XSMT 200 ngày - Xổ Số Miền Trung 200 ngày gần đây nhất - KQXSMT 200 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 200 ngày

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 16 61
G7 166 729
G6 4364 0876 1422 7929 9221 7836
G5 7460 2966
G4 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265
G3 52168 85555 96129 33350
G2 93336 20096
G1 46410 11827
ĐB 195227 677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 31/03/2025

Phú Yên Huế
G8 50 03
G7 807 401
G6 3628 6677 2318 7009 1439 6418
G5 3748 5596
G4 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279
G3 06289 48825 49996 97485
G2 01808 53337
G1 87801 57239
ĐB 632945 759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 44 87 17
G7 724 413 851
G6 0982 0538 1824 4139 8982 2096 3176 4050 7510
G5 3213 0070 4677
G4 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724
G3 87218 07790 50274 98634 90161 75517
G2 37051 99492 88126
G1 60429 12547 13323
ĐB 794909 229641 858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 80 35 65
G7 109 265 650
G6 7124 4938 0005 9839 5038 2465 2293 5424 8581
G5 1750 9760 2299
G4 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576
G3 00304 21303 83869 19623 97789 66859
G2 50086 63534 22335
G1 42281 79751 09908
ĐB 892257 866202 926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 96 07
G7 179 955
G6 6157 4407 5697 2276 7887 7254
G5 7532 4671
G4 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753
G3 16517 34062 32637 90700
G2 88988 76576
G1 71858 37367
ĐB 384253 727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 58 88 38
G7 180 923 628
G6 9951 1821 7945 2188 9222 2141 1353 4871 2889
G5 9522 8722 3615
G4 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396
G3 31299 55068 44428 85890 53460 97749
G2 64502 11937 96017
G1 97794 02593 24727
ĐB 464102 712024 103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 38 53
G7 925 099
G6 8943 2363 9189 1016 0877 7479
G5 5300 7634
G4 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638
G3 60881 17909 28897 08992
G2 72251 73036
G1 88770 78537
ĐB 354249 070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 25/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 98 32
G7 217 618
G6 6372 2865 8241 0321 7536 8803
G5 2841 3596
G4 96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119
G3 22381 13075 41159 03846
G2 22399 28296
G1 23627 47800
ĐB 688372 935461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03
1 15, 17 18, 19
2 27 21, 27, 29
3 32, 34, 36
4 41, 41, 47 46
5 54, 57 56, 59
6 65, 65 61
7 72, 72, 72, 75 74
8 81, 87 87
9 98, 99 96, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 24/03/2025

Phú Yên Huế
G8 52 03
G7 390 750
G6 4870 0728 9093 1147 2657 9857
G5 0620 3197
G4 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497
G3 12696 87466 64034 87491
G2 16499 44624
G1 05222 07056
ĐB 211496 049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 23/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 17 81 67
G7 911 150 130
G6 7640 4309 8039 0513 3058 2411 6786 6930 4687
G5 2951 8282 7762
G4 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833
G3 70791 78986 77739 03974 17196 10168
G2 88236 15225 67725
G1 98330 81003 35856
ĐB 893513 847965 491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 22/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 50 00 96
G7 611 416 169
G6 0440 0770 8282 5361 7763 5071 6479 2205 5727
G5 5456 2184 3876
G4 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357
G3 19025 81797 36128 39259 75997 31039
G2 54879 50953 90570
G1 75098 37426 40213
ĐB 926546 462990 518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 21/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 96 74
G7 755 459
G6 6974 4645 0656 4659 9541 0706
G5 8629 5250
G4 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401
G3 37028 21958 03499 74813
G2 02380 62099
G1 85011 23745
ĐB 821813 327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 20/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 49 57 37
G7 410 659 378
G6 4686 5537 3928 5807 1066 6915 3636 4347 3216
G5 5831 7423 2470
G4 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578
G3 82935 81246 46389 72879 78115 39835
G2 99291 37245 20158
G1 90976 12575 09577
ĐB 283721 674524 376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 19/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 85 07
G7 506 814
G6 7348 5412 7201 6506 1269 9456
G5 7596 0377
G4 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148
G3 86710 82049 51626 41578
G2 07012 25406
G1 54343 25732
ĐB 219603 469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 18/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 10 80
G7 681 849
G6 4237 8639 1036 9295 7999 1377
G5 1002 3355
G4 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675
G3 66798 10233 34435 82112
G2 94267 44277
G1 21570 42495
ĐB 154147 279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 17/03/2025

Phú Yên Huế
G8 18 53
G7 012 557
G6 4788 3666 4157 9009 8295 4991
G5 9221 5332
G4 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227
G3 89737 22278 32220 07573
G2 24478 94593
G1 95313 49726
ĐB 370558 204437
Đầu Phú Yên Huế
0 04 00, 01, 09
1 12, 13, 18
2 21, 21, 24 20, 21, 22, 26, 27
3 32, 37, 39 30, 32, 37
4 47, 49
5 57, 58 53, 57
6 66
7 78, 78 73
8 88 84
9 91, 93, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 16/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 11 54 34
G7 136 165 938
G6 1771 1081 6797 0090 1275 8137 4894 5200 5251
G5 5141 7179 5261
G4 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577
G3 11203 92814 04207 38666 70611 27298
G2 53750 51010 76912
G1 93110 65255 79366
ĐB 372661 097725 689946
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 07, 07 00
1 10, 11, 14 10, 12, 13 11, 12
2 23 25, 27 21
3 36 37 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 50, 57 54, 55 51, 54
6 61, 66, 67 65, 66 61, 66
7 71, 76 71, 75, 77, 78, 79 77, 78, 78
8 81
9 92, 94, 97 90 94, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 15/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 58 19 28
G7 625 488 418
G6 1942 3908 8336 5172 8823 8183 0652 6954 6636
G5 2930 3000 4192
G4 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720
G3 31854 47519 28530 45185 05918 28104
G2 21509 53420 52697
G1 67174 03886 48898
ĐB 849375 686647 551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 91 24
G7 151 773
G6 1881 4670 9108 9132 5331 4299
G5 9664 6617
G4 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638
G3 52149 32356 87611 57342
G2 21861 03885
G1 51159 20828
ĐB 206773 557308
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08 08
1 15 11, 17
2 24, 28
3 33, 36, 37 31, 32, 38
4 41, 49 42, 46, 49
5 51, 56, 59 53
6 61, 64, 65
7 70, 73 73, 76
8 81, 85 85, 87, 87
9 91 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 20 34 15
G7 440 949 565
G6 5348 5240 5363 3842 4893 6415 0226 5437 8150
G5 9879 1586 1066
G4 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098
G3 75089 92769 76323 37645 68182 11954
G2 63863 98020 21835
G1 49885 00296 40165
ĐB 229008 728742 421886
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08, 09
1 15, 16 15
2 20, 29 20, 23, 27, 28 26
3 34 35, 37, 37
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 59 50, 54
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 83, 86, 89 82, 83, 85, 86
9 96 93, 96 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 93 78
G7 142 376
G6 7659 7327 4631 7190 7710 5532
G5 7621 6076
G4 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089
G3 39319 93597 84488 57246
G2 91035 45716
G1 42025 38369
ĐB 484266 244349
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 19 10, 16
2 21, 25, 27
3 31, 35, 36, 38 32, 32
4 42 46, 49
5 59
6 61, 66, 66 64, 69
7 74 71, 71, 73, 76, 76, 78
8 84, 88, 89
9 90, 93, 97 90

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 55 64
G7 444 572
G6 9994 2496 7504 5326 1048 0464
G5 5854 3905
G4 76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970
G3 96741 83591 44278 15778
G2 70754 25111
G1 47676 80359
ĐB 472376 373803
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 03, 05
1 14 11, 14
2 23 26
3 36, 37
4 41, 42, 44 48
5 54, 54, 55 52, 59
6 60, 64, 64
7 76, 76 70, 72, 78, 78, 79
8 87, 88
9 91, 94, 96 93, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/03/2025

Phú Yên Huế
G8 87 66
G7 400 327
G6 2438 6065 7811 5104 5406 0769
G5 7735 3922
G4 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911
G3 63604 38905 53577 13298
G2 74503 72709
G1 74525 66707
ĐB 921241 008663
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 03, 04, 05 04, 06, 07, 09
1 11, 18 11
2 25 22, 27
3 33, 35, 35, 38 30, 36, 38
4 41 40, 44
5
6 65, 68 63, 66, 69, 69
7 72 77
8 80, 87, 88
9 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 68 69 73
G7 544 646 350
G6 6862 3973 4957 8415 9498 5908 4559 7099 8161
G5 3929 8908 1803
G4 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412
G3 99405 97260 47894 20904 31740 65100
G2 93216 40632 55744
G1 13230 15528 03745
ĐB 655518 010529 477216
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02, 05 04, 08, 08 00, 01, 03, 05, 08
1 16, 18 15 12, 16
2 26, 29 28, 29 21
3 30, 34 32, 38
4 44, 46 46 40, 44, 45
5 57, 57 58 50, 59
6 60, 62, 65, 68 69, 69 61, 68
7 73 71, 71, 72 73
8
9 91 93, 94, 98 97, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 41 07 22
G7 784 737 067
G6 6373 5732 7561 7957 9385 9742 9511 6810 6162
G5 9267 0233 8534
G4 69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005 59649 19116 79895 80941 69739 58121 25830
G3 19898 03249 65291 63074 79544 75902
G2 88915 33300 12772
G1 94657 38270 72557
ĐB 547896 275490 812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 03 26
G7 808 976
G6 4459 4291 4491 6905 6542 8385
G5 2007 2731
G4 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022
G3 03204 99112 00546 78867
G2 98240 33909
G1 35975 67293
ĐB 709800 619827
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 07, 08 03, 05, 09
1 12, 13, 15 12, 18
2 21, 21 22, 26, 27
3 31
4 40 42, 46
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 75 76
8 84, 85, 86
9 91, 91, 96 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 38 14 26
G7 633 109 955
G6 1447 5124 6629 7627 0245 7355 3360 7119 9866
G5 7899 3291 8612
G4 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227
G3 08778 45427 17280 00494 97359 31172
G2 35697 86882 33099
G1 60505 06804 29575
ĐB 422671 831200 820806
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 00, 04, 07, 09 06
1 11 14 12, 13, 17, 19
2 24, 27, 29 24, 27 22, 26, 27
3 33, 38
4 47 45 47, 47
5 54, 55, 56 55, 56, 59
6 65, 68 60, 66
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 91, 93, 94 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 44 05
G7 707 367
G6 8690 3842 1723 3373 3791 8377
G5 1493 3588
G4 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463
G3 68963 70665 91658 69799
G2 75540 99218
G1 58925 64269
ĐB 442415 467902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 15, 19 18
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50 50, 58
6 63, 65, 66 63, 67, 69
7 73, 76, 77, 77
8 82, 86, 88 87, 88, 88
9 90, 93 91, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 56
G7 273 274
G6 0602 4375 2116 9597 2683 3995
G5 3463 9808
G4 88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626
G3 28918 61964 81653 11939
G2 56378 43966
G1 67090 04405
ĐB 881583 272511
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 02 05, 05, 08
1 13, 16, 18 11, 19
2 20 20, 26
3 39
4 47
5 55, 57 53, 56
6 63, 64 66
7 73, 75, 78 74, 74
8 83 81, 83
9 90, 93, 98 95, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/03/2025

Phú Yên Huế
G8 57 88
G7 158 274
G6 9768 2133 8505 6985 0292 8113
G5 6522 7753
G4 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733
G3 10797 01535 98175 54318
G2 85281 62766
G1 85627 41847
ĐB 365812 614419
Đầu Phú Yên Huế
0 05
1 12 12, 13, 18, 19
2 22, 27 28
3 33, 35 33
4 46, 49 46, 47
5 57, 57, 58 53
6 65, 68 66
7 77 74, 75
8 81 85, 86, 88
9 91, 94, 97 92, 97, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 96 86 09
G7 973 848 508
G6 3287 2026 6677 9686 9239 7969 7998 1522 2944
G5 2772 1697 5313
G4 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604
G3 43448 04840 65533 98042 70340 68229
G2 96660 64127 95608
G1 89662 76754 07479
ĐB 631974 280890 621541
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 04, 08, 08, 09
1 16, 17 13
2 21, 26 27 22, 24, 27, 29, 29
3 33 33, 39
4 40, 40, 48 42, 46, 48 40, 41, 44, 45
5 51, 56 54, 55 53
6 60, 62 61, 69
7 72, 73, 74, 77, 77 73 72, 79
8 87 86, 86
9 96 90, 97, 98 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 01 48 79
G7 610 579 663
G6 5054 1301 5886 0308 5901 3524 9822 3212 6586
G5 9016 2058 9787
G4 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540 67425 71784 60502 12819 33938 70634 53208
G3 05343 04053 43282 95080 70638 34633
G2 58587 49586 43773
G1 54420 52762 89854
ĐB 687823 347725 745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 28/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 89 13
G7 777 996
G6 0958 9517 9347 3910 9412 3521
G5 0852 7922
G4 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406
G3 29178 94956 35109 62082
G2 03662 84541
G1 66812 14027
ĐB 773691 071490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09
1 12, 12, 17 10, 12, 13
2 28 21, 22, 27, 28
3 31, 32
4 44, 47 41
5 52, 56, 58
6 62 61
7 74, 77, 77, 78, 78 71, 76
8 89 82
9 91, 94 90, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 27/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 02 94 47
G7 836 690 826
G6 7154 8800 1242 8468 0482 0101 4592 7139 5885
G5 2345 6866 2143
G4 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582
G3 23427 54655 03951 74640 46674 33617
G2 24142 82414 76987
G1 98438 72152 52197
ĐB 316055 207642 184462
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02 01, 03
1 15 14, 14, 16 17
2 27 22 26
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 40, 41, 42 41, 43, 47
5 54, 54, 55, 55, 58 51, 52, 53 53
6 69 62, 66, 68 62, 69
7 73 74, 78
8 82 82, 85, 87
9 93, 93 90, 94 92, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 26/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 72 73
G7 470 447
G6 2343 2999 1052 5792 6071 6175
G5 0332 9434
G4 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047
G3 67853 24859 81690 13435
G2 98661 05986
G1 58479 60470
ĐB 331094 849939
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10
2
3 32, 33, 36 34, 35, 39
4 43 44, 47, 47
5 52, 53, 57, 59 51, 52, 58
6 61 64
7 70, 72, 78, 79 70, 71, 73, 75
8 85, 88 86
9 94, 99 90, 92, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 25/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 89 41
G7 606 031
G6 3571 5587 6387 4498 8238 5089
G5 2646 4208
G4 57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779
G3 89318 33627 60251 50581
G2 47552 37271
G1 63995 73111
ĐB 401225 300272
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 08
1 10, 18 11, 19
2 25, 26, 27 28, 28
3 31, 38
4 42, 46 41, 42, 47
5 52, 54, 54 51
6
7 70, 71 71, 72, 76, 79
8 87, 87, 89 81, 89
9 95 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 24/02/2025

Phú Yên Huế
G8 34 45
G7 287 720
G6 7245 8195 6994 3695 0564 3728
G5 3624 0757
G4 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776
G3 48986 32175 95296 24175
G2 92299 77440
G1 48939 73401
ĐB 367304 907297
Đầu Phú Yên Huế
0 04 01
1 15, 16, 18
2 24 20, 23, 28
3 34, 39
4 45 40, 40, 45
5 53 56, 57
6 60 64, 68, 69
7 75 73, 75, 76
8 83, 86, 87
9 90, 94, 95, 99 95, 96, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 23/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 43 32 34
G7 137 910 934
G6 6173 8118 3298 6435 1274 2614 3641 5731 9571
G5 5789 7430 3474
G4 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942
G3 99247 75422 42328 96558 26337 83030
G2 82642 80415 79682
G1 30825 53868 55323
ĐB 101247 547319 913272
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 09
1 13, 18 10, 14, 15, 19
2 22, 25, 27 28 23
3 37, 37 30, 30, 32, 35, 35 30, 31, 34, 34, 37
4 42, 43, 47, 47 40, 47 41, 41, 42
5 54, 55, 55, 59 53, 58
6 68 68, 69
7 73 74 71, 72, 74
8 89 80, 82
9 98 92 90

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 22/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 58 48 00
G7 020 815 841
G6 9451 6450 4883 3637 2923 0489 0438 4668 8230
G5 0898 3694 3891
G4 08534 26314 40600 65583 79721 70429 75646 95988 33097 08978 85660 66135 50853 07512 37951 96156 96236 94060 08119 44944 85483
G3 76194 82448 78158 26945 23923 08937
G2 83928 76852 82226
G1 81963 85539 00203
ĐB 306811 673842 653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 21/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 95 78
G7 207 760
G6 7237 8936 9253 3105 6551 3278
G5 4823 9288
G4 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975
G3 86268 65451 04198 98417
G2 88394 21518
G1 88961 40387
ĐB 802043 516212
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05
1 19 12, 17, 18
2 21, 23 26, 27
3 34, 36, 37
4 43 42
5 51, 53, 53 51
6 61, 68 60
7 75, 77, 78, 78
8 80, 84, 84 81, 87, 88
9 94, 95 91, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 20/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 51 70 79
G7 651 150 741
G6 7329 5431 9929 5145 0653 8119 4187 5715 5741
G5 0156 2015 7970
G4 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746
G3 74735 24599 23219 62821 27205 53807
G2 19472 00308 94394
G1 99222 71052 73621
ĐB 568160 687402 125224
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 07 02, 08 05, 07, 08
1 11, 15, 19, 19 15
2 22, 29, 29 21, 22 21, 24
3 31, 35 36 31, 31, 38
4 44 44, 45 41, 41, 46
5 51, 51, 56 50, 52, 53 50
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70 70, 79, 79
8 87
9 93, 97, 99 90 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 19/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 63 19
G7 020 671
G6 4194 7905 0870 4200 7062 9480
G5 2308 9646
G4 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775
G3 55353 12606 17024 05072
G2 14404 99264
G1 60565 02580
ĐB 464417 874465
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05, 06, 08, 08 00, 09
1 17 19
2 20 24
3
4 49 46
5 53, 54, 55 50
6 63, 65 62, 64, 65
7 70, 72 71, 72, 73, 75, 77
8 84 80, 80, 87, 89
9 94, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 18/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 73 85
G7 465 883
G6 5698 4651 7743 7951 9400 7069
G5 3018 6587
G4 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276
G3 06790 22760 92907 65703
G2 11454 40153
G1 00575 32240
ĐB 880380 847955
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03, 07
1 12, 17, 18
2 21
3 32, 39 35
4 43, 43 40
5 51, 54 51, 53, 54, 55
6 60, 61, 62, 65 63, 68, 69
7 73, 75 76
8 80 80, 83, 85, 87
9 90, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 17/02/2025

Phú Yên Huế
G8 00 13
G7 993 269
G6 4780 8576 4138 1862 9044 0706
G5 3675 2576
G4 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643
G3 62719 94904 48433 47403
G2 53490 82982
G1 74032 56737
ĐB 501959 072853
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 04 01, 03, 03, 06
1 19 13
2 27
3 32, 32, 38 31, 33, 34, 37, 37
4 43, 44
5 59 53
6 63, 65 62, 69
7 73, 74, 75, 76 70, 76
8 80 82
9 90, 93, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 16/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 47 57 70
G7 116 114 368
G6 0468 0632 5601 9787 3936 1092 2312 2702 3559
G5 0949 5271 9809
G4 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812
G3 21587 68712 18368 60228 76681 27458
G2 85884 25621 29453
G1 99157 74783 77287
ĐB 401870 392530 265759
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04 05 02, 02, 06, 09
1 12, 12, 16 12, 14 12, 12
2 23 21, 26, 28 20
3 32 30, 36, 39
4 40, 47, 49 41
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 63, 64, 68 61, 68 68
7 70, 79 71 70, 70, 74
8 84, 87 83, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 14 24 11
G7 699 309 333
G6 9388 9762 2796 3815 9995 9898 4516 6908 9604
G5 4016 6853 5606
G4 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826
G3 89725 66935 22810 82450 20726 20038
G2 47347 55281 31371
G1 32137 42904 80983
ĐB 281516 783058 762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 77 85
G7 849 768
G6 4643 0971 9058 1592 8313 1325
G5 7889 5486
G4 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338
G3 01982 50857 14189 98780
G2 81710 87903
G1 17488 50131
ĐB 533557 963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 81 88 61
G7 448 096 729
G6 6070 2694 0485 1706 8169 7168 3173 0179 2806
G5 8383 3030 6280
G4 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467
G3 62755 88141 95735 93034 38916 31263
G2 66713 21944 82408
G1 74928 01139 54126
ĐB 930345 292146 537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 80 24
G7 155 376
G6 3909 7426 7428 5515 7144 7134
G5 0683 6007
G4 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688
G3 27160 88382 40694 92376
G2 74147 31123
G1 19038 73009
ĐB 977405 731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 83 58
G7 158 199
G6 3160 3835 8329 4326 5406 6224
G5 1043 7989
G4 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558
G3 82316 71086 77238 71277
G2 48295 94630
G1 20542 13548
ĐB 833769 344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 10/02/2025

Phú Yên Huế
G8 84 39
G7 315 952
G6 4615 5089 8020 8651 2323 9194
G5 0653 9328
G4 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595
G3 94914 94463 84326 22245
G2 04349 16982
G1 64199 57819
ĐB 333703 578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 28 82 16
G7 085 746 117
G6 8005 0353 6266 0326 3086 8378 9043 5020 3484
G5 4388 2384 6202
G4 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518
G3 07109 79741 23896 21193 37096 11487
G2 50482 88720 63355
G1 59853 41464 72055
ĐB 241605 118869 965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 57 47 58
G7 096 029 878
G6 5066 8546 5229 6890 0953 0856 0961 8300 2587
G5 1927 5564 8608
G4 79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034
G3 64386 80740 90720 42415 31436 04168
G2 06099 69007 59314
G1 03148 92684 97957
ĐB 268674 435519 588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 58 81
G7 250 876
G6 2651 7490 9437 8491 2008 1783
G5 7080 9290
G4 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103
G3 73322 22996 23725 56670
G2 37780 86177
G1 52052 52232
ĐB 890447 715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 27 75
G7 236 900 730
G6 6416 2811 2011 0235 8355 9067 0443 2244 4631
G5 5877 4905 4400
G4 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518
G3 86165 84108 49374 68409 88577 61746
G2 80704 25785 96396
G1 59588 46177 40544
ĐB 814146 196458 868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 88 39
G7 400 186
G6 5487 4107 6014 9258 2415 7858
G5 0724 4584
G4 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542
G3 51774 59437 26116 92833
G2 19497 76284
G1 08735 38572
ĐB 640152 562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 17 54
G7 644 207
G6 8539 3981 7259 7663 1785 7673
G5 9909 7233
G4 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744
G3 67649 20805 16673 63549
G2 81687 60905
G1 00248 26340
ĐB 631230 110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 03/02/2025

Phú Yên Huế
G8 48 63
G7 104 609
G6 5461 1221 1986 0863 1176 5418
G5 7651 2668
G4 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262
G3 33264 14517 46165 14310
G2 48830 19351
G1 21461 07691
ĐB 301902 126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 02/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 65 24 14
G7 088 079 413
G6 4162 3928 9509 0808 6278 1161 5235 9042 3346
G5 9243 7104 4371
G4 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622
G3 42233 60880 91947 46757 64715 14884
G2 99870 84696 22994
G1 91317 10576 06149
ĐB 169216 734583 719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 01/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 11 03 92
G7 000 960 689
G6 8699 9723 1054 3651 1914 8833 5519 8160 1248
G5 4933 8042 2024
G4 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014
G3 16575 76452 94895 67770 22860 13467
G2 72202 61044 14398
G1 69978 54108 36028
ĐB 039032 078333 903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 31/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 44 30
G7 686 573
G6 7694 6338 5314 2430 1371 6201
G5 7194 4236
G4 47042 76813 10243 88540 91786 08644 55231 62530 80507 33125 03290 99909 73639 78995
G3 09380 19409 63216 57023
G2 79425 33860
G1 54961 73046
ĐB 091681 499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 51 21 49
G7 963 033 477
G6 3473 5904 7833 1623 5509 4746 9498 0257 6063
G5 1201 7192 4163
G4 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801
G3 96264 95258 92765 40111 46049 97815
G2 41372 75574 48717
G1 79848 17318 78550
ĐB 331313 564141 362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 29/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 94
G7 727 435
G6 0514 0138 1385 4903 3277 7868
G5 2020 9111
G4 79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174
G3 54236 24789 48758 64513
G2 74095 81781
G1 00144 64245
ĐB 687352 499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 28/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 13 27
G7 438 656
G6 7744 9089 7007 7117 1211 9173
G5 0908 4222
G4 37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557
G3 23768 56323 47709 63179
G2 31840 53609
G1 58901 60166
ĐB 551291 567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 27/01/2025

Phú Yên Huế
G8 65 90
G7 471 738
G6 9002 1236 8694 4435 4464 6736
G5 7884 3803
G4 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964
G3 97090 53748 54759 33356
G2 94061 72285
G1 58630 24457
ĐB 379586 868317
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06 03
1 17
2 23, 25, 26
3 30, 33, 36 35, 36, 38, 38
4 48 40, 43
5 50, 59 56, 57, 59
6 61, 64, 65, 67 64, 64
7 71
8 81, 84, 86 85
9 90, 94 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 26/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 74 95 91
G7 883 011 879
G6 0301 4731 2863 5950 6817 0286 3033 8847 1923
G5 4153 9457 0577
G4 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643
G3 72806 11044 08263 87272 12870 76114
G2 00719 92123 22677
G1 58741 86993 29928
ĐB 310330 957784 915305
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 06, 07 07 05, 08
1 11, 19 11, 17, 18 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30, 31, 35, 35 30 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 53, 55 50, 57 53, 58
6 63, 69 63
7 74 72 70, 77, 77, 79
8 83, 89 82, 84, 84, 86
9 93, 95 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 25/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 67 63 97
G7 264 363 889
G6 0870 8188 0526 2320 7062 9395 4107 0402 9616
G5 0106 2312 9814
G4 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421
G3 56621 48147 23605 49894 17290 80637
G2 02317 42187 15178
G1 08934 56545 52262
ĐB 302611 194308 742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 24/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 61 95
G7 766 187
G6 9458 9387 2567 9787 3897 9149
G5 2676 6617
G4 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932
G3 86647 11512 53703 68603
G2 53837 85521
G1 52729 04873
ĐB 735399 552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 81 29
G7 776 573 578
G6 6180 7112 0121 4417 0424 5687 0846 0494 8577
G5 5866 3199 7583
G4 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874
G3 66429 89962 93521 42484 34596 71919
G2 86293 69152 60314
G1 05490 38217 35288
ĐB 113149 841759 576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 22/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 62 21
G7 772 793
G6 9868 9376 5318 2069 7411 6828
G5 1662 6780
G4 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467
G3 87994 96568 65306 67699
G2 08263 54023
G1 78277 99328
ĐB 962888 623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 21/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 21 73
G7 155 404
G6 5275 6475 0179 7324 1704 5701
G5 2276 3188
G4 88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018
G3 19355 99208 07025 37473
G2 62131 35283
G1 68434 60527
ĐB 070262 000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 20/01/2025

Phú Yên Huế
G8 51 51
G7 830 924
G6 6749 3660 9469 9385 3048 2056
G5 7612 4856
G4 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950
G3 97111 01262 35079 52408
G2 86906 34186
G1 67870 14628
ĐB 224172 272717
Đầu Phú Yên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51, 51 50, 51, 56, 56, 56
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 72 86 74
G7 509 666 372
G6 8530 7362 1931 2173 7758 6887 5120 4995 7978
G5 9397 0713 3956
G4 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109
G3 54626 05242 20208 86779 43968 59891
G2 82823 63348 35583
G1 72431 63709 14093
ĐB 558601 369244 391966
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 09 08, 09 09
1 11 13, 16, 18
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 42, 48 40, 44, 48
5 53, 57, 59 58 53, 56
6 62 66, 66 66, 68
7 72 70, 72, 73, 75, 79 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 18/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 78 35 00
G7 715 665 733
G6 5425 2944 2367 4043 6557 6519 4674 4063 6368
G5 0342 2688 5269
G4 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081
G3 12956 31974 95446 15272 00383 58230
G2 32224 18324 15800
G1 65528 36069 76695
ĐB 400583 125870 984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 78 67
G7 105 154
G6 2489 9947 3733 4108 7940 1383
G5 3543 2503
G4 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001
G3 11152 11096 14925 59844
G2 29413 54102
G1 84648 18293
ĐB 336064 864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 99 81 95
G7 540 363 540
G6 9097 3398 8025 2403 8669 8501 3643 2217 8226
G5 9055 0359 5210
G4 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808
G3 38056 39051 58174 31573 98345 90653
G2 83923 69934 58797
G1 27917 07968 08880
ĐB 713753 298550 410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 15/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 56 87
G7 792 586
G6 1381 6808 2455 8742 4341 6098
G5 7725 8401
G4 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297
G3 79583 39038 99579 25130
G2 74954 21951
G1 62618 90939
ĐB 607023 657186
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01
1 18 13
2 23, 25, 29
3 38 30, 36, 39
4 41, 42
5 51, 54, 55, 55, 56 51
6 61 67
7 78 73, 75, 79
8 81, 82, 83 83, 86, 86, 87
9 92 97, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 70 34
G7 821 275
G6 7678 5623 5765 2560 4829 2320
G5 9899 4950
G4 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093
G3 81398 68918 70468 46005
G2 03232 89230
G1 74897 16613
ĐB 407605 120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 13/01/2025

Phú Yên Huế
G8 50 58
G7 829 562
G6 9438 8228 0654 2294 9378 2919
G5 8936 7058
G4 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457
G3 51088 29439 56291 04987
G2 40151 84889
G1 26263 60273
ĐB 923534 275979
Đầu Phú Yên Huế
0 01 01, 02
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 50, 51, 54, 57 57, 58, 58
6 63 60, 62, 65
7 73, 78, 79
8 80, 83, 88 87, 89
9 94 91, 92, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 12/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 15 00 49
G7 315 308 294
G6 6120 2752 7598 5842 0891 0709 6484 2487 5126
G5 4055 1613 4958
G4 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117
G3 10779 40853 72556 16529 34611 72693
G2 17690 86151 46089
G1 39210 99020 28672
ĐB 949923 058023 584284
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 10, 15, 15 13 11, 17, 19
2 20, 23 20, 23, 29 26
3 32 31, 33
4 47 42, 46, 47 49
5 52, 53, 55, 59, 59 51, 53, 56, 56 53, 58
6 68
7 78, 79 73 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 90, 93, 98 91, 97 93, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 76 87 77
G7 566 093 585
G6 7351 7821 4286 2147 4132 5399 8813 8701 6269
G5 1793 5090 0250
G4 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472
G3 51180 35237 76929 62417 31097 31438
G2 80468 54684 77491
G1 91712 67617 82387
ĐB 440711 160089 092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 88
G7 490 113
G6 2030 1948 0308 6429 4187 8946
G5 5556 0929
G4 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322
G3 13344 18289 43626 77820
G2 92201 80329
G1 98557 25404
ĐB 226236 186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 47 92 71
G7 597 868 699
G6 5190 9159 7228 6462 0999 5510 9973 0438 4312
G5 8605 9220 5772
G4 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870
G3 22553 52242 87194 84916 37467 28274
G2 33569 62729 85076
G1 78924 62357 63447
ĐB 222739 510329 489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 85 82
G7 314 921
G6 1613 0416 2285 0527 5241 0048
G5 2137 6040
G4 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331
G3 08882 16643 57922 15866
G2 33615 54180
G1 44313 02857
ĐB 700660 784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 76 44
G7 078 591
G6 1371 6684 6319 5825 2600 6206
G5 6181 4781
G4 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862
G3 37704 84556 10922 93219
G2 06386 17871
G1 35881 93212
ĐB 041859 717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/01/2025

Phú Yên Huế
G8 18 80
G7 590 412
G6 2699 9928 5550 7024 3367 5111
G5 0391 8865
G4 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992
G3 03886 17249 95055 31194
G2 86718 67708
G1 86257 95359
ĐB 381512 106637
Đầu Phú Yên Huế
0 08
1 12, 18, 18 11, 11, 12
2 28, 28 22, 24
3 37
4 49
5 50, 56, 57 55, 58, 59
6 65, 68 61, 65, 67
7 75 75
8 80, 81, 86 80
9 90, 91, 99 92, 94, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 31 74 69
G7 907 339 123
G6 6248 4856 1271 3295 3104 7045 0760 6320 4642
G5 5659 4625 7988
G4 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931
G3 33513 82395 14752 03472 40580 21616
G2 51451 42182 90077
G1 87186 54024 05047
ĐB 303087 381413 225784
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 04, 09
1 13 13, 16, 19 14, 16
2 26 24, 25, 28 20, 23, 28
3 31, 33, 38 38, 39 31
4 45, 48 45 42, 42, 47
5 51, 52, 56, 59 52
6 68 60, 60, 61, 69
7 70, 71 72, 74 77
8 86, 87 82 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 10 20 79
G7 926 140 463
G6 1538 0930 5990 9067 0684 6726 5522 6515 7672
G5 7693 0619 7976
G4 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084
G3 20586 17642 03885 71413 51716 39811
G2 63588 50111 52335
G1 69495 63488 30336
ĐB 634299 983559 108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 14 78
G7 896 438
G6 2105 1927 4980 7783 8483 3558
G5 8094 3721
G4 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580
G3 74901 10130 46133 45866
G2 71752 46315
G1 82017 57636
ĐB 152370 430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 42 29 36
G7 708 837 214
G6 4436 4816 1939 2784 2685 2948 4290 4568 9032
G5 3314 3889 0601
G4 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055
G3 13977 17135 67780 24023 55943 48173
G2 10883 09030 28552
G1 55198 97775 34572
ĐB 521010 580209 988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 01/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 19 67
G7 572 191
G6 8520 7721 8935 1275 3000 3947
G5 4436 6198
G4 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383
G3 83316 42481 45885 41921
G2 94674 71797
G1 04787 22946
ĐB 430543 866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 51 75
G7 438 121
G6 0998 2682 4309 1117 7438 2358
G5 4978 8327
G4 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030
G3 66123 19419 86019 02543
G2 72702 56240
G1 14053 82592
ĐB 963872 154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/12/2024

Phú Yên Huế
G8 90 28
G7 208 640
G6 7058 7833 7300 3607 8119 5120
G5 6312 0141
G4 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081
G3 10895 85829 58275 02706
G2 11160 08441
G1 92132 28218
ĐB 418447 517415
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32, 32, 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41, 41
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 55 32 81
G7 398 010 756
G6 6641 0894 3495 6039 3333 4654 6332 8571 5221
G5 9934 6328 6745
G4 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719
G3 21759 46546 38791 37654 01135 86515
G2 03035 62559 39965
G1 84075 86540 68713
ĐB 145385 608216 946740
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08, 09 02
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 34, 34, 35, 36, 36 32, 33, 34, 34, 39 32, 35
4 41, 46 40 40, 44, 45, 46
5 55, 59 54, 54, 56, 58, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 94, 95, 98 91 93, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 93 49 60
G7 642 302 048
G6 7024 4737 1203 2697 8825 4926 0768 1137 3463
G5 1558 8005 5372
G4 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863
G3 30725 02667 73841 02580 06014 57235
G2 22803 75998 06931
G1 41041 80895 40216
ĐB 911366 488228 453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 14
G7 328 567
G6 1845 0038 8345 1986 9218 7398
G5 4655 8764
G4 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245
G3 96069 98173 52301 86838
G2 20911 58924
G1 52129 73718
ĐB 063222 739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 02 56 80
G7 278 682 227
G6 5122 2616 6126 6118 5451 5513 2435 0207 7821
G5 1996 0227 2957
G4 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621
G3 88775 48905 22294 33015 44788 04749
G2 60955 49178 87819
G1 71175 73588 60916
ĐB 350606 566919 445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 39 10
G7 401 551
G6 2189 8598 4234 5625 2797 0489
G5 0544 9008
G4 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199
G3 40986 93674 77913 87799
G2 29680 23068
G1 30124 20431
ĐB 103987 791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 80 14
G7 296 287
G6 8350 2108 0029 2485 5873 5970
G5 3068 2357
G4 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871
G3 57246 52913 32063 08174
G2 55562 18020
G1 37514 06421
ĐB 940235 078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/12/2024

Phú Yên Huế
G8 02 91
G7 157 228
G6 6673 1481 6501 0631 5716 3796
G5 1974 1058
G4 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196
G3 50984 97970 03426 87058
G2 26207 47325
G1 83853 30462
ĐB 016036 690327
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27, 27, 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58, 58
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 86 08 37
G7 582 733 686
G6 3415 7513 3921 4898 7408 2735 9024 7780 6241
G5 5262 2816 8925
G4 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158
G3 30058 80127 95033 00048 56253 15612
G2 33300 57480 62477
G1 73646 18327 69699
ĐB 926455 760556 555895
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00 07, 08, 08 04
1 13, 15 16 12, 13
2 21, 27 22, 24, 25, 27 24, 25
3 37 33, 33, 35 30, 37
4 46 48, 48 41
5 50, 54, 55, 58 56 52, 53, 58
6 62, 69 61
7 76 75, 77, 77
8 82, 86 80, 88 80, 86
9 99 98 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 16 93
G7 100 053 488
G6 5084 6138 3266 6665 9090 3012 6666 4039 8996
G5 5858 7229 3334
G4 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732
G3 60237 47748 30708 03076 40624 95415
G2 78333 95687 48459
G1 24315 13751 14648
ĐB 119913 324269 569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 84 03
G7 630 906
G6 8622 1464 9185 2363 6423 5065
G5 5894 5044
G4 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244
G3 09354 87374 70989 47051
G2 48612 12108
G1 93149 56963
ĐB 387412 685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 51 70 23
G7 289 671 496
G6 4548 1801 6784 7266 9898 5937 2255 5274 0493
G5 8802 5515 2102
G4 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845
G3 22330 60397 70470 41086 77300 04349
G2 89865 48331 06909
G1 58161 55218 57125
ĐB 372800 187578 751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 30 26
G7 166 890
G6 2901 3376 5764 1420 7796 4112
G5 0280 6840
G4 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721
G3 10612 23270 03814 04276
G2 45760 66768
G1 40827 64213
ĐB 949858 182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 47 31
G7 034 929
G6 9006 0180 5697 9905 0206 7084
G5 9637 4994
G4 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667
G3 00836 90627 65023 74363
G2 74254 52046
G1 44371 52668
ĐB 476214 176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/12/2024

Phú Yên Huế
G8 67 07
G7 361 472
G6 8564 5653 5875 9522 6182 3763
G5 6495 7171
G4 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070
G3 44933 19957 17504 55331
G2 22694 96263
G1 54128 14816
ĐB 282418 630159
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63, 63, 66
7 75 70, 71, 72, 72
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 92 69 97
G7 427 549 460
G6 4062 6634 5902 9241 5228 7228 9866 5919 3916
G5 5134 3603 9276
G4 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946
G3 98690 73433 26636 01122 22605 26787
G2 64714 96954 35583
G1 51557 69054 51779
ĐB 172987 085943 203545
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02 02, 02, 03, 09 04, 05
1 14, 14, 19 10, 16 16, 19
2 27 22, 28, 28
3 30, 33, 34, 34 36
4 47 41, 43, 49 45, 46
5 57 54, 54, 59
6 62 69 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 90, 92 96 97, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 75 13
G7 366 780 698
G6 6768 1559 5091 4923 1964 5276 3737 3371 9634
G5 7901 6439 2285
G4 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044
G3 62987 63646 41920 02440 82655 12927
G2 19130 51816 64547
G1 21401 02075 38614
ĐB 218567 783698 254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 57 75
G7 263 557
G6 8127 0490 4144 5810 8978 6317
G5 1558 2076
G4 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435
G3 07142 47658 99911 45643
G2 00520 93895
G1 96743 82052
ĐB 724084 767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27
3 34, 36 35, 38
4 42, 43, 44 43, 47, 49
5 57, 58, 58 52, 53, 57
6 62, 63, 63, 64
7 75, 76, 78
8 84
9 90 91, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 12/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 08 44 73
G7 927 513 522
G6 7632 1299 9778 8186 8697 6926 6659 5240 0662
G5 5046 4709 4212
G4 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748
G3 71169 03189 18504 62744 68181 84677
G2 33430 97352 24827
G1 20458 90597 97819
ĐB 710601 811592 052640
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 05, 08 04, 09, 09 01, 03
1 10, 16 13, 17 12, 16, 19
2 27 22, 26, 27 22, 25, 27
3 30, 32 37 33
4 46 44, 44, 47 40, 40, 48
5 58 52 59
6 60, 66, 69 62
7 78, 78 73, 77
8 89 86 81
9 99 92, 95, 97, 97 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 67 88
G7 946 440
G6 4885 2474 7858 7995 0010 7973
G5 5923 8631
G4 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464
G3 69327 27753 06079 10015
G2 81774 63849
G1 27912 91112
ĐB 393667 261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 10/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 24 83
G7 832 303
G6 4469 1007 8137 3846 7830 7864
G5 1078 2225
G4 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336
G3 61917 46595 53939 55549
G2 55714 89805
G1 92831 60445
ĐB 870277 558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 09/12/2024

Phú Yên Huế
G8 47 89
G7 731 830
G6 4701 3469 2166 8102 2605 0839
G5 2415 4204
G4 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477
G3 56573 14765 43806 80918
G2 28278 25879
G1 32327 40112
ĐB 518085 934314
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 08/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 77 72 27
G7 823 625 979
G6 7662 7187 2623 2656 4137 8798 4190 0997 5023
G5 2233 2772 4674
G4 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687
G3 87558 99338 58742 66240 38736 63890
G2 37434 34090 72077
G1 78899 16011 91867
ĐB 857564 595848 519652
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 07 04
1 15 11 13, 14
2 23, 23 25 23, 27
3 33, 34, 38 31, 32, 32, 33, 37, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 58 56, 56 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 74, 77 72, 72 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 99 90, 90, 98 90, 90, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 07/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 99 72
G7 673 167 499
G6 8032 3561 6923 5642 2029 2678 8202 4883 5169
G5 8268 0515 5153
G4 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313
G3 96531 47925 46169 05550 86353 49032
G2 04675 04708 86396
G1 52625 41430 40595
ĐB 214943 515216 205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 06/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 03
G7 677 002
G6 5228 7223 9964 4295 4969 6592
G5 5412 9343
G4 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095
G3 32117 49117 17977 01098
G2 85151 25587
G1 93774 25914
ĐB 601976 817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 05/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 48 31 98
G7 447 276 261
G6 4224 4943 3128 5983 9281 8330 0826 0262 2206
G5 1106 2397 9406
G4 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777
G3 05301 96021 52724 37460 90119 75946
G2 57248 41802 15235
G1 12151 06459 92032
ĐB 716545 242744 129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 04/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 07
G7 450 429
G6 3370 8331 6094 8808 0188 3330
G5 7006 1826
G4 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359
G3 95280 85745 75398 04110
G2 34801 30396
G1 89077 98981
ĐB 894937 889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 78
G7 600 068
G6 4600 9182 7546 8909 1805 5522
G5 0618 2917
G4 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737
G3 91057 43011 14366 27800
G2 85554 72905
G1 88264 94907
ĐB 634513 456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 02/12/2024

Phú Yên Huế
G8 07 51
G7 349 050
G6 0551 1792 3674 0218 6359 8404
G5 1499 4129
G4 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088
G3 27818 98745 54445 16198
G2 83196 23438
G1 38943 78830
ĐB 910758 229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 01/12/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 46 81 58
G7 625 140 467
G6 4599 5065 3015 9845 0147 6053 7567 4195 7059
G5 8075 4598 4456
G4 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120
G3 88181 62950 80188 64678 63468 30008
G2 91246 11214 27550
G1 53298 94347 08230
ĐB 303033 139966 963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 15 61 43
G7 213 433 071
G6 6697 5319 4068 8006 6486 9935 7426 5933 4366
G5 3860 7706 0514
G4 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534
G3 84671 37115 32200 19546 06945 70036
G2 21158 83510 33356
G1 70142 86021 72858
ĐB 954309 304879 613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 29/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 45 45
G7 879 680
G6 2521 0859 5703 9196 6215 8914
G5 6755 2297
G4 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708
G3 16592 14409 38633 87229
G2 75011 78733
G1 29341 68014
ĐB 127104 229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 27/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 02 90
G7 878 144
G6 3644 0191 2801 8909 0404 3531
G5 4946 0137
G4 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148
G3 68812 68288 52819 30546
G2 44300 59275
G1 65300 21084
ĐB 582478 999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 24/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 20 10 13
G7 600 655 040
G6 2671 7935 5262 2516 4571 2537 0888 3347 9744
G5 6296 0784 2495
G4 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399
G3 55561 10117 04615 91319 13060 70169
G2 75819 14276 41687
G1 83293 30279 22749
ĐB 735091 890780 369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 86 83 41
G7 199 415 422
G6 3784 8483 4651 6879 0088 7317 9321 8124 8472
G5 2121 6850 6905
G4 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689
G3 89355 24462 58900 01540 98272 81617
G2 40265 12820 14809
G1 47689 88741 48047
ĐB 477718 122218 387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 22/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 01 25
G7 415 216
G6 3117 8485 2521 4723 7565 0414
G5 4450 4655
G4 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740
G3 06022 45086 19874 23699
G2 22393 31756
G1 48320 96782
ĐB 722291 127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 21/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 24 38 79
G7 990 114 268
G6 4030 2808 5310 5854 0042 2565 1762 6376 4110
G5 7440 4476 8073
G4 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081
G3 41777 94037 43938 96099 47563 66619
G2 41651 56554 71073
G1 17420 36079 85734
ĐB 172279 891413 654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 20/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 01 81
G7 923 670
G6 6164 5110 8102 0787 3305 2641
G5 9897 9499
G4 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022
G3 31509 02644 49027 18784
G2 96699 76544
G1 67266 54587
ĐB 447652 451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 79 90
G7 867 137
G6 1583 6717 0808 3303 0530 6028
G5 3930 2530
G4 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342
G3 18255 75653 73562 67318
G2 40662 07426
G1 66012 39484
ĐB 491946 933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 18/11/2024

Phú Yên Huế
G8 88 78
G7 065 034
G6 4507 7565 4493 3972 3925 1364
G5 4789 6800
G4 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050
G3 64154 06714 07127 59553
G2 33337 33197
G1 31768 76473
ĐB 632639 833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 17/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 21 68 39
G7 296 567 582
G6 9318 2618 4100 8496 9379 6484 3311 5611 6037
G5 7308 3822 7333
G4 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079
G3 43698 75361 43060 72083 90912 48678
G2 73509 81204 67722
G1 49634 42379 63365
ĐB 126285 082849 937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 88 04 30
G7 669 638 358
G6 3179 2812 1480 5521 8727 3359 9938 8922 5001
G5 7720 4304 5251
G4 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371
G3 05263 52648 33257 97279 85321 92679
G2 33719 51996 78455
G1 31675 02988 40521
ĐB 384534 171870 265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 15/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 30 86
G7 732 893
G6 1224 3456 2095 2765 8606 6158
G5 6768 6130
G4 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000
G3 36393 14185 56762 05793
G2 63026 17699
G1 87964 99546
ĐB 740576 113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 61 83 64
G7 829 380 506
G6 6158 8705 7816 5658 0374 7773 5961 7257 6988
G5 0227 8111 0826
G4 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917
G3 85096 72346 23340 22413 10736 74458
G2 18280 69046 67278
G1 93438 75567 69647
ĐB 679346 667317 481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 13/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 67 63
G7 329 390
G6 7332 4394 4140 2369 3216 0054
G5 7294 4099
G4 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398
G3 47347 44532 72631 91602
G2 96401 89685
G1 76364 58304
ĐB 442829 318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 86 82
G7 397 784
G6 1551 1244 2752 1787 7603 2034
G5 2934 9257
G4 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 83812 13206 43732 06571 54278 26788 80471
G3 30323 26035 37597 70124
G2 87894 91246
G1 03424 01505
ĐB 283697 681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 11/11/2024

Phú Yên Huế
G8 45 25
G7 558 276
G6 8040 4462 5194 1460 8804 6731
G5 0850 3872
G4 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094
G3 12467 84407 26045 29266
G2 84183 10165
G1 02331 02750
ĐB 120039 025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 10/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 82 29 82
G7 973 597 361
G6 2386 3636 4109 2844 6439 8142 4420 8135 3610
G5 1752 8806 8062
G4 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777
G3 75394 75880 96600 34049 41451 15528
G2 47666 52172 58383
G1 95822 60601 32757
ĐB 783019 620914 246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 94 49 50
G7 837 636 690
G6 5265 7088 7736 7606 8781 7986 0066 2243 0285
G5 4076 0166 2178
G4 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860
G3 39180 98335 38142 31118 19540 69212
G2 12294 46437 76236
G1 00764 75906 95704
ĐB 040820 880968 992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 80
G7 716 350
G6 8634 0793 9653 9735 9088 9046
G5 5331 7678
G4 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413
G3 63152 02398 42443 69242
G2 15852 37692
G1 84140 45734
ĐB 067741 576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 48 89 85
G7 441 541 962
G6 2596 8211 0681 1072 6640 1404 1671 5552 4478
G5 9250 4053 0406
G4 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572
G3 93050 52072 03651 43059 54807 53931
G2 83387 90864 64205
G1 34861 58384 01962
ĐB 841294 541834 255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 63 33
G7 074 061
G6 8255 5980 1315 7748 3022 9266
G5 2528 4187
G4 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942
G3 35965 19528 46575 75067
G2 82141 24140
G1 78773 87516
ĐB 653585 863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 35
G7 247 413
G6 3091 0084 6394 7302 1786 1767
G5 3905 1815
G4 60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 36147 94470 25278 00715 45767 53545 99445
G3 58028 28138 82566 11638
G2 08737 19413
G1 36955 61225
ĐB 491742 312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 04/11/2024

Phú Yên Huế
G8 22 68
G7 477 024
G6 1311 8185 3960 6257 7113 9260
G5 4669 3226
G4 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126
G3 31598 66170 22708 59457
G2 17597 34140
G1 34482 31564
ĐB 074334 379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 03/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 15 62 61
G7 743 601 229
G6 9497 8628 1090 3761 4582 0572 1782 6657 6876
G5 0161 3255 3011
G4 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961
G3 02377 77523 48440 53399 12407 42000
G2 13383 06282 64651
G1 27278 06086 60656
ĐB 921662 950381 083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 66 82
G7 592 661 718
G6 2331 9775 1000 0339 9687 1554 4036 3102 4867
G5 9832 5031 9911
G4 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 36211 16614 97714 03168 03268 35242 50318
G3 18814 04019 48342 50128 22361 39387
G2 74801 98469 00765
G1 70349 31996 93861
ĐB 657409 789160 963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 60
G7 535 938
G6 2738 4428 2494 6211 4785 1496
G5 3383 5861
G4 74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107
G3 50772 31952 58747 76042
G2 16399 31198
G1 95513 07017
ĐB 721289 108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 89 27 91
G7 619 355 996
G6 2883 4434 4069 3476 9557 0558 5812 8072 7897
G5 3349 4887 8235
G4 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737
G3 65469 51155 53070 49670 34668 70577
G2 39093 72963 19673
G1 78025 59150 63547
ĐB 118793 171350 980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 68
G7 177 943
G6 9607 0346 8069 1535 9876 1365
G5 8059 1678
G4 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835
G3 88052 50428 93655 59193
G2 03671 86770
G1 98837 80096
ĐB 136481 145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 21
G7 450 147
G6 3762 7647 6751 3679 3596 9993
G5 6376 4240
G4 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975
G3 79375 70978 49113 93622
G2 81409 13050
G1 60653 46367
ĐB 185855 070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 28/10/2024

Phú Yên Huế
G8 33 70
G7 281 951
G6 2885 4733 6515 3858 5784 8741
G5 5976 8368
G4 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178
G3 23735 42882 60159 25073
G2 21686 34961
G1 50434 32958
ĐB 304199 685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 27/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 16 68 03
G7 693 647 336
G6 5384 4591 0556 4376 7715 1159 1866 0738 3086
G5 2453 3684 9257
G4 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108
G3 20237 54793 82286 10965 42691 28062
G2 75779 05020 83534
G1 08277 74754 55824
ĐB 602156 577483 271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 84 89 40
G7 416 888 523
G6 6787 8741 2462 3934 5056 7360 8602 7175 1362
G5 2254 4286 1391
G4 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612
G3 93584 57732 87779 25986 84289 94723
G2 56484 24288 44181
G1 62924 47418 03024
ĐB 488083 037476 169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 25/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 07 60
G7 445 461
G6 5110 3371 4113 5240 2782 7976
G5 0673 0685
G4 45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754
G3 88758 01198 34534 67342
G2 30566 81018
G1 88907 56114
ĐB 588840 351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 24/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 11 98
G7 060 560 248
G6 6989 2661 2033 6914 6495 1071 5024 8773 4562
G5 2399 6072 3558
G4 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741
G3 25382 66569 41157 81188 20322 41816
G2 81029 41794 54882
G1 08198 36181 36579
ĐB 122309 899897 119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 23/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 49 61
G7 517 530
G6 7359 3867 4707 5339 1151 5731
G5 0260 9152
G4 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853
G3 46325 29258 12316 56289
G2 86061 21548
G1 37936 86046
ĐB 569773 647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 22/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 27 65
G7 711 062
G6 6191 2878 0059 6725 9916 1111
G5 5437 8134
G4 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809
G3 45062 93234 50432 57304
G2 53443 79712
G1 43201 46536
ĐB 597890 146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 21/10/2024

Phú Yên Huế
G8 44 54
G7 112 638
G6 7388 6393 6202 0654 6295 1610
G5 2372 0638
G4 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094
G3 28487 73074 07865 14275
G2 09892 72269
G1 71255 52148
ĐB 418659 855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 20/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 84 88 79
G7 631 301 264
G6 8806 2359 6642 5892 5919 2340 6356 9186 8351
G5 1689 0045 5214
G4 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554
G3 91620 53138 50080 26042 69230 37993
G2 89407 67489 97714
G1 50032 23018 78445
ĐB 080332 853766 026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 19/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 02 47 39
G7 225 873 459
G6 0754 1440 2191 3889 0066 3321 8904 9455 2023
G5 6064 9932 9046
G4 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053
G3 78199 96327 44200 64841 05324 34788
G2 65789 95890 40097
G1 32949 70913 86201
ĐB 379887 261602 665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 18/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 32 11
G7 088 540
G6 6883 5400 6911 3261 8044 0304
G5 8125 6136
G4 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727
G3 99568 31585 68975 92210
G2 51676 82809
G1 90679 44949
ĐB 109990 131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 17/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 01 39 20
G7 166 358 074
G6 2963 0252 6757 8696 5909 3111 6756 0672 7789
G5 9391 8976 0534
G4 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535
G3 53910 88113 09440 58008 09707 39376
G2 16157 61708 68702
G1 54950 84700 58203
ĐB 432620 789791 283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 16/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 07 51
G7 588 143
G6 3490 9349 9418 6750 8359 6441
G5 7338 3540
G4 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151
G3 36412 93614 57705 70833
G2 30739 91790
G1 30107 08506
ĐB 912964 322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 15/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 91 72
G7 663 165
G6 8716 4001 6353 9123 5952 5181
G5 3521 3156
G4 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625
G3 60372 50605 54993 34581
G2 82499 23370
G1 25819 77696
ĐB 869647 493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 42 25 97
G7 257 335 124
G6 0707 2368 4773 5840 8380 1257 5238 2878 0457
G5 2405 6649 5155
G4 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397
G3 01203 96588 80803 54144 18464 61568
G2 14761 59796 34107
G1 60910 12665 73695
ĐB 753517 581844 847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 61 55
G7 643 868
G6 7496 8873 0100 4374 1030 6026
G5 4629 4624
G4 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835
G3 34106 36637 27069 49296
G2 70099 61474
G1 78955 93890
ĐB 127515 032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 65 20
G7 708 647 887
G6 0815 2495 9921 2731 4636 5871 9409 9825 9520
G5 1169 8419 3275
G4 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301
G3 67509 31817 41416 14230 30424 56097
G2 80794 99456 11122
G1 75026 51904 73414
ĐB 678316 110727 052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 10 35
G7 983 917
G6 8847 7615 1314 4959 0828 8780
G5 6492 5374
G4 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948
G3 97358 64163 91118 12653
G2 60740 42216
G1 43682 90493
ĐB 501185 932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 43 77
G7 590 055
G6 5660 1868 7215 7686 9811 6123
G5 4587 5078
G4 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490
G3 49481 43514 03337 86343
G2 46924 44568
G1 56511 78410
ĐB 855757 205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8 97 01
G7 675 207
G6 7863 3320 8954 5777 4116 1087
G5 8126 7624
G4 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952
G3 28474 25314 90757 49957
G2 33013 59063
G1 84969 07317
ĐB 502848 021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 17 10 13
G7 076 070 741
G6 1817 1333 9901 7878 2680 8094 7816 0862 0723
G5 2459 1229 4711
G4 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664
G3 56986 85035 30664 00146 58887 83127
G2 56500 49727 90088
G1 55955 74051 82964
ĐB 691400 905378 025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 25 57 54
G7 783 451 524
G6 9856 1508 9595 4574 8559 7042 1476 4938 5254
G5 6953 9764 7582
G4 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831
G3 98244 03078 33349 09769 66431 72222
G2 83665 85037 46359
G1 38796 09960 95673
ĐB 429217 007725 063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 22 33
G7 923 319
G6 7836 1899 0758 9857 5550 3491
G5 3734 7250
G4 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481
G3 14992 70394 34007 26683
G2 34882 26619
G1 54788 54493
ĐB 964733 960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01 05, 07
1 10, 12 19, 19
2 22, 23, 29
3 33, 34, 36 33
4 43, 48
5 58 50, 50, 57, 59
6 64
7
8 82, 84, 85, 88 81, 83
9 92, 94, 99 91, 92, 93, 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 69 18 83
G7 052 638 085
G6 3799 1592 6659 1845 4015 6893 5064 2307 2749
G5 8769 3609 3264
G4 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410
G3 76730 06161 43512 41576 93166 25040
G2 80071 33259 18854
G1 39998 94082 30208
ĐB 117930 852571 573568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 07, 08
1 13 12, 15, 18 10, 11
2 24, 29, 29 22, 26
3 30, 30 38 32
4 45 40, 49
5 52, 59 59 54
6 61, 61, 63, 65, 69, 69 67 64, 64, 66, 68
7 71 70, 71, 76
8 80, 82 83, 85
9 92, 92, 95, 98, 98, 99 93, 93 91, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 02/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 59
G7 227 911
G6 8771 7294 9411 2503 7949 1766
G5 1444 1623
G4 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437
G3 14464 07488 83161 53810
G2 57012 78347
G1 90535 52656
ĐB 021954 193108
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06 00, 03, 08
1 11, 12 10, 11, 11
2 27, 27, 29 23
3 35 37
4 44 42, 47, 48, 49
5 54, 54 56, 59
6 64 61, 66
7 71, 77, 79
8 87, 88
9 93, 94 91, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 23 69
G7 910 146
G6 3420 7444 4600 0966 3333 0372
G5 6009 0090
G4 58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992
G3 78819 79885 84873 95710
G2 61087 47246
G1 59265 53720
ĐB 532702 109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8 71 61
G7 044 456
G6 7376 7709 9555 7638 9072 4950
G5 7300 3629
G4 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448
G3 25784 20747 42299 97971
G2 49530 48071
G1 71651 45212
ĐB 474746 445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 20 67 15
G7 323 841 054
G6 9094 7905 9900 9343 5304 6677 6531 8349 1469
G5 4597 6462 7532
G4 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586
G3 05428 21901 93966 56534 54536 29142
G2 70333 20465 68615
G1 29487 03128 26811
ĐB 854940 978865 509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 37 97 51
G7 970 731 696
G6 9815 3524 3416 8728 6953 4066 2514 3239 6287
G5 3893 1645 8018
G4 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 51904 07828 59705 93528 22295 40661 26961 97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622
G3 83918 64123 64690 77746 90851 46875
G2 48823 57074 86632
G1 15740 96506 53981
ĐB 663893 987546 516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 36 38
G7 669 670
G6 7132 9015 0293 1656 4586 6142
G5 5282 5427
G4 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424
G3 04833 37338 77458 16762
G2 90681 00478
G1 04825 17014
ĐB 549742 248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 99 52 75
G7 472 684 134
G6 1872 3774 5823 0928 7819 4213 3819 8723 3381
G5 4939 3697 8340
G4 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371
G3 46453 01294 67121 71789 17930 66556
G2 66378 58978 69042
G1 98407 84189 64274
ĐB 581627 248567 158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 44 33
G7 526 569
G6 5056 1194 9351 3365 6833 3957
G5 2765 8431
G4 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367
G3 89548 77931 94465 59018
G2 38913 46553
G1 33027 44936
ĐB 517983 455093
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13 18
2 23, 26, 27
3 31 31, 33, 33, 35, 36
4 42, 43, 44, 46, 48 44
5 51, 56 53, 57
6 60, 65 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 83 89
9 94, 95, 98 93, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 88 25
G7 822 600
G6 4021 2475 0714 9132 4850 5561
G5 2492 3333
G4 10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567
G3 93560 09363 87308 94023
G2 45463 67200
G1 20622 39238
ĐB 278074 912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8 16 52
G7 862 023
G6 6420 7197 0930 5644 0960 2250
G5 1928 3700
G4 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114
G3 56052 43217 38451 23281
G2 60956 24846
G1 59659 10635
ĐB 813119 783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 29 12 36
G7 020 282 992
G6 4399 2704 5678 7589 1669 5349 4134 5022 3424
G5 7035 9084 4992
G4 84128 85454 65066 71625 37110 62863 24336 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714
G3 13124 43093 71082 29548 55585 01945
G2 00545 07922 03386
G1 35455 04569 52230
ĐB 297118 433672 448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36, 36
4 45 45, 48, 48, 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69, 69 61
7 78 72, 78 73
8 82, 82, 84, 89 85, 86
9 93, 99 92, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 45 69 82
G7 245 531 752
G6 9473 6829 6273 2212 8022 7614 6894 1802 9405
G5 2351 1463 0589
G4 74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 24542 05046 35167 25777 28096 60901 52688
G3 23351 64820 63709 65452 19620 19967
G2 28826 44703 82763
G1 71044 96347 02302
ĐB 983598 251693 118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 12 54
G7 030 978
G6 9522 6734 1070 0032 4200 3189
G5 0324 5125
G4 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791
G3 65244 38829 50466 67871
G2 06245 39725
G1 58876 03518
ĐB 579747 643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 00, 06 00
1 12 18
2 22, 24, 29 25, 25
3 30, 34 31, 32
4 44, 45, 47, 49 48
5 53 54
6 63 66, 67, 69
7 70, 71, 76 71, 78
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 08 95 28
G7 978 276 665
G6 2940 3336 6410 3664 8827 2444 5543 5163 4065
G5 4264 5757 6736
G4 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 80596 75251 46264 85570 75219 10126 38259
G3 45051 95005 61434 74770 64812 81030
G2 69888 88628 15477
G1 06490 32292 34540
ĐB 806494 574085 092236
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 16 12, 19
2 27, 28 26, 28
3 36, 36 34, 35 30, 36, 36
4 40 44 40, 43
5 51 57, 57 51, 59
6 64 64 63, 64, 65, 65
7 72, 78 70, 76 70, 77
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 92, 92, 93, 95 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 06 27
G7 683 917
G6 7906 2171 4200 7133 3591 8883
G5 4822 3794
G4 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736
G3 79046 81886 86507 28803
G2 99219 49553
G1 83071 98366
ĐB 217800 258782
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 06, 06, 07 03, 07
1 16, 19 15, 15, 17
2 21, 22 27
3 33, 35, 36
4 46
5 55 53, 53
6 61 66
7 71, 71, 77
8 83, 84, 86 82, 83, 88
9 91, 94, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 26 24
G7 170 291
G6 6174 0090 9290 7484 3040 6827
G5 0219 4413
G4 93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843
G3 44843 91580 20889 30035
G2 65613 55663
G1 74712 52964
ĐB 159369 356138
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 19 13
2 26 24, 27, 28
3 35, 36, 38
4 43, 43 40, 42, 43, 45, 46
5 55, 59
6 69 63, 64
7 70, 74, 74, 79
8 80 84, 89
9 90, 90, 91, 99 91, 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/09/2024

Huế Phú Yên
G8 10 30
G7 823 209
G6 9654 9029 2008 9366 1848 8751
G5 8666 4568
G4 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497
G3 86179 51225 50039 28597
G2 47680 77528
G1 59469 88485
ĐB 393278 302280
Đầu Huế Phú Yên
0 08 09
1 10, 17 18
2 22, 23, 25, 29 27, 27, 28
3 34 30, 39
4 44, 48
5 54, 58 51
6 63, 66, 69 66, 68
7 77, 77, 78, 79
8 80 80, 85, 89
9 97, 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 58 11 42
G7 139 702 388
G6 1608 2350 0509 1093 3050 2116 7977 7652 1968
G5 6908 6239 5563
G4 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849
G3 44629 24166 65536 81865 58380 46578
G2 07736 62812 11544
G1 74009 34965 05977
ĐB 683737 601281 942153
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08, 08, 09, 09 01, 01, 02, 02 02
1 11, 11, 12, 16, 16 18
2 22, 29 25, 27
3 36, 36, 36, 37, 39 36, 39 35
4 42, 44, 49
5 50, 58 50 52, 53
6 60, 66 65, 65 63, 68
7 77, 77, 78
8 80, 85 81, 84 80, 88
9 97 93, 99 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 65 88 54
G7 440 151 597
G6 9045 2192 3612 6921 6302 7081 6765 1266 6692
G5 6148 5668 5080
G4 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409
G3 19190 02929 99272 36045 84094 59363
G2 22602 29973 84577
G1 97714 71412 13824
ĐB 108538 062274 433489
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 02 09
1 12, 14, 19 12, 13 17
2 27, 29 21, 26, 28 24, 26
3 35, 38
4 40, 45, 48, 48 45 48
5 55, 56 51 54, 56
6 65 66, 68, 69 63, 65, 66
7 72, 73, 74, 76, 79 74, 77
8 82 81, 88 80, 81, 89
9 90, 92 92, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8 11 69
G7 362 782
G6 6539 9168 8269 0829 6097 9993
G5 8175 4788
G4 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 64878 24311 92007 24692 77164 70651 75991
G3 68639 59528 88001 80725
G2 88598 75517
G1 55444 83926
ĐB 934415 702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 11, 15, 19 11, 17
2 22, 28 25, 26, 29
3 33, 39, 39
4 42, 44
5 56 51
6 62, 68, 69 64, 69
7 75 78
8 82 82, 88
9 95, 98 91, 92, 93, 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 12/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 80 09 23
G7 824 064 849
G6 2903 1285 1710 1846 6328 9722 1784 2659 4441
G5 8850 4471 9456
G4 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003
G3 93173 97902 51734 13667 25107 19981
G2 54848 09088 76710
G1 11964 47916 30517
ĐB 204004 379493 480568
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 04 02, 09 03, 07
1 10 16 10, 17
2 24, 25 22, 22, 25, 28, 29 23
3 35 34 33, 34, 37, 39
4 48 46 41, 49
5 50 55 54, 56, 59
6 64, 67 64, 67, 68 65, 68
7 70, 73, 74 71, 73
8 80, 85, 88 88 81, 84
9 98 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 32 23
G7 062 110
G6 9824 5721 7153 9357 2718 0004
G5 2740 9883
G4 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540
G3 76291 98622 90874 36844
G2 19640 48462
G1 07129 39804
ĐB 295789 146986
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 04, 04
1 10, 17, 18
2 21, 22, 23, 24, 29 23, 29
3 32 30
4 40, 40, 45 40, 44
5 53 55, 57
6 62, 67 62
7 76 74, 75
8 88, 89 83, 86, 87
9 91, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 10/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 96 41
G7 539 402
G6 6114 1813 8755 3744 5081 0877
G5 7549 2752
G4 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374
G3 94993 45198 47414 52312
G2 48175 31453
G1 85792 19729
ĐB 236145 600935
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09 02
1 13, 14 12, 14
2 25, 29
3 39 31, 35
4 40, 42, 45, 49 41, 42, 44
5 53, 53, 55, 59 52, 53, 53
6
7 75 74, 74, 77, 79
8 88 81
9 92, 93, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 09/09/2024

Huế Phú Yên
G8 49 59
G7 647 768
G6 5291 8216 0698 9486 5937 8341
G5 8797 4848
G4 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135
G3 59512 27525 89095 23943
G2 48221 46628
G1 63275 59643
ĐB 391389 583247
Đầu Huế Phú Yên
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 25 21, 28
3 39 35, 37, 38
4 42, 47, 49 41, 43, 43, 47, 48
5 51 56, 59
6 68, 68
7 71, 75
8 89 86
9 91, 97, 97, 98 91, 95

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 200 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 200 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 200 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 200 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 200 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 200 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 200 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 200 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 200 ngày (KQXSMT 200 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 200 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 200 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 200 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 200 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.