G3 91620 53138 50080 26042 69230 37993
G2 89407 67489 97714
G1 50032 23018 78445
ĐB 080332 853766 026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 47 39
G7 225 873 459
G6 0754 1440 2191 3889 0066 3321 8904 9455 2023
G5 6064 9932 9046
G4 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053
G3 78199 96327 44200 64841 05324 34788
G2 65789 95890 40097
G1 32949 70913 86201
ĐB 379887 261602 665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 32 11
G7 088 540
G6 6883 5400 6911 3261 8044 0304
G5 8125 6136
G4 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727
G3 99568 31585 68975 92210
G2 51676 82809
G1 90679 44949
ĐB 109990 131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 17/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 01 39 20
G7 166 358 074
G6 2963 0252 6757 8696 5909 3111 6756 0672 7789
G5 9391 8976 0534
G4 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535
G3 53910 88113 09440 58008 09707 39376
G2 16157 61708 68702
G1 54950 84700 58203
ĐB 432620 789791 283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 16/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 07 51
G7 588 143
G6 3490 9349 9418 6750 8359 6441
G5 7338 3540
G4 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151
G3 36412 93614 57705 70833
G2 30739 91790
G1 30107 08506
ĐB 912964 322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 91 72
G7 663 165
G6 8716 4001 6353 9123 5952 5181
G5 3521 3156
G4 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625
G3 60372 50605 54993 34581
G2 82499 23370
G1 25819 77696
ĐB 869647 493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 42 25 97
G7 257 335 124
G6 0707 2368 4773 5840 8380 1257 5238 2878 0457
G5 2405 6649 5155
G4 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397
G3 01203 96588 80803 54144 18464 61568
G2 14761 59796 34107
G1 60910 12665 73695
ĐB 753517 581844 847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 61 55
G7 643 868
G6 7496 8873 0100 4374 1030 6026
G5 4629 4624
G4 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835
G3 34106 36637 27069 49296
G2 70099 61474
G1 78955 93890
ĐB 127515 032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 65 20
G7 708 647 887
G6 0815 2495 9921 2731 4636 5871 9409 9825 9520
G5 1169 8419 3275
G4 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301
G3 67509 31817 41416 14230 30424 56097
G2 80794 99456 11122
G1 75026 51904 73414
ĐB 678316 110727 052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 10 35
G7 983 917
G6 8847 7615 1314 4959 0828 8780
G5 6492 5374
G4 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948
G3 97358 64163 91118 12653
G2 60740 42216
G1 43682 90493
ĐB 501185 932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 43 77
G7 590 055
G6 5660 1868 7215 7686 9811 6123
G5 4587 5078
G4 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490
G3 49481 43514 03337 86343
G2 46924 44568
G1 56511 78410
ĐB 855757 205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8 97 01
G7 675 207
G6 7863 3320 8954 5777 4116 1087
G5 8126 7624
G4 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952
G3 28474 25314 90757 49957
G2 33013 59063
G1 84969 07317
ĐB 502848 021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 17 10 13
G7 076 070 741
G6 1817 1333 9901 7878 2680 8094 7816 0862 0723
G5 2459 1229 4711
G4 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664
G3 56986 85035 30664 00146 58887 83127
G2 56500 49727 90088
G1 55955 74051 82964
ĐB 691400 905378 025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 25 57 54
G7 783 451 524
G6 9856 1508 9595 4574 8559 7042 1476 4938 5254
G5 6953 9764 7582
G4 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831
G3 98244 03078 33349 09769 66431 72222
G2 83665 85037 46359
G1 38796 09960 95673
ĐB 429217 007725 063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 22 33
G7 923 319
G6 7836 1899 0758 9857 5550 3491
G5 3734 7250
G4 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481
G3 14992 70394 34007 26683
G2 34882 26619
G1 54788 54493
ĐB 964733 960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01 05, 07
1 10, 12 19, 19
2 22, 23, 29
3 33, 34, 36 33
4 43, 48
5 58 50, 50, 57, 59
6 64
7
8 82, 84, 85, 88 81, 83
9 92, 94, 99 91, 92, 93, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 69 18 83
G7 052 638 085
G6 3799 1592 6659 1845 4015 6893 5064 2307 2749
G5 8769 3609 3264
G4 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410
G3 76730 06161 43512 41576 93166 25040
G2 80071 33259 18854
G1 39998 94082 30208
ĐB 117930 852571 573568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 07, 08
1 13 12, 15, 18 10, 11
2 24, 29, 29 22, 26
3 30, 30 38 32
4 45 40, 49
5 52, 59 59 54
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 67 64, 64, 66, 68
7 71 70, 71, 76
8 80, 82 83, 85
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 93, 93 91, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 02/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 59
G7 227 911
G6 8771 7294 9411 2503 7949 1766
G5 1444 1623
G4 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437
G3 14464 07488 83161 53810
G2 57012 78347
G1 90535 52656
ĐB 021954 193108
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06 00, 03, 08
1 11, 12 10, 11, 11
2 27, 27, 29 23
3 35 37
4 44 42, 47, 48, 49
5 54, 54 56, 59
6 64 61, 66
7 71, 77, 79
8 87, 88
9 93, 94 91, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 23 69
G7 910 146
G6 3420 7444 4600 0966 3333 0372
G5 6009 0090
G4 58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992
G3 78819 79885 84873 95710
G2 61087 47246
G1 59265 53720
ĐB 532702 109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8 71 61
G7 044 456
G6 7376 7709 9555 7638 9072 4950
G5 7300 3629
G4 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448
G3 25784 20747 42299 97971
G2 49530 48071
G1 71651 45212
ĐB 474746 445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 20 67 15
G7 323 841 054
G6 9094 7905 9900 9343 5304 6677 6531 8349 1469
G5 4597 6462 7532
G4 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586
G3 05428 21901 93966 56534 54536 29142
G2 70333 20465 68615
G1 29487 03128 26811
ĐB 854940 978865 509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 37 97 51
G7 970 731 696
G6 9815 3524 3416 8728 6953 4066 2514 3239 6287
G5 3893 1645 8018
G4 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 51904 07828 59705 93528 22295 40661 26961 97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622
G3 83918 64123 64690 77746 90851 46875
G2 48823 57074 86632
G1 15740 96506 53981
ĐB 663893 987546 516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 36 38
G7 669 670
G6 7132 9015 0293 1656 4586 6142
G5 5282 5427
G4 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424
G3 04833 37338 77458 16762
G2 90681 00478
G1 04825 17014
ĐB 549742 248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 99 52 75
G7 472 684 134
G6 1872 3774 5823 0928 7819 4213 3819 8723 3381
G5 4939 3697 8340
G4 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371
G3 46453 01294 67121 71789 17930 66556
G2 66378 58978 69042
G1 98407 84189 64274
ĐB 581627 248567 158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 44 33
G7 526 569
G6 5056 1194 9351 3365 6833 3957
G5 2765 8431
G4 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367
G3 89548 77931 94465 59018
G2 38913 46553
G1 33027 44936
ĐB 517983 455093
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13 18
2 23, 26, 27
3 31 31, 33, 33, 35, 36
4 42, 43, 44, 46, 48 44
5 51, 56 53, 57
6 60, 65 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 83 89
9 94, 95, 98 93, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 88 25
G7 822 600
G6 4021 2475 0714 9132 4850 5561
G5 2492 3333
G4 10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567
G3 93560 09363 87308 94023
G2 45463 67200
G1 20622 39238
ĐB 278074 912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8 16 52
G7 862 023
G6 6420 7197 0930 5644 0960 2250
G5 1928 3700
G4 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114
G3 56052 43217 38451 23281
G2 60956 24846
G1 59659 10635
ĐB 813119 783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 29 12 36
G7 020 282 992
G6 4399 2704 5678 7589 1669 5349 4134 5022 3424
G5 7035 9084 4992
G4 84128 85454 65066 71625 37110 62863 24336 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714
G3 13124 43093 71082 29548 55585 01945
G2 00545 07922 03386
G1 35455 04569 52230
ĐB 297118 433672 448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36, 36
4 45 45, 48, 48, 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69, 69 61
7 78 72, 78 73
8 82, 82, 84, 89 85, 86
9 93, 99 92, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 45 69 82
G7 245 531 752
G6 9473 6829 6273 2212 8022 7614 6894 1802 9405
G5 2351 1463 0589
G4 74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 24542 05046 35167 25777 28096 60901 52688
G3 23351 64820 63709 65452 19620 19967
G2 28826 44703 82763
G1 71044 96347 02302
ĐB 983598 251693 118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 54
G7 030 978
G6 9522 6734 1070 0032 4200 3189
G5 0324 5125
G4 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791
G3 65244 38829 50466 67871
G2 06245 39725
G1 58876 03518
ĐB 579747 643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 00, 06 00
1 12 18
2 22, 24, 29 25, 25
3 30, 34 31, 32
4 44, 45, 47, 49 48
5 53 54
6 63 66, 67, 69
7 70, 71, 76 71, 78
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 08 95 28
G7 978 276 665
G6 2940 3336 6410 3664 8827 2444 5543 5163 4065
G5 4264 5757 6736
G4 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 80596 75251 46264 85570 75219 10126 38259
G3 45051 95005 61434 74770 64812 81030
G2 69888 88628 15477
G1 06490 32292 34540
ĐB 806494 574085 092236
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 16 12, 19
2 27, 28 26, 28
3 36, 36 34, 35 30, 36, 36
4 40 44 40, 43
5 51 57, 57 51, 59
6 64 64 63, 64, 65, 65
7 72, 78 70, 76 70, 77
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 92, 92, 93, 95 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 06 27
G7 683 917
G6 7906 2171 4200 7133 3591 8883
G5 4822 3794
G4 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736
G3 79046 81886 86507 28803
G2 99219 49553
G1 83071 98366
ĐB 217800 258782
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 06, 06, 07 03, 07
1 16, 19 15, 15, 17
2 21, 22 27
3 33, 35, 36
4 46
5 55 53, 53
6 61 66
7 71, 71, 77
8 83, 84, 86 82, 83, 88
9 91, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 26 24
G7 170 291
G6 6174 0090 9290 7484 3040 6827
G5 0219 4413
G4 93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843
G3 44843 91580 20889 30035
G2 65613 55663
G1 74712 52964
ĐB 159369 356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8 10 30
G7 823 209
G6 9654 9029 2008 9366 1848 8751
G5 8666 4568
G4 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497
G3 86179 51225 50039 28597
G2 47680 77528
G1 59469 88485
ĐB 393278 302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 58 11 42
G7 139 702 388
G6 1608 2350 0509 1093 3050 2116 7977 7652 1968
G5 6908 6239 5563
G4 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849
G3 44629 24166 65536 81865 58380 46578
G2 07736 62812 11544
G1 74009 34965 05977
ĐB 683737 601281 942153
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02 02
1 11, 11, 12, 16, 16 18
2 22, 29 25, 27
3 36, 36, 36, 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65, 65 63, 68
7 77, 77, 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 65 88 54
G7 440 151 597
G6 9045 2192 3612 6921 6302 7081 6765 1266 6692
G5 6148 5668 5080
G4 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409
G3 19190 02929 99272 36045 84094 59363
G2 22602 29973 84577
G1 97714 71412 13824
ĐB 108538 062274 433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 11 69
G7 362 782
G6 6539 9168 8269 0829 6097 9993
G5 8175 4788
G4 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 64878 24311 92007 24692 77164 70651 75991
G3 68639 59528 88001 80725
G2 88598 75517
G1 55444 83926
ĐB 934415 702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 11, 15, 19 11, 17
2 22, 28 25, 26, 29
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 56 51
6 62, 68, 69 64, 69
7 75 78
8 82 82, 88
9 95, 98 91, 92, 93, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 12/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 80 09 23
G7 824 064 849
G6 2903 1285 1710 1846 6328 9722 1784 2659 4441
G5 8850 4471 9456
G4 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003
G3 93173 97902 51734 13667 25107 19981
G2 54848 09088 76710
G1 11964 47916 30517
ĐB 204004 379493 480568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 04 02, 09 03, 07
1 10 16 10, 17
2 24, 25 22, 22, 25, 28, 29 23
3 35 34 33, 34, 37, 39
4 48 46 41, 49
5 50 55 54, 56, 59
6 64, 67 64, 67, 68 65, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 88 81, 84
9 98 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 32 23
G7 062 110
G6 9824 5721 7153 9357 2718 0004
G5 2740 9883
G4 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540
G3 76291 98622 90874 36844
G2 19640 48462
G1 07129 39804
ĐB 295789 146986
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04, 04
1 10, 17, 18
2 21, 22, 23, 24, 29 23, 29
3 32 30
4 40, 40, 45 40, 44
5 53 55, 57
6 62, 67 62
7 76 74, 75
8 88, 89 83, 86, 87
9 91, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 96 41
G7 539 402
G6 6114 1813 8755 3744 5081 0877
G5 7549 2752
G4 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374
G3 94993 45198 47414 52312
G2 48175 31453
G1 85792 19729
ĐB 236145 600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 09/09/2024

Huế Phú Yên
G8 49 59
G7 647 768
G6 5291 8216 0698 9486 5937 8341
G5 8797 4848
G4 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135
G3 59512 27525 89095 23943
G2 48221 46628
G1 63275 59643
ĐB 391389 583247
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43, 43, 47, 48
5 51 56, 59
6 68, 68
7 71, 75
8 89 86
9 91, 97, 97, 98 91, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 08/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 77 77 34
G7 977 499 487
G6 5315 9940 7812 7978 5475 0040 7695 2437 4842
G5 7322 6157 3186
G4 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426
G3 53741 25120 67612 10703 00441 02636
G2 90125 87295 26241
G1 91512 62116 25612
ĐB 616209 130907 332069
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 09 03, 03, 07, 07
1 12, 12, 15 12, 16 12, 17
2 20, 22, 25 25 26, 28
3 30, 35 30, 36 34, 36, 37
4 40, 41, 44, 46 40 41, 41, 42
5 54 55, 57 51, 52
6 62 62 60, 69
7 77, 77 75, 77, 78
8 86, 87
9 95, 99 95, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 07/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 59 29 45
G7 948 769 598
G6 8562 7439 6428 2099 8090 3680 4836 1879 3806
G5 9219 2285 8744
G4 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031
G3 56812 59350 32423 27557 66371 06957
G2 61689 53410 52258
G1 31701 90726 16966
ĐB 584956 998197 174149
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01 01, 07 06
1 12, 12, 19 10, 11
2 28 23, 26, 29
3 31, 39 31, 36, 39
4 48 43 44, 44, 45, 49
5 50, 56, 59 57 57, 58
6 62, 65, 69 62, 66, 69 66, 66, 67
7 73, 75 71, 71, 77, 79
8 89 80, 85
9 90, 91, 97, 99 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 06/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 53 68
G7 464 823
G6 3844 8623 1628 8606 3661 0585
G5 8011 3551
G4 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028
G3 90702 62004 74130 97681
G2 71009 70926
G1 03366 11535
ĐB 524631 944635
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 04, 09 06
1 11
2 23, 24, 26, 28 23, 26, 28, 28
3 31 30, 35, 35
4 44 43
5 52, 53 51, 58
6 64, 64, 66, 66, 69 61, 68, 68, 69
7
8 88 81, 85
9 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 05/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 05 74 09
G7 031 929 204
G6 6295 0370 5495 6817 3623 1188 9203 7859 3137
G5 7995 9558 0520
G4 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444
G3 98401 16607 33281 56422 64512 80048
G2 28494 89354 00272
G1 94133 71884 80337
ĐB 157145 505484 729702
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09, 09
1 13, 17 12
2 22, 23, 29 20, 28
3 31, 33 37, 37
4 45, 45 44, 48
5 54 54, 57, 58, 59 51, 55, 59
6 63, 66, 68 64 60
7 70 74 72, 76
8 87 80, 81, 83, 84, 84, 88
9 94, 95, 95, 95 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 04/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 10 95
G7 567 033
G6 1721 3643 1065 7192 2586 7558
G5 5843 9451
G4 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621
G3 24644 79969 18996 12403
G2 37283 68941
G1 04334 06869
ĐB 261869 126015
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 01, 03
1 10, 11 15
2 20, 21 21, 28
3 32, 34, 34 33, 37
4 43, 43, 44, 49 41, 47
5 51, 58
6 65, 67, 69, 69 69
7 73, 76
8 83 86
9 93 92, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 03/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 16 93
G7 127 492
G6 8763 8097 8201 4013 5027 7145
G5 9293 1250
G4 74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794
G3 92103 65365 79281 28926
G2 62747 54164
G1 10651 38942
ĐB 542457 118443
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 07, 09 02
1 16 13
2 27 26, 27, 27
3
4 47 42, 43, 45
5 51, 57 50
6 63, 65 64, 64
7 71
8 81
9 90, 92, 93, 96, 97, 97 92, 93, 94, 94, 96, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 02/09/2024

Huế Phú Yên
G8 38 06
G7 719 224
G6 8037 3473 1528 9433 4943 2115
G5 3035 6622
G4 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192
G3 55264 08851 39294 22470
G2 21058 78551
G1 03626 61052
ĐB 735605 140830
Đầu Huế Phú Yên
0 05 06
1 16, 19 15
2 23, 26, 28 22, 24, 27
3 35, 37, 38, 39 30, 33
4 46, 49 43, 49
5 51, 58 51, 52, 55
6 64, 69
7 73 70, 76, 79
8 86
9 97 92, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 01/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 42 75 66
G7 057 937 803
G6 8489 5155 6852 0702 4143 2807 7297 5625 3102
G5 3757 4123 9219
G4 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200
G3 00198 44431 13802 86142 25679 08537
G2 47413 27819 00249
G1 93132 02457 52664
ĐB 355094 001858 928354
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02, 02, 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57, 57 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72, 72, 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 31/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 34 65 02
G7 771 699 000
G6 5254 1211 9029 6724 4188 0762 7991 9795 9865
G5 7905 0289 7750
G4 50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 41015 69110 61391 12094 09577 55769 82899
G3 63954 10715 13731 33497 58377 73403
G2 96284 59803 38563
G1 94798 26718 88880
ĐB 733797 710403 130209
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 05 02, 03, 03 00, 02, 03, 09
1 10, 11, 15 13, 18, 19 10, 15
2 29 20, 24, 26
3 34, 35 31
4 40, 47
5 51, 54, 54 50
6 69 62, 65 63, 65, 69
7 71 76 77, 77
8 84 88, 89 80
9 97, 98 93, 97, 99 91, 91, 94, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 30/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 58 02
G7 860 770
G6 6772 6143 5519 1181 3309 8392
G5 3658 1860
G4 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200
G3 75963 83214 00560 13339
G2 99971 05631
G1 37077 50463
ĐB 315230 945632
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00, 02, 09
1 11, 14, 19 14, 19
2
3 30, 32 31, 32, 35, 39
4 43
5 58, 58 52
6 60, 62, 63 60, 60, 60, 63
7 71, 72, 74, 76, 77 70
8 81, 84
9 96 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 29/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 01 36 05
G7 255 779 532
G6 5706 3539 9991 8115 5403 5520 3579 4377 7636
G5 8686 1580 1265
G4 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817
G3 55150 13209 77160 18530 18651 12157
G2 18491 03804 40627
G1 52625 70675 61106
ĐB 314822 791366 178794
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 09 03, 04 05, 06, 06
1 15 15 15, 17
2 22, 25 20, 27 27, 28
3 34, 39 30, 35, 36, 38 32, 36
4 44 46 47
5 50, 52, 55 57 50, 51, 57
6 60, 66, 68 65
7 71 75, 78, 79 77, 79
8 80, 81, 86 80 87
9 91, 91 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 28/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 43
G7 298 617
G6 8430 6053 4371 0826 7539 9694
G5 9228 0813
G4 37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987
G3 37468 42267 75820 36201
G2 39760 97738
G1 81908 25728
ĐB 850152 642386
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08 01
1 10, 13 12, 13, 17
2 21, 24, 28 20, 26, 28
3 30 31, 35, 38, 39
4 43, 43
5 52, 53, 59
6 60, 67, 68
7 71, 79 74
8 88 86, 87, 87
9 98 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 27/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 89 58
G7 884 305
G6 7777 6552 7808 9837 5332 6303
G5 9821 6762
G4 63511 98772 89393 57824 25800 17008 28485 00196 47200 33044 18372 80998 33759 04269
G3 41157 44185 51251 17565
G2 73691 05549
G1 35996 53884
ĐB 033415 496077
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 08, 08 00, 03, 05
1 11, 15
2 21, 24
3 32, 37
4 44, 49
5 52, 57 51, 58, 59
6 62, 65, 69
7 72, 77 72, 77
8 84, 85, 85, 89 84
9 91, 93, 96 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 26/08/2024

Huế Phú Yên
G8 97 97
G7 737 394
G6 2839 3073 0133 8997 1483 0994
G5 3210 6098
G4 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914
G3 12498 61630 40230 27590
G2 91197 14640
G1 23211 39949
ĐB 015561 654345
Đầu Huế Phú Yên
0 07
1 10, 11, 17, 18 13, 14
2 29
3 30, 31, 33, 37, 39 30, 38
4 45, 46 40, 45, 49
5 55
6 61
7 73
8 89 81, 83
9 97, 97, 98 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 25/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 47 92 82
G7 120 589 584
G6 4740 2514 0877 6176 2239 4209 1133 2578 5314
G5 9626 3779 0244
G4 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802
G3 59762 80353 86116 22037 00756 78079
G2 70081 59913 06292
G1 40857 14392 72648
ĐB 187633 491942 072479
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14, 14
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79, 79
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92, 92, 93 90, 92

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 24/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 32 63 42
G7 453 807 543
G6 0750 7437 9718 6783 6999 1569 9364 1556 0973
G5 3673 7537 5566
G4 87656 76123 96542 49384 35395 78258 29809 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 12601 75082 05097 62335 94009 24440 70474
G3 62526 33776 64734 54311 17289 89175
G2 03255 43358 98919
G1 41083 69015 94672
ĐB 614798 760738 720933
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 07 01, 09
1 18 10, 11, 15, 17 19
2 23, 26 27
3 32, 37 34, 37, 38 33, 35
4 42 40, 42, 43
5 50, 53, 55, 56, 58 58 56
6 63, 69 64, 66
7 73, 76 71 72, 73, 74, 75
8 83, 84 80, 83 82, 89
9 95, 98 92, 98, 99 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 23/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 48 48
G7 256 436
G6 7999 6289 4507 1781 2453 8428
G5 8319 6819
G4 27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428
G3 96368 37724 26787 60492
G2 68488 08147
G1 87685 29610
ĐB 237852 350231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 07 01
1 14, 19 10, 17, 19
2 24 21, 28, 28
3 31, 34, 36
4 42, 48 47, 48
5 52, 56 53
6 68
7 70, 78 75
8 85, 85, 88, 89 81, 87, 88
9 99 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 22/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 34 01
G7 175 050 257
G6 8778 7355 5064 8234 3180 1952 2533 5642 4895
G5 0189 3291 4101
G4 69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648
G3 16874 26723 34481 41596 26455 73172
G2 14942 61100 22600
G1 84659 73907 87853
ĐB 311461 289636 472062
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 02, 07 00, 01, 01
1 10, 10
2 23 20
3 32 34, 34, 36 33, 33, 36
4 42 43 42, 48
5 54, 55, 57, 59 50, 52, 55, 56 53, 55, 57
6 60, 61, 64, 64 64, 64 62, 66
7 74, 75, 77, 78 72
8 83, 89 80, 81, 84
9 91, 96 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 21/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 73 10
G7 896 209
G6 7879 6617 8323 2306 6729 2629
G5 1935 7118
G4 06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685
G3 67568 38270 87090 02444
G2 43532 12576
G1 15076 11838
ĐB 352987 295291
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 06, 09
1 17 10, 12, 18
2 23 29, 29
3 32, 35, 38, 39 38
4 44
5 59
6 68 69, 69
7 70, 73, 76, 77, 79 76
8 87 85
9 95, 96 90, 91, 92, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 20/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 76 05
G7 072 515
G6 7306 3217 4091 3237 8621 7147
G5 0915 7617
G4 25313 24351 26589 41370 55378 45047 74824 51324 18704 14458 14874 59123 12430 64604
G3 17983 61851 49443 86633
G2 53961 64226
G1 65699 34413
ĐB 616267 085004
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06 04, 04, 04, 05
1 13, 15, 17 13, 15, 17
2 24 21, 23, 24, 26
3 30, 33, 37
4 47 43, 47
5 51, 51 58
6 61, 67
7 70, 72, 76, 78 74
8 83, 89
9 91, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 19/08/2024

Huế Phú Yên
G8 43 42
G7 209 256
G6 5422 2173 7821 2602 0552 9279
G5 6488 6353
G4 89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212
G3 87891 15453 58646 17131
G2 92372 96667
G1 49780 79039
ĐB 732013 541146
Đầu Huế Phú Yên
0 09 02, 02
1 13 12
2 21, 22, 24 24
3 35, 35 31, 33, 39
4 43, 44 42, 44, 44, 46, 46
5 53, 57 52, 53, 56
6 67
7 72, 73 79
8 80, 88 85
9 91, 94, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 18/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 71 06 37
G7 092 273 081
G6 6958 3941 3424 5525 7499 9123 8995 7809 0900
G5 9615 1303 9182
G4 67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173
G3 00842 82669 12739 60311 02914 54157
G2 89308 73165 72767
G1 40973 52289 26523
ĐB 703638 913724 480833
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23, 23, 24, 25, 25, 25 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 17/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 74 89 80
G7 389 920 223
G6 1951 8870 0701 3025 4725 7531 0452 8050 2749
G5 8241 5496 0457
G4 98209 21758 47847 36684 46695 01652 74164 29243 19326 24228 52672 02534 35802 19298 11604 92706 92383 41986 86718 70394 78414
G3 35830 77583 37073 70099 12877 92732
G2 09822 09447 29883
G1 10866 25723 42269
ĐB 772702 888561 104957
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 09 02 04, 06
1 14, 18
2 22 20, 23, 25, 25, 26, 28 23
3 30 31, 34 32
4 41, 47 43, 47 49
5 51, 52, 58 50, 52, 57, 57
6 64, 66 61 69
7 70, 74 72, 73 77
8 83, 84, 89 89 80, 83, 83, 86
9 95 96, 98, 99 94

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 16/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 21 45
G7 160 139
G6 7264 6630 3762 4838 6663 2896
G5 6997 9291
G4 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497
G3 15872 87414 53447 75906
G2 12723 39989
G1 56856 15090
ĐB 310344 596701
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 01, 06
1 14 12
2 21, 23 20, 24
3 30 34, 38, 39
4 44, 49, 49 43, 45, 45, 47
5 50, 56
6 60, 62, 64, 66 63
7 72, 77
8 89
9 97 90, 91, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 15/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 80 34 77
G7 379 866 500
G6 1960 8963 8358 6291 4304 9178 2612 4454 3744
G5 5402 7197 3323
G4 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017
G3 74946 41296 29808 72494 47604 38303
G2 75993 39941 99440
G1 70721 93366 33585
ĐB 298865 370192 610446
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 04, 07, 08 00, 03, 04
1 17 15 12, 17
2 21 23 23
3 30 34, 39
4 46 41 40, 44, 46
5 58 51, 58 51, 54, 55
6 60, 63, 65 66, 66
7 72, 79 78 73, 76, 77
8 80, 83 85
9 92, 92, 93, 96 90, 91, 92, 94, 97 90, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 14/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 10 58
G7 474 655
G6 5478 9688 7027 9250 0050 9418
G5 0780 6529
G4 62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046 45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447
G3 81983 78184 25260 50965
G2 52617 99551
G1 29413 29126
ĐB 434253 216727
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10, 11, 13, 17 18
2 23, 27 26, 27, 29
3 30, 32
4 46 45, 47, 48
5 53 50, 50, 51, 55, 58
6 60, 63, 65
7 70, 72, 74, 78
8 80, 83, 84, 85, 88 85
9 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 13/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 77 94
G7 774 586
G6 9011 2345 9707 7798 7041 0457
G5 3673 6008
G4 73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738 94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008
G3 94991 02271 21064 35764
G2 28639 80801
G1 21246 75104
ĐB 878722 273421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 01, 04, 04, 08, 08
1 11, 11
2 22, 22 20, 21
3 30, 38, 39
4 45, 46 40, 41, 41
5 54 57
6 64 64, 64
7 71, 73, 74, 77 78
8 86
9 91, 94 94, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 12/08/2024

Huế Phú Yên
G8 24 47
G7 924 851
G6 2826 3721 6362 9232 6858 5538
G5 9224 9265
G4 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891
G3 19648 87946 26076 48733
G2 36028 19158
G1 63255 43248
ĐB 741432 054011
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 05, 06 02, 04
1 11 11, 17
2 21, 24, 24, 24, 26, 26, 28
3 32 32, 33, 38
4 46, 47, 48 47, 48
5 55 51, 58, 58
6 62 65
7 74, 76
8 87
9 94 91, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 11/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 20 04 45
G7 073 372 089
G6 5288 3391 9707 6409 3424 8490 6105 8012 3361
G5 1288 3286 5737
G4 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557
G3 28962 90873 19890 61368 08280 08886
G2 36996 39719 71421
G1 58285 95245 47839
ĐB 282354 953077 830265
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 04, 08, 09 05
1 19, 19 12
2 20 24 21
3 30 37, 39
4 46 44, 45 44, 44, 45
5 54, 54 57
6 60, 62 68, 68, 69 61, 65, 68, 69
7 71, 73, 73 72, 72, 73, 77 71
8 85, 87, 88, 88 86 80, 86, 87, 89
9 91, 96, 98 90, 90

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 10/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 64 12 11
G7 329 216 086
G6 0320 5474 6026 2322 2186 0895 8653 9341 3397
G5 0959 2693 6734
G4 82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762
G3 71824 96343 48436 04798 55549 43987
G2 84768 57561 38080
G1 03120 18369 66114
ĐB 138651 383305 549332
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 08
1 12, 16 11, 14
2 20, 20, 24, 26, 27, 29 22
3 34 36 32, 34, 34
4 41, 43 41, 44, 46, 47 41, 41, 42, 44, 49
5 51, 59, 59 53
6 64, 66, 68 61, 69 62, 69
7 74 72, 75
8 86 80, 86, 87
9 95, 98 93, 95, 96, 98 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 09/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 55 49
G7 514 186
G6 6663 9609 1243 1208 3713 1864
G5 7143 1982
G4 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074
G3 02641 39876 65452 90727
G2 31566 51180
G1 60731 03590
ĐB 438103 167730
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 08
1 14, 19 13, 19
2 27
3 31 30, 30
4 41, 43, 43, 47 47, 49
5 53, 55 50, 52, 52, 53
6 63, 66, 66 64
7 76 74
8 80, 82, 86
9 95, 97 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 08/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 20 05 73
G7 386 319 821
G6 1835 6525 9051 5171 8005 9383 4549 9312 6725
G5 7224 1686 5277
G4 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235
G3 85011 89262 49366 80271 28639 36585
G2 79817 18623 88629
G1 19154 94577 85147
ĐB 654719 272973 064540
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 05, 05
1 11, 13, 17, 19, 19 19 12, 17
2 20, 20, 20, 24, 25 23, 26 21, 25, 29
3 35 36 33, 35, 39
4 40, 47, 49
5 51, 54 57
6 62 66 65
7 78 71, 71, 72, 73, 77 73, 77, 79
8 86 83, 86 85
9 90, 92, 94, 95 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 07/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 81 61
G7 273 467
G6 7872 6620 2583 7244 5002 8988
G5 6940 4731
G4 30647 78226 98746 76543 14492 25710 73457 86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379
G3 23711 60219 23817 88962
G2 31465 70507
G1 95912 40848
ĐB 638534 701722
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 07
1 10, 11, 12, 19 11, 17
2 20, 26 22
3 34 31, 33
4 40, 43, 46, 47 44, 48
5 57
6 65 61, 62, 67
7 72, 73 70, 79, 79
8 81, 83 84, 86, 88
9 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 06/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 61 62
G7 334 600
G6 5510 0207 7717 7461 6247 1976
G5 6668 7012
G4 63776 77700 98361 33431 01013 49511 06898 97413 57930 97660 76725 90271 80319 78187
G3 87968 83761 12942 70952
G2 56636 73690
G1 83713 56086
ĐB 100818 292576
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 07 00
1 10, 11, 13, 13, 17, 18 12, 13, 19
2 25
3 31, 34, 36 30
4 42, 47
5 52
6 61, 61, 61, 68, 68 60, 61, 62
7 76 71, 76, 76
8 86, 87
9 98 90

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 05/08/2024

Huế Phú Yên
G8 04 93
G7 333 144
G6 4544 8236 4782 0466 8220 4708
G5 4450 2485
G4 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640
G3 97361 62123 57128 46583
G2 06167 55408
G1 41902 21890
ĐB 751830 896433
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 04 08, 08, 08
1 12
2 22, 23, 27, 29 20, 28
3 30, 33, 36 33
4 44 40, 42, 44
5 50
6 61, 67 66, 67, 69
7 77, 79 71
8 82 83, 85
9 91, 92 90, 93

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 04/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 40 31 89
G7 919 397 412
G6 0278 2369 6387 0920 4802 9682 7929 6957 8412
G5 7439 2748 6277
G4 46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857
G3 18617 36482 73300 19080 03038 71290
G2 16610 01701 45187
G1 47634 57120 52044
ĐB 789860 621104 200674
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12, 12
2 20, 20, 20 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57, 57
6 60, 65, 69 68, 69 63, 63
7 76, 78, 78 73 74, 77, 77
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 03/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 33 67 68
G7 369 816 779
G6 1462 8573 7640 0158 4909 8827 2768 6842 2070
G5 1649 6866 0081
G4 89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615 83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631
G3 78639 82753 49932 72430 09783 34851
G2 11300 33141 09867
G1 42285 17946 65053
ĐB 083563 582191 118851
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 09 03
1 15, 18 11, 16 15
2 23 27
3 33, 39 30, 32 31
4 40, 45, 49 40, 40, 41, 46 42, 42
5 53 58 51, 51, 53
6 62, 63, 68, 69 60, 66, 66, 67 67, 67, 67, 68, 68
7 72, 73 74 70, 72, 79
8 85, 89 82 81, 83
9 91

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 02/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 56 22
G7 669 439
G6 4443 9378 6843 0194 1036 4366
G5 6578 1695
G4 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246
G3 01143 69571 48220 18429
G2 57879 49184
G1 39031 77751
ĐB 932220 863745
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05, 06
1 14
2 20 20, 22, 22, 29
3 31 31, 36, 39
4 43, 43, 43, 47 40, 45, 46
5 56 50, 51, 59
6 61, 69 66
7 71, 78, 78, 79
8 87 83, 84
9 94, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 01/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 71 29 52
G7 576 047 314
G6 1433 6001 6879 6271 5994 1644 9206 7289 9649
G5 5000 1298 0768
G4 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913
G3 65624 55394 12953 35723 13299 71322
G2 77601 22728 38491
G1 50170 20295 97281
ĐB 586782 367590 933246
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01 06
1 13, 13, 14, 19
2 24 23, 28, 29 22
3 33 37 34
4 41, 43 44, 46, 47 46, 46, 49
5 57 53 52
6 61 68
7 70, 71, 73, 76, 77, 79 71 73, 78
8 82, 82 83, 84, 89 81, 89
9 91, 94 90, 92, 94, 95, 98 91, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 31/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 63 36
G7 082 698
G6 6973 1462 8178 3534 0188 3398
G5 8409 8649
G4 43595 53632 89995 35759 75139 66969 00485 03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621
G3 08907 78558 49447 41090
G2 37001 85177
G1 76668 03190
ĐB 424720 004781
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 07, 09
1 12
2 20 21
3 32, 39 34, 36
4 47, 49
5 58, 59
6 62, 63, 68, 69 61, 65
7 73, 78 70, 77, 78
8 82, 85 81, 83, 88
9 95, 95 90, 90, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 30/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 39 74
G7 715 992
G6 5872 3934 1449 7015 5887 4808
G5 5576 4220
G4 52571 71910 40396 83030 95531 77465 28131 24930 84329 77799 82471 98601 71940 29166
G3 86119 41052 15243 69783
G2 50431 83685
G1 73103 88355
ĐB 890018 842044
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 01, 08
1 10, 15, 18, 19 15
2 20, 29
3 30, 31, 31, 31, 34, 39 30
4 49 40, 43, 44
5 52 55
6 65 66
7 71, 72, 76 71, 74
8 83, 85, 87
9 96 92, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 29/07/2024

Huế Phú Yên
G8 73 19
G7 358 517
G6 6820 2265 3963 7388 8839 0558
G5 7538 3718
G4 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353
G3 74375 00320 57292 05461
G2 52006 44709
G1 27507 30418
ĐB 118741 879765
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 07, 09
1 17 17, 18, 18, 19
2 20, 20, 22
3 38 39
4 41 42, 45, 47
5 52, 54, 58 53, 58
6 63, 64, 65 61, 65
7 73, 75
8 88, 88
9 92, 92 92, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 28/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 88 69 48
G7 283 603 936
G6 7168 2715 1475 6144 1309 9643 0275 5113 8931
G5 9535 6898 9157
G4 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063
G3 22809 90792 20118 33242 12875 63098
G2 30773 49567 56757
G1 91629 77331 71557
ĐB 965222 081151 842821
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02, 03, 03, 04, 09
1 13, 15 12, 18 13
2 22, 23, 29 21
3 35 31 31, 35, 36, 39
4 47, 48 42, 43, 44 44, 48
5 52 51 56, 57, 57, 57
6 64, 68 61, 67, 69 61, 63
7 73, 75 71, 75, 75
8 83, 86, 88 80
9 92 93, 98 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 27/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 95 54 22
G7 693 082 888
G6 7653 7074 5691 6437 8979 1211 8768 0765 1677
G5 3182 8578 5506
G4 98482 33632 15015 73295 92313 50435 66521 05541 49414 39065 64258 11603 36091 79644 16521 40158 00845 36454 63989 68516 46197
G3 01524 88988 71290 71681 13355 95577
G2 73967 02605 10609
G1 90636 36202 88154
ĐB 324755 590499 544691
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 05 06, 09
1 13, 15 11, 14 16
2 21, 24 21, 22
3 32, 35, 36 37
4 41, 44 45
5 53, 55 54, 58 54, 54, 55, 58
6 67 65 65, 68
7 74 78, 79 77, 77
8 82, 82, 88 81, 82 88, 89
9 91, 93, 95, 95 90, 91, 99 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 26/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 87
G7 083 281
G6 5521 7942 3890 2680 3292 6301
G5 2021 8355
G4 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830
G3 40311 77238 72323 76034
G2 49721 33493
G1 48977 80242
ĐB 126721 715291
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21, 21, 21, 21, 24 23, 23
3 38 30, 34, 36
4 42, 48 42
5 51 55
6 62, 68
7 77 71
8 83 80, 81, 85, 87, 89
9 90, 94, 99 91, 92, 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 25/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 25 51 61
G7 637 860 648
G6 0678 6719 0599 2563 5129 8744 4595 2732 2461
G5 4977 3844 6762
G4 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976
G3 40603 00203 97440 37798 35943 54882
G2 43959 24188 42790
G1 43986 31252 91795
ĐB 079588 458760 965350
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 03
1 13, 19 15
2 24, 25 22, 29
3 31, 37 32 32, 35
4 49 40, 40, 44, 44, 49 43, 48
5 58, 59 51, 52 50, 57
6 60, 60, 63 61, 61, 62, 67
7 77, 78 70, 71, 74 76
8 82, 86, 87, 88 88 82, 82
9 99 98 90, 91, 95, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 24/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 91 26
G7 504 073
G6 1223 3564 9367 2176 4879 1469
G5 1709 9372
G4 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671
G3 13808 21051 13366 29308
G2 22185 73132
G1 89230 70430
ĐB 915522 840895
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08, 09 08
1 11, 14, 19
2 20, 22, 23 26, 26
3 30, 32 30, 32
4
5 51 55, 55
6 64, 67 66, 66, 69
7 71, 72, 73, 76, 79, 79
8 85, 86
9 91, 97 93, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 23/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 22
G7 950 195
G6 8862 1538 9681 5767 3755 4376
G5 9982 9644
G4 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647
G3 34782 81213 68624 88549
G2 85439 82735
G1 58023 04136
ĐB 623926 802247
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 13, 18 13
2 23, 26, 26, 27 22, 24, 28
3 38, 39 35, 36
4 44, 47, 47, 49
5 50, 50 55, 55, 55
6 62, 68 67
7 75 76
8 81, 82, 82 88
9 93, 96 93, 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 22/07/2024

Huế Phú Yên
G8 39 73
G7 927 524
G6 5645 1106 2185 0994 1791 7471
G5 6258 1239
G4 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366
G3 14783 28095 26585 32733
G2 89767 28994
G1 05382 92990
ĐB 651413 531363
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 06
1 13, 13
2 27 24, 26
3 34, 37, 39 30, 31, 33, 39
4 45, 46
5 51, 58 57
6 67 63, 66, 68
7 71, 73
8 82, 83, 85 85
9 90, 95 90, 91, 94, 94, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 21/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 90 71 42
G7 284 100 279
G6 7673 0779 6808 3232 7272 4977 7224 4469 4986
G5 7230 9874 2657
G4 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895
G3 15542 05979 62488 17171 22501 58654
G2 15282 14248 57825
G1 75397 51498 42203
ĐB 465951 665774 031897
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79, 79 71, 71, 72, 74, 74, 77 79, 79
8 82, 82, 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 20/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 71 14 85
G7 071 492 492
G6 3609 5552 6554 2191 2441 5262 2032 3264 5342
G5 6304 9182 3815
G4 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548
G3 00913 63270 91889 70527 41535 78929
G2 50195 22717 28803
G1 48827 02722 66088
ĐB 008960 973360 341755
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 09 03, 08
1 13 14, 17 15, 19
2 27, 27, 29 22, 27 29
3 30 32, 34, 35
4 42, 43 41, 43 42, 48
5 52, 54 52, 52, 55, 56 55
6 60, 64, 66, 69 60, 62 64, 66
7 70, 71, 71 74
8 82, 89 85, 86, 88
9 95 91, 92 92

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 19/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 94 43
G7 721 340
G6 9165 0851 5395 6765 8475 9388
G5 0714 5961
G4 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285
G3 92509 84470 91439 92974
G2 05834 28579
G1 81530 55353
ĐB 829851 690254
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 09 04
1 10, 14
2 21
3 30, 34 39
4 40, 43, 45
5 51, 51, 59 53, 54
6 60, 60, 65 61, 65, 69
7 70, 77 74, 75, 79
8 86 85, 88, 88
9 94, 95 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 18/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 68 68 48
G7 756 211 742
G6 7841 2695 2573 0487 8575 2465 8590 7705 6803
G5 1313 7941 5790
G4 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523
G3 31128 28989 08515 40700 56921 89637
G2 18818 00450 80813
G1 41916 47846 53631
ĐB 908085 158005 725785
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05, 06, 08 03, 05
1 13, 16, 18 11, 15 13
2 26, 28 21, 21, 23
3 33 32 31, 37
4 41, 43 40, 41, 46 42, 48
5 56 50
6 61, 66, 68 63, 64, 65, 67, 68 65, 69
7 73, 73 75 71
8 85, 89 87 80, 85, 89
9 95, 96 90, 90

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 99 98
G7 874 395
G6 1366 4107 2814 2062 7964 6373
G5 9458 9233
G4 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584
G3 41151 71519 13979 71713
G2 99661 80627
G1 80251 00497
ĐB 110541 074387
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07 06
1 14, 19 13
2 23 27, 29
3 30, 38 33, 35
4 41
5 51, 51, 52, 58
6 61, 66, 69 62, 64
7 74 71, 73, 79
8 84, 87
9 94, 99 95, 97, 98, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 29 04
G7 508 892
G6 5516 0257 9777 6515 4541 3401
G5 3425 8147
G4 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734
G3 60411 06461 84807 14074
G2 20020 23669
G1 29186 57179
ĐB 290395 868876
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 08 01, 04, 07
1 11, 11, 16 15
2 20, 25, 29 23
3 37 32, 34
4 41, 43, 47
5 57
6 61, 66 68, 69
7 77, 79 74, 76, 79
8 83, 86
9 95 92, 93, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/07/2024

Huế Phú Yên
G8 21 19
G7 523 948
G6 8920 0048 4221 5798 0130 5336
G5 8638 0196
G4 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997
G3 87857 34155 69648 67850
G2 75739 36608
G1 89510 37999
ĐB 979599 106477
Đầu Huế Phú Yên
0 07 08
1 10, 10 19
2 20, 21, 21, 21, 23 29
3 38, 39 30, 35, 36
4 48 41, 48, 48
5 55, 57, 58 50, 55
6
7 78 77
8 80
9 96, 97, 99 96, 97, 97, 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 11 08 08
G7 253 286 602
G6 8861 0103 7238 4483 2419 4208 7234 7432 7916
G5 2155 1794 9251
G4 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075
G3 15516 27197 06015 72018 11131 61001
G2 08096 44559 18918
G1 83216 48632 39854
ĐB 530557 017421 726892
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 08, 08 01, 02, 03, 08
1 11, 11, 16, 16 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32, 32, 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 52 52 99
G7 666 772 690
G6 4156 6529 6499 7279 6993 1875 7212 3978 4643
G5 5068 0974 6067
G4 11946 49760 87866 57138 67038 30082 39063 16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 14702 53512 11158 32596 98825 77863 50958
G3 83579 88491 55820 18087 39698 26885
G2 60366 30856 54699
G1 68817 56962 55872
ĐB 484038 654542 892548
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 17 14 12, 12
2 29 20 25
3 38, 38, 38
4 46 42 43, 48
5 52, 56 52, 54, 56 58, 58
6 60, 63, 66, 66, 66, 68 62 63, 67
7 79 72, 74, 74, 75, 79 72, 78
8 82 86, 87 85
9 91, 99 93 90, 96, 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 67 73
G7 703 890
G6 3852 6758 6704 8743 0554 2494
G5 4526 4928
G4 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086
G3 33341 71175 31684 12795
G2 12855 47903
G1 20450 58523
ĐB 622589 958925
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 04, 05 03, 05
1
2 25, 26 23, 25, 28
3
4 41 43
5 50, 52, 55, 58 50, 54
6 67
7 75 73, 77
8 81, 82, 89, 89 84, 85, 85, 86
9 90 90, 92, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 03 92 97
G7 865 026 147
G6 6439 5926 1088 4941 7304 9950 3524 2588 1322
G5 0548 8033 3157
G4 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736
G3 73536 11081 73985 86652 03357 74353
G2 95895 38408 29324
G1 50561 59119 01672
ĐB 402055 698911 514214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 05, 09 00, 04, 08
1 11, 19 14
2 26 23, 26 22, 24, 24
3 31, 36, 39 33, 37 30, 36
4 48 41, 43 47
5 50, 55 50, 52 53, 56, 57, 57
6 61, 65 60
7 71 72, 76, 77
8 81, 88 84, 85 86, 88
9 95, 97, 99 92 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 87 26
G7 459 738
G6 2091 7679 0499 4241 1194 2134
G5 2050 5273
G4 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576
G3 97922 46713 08893 36465
G2 30061 65235
G1 00830 61105
ĐB 138382 473146
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 13 15
2 22 26
3 30 34, 34, 35, 37, 38
4 41, 43 41, 46
5 50, 50, 51, 55, 59
6 61 65
7 79 73, 76, 76
8 82, 87, 87 89
9 91, 99 93, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 09 80
G7 044 382
G6 0745 2440 2107 7961 4887 2577
G5 5378 1204
G4 46976 42370 85288 68605 08083 74513 73104 69471 14902 14232 73173 33198 05086 14552
G3 67820 53248 30059 25682
G2 03619 61698
G1 35937 21519
ĐB 383140 557763
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07, 09 02, 04
1 13, 19 19
2 20
3 37 32
4 40, 40, 44, 45, 48
5 52, 59
6 61, 63
7 70, 76, 78 71, 73, 77
8 83, 88 80, 82, 82, 86, 87
9 98, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/07/2024

Huế Phú Yên
G8 11 35
G7 714 926
G6 3558 7980 0854 2327 0145 9004
G5 7128 2904
G4 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084
G3 21643 19676 72094 14854
G2 77483 82183
G1 10538 91387
ĐB 778965 174608
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05 04, 04, 06, 08
1 11, 14 19
2 25, 26, 28 26, 27
3 38 35, 37
4 43 45, 49
5 54, 58 54, 56
6 65
7 76
8 80, 82, 83 83, 84, 86, 87
9 95, 97 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 36 57 65
G7 555 883 116
G6 9658 9658 3767 2307 9698 5041 4062 4681 7162
G5 7606 7862 4969
G4 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045
G3 00148 00640 37914 86546 90278 79977
G2 33377 99190 69394
G1 44544 17770 67759
ĐB 268289 649329 188588
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46, 46 45
5 55, 56, 58, 58, 58 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62, 62, 65, 69, 69
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 37 05 88
G7 278 783 526
G6 3741 2865 8816 6160 5084 3285 9359 0840 7289
G5 8461 7173 4859
G4 17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927
G3 77615 77331 02796 59332 28667 77568
G2 83564 16990 54081
G1 56259 43500 79703
ĐB 232916 421628 101248
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 03
1 12, 15, 16, 16 11 12, 14
2 29 26, 28 26, 27, 28
3 31, 37 32, 35
4 41, 44 43 40, 46, 48, 49
5 59 52, 57 59, 59
6 61, 64, 65, 66 60 67, 68
7 71, 78 73, 76
8 81, 88 83, 84, 85 81, 88, 89
9 90, 96 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 73 32
G7 561 396
G6 1687 5872 6531 0934 6010 1871
G5 4588 0486
G4 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944
G3 68843 57494 29031 58904
G2 46542 86749
G1 72622 96627
ĐB 022294 926307
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 04, 07
1 17 10, 11, 11
2 22 27
3 31 31, 32, 34
4 42, 43, 46 44, 45, 49
5 50, 51, 54
6 61, 61
7 72, 73 71, 74
8 87, 88 84, 86
9 94, 94 95, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 62 03 50
G7 321 217 878
G6 6824 8142 3205 9199 8789 1054 1234 7611 1875
G5 9575 3598 8764
G4 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054
G3 52263 16516 10711 11277 36184 48839
G2 70678 56877 34556
G1 96621 82343 02291
ĐB 563819 326890 667402
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 03 02, 04, 07
1 16, 17, 18, 19 11, 15, 17 11
2 21, 21, 24 22, 22
3 34, 39
4 42, 48 43, 48, 49 40
5 52, 55 53, 54, 59 50, 54, 56, 58
6 62, 63 66 64
7 75, 78 75, 77, 77 75, 78
8 81 89 84
9 90, 98, 99 91

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 94 21
G7 734 306
G6 2790 6319 7714 2726 4775 9684
G5 1064 8459
G4 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831
G3 83558 69857 65063 98305
G2 22575 58413
G1 75174 10122
ĐB 817339 300596
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 05, 06
1 14, 19 11, 13
2 21, 22, 24, 26
3 34, 39 31, 32
4 40 46
5 51, 57, 58, 58 59
6 60, 64, 64 63
7 74, 75, 77 73, 75
8 83, 84
9 90, 94 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 53 19
G7 316 200
G6 3310 2655 0782 4727 1997 7548
G5 7108 7219
G4 73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901
G3 23685 64045 95202 74127
G2 67211 32732
G1 76520 87343
ĐB 945687 685646
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 06, 08, 09 00, 01, 02, 09
1 10, 11, 16 10, 19, 19
2 20, 22, 23 27, 27
3 32, 39
4 44, 45 43, 43, 46, 48
5 50, 53, 55
6
7
8 82, 85, 87 82, 84
9 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/07/2024

Huế Phú Yên
G8 19 03
G7 375 667
G6 8007 5668 8187 1588 9027 1796
G5 6078 0079
G4 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173
G3 65787 28256 28038 07489
G2 77016 81438
G1 13262 33060
ĐB 459623 881691
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 07 03
1 10, 16, 19
2 23 27
3 34 31, 37, 38, 38
4 45
5 56
6 62, 68 60, 62, 67
7 75, 78 73, 79
8 82, 87, 87, 88 88, 89
9 94, 99 91, 95, 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 30/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 37 44 49
G7 820 436 793
G6 7392 8453 4011 0772 5164 2182 4663 6341 8130
G5 3092 5070 9140
G4 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903
G3 04775 98633 06779 36570 29501 62083
G2 63237 95143 95701
G1 65734 30608 89490
ĐB 204068 373746 679901
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 08 00, 01, 01, 01, 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37, 37 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52, 52 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70, 70, 72, 79
8 82, 82 83, 85
9 92, 92 92, 96, 96 90, 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 29/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 54 55 09
G7 408 751 845
G6 8408 0881 4268 7490 3083 5318 9048 0519 8074
G5 8377 9869 9543
G4 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929
G3 22324 21487 56596 53878 84107 36160
G2 17135 89319 79028
G1 84832 28638 12150
ĐB 152866 408691 064994
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 08 02, 03, 06 07, 09
1 18 11, 18, 19 19
2 24 26, 28, 29
3 32, 35 38 32
4 49 43, 45, 48
5 51, 54 51, 55 50
6 65, 66, 68, 69 61, 69 60, 65
7 77 78, 78 72, 74, 75
8 81, 81, 84, 86, 87 83
9 90, 91, 96 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 28/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 99
G7 639 036
G6 2611 3168 0981 7567 4759 4767
G5 7189 0735
G4 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143
G3 64515 15997 54401 81072
G2 67958 66698
G1 11653 24366
ĐB 866075 805487
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 11, 15 10, 11
2 21, 22 25
3 39 35, 36
4 43, 46, 47
5 51, 53, 58, 59 59
6 68 66, 67, 67
7 75 72
8 81, 83, 88, 88, 89 81, 87
9 97, 98 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 27/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 05 82 29
G7 351 323 734
G6 6466 5326 5636 2163 5654 7881 3748 3150 4122
G5 7674 6222 0602
G4 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869
G3 36172 33265 62136 30176 07218 39079
G2 78029 92053 89301
G1 65543 15391 40800
ĐB 660713 641417 983989
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 00, 01, 02, 07
1 13 11, 17 16, 18
2 20, 23, 26, 27, 29 22, 23, 23 20, 22, 25, 29
3 36 36, 37 34
4 43, 47 48, 49
5 51 50, 53, 54, 56 50
6 65, 66 63 69
7 72, 74, 74 76 79
8 81, 82, 89 89
9 91 91, 97 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 26/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 82 25
G7 637 233
G6 6805 6923 9615 0358 0972 1455
G5 4552 1284
G4 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992
G3 81003 07558 70467 47672
G2 60512 62399
G1 62572 46460
ĐB 560700 855306
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 05 06
1 12, 15, 17
2 22, 23, 25 22, 25
3 37 33, 36
4 41, 41 46, 46
5 50, 52, 58 55, 55, 58
6 60, 67
7 72 72, 72
8 82 84
9 94 92, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 25/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 42 65
G7 765 866
G6 3965 2269 5185 8847 2591 2773
G5 3475 7687
G4 92075 58925 83185 39967 39793 76813 64375 30388 37152 13144 75752 85768 25306 73585
G3 12093 86431 56632 81797
G2 55680 11830
G1 53608 36540
ĐB 019687 555714
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 06
1 13 14
2 25
3 31 30, 32
4 42 40, 44, 47
5 52, 52
6 65, 65, 67, 69 65, 66, 68
7 75, 75, 75 73
8 80, 85, 85, 87 85, 87, 88
9 93, 93 91, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 24/06/2024

Huế Phú Yên
G8 04 80
G7 665 778
G6 6037 1930 8620 6660 8003 1648
G5 7000 1909
G4 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097
G3 75836 73803 22649 62947
G2 33681 82558
G1 17380 12708
ĐB 442394 093379
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02, 03, 04, 05 03, 08, 09
1 11 16, 17
2 20 21
3 30, 36, 37, 39
4 42, 47, 48, 49
5 54 55, 58
6 65 60
7 74 78, 79, 79
8 80, 81 80
9 94, 94 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 23/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 48 16 97
G7 861 134 615
G6 5364 4922 7534 3832 7772 5312 6005 3771 8104
G5 1688 8646 7066
G4 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025
G3 93424 81808 81995 85677 67768 76144
G2 53703 71362 24257
G1 31961 80664 81206
ĐB 019015 515771 670765
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44, 44
5 51 57
6 61, 61, 64, 64 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 22/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 18 07 14
G7 360 215 028
G6 8185 5492 6812 8662 9413 5460 7742 8912 1283
G5 6405 7487 6559
G4 99391 83691 17730 40123 49450 28034 82813 12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 52451 93268 62705 57657 74011 57204 21197
G3 29273 98533 27639 34274 01221 31353
G2 44954 22427 89291
G1 17928 33671 56155
ĐB 450579 336636 325107
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 07 04, 05, 07
1 12, 13, 18 13, 15 11, 12, 14
2 23, 28 27 21, 28
3 30, 33, 34 36, 36, 36, 39
4 42
5 50, 54 53, 54 51, 53, 55, 57, 59
6 60 60, 62, 64, 65 68
7 73, 79 71, 74
8 85 87 83
9 91, 91, 92 95 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 21/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 45 80
G7 290 526
G6 2283 0628 6094 7235 5810 6074
G5 3704 9863
G4 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289
G3 44103 18973 00756 39628
G2 01375 48107
G1 36786 23195
ĐB 452758 745454
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 04 04, 04, 07
1 16, 18 10
2 28, 29 26, 27, 28
3 31 35, 35
4 45
5 58, 59 54, 56
6 62 63, 63
7 73, 74, 75 74
8 83, 86 80, 89
9 90, 94 95, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 20/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 72 51 13
G7 519 010 255
G6 3975 8568 6961 2556 5755 7792 8095 7309 4963
G5 3888 0603 3837
G4 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406
G3 40083 04298 33877 42297 68369 42245
G2 26771 25357 27969
G1 01968 21567 98027
ĐB 283930 904097 325633
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08 06, 07, 09
1 14, 19 10 13
2 21, 28, 28 24, 27
3 30 33, 34, 37, 37
4 40, 49 45
5 51, 55, 56, 57 55
6 61, 68, 68 65, 67 63, 68, 69, 69
7 71, 71, 72, 75, 78, 78 71, 76, 76, 77 75
8 83, 88
9 98 92, 97, 97 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 19/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 39 97
G7 372 630
G6 9942 3835 5222 2006 0062 5217
G5 2830 2788
G4 05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984
G3 67855 68987 07712 31442
G2 49778 87584
G1 74785 19828
ĐB 573990 290340
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04 06
1 19 12, 17
2 22 24, 28
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 49 40, 42
5 55, 58, 58 51
6 61, 62
7 71, 72, 78 75
8 80, 85, 87 84, 84, 88
9 90 91, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 18/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 00 17
G7 536 177
G6 6934 3344 8596 6148 8070 9175
G5 3803 8157
G4 25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446
G3 26567 73526 50640 96348
G2 06958 44930
G1 95846 43591
ĐB 599625 602502
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03 02, 03
1 17
2 24, 25, 26 23
3 34, 36 30, 30
4 44, 45, 46 40, 46, 48, 48
5 50, 58 53, 57
6 67, 68 63
7 70, 72 70, 75, 76, 77
8
9 96, 99 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 17/06/2024

Huế Phú Yên
G8 32 52
G7 928 310
G6 7116 3647 1460 3809 1169 7186
G5 4272 2208
G4 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668
G3 85797 94559 27812 63341
G2 01208 35684
G1 88849 35603
ĐB 208827 242677
Đầu Huế Phú Yên
0 08 03, 08, 09
1 16, 19 10, 12, 12, 15
2 23, 27, 28
3 32
4 47, 49 41, 48
5 55, 59 52
6 60, 67 61, 62, 68, 69
7 72 71, 77
8 82 84, 86
9 94, 97, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 16/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 42 15 65
G7 620 156 913
G6 2633 6973 9013 5343 3045 4773 7291 9110 4347
G5 4876 3378 8687
G4 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027
G3 43477 49775 14644 39315 57410 75164
G2 37145 41847 01575
G1 88134 27672 70700
ĐB 168831 798207 756893
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15, 15, 16, 18 10, 10, 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93, 93, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 15/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 51 44
G7 044 014 589
G6 8700 9307 6504 2501 3742 3088 5156 8485 8176
G5 6193 2372 6823
G4 24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793
G3 93205 44286 51635 22879 95946 02642
G2 84915 12928 55073
G1 16902 49302 58837
ĐB 424008 588522 701315
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 07, 08 01, 02
1 15 12, 14 13, 15
2 24 22, 28 23
3 36 35 37
4 42, 42, 44 42, 49 42, 44, 46
5 51 50, 56
6 61, 66 62, 63, 64
7 72, 74, 79 72, 73, 75, 76, 76
8 83, 86 88 85, 89
9 93, 94 94 93, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 78 80
G7 584 936
G6 9372 7352 2498 0544 8895 5307
G5 0429 4849
G4 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764
G3 21790 44607 30265 33615
G2 87941 03707
G1 29235 54744
ĐB 275418 338892
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01, 07, 07
1 12, 18 12, 15
2 22, 29 25
3 35, 36, 38 36
4 41 43, 44, 44, 49
5 52, 55
6 61, 64, 65, 68
7 72, 76, 78
8 84 80
9 90, 97, 98 92, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 59 70
G7 655 223 683
G6 6342 0448 6202 5053 0045 2950 6647 0593 8352
G5 7141 1232 7130
G4 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473
G3 08921 28777 90322 38691 47466 45625
G2 37098 72395 04855
G1 99204 22050 37000
ĐB 866431 289941 106727
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04 00
1 14 15, 17 15
2 21, 22, 27 22, 23 25, 26, 27
3 31, 31, 32, 36 31, 32 30
4 41, 42, 48 41, 45 47
5 55 50, 50, 53, 59 52, 55
6 64, 64, 65, 68 60, 66
7 77, 79 70, 73
8 89 81, 83, 86
9 98 91, 95 93, 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 59 78
G7 571 657
G6 3347 9950 5733 5443 6402 7710
G5 4515 8414
G4 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247
G3 14176 07232 50957 41738
G2 98822 78547
G1 65367 04189
ĐB 237610 268689
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02
1 10, 15 10, 14
2 22 21
3 32, 33 38
4 47, 48 43, 44, 47, 47
5 50, 51, 59 57, 57
6 65, 66, 67
7 71, 76, 78 78
8 81, 85 81, 83, 89, 89
9 90

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 22 77
G7 083 735
G6 5650 3657 8432 6199 7647 3710
G5 5479 1766
G4 57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473
G3 58717 02040 98278 47080
G2 06679 28103
G1 80758 21513
ĐB 116270 772841
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 01 03, 08
1 11, 17 10, 13
2 22 24
3 32 35
4 40 41, 47
5 50, 57, 58
6 64, 68 61, 66
7 70, 76, 79, 79 73, 77, 77, 78
8 83 80, 86, 89
9 96 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/06/2024

Huế Phú Yên
G8 40 79
G7 114 450
G6 7409 8934 3923 9718 6270 1081
G5 6686 1177
G4 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856
G3 68183 98232 62666 93448
G2 03817 39039
G1 18803 07448
ĐB 461491 248292
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09
1 10, 14, 17 18
2 23
3 30, 31, 32, 34 39
4 40, 43 48, 48, 49
5 50, 53, 56
6 63 66
7 70, 74, 75, 77, 79, 79
8 83, 86, 89 81
9 91, 97 90, 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 22 74 80
G7 937 726 601
G6 0050 8918 5702 5730 3203 8573 5174 4831 7900
G5 2747 4655 3049
G4 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948
G3 87560 34287 72412 13051 16146 74631
G2 62907 44509 79776
G1 68310 95420 46362
ĐB 720702 083627 831147
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31, 31
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 52 93 47
G7 678 023 015
G6 4312 0492 9529 5460 6241 8709 5807 9180 5133
G5 3601 1406 1799
G4 22932 07055 72358 56795 82267 52260 97857 52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 10205 26667 64908 69378 20365 11354 82420
G3 83744 14776 26419 89362 41043 66245
G2 88997 07605 05902
G1 24452 69134 69732
ĐB 169163 976944 539125
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 05, 06, 09 02, 05, 07, 08
1 12 14, 19 15
2 29 21, 23 20, 25
3 32 33, 34, 35 32, 33
4 44 41, 44 43, 45, 47
5 52, 52, 55, 57, 58 54
6 60, 63, 67 60, 61, 62 65, 67
7 76, 78 78 78
8 89 80
9 92, 95, 97 93 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/06/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 19 47
G7 643 332
G6 8898 8885 4683 5717 2965 6926
G5 9758 4170
G4 91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308
G3 38236 16018 18558 60480
G2 64352 83476
G1 07295 41537
ĐB 247798 060422
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08
1 18, 19 17, 17
2 22, 26
3 31, 34, 36 32, 37, 37
4 41, 43 47
5 52, 58 51, 58
6 64, 65
7 78 70, 72, 76
8 83, 83, 85 80
9 90, 91, 95, 98, 98 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/06/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 66 40 53
G7 851 692 990
G6 7392 9523 1698 7440 9950 4115 4086 2953 6625
G5 4302 7085 1128
G4 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554
G3 59842 69307 09718 81075 81924 34899
G2 45036 26596 52675
G1 37126 86356 22060
ĐB 609435 574749 033997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 19 13, 15, 18, 18
2 23, 26 28 24, 25, 26, 28
3 35, 36 39 31, 34
4 42 40, 40, 49 46
5 51, 58 50, 56 50, 51, 53, 53, 54
6 63, 66, 68, 69 65 60
7 73 75 75
8 87 85 86
9 92, 98 92, 94, 96, 96 90, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/06/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 27 98
G7 027 418
G6 8547 5924 7063 3195 1167 0278
G5 5400 4769
G4 53059 38671 82565 40147 91999 30935 84429 45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394
G3 17408 16572 13038 94150
G2 12182 20908
G1 03231 76366
ĐB 617219 206039
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 08 04, 08, 08
1 19 18
2 24, 27, 27, 29
3 31, 35 31, 38, 39
4 47, 47 47
5 59 50
6 63, 65 66, 67, 69
7 71, 72 77, 78
8 82 85
9 99 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/06/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 77 13
G7 106 195
G6 7773 1915 9448 1199 8607 6479
G5 6753 1765
G4 90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682
G3 88041 55375 59301 02884
G2 18390 50136
G1 54852 67993
ĐB 103914 436116
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 06 01, 06, 07, 08
1 14, 15 13, 16
2 23
3 36
4 41, 44, 48 40, 45
5 52, 53
6 69 65, 69
7 73, 75, 77, 77 79
8 86 82, 84, 87
9 90 93, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/06/2024

Huế Phú Yên
G8 98 68
G7 060 841
G6 9640 4445 1649 3940 3386 0929
G5 0589 1053
G4 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764
G3 39881 92851 82269 90592
G2 01202 17753
G1 90677 46103
ĐB 649207 959209
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 07 03, 04, 09, 09
1
2 23 27, 29
3 31, 34
4 40, 45, 49 40, 41
5 51, 55 53, 53
6 60, 65 62, 64, 68, 69
7 77
8 81, 85, 87, 89 82, 86
9 98 92, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/06/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 34 12 75
G7 422 565 500
G6 9123 8720 3539 5624 7222 3866 2660 2462 4712
G5 8751 3984 4437
G4 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426
G3 58346 75275 22618 28378 82225 54440
G2 61804 27580 04812
G1 55513 84990 85768
ĐB 084132 107816 356024
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12, 12
2 20, 20, 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/06/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 40 57 72
G7 003 181 569
G6 8350 6374 9645 1734 5259 6242 1852 2668 5716
G5 6143 0007 3733
G4 61322 12257 94055 07278 19401 69082 23265 32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 83942 59728 29169 01697 80635 54313 76660
G3 41628 01749 86759 16590 36740 25729
G2 93879 78593 74152
G1 26637 39098 02157
ĐB 661914 782998 687059
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03 03, 07
1 14 13, 14 13, 16
2 22, 28 28, 29
3 37 34, 38, 39 33, 35
4 40, 43, 45, 49 42, 42 40, 42
5 50, 55, 57 57, 59, 59 52, 52, 57, 59
6 65 60, 68, 69, 69
7 74, 78, 79 72
8 82 81
9 90, 93, 98, 98, 98 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 31/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 09 00
G7 042 300
G6 3917 8194 4411 5366 7215 6839
G5 5788 7674
G4 78502 29821 60088 48029 13555 93104 22573 00616 94510 60698 15099 54310 06816 70525
G3 87368 16721 49308 62799
G2 69805 05664
G1 29502 55029
ĐB 087970 467613
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 02, 04, 05, 09 00, 00, 08
1 11, 17 10, 10, 13, 15, 16, 16
2 21, 21, 29 25, 29
3 39
4 42
5 55
6 68 64, 66
7 70, 73 74
8 88, 88
9 94 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 43 01 58
G7 908 151 321
G6 9865 5283 6960 5608 7774 6502 9291 0270 1862
G5 6822 6041 1589
G4 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830
G3 79868 30470 53572 73770 12231 97185
G2 70133 78893 02029
G1 46203 94252 41291
ĐB 109868 791206 929844
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 04, 08 01, 02, 06, 08
1
2 22 25 20, 21, 29, 29
3 33, 34 30, 31, 33
4 43, 43, 46 41, 42 44, 44
5 50, 51, 52 52, 58
6 60, 62, 65, 65, 68, 68 62, 66 62, 65
7 70 70, 72, 74 70
8 83 82 85, 89
9 93, 95 91, 91

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 70 21
G7 652 552
G6 7570 8270 4452 9329 2274 5079
G5 3074 8944
G4 62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619
G3 80794 87322 26127 63914
G2 32327 18628
G1 05709 16049
ĐB 526514 749809
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 05, 09 02, 09
1 14 14, 19
2 22, 22, 27 21, 27, 28, 29
3 36
4 44, 49
5 52, 52 52
6 66, 66 62, 64
7 70, 70, 70, 74 73, 74, 79
8
9 94 91, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 79 45
G7 448 261
G6 7153 2618 9407 3516 5288 6026
G5 7361 4768
G4 09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024
G3 70050 60793 09554 38341
G2 11426 60767
G1 93098 69249
ĐB 704294 461903
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 03, 09
1 18 16, 17
2 26 24, 26
3 39
4 48 41, 45, 49
5 50, 50, 53, 57 52, 54, 57
6 61, 64, 67 61, 67, 68
7 79 76
8 87 88
9 90, 93, 94, 98 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 27/05/2024

Huế Phú Yên
G8 67 36
G7 782 375
G6 4588 3163 5918 3057 8466 0270
G5 7265 3618
G4 28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088
G3 22245 46451 26659 85592
G2 56265 96915
G1 81650 59743
ĐB 709514 362471
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02, 06
1 14, 18 15, 18
2 20
3 34, 36
4 40, 41, 44, 45 43
5 50, 51 57, 59, 59
6 63, 65, 65, 67 66
7 76 70, 70, 71, 75
8 82, 84, 88 88
9 97 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 26/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 79 36 57
G7 285 405 157
G6 5196 3481 3243 3776 6702 5742 1484 7258 6490
G5 8751 6215 0956
G4 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032
G3 02839 96116 74690 21801 16117 01829
G2 85452 90756 99145
G1 83429 44949 88351
ĐB 051987 255020 306035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 00, 01, 02, 05
1 12, 16, 18 15 13, 17
2 29 20 29
3 34, 39 30, 36 32, 35
4 43 41, 42, 49 41, 45
5 51, 52 56, 56, 56 51, 56, 57, 57, 58
6 62, 66
7 79 72, 76 70
8 81, 83, 84, 85, 87 85 83, 84
9 96, 97 90 90

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 25/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 88 99 84
G7 881 091 033
G6 7896 4981 3544 8037 1549 6704 7080 1757 6006
G5 5062 5345 8286
G4 10838 51168 45114 42798 97620 05078 11047 23488 98913 51174 13360 04073 14859 52847 61167 12217 62875 92445 43902 59322 73331
G3 82867 70423 71548 62892 81761 44140
G2 17440 44178 04421
G1 74759 37278 81930
ĐB 476726 743279 685962
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04 02, 06
1 14 13 17
2 20, 23, 26 21, 22
3 38 37 30, 31, 33
4 40, 44, 47 45, 47, 48, 49 40, 45
5 59 59 57
6 62, 67, 68 60 61, 62, 67
7 78 73, 74, 78, 78, 79 75
8 81, 81, 88 88 80, 84, 86
9 96, 98 91, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 24/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 74 72
G7 665 512
G6 0706 8808 1079 2272 0302 2313
G5 1608 5712
G4 14228 29117 07704 35411 64460 03950 83393 74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921
G3 23283 44032 53581 78232
G2 60762 95710
G1 46296 24585
ĐB 397150 052482
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 06, 08, 08 02
1 11, 17 10, 12, 12, 13
2 28 21
3 32 31, 32, 39
4 41, 42, 48
5 50, 50
6 60, 62, 65
7 74, 79 72, 72
8 83 81, 82, 85
9 93, 96 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 52 08 43
G7 814 954 465
G6 2985 9681 9431 2997 0888 7340 6296 2806 8918
G5 6578 1862 0892
G4 56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 98001 71124 94815 08705 93489 85973 32663
G3 48938 81618 34039 62519 87663 27331
G2 63991 44011 84043
G1 46247 65927 83963
ĐB 725475 193859 052696
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09, 09 08 01, 05, 06
1 14, 17, 18 11, 14, 19 15, 18
2 20, 27, 29 24
3 31, 38 32, 39 31
4 43, 47 40 43, 43
5 52 54, 59
6 62 63, 63, 63, 65
7 73, 73, 75, 78 73
8 81, 85, 86 80, 88, 89 89
9 91 94, 97 92, 96, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 22/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 83 01
G7 915 657
G6 1727 0175 6116 3916 7719 9904
G5 1200 3815
G4 55041 28061 38773 88590 45362 78072 36625 36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028
G3 14445 41871 14607 73089
G2 22970 30175
G1 84593 38925
ĐB 864720 890557
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00 01, 04, 07
1 15, 16 15, 16, 19
2 20, 25, 27 23, 25, 28
3
4 41, 45 43, 44
5 52, 57, 57
6 61, 62 61
7 70, 71, 72, 73, 75 75
8 83 84, 89
9 90, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 21/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 62
G7 209 851
G6 9303 8792 3642 2427 8617 3900
G5 4133 3566
G4 41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200
G3 66842 01443 47263 59910
G2 66707 42199
G1 97315 44769
ĐB 191463 392574
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04, 07, 07, 09 00, 00, 00
1 15 10, 17
2 20, 27
3 31, 33, 36
4 42, 42, 42, 43, 47 49
5 51
6 63, 64 62, 63, 66, 69
7 74, 74
8 85 87
9 92 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 20/05/2024

Huế Phú Yên
G8 70 54
G7 752 961
G6 3013 4086 4063 5984 8718 3841
G5 7389 2429
G4 53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275
G3 07107 87710 95207 08484
G2 94924 22058
G1 65869 80839
ĐB 054991 042509
Đầu Huế Phú Yên
0 07 05, 07, 09
1 10, 13 18
2 24 29
3 39
4 44 41
5 50, 52, 55 54, 54, 58, 58
6 63, 63, 69 61, 64
7 70, 74 75, 75
8 86, 87, 89 84, 84, 86
9 91, 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 39 06 45
G7 425 573 065
G6 7919 3574 2056 7090 6133 8510 8325 7038 7818
G5 3538 9792 6295
G4 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746
G3 58839 94058 89275 95067 93142 44156
G2 38556 14112 99655
G1 15570 49802 85188
ĐB 298117 839184 979256
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 06, 06 06, 07
1 10, 11, 17, 19 10, 12, 15 18
2 25 29 20, 25, 26
3 38, 39, 39 33 31, 38
4 44, 48, 48 42, 45, 46
5 56, 56, 58 55, 56, 56
6 67 65
7 70, 72, 74, 75 73, 74, 75 72
8 83, 84, 86, 88 88
9 90, 92 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 29 93
G7 313 403
G6 1291 5420 3132 3972 5138 3608
G5 0656 2903
G4 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227
G3 79853 74178 52537 14967
G2 82005 46895
G1 12522 17518
ĐB 184332 886604
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 03, 04, 08
1 13 12, 17, 18
2 20, 22, 29 27, 27
3 32, 32, 36, 39 37, 38
4 44
5 53, 56 56
6 60, 63, 69 67
7 78 72
8 89
9 91, 99 93, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 56 33 53
G7 356 001 868
G6 5523 8800 4872 4315 6049 7073 9249 8649 5274
G5 6066 6363 1492
G4 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608
G3 79283 03641 98484 00370 61783 14335
G2 18448 91501 71855
G1 58606 29794 37910
ĐB 229333 810920 843919
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 06 01, 01 02, 08
1 13, 15 10, 19
2 23, 24, 26 20 26
3 33 33 35
4 41, 44, 48 48, 49 49, 49
5 52, 56, 56 51, 59 53, 55
6 66, 69 63 62, 68
7 72, 75, 76 70, 71, 72, 73 74
8 83 84, 88 83, 85, 86
9 94 92, 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 15/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 20 00
G7 286 682
G6 9029 2752 6653 5479 5582 9976
G5 3666 3127
G4 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386
G3 51202 34118 92375 59315
G2 97831 14039
G1 99354 08006
ĐB 421752 861225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 00, 06
1 18 14, 15, 17
2 20, 22, 26, 27, 29 22, 25, 27
3 31, 36 39
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 86 82, 82, 86, 89
9

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 14/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 89 53
G7 838 101
G6 5436 9078 2636 0696 4911 3293
G5 2682 8793
G4 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736
G3 19471 44104 53518 21677
G2 35452 46185
G1 87066 04371
ĐB 929509 551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 13/05/2024

Huế Phú Yên
G8 55 97
G7 407 354
G6 4297 4184 8988 1784 1763 5820
G5 7379 1102
G4 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946
G3 39837 47361 15224 19334
G2 87666 29191
G1 84587 65390
ĐB 941762 011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 12/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 42 23 80
G7 422 225 500
G6 6759 1156 1636 1667 5119 8554 3517 2598 9571
G5 4966 1904 1009
G4 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074
G3 41565 29865 15442 17891 15218 85265
G2 76408 56286 36444
G1 39521 12096 31072
ĐB 293762 756179 643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 11/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 16 05 50
G7 530 391 050
G6 3005 0804 3434 2222 7260 4696 0933 6907 1338
G5 1484 9885 8302
G4 36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053
G3 07302 87478 31787 70402 08739 29967
G2 91940 33375 07775
G1 25130 02078 87716
ĐB 377478 995138 796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 10/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 30 68
G7 606 183
G6 2250 3579 0272 0741 1034 8006
G5 1064 3109
G4 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056
G3 13160 86203 48617 24844
G2 61433 37606
G1 30685 81486
ĐB 633242 835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/05/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 37 96 14
G7 833 110 527
G6 9910 0909 0857 2414 7327 1503 5404 1700 1800
G5 3793 4986 6803
G4 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085
G3 88414 01286 61611 65958 51368 54267
G2 23277 94889 28471
G1 88904 57925 90900
ĐB 051442 827848 592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/05/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 23
G7 285 803
G6 6020 0669 5199 7080 8393 4653
G5 1962 3755
G4 97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944
G3 76421 27496 02666 16854
G2 25831 96078
G1 93640 85209
ĐB 762242 136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/05/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 71 11
G7 748 505
G6 3133 4818 3417 6994 3283 2190
G5 4703 6218
G4 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204
G3 78850 35802 44768 80111
G2 84414 70480
G1 96522 23655
ĐB 138194 951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/05/2024

Huế Phú Yên
G8 99 31
G7 276 509
G6 7586 2026 7012 1450 3141 0876
G5 2105 9121
G4 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199
G3 52964 82007 95466 28827
G2 94928 12820
G1 34087 87606
ĐB 643466 416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/05/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 99 89 03
G7 662 712 464
G6 5891 0155 9660 8549 0719 6344 2328 3434 2479
G5 2433 2616 2768
G4 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010
G3 78645 26516 55215 82410 29451 20215
G2 51587 41357 67574
G1 93932 81902 81306
ĐB 300892 992050 942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/05/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 82 14 64
G7 733 416 417
G6 6383 0731 1787 9065 3662 5288 7744 7390 9555
G5 2555 8108 7434
G4 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517
G3 87884 23108 53593 45642 25372 32080
G2 17111 51996 06355
G1 15833 86364 61288
ĐB 304905 335201 159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/05/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 01 16
G7 131 256
G6 6435 6083 2722 6457 0743 7041
G5 0937 1583
G4 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632
G3 58227 33099 44252 28015
G2 56584 31911
G1 14133 41117
ĐB 371175 920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 200 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 200 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 200 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 200 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 200 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 200 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 200 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 200 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 200 ngày (KQXSMT 200 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 200 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 200 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 200 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 200 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.