XSMT 200 ngày - Xổ Số Miền Trung 200 ngày gần đây nhất - KQXSMT 200 ngày

ngày

Sổ kết quả Xổ số miền Trung - XSMT 200 ngày

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 19/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 68 70 29
G7 429 266 355
G6 8006 3751 7834 2955 0353 2982 0965 0630 2430
G5 5551 7132 7930
G4 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452
G3 57295 71015 16858 53656 71805 63516
G2 64368 14956 04218
G1 70637 18606 78773
ĐB 784740 351241 062307
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 06 03, 06, 08 04, 04, 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29, 29 24, 29
3 34, 34, 36, 37 32 30, 30, 30
4 40 41 46
5 51, 51, 59 53, 55, 56, 56, 58 52, 55
6 68, 68 64, 66 65, 69
7 77 70, 71, 72, 77 73
8 82
9 95 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 59 44 80
G7 991 316 017
G6 5127 3709 2130 1167 8349 3007 7711 4684 3449
G5 2229 9566 2024
G4 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150
G3 52826 50759 51312 98600 97904 10327
G2 56029 25407 01944
G1 36487 55262 51262
ĐB 490353 967914 319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 29 54
G7 776 116
G6 6493 5563 5369 8917 6629 8918
G5 7208 1034
G4 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564
G3 78081 63663 29887 38992
G2 38447 55669
G1 15280 91856
ĐB 308734 784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 97 58 05
G7 565 962 194
G6 7510 8582 6019 7893 5094 5675 2741 5850 7674
G5 2891 2115 5918
G4 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926
G3 24540 95244 48205 65526 73669 54017
G2 96559 01054 01666
G1 25932 94038 72925
ĐB 894041 728951 404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 15/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 41 17
G7 029 146
G6 5869 4378 0151 5003 3883 5273
G5 1005 5607
G4 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239
G3 48567 95082 09896 84936
G2 69041 74264
G1 19488 87771
ĐB 308242 951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 04 45
G7 804 711
G6 9157 8421 9289 5303 4933 9021
G5 7232 1761
G4 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130
G3 82046 12698 06322 71188
G2 09069 70824
G1 93988 40326
ĐB 989447 734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8 20 03
G7 475 264
G6 4601 4307 7413 4634 7241 8885
G5 1885 2671
G4 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102
G3 76322 74963 37716 06422
G2 75845 88727
G1 42642 87740
ĐB 201723 931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 71 11 10
G7 928 684 023
G6 7121 6307 4147 4722 0799 9437 6319 6300 2617
G5 8762 4714 6312
G4 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134
G3 57368 12262 67510 71482 99797 03177
G2 11913 00403 28621
G1 71150 92044 04617
ĐB 296358 094610 395309
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07, 07, 09 03 00, 05, 09
1 11, 13, 15, 15 10, 10, 11, 14, 18 10, 12, 17, 17, 19
2 21, 28 22 21, 23
3 32, 37 34
4 47 44
5 50, 58, 59 59 55
6 62, 62, 68 69 62, 68
7 71 78 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 15 53 86
G7 017 157 281
G6 9473 8936 2288 3010 8127 0100 4653 8466 1748
G5 4706 7877 3502
G4 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925
G3 62559 23972 21083 44623 93699 73109
G2 69662 08089 53707
G1 65875 22827 32904
ĐB 636674 779404 351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 15 11
G7 878 486
G6 7701 9382 5690 9254 0011 0347
G5 1353 4156
G4 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803
G3 74575 08379 61445 50173
G2 73722 93309
G1 90990 88408
ĐB 179313 851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 96 31 52
G7 824 106 855
G6 4916 0329 3842 9118 1020 5757 2974 7837 4343
G5 0902 2231 3730
G4 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683
G3 67688 46319 35786 01805 92147 51537
G2 11950 94902 71158
G1 37217 20646 87959
ĐB 826578 033339 524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 83 15
G7 562 960
G6 2091 7973 2836 3039 3631 8651
G5 2521 7479
G4 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334
G3 03077 86284 63836 59489
G2 10291 44193
G1 21550 83543
ĐB 554487 077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 22 76
G7 359 581
G6 2657 4234 3040 8457 1106 2519
G5 4169 9290
G4 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486
G3 18558 84882 50505 73414
G2 77445 29259
G1 76454 38924
ĐB 248337 634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 06/10/2025

Phú Yên Huế
G8 16 12
G7 662 639
G6 2001 3849 7646 9324 3381 2830
G5 6364 5647
G4 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G3 23079 33050 68970 90206
G2 69444 82720
G1 47724 95996
ĐB 999148 995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 41 15 26
G7 780 004 398
G6 0255 6139 3494 5244 2369 6031 9004 1364 4147
G5 6315 7070 9675
G4 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125
G3 69578 96480 34731 02906 21826 94781
G2 55560 08745 54197
G1 78816 38767 83881
ĐB 674256 013901 589281
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 16, 18 15, 17
2 25, 26, 26
3 39 31, 31 32
4 41 44, 45 47
5 54, 55, 56 59
6 60, 65 61, 63, 67, 67, 69 64
7 78 70 75
8 80, 80, 85 86 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 40 89 72
G7 139 702 911
G6 1154 8845 7521 7484 5569 2165 5684 2784 8023
G5 9719 9502 9569
G4 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331
G3 29641 89862 85926 52879 32060 60746
G2 59231 54541 16823
G1 44392 28622 50891
ĐB 086699 197666 211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 03/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 04 37
G7 022 350
G6 0009 8889 2135 9400 7315 0347
G5 3373 7226
G4 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310
G3 23336 44815 91573 30665
G2 43644 11064
G1 88224 84257
ĐB 222490 677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 05 16 27
G7 494 998 994
G6 4554 2513 1124 4681 4598 3390 7535 9569 9054
G5 4829 5661 1254
G4 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647
G3 62165 04350 06107 96918 92798 53490
G2 49765 77029 69232
G1 93930 63140 92297
ĐB 562990 432514 891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 01/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 40
G7 234 432
G6 1756 1983 5013 7581 5609 4447
G5 5001 0047
G4 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119
G3 55597 08302 25756 42811
G2 86198 85450
G1 13402 12850
ĐB 732606 960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 94 65
G7 043 305
G6 0367 4463 3899 8258 6627 8413
G5 4893 0363
G4 30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773
G3 22431 60074 95093 57411
G2 79332 62170
G1 36145 91108
ĐB 693869 296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 29/09/2025

Phú Yên Huế
G8 02 64
G7 762 031
G6 5240 4583 9241 1524 9591 8559
G5 8653 2821
G4 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474
G3 42157 98784 11984 14126
G2 12461 77424
G1 91349 60191
ĐB 521927 543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 01 60 45
G7 346 612 727
G6 8368 2302 8479 8800 1649 4816 7421 2918 9923
G5 3269 5045 1338
G4 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855
G3 74977 76154 55190 77052 16099 09654
G2 41761 28825 79982
G1 88702 83371 65092
ĐB 221981 134441 980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 17/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 95 88
G7 950 439
G6 5245 2730 5479 5550 9274 3688
G5 0596 0139
G4 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083
G3 56936 79268 87129 98401
G2 87095 58434
G1 27615 90557
ĐB 422645 908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 53 18
G7 318 907
G6 9367 3564 3700 1834 0735 5149
G5 9134 9965
G4 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602
G3 94743 95668 22310 27620
G2 85757 22100
G1 42392 40108
ĐB 672733 339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 15/09/2025

Phú Yên Huế
G8 52 59
G7 210 307
G6 4237 1040 0821 4793 6256 5570
G5 5179 5024
G4 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027
G3 04067 84318 86410 88649
G2 67432 66406
G1 90965 02321
ĐB 142206 209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 14/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 14 20 24
G7 712 150 431
G6 6541 9513 2010 3519 8515 3592 5657 8612 9998
G5 0979 3004 6105
G4 26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160
G3 68828 87577 19346 79234 71502 30413
G2 05703 51178 43020
G1 59905 40043 75309
ĐB 264453 728799 900670
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 05, 08 01, 04, 04, 09 02, 05, 09
1 10, 12, 13, 14 15, 18, 19 12, 13
2 23, 28 20 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 41, 44 43, 46
5 53, 57 50 57
6 69 60, 63
7 74, 77, 79, 79 73, 78 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 13/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 98 07 90
G7 289 515 333
G6 6570 0015 8670 7626 7183 4156 1874 0946 5924
G5 5795 5601 9597
G4 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091 54260 67183 36860 39139 73093 87769 93903 13942 47527 56157 94074 65425 49215 21470
G3 68899 09727 12318 94573 66172 30233
G2 54634 64828 06890
G1 47654 23517 37967
ĐB 124642 127835 174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 27 17
G7 739 136
G6 8079 2696 4078 2636 3561 3126
G5 2286 1268
G4 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240
G3 31958 09110 37912 54354
G2 29020 97740
G1 21191 72595
ĐB 157670 534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 11 06
G7 061 049 472
G6 9311 8946 1398 0652 4697 6895 9794 2329 9686
G5 0462 5831 0560
G4 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792
G3 80194 37972 80495 26173 92312 72286
G2 26386 33681 56169
G1 53568 71370 49606
ĐB 553965 983272 056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 79 47
G7 626 980
G6 3423 3265 8681 3981 5216 4173
G5 2963 6343
G4 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225
G3 29088 80125 27283 66878
G2 48438 22258
G1 31576 11925
ĐB 162675 993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 73 12
G7 940 426
G6 7128 0775 6342 1516 1394 0435
G5 1846 7759
G4 87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892
G3 58886 95034 05255 64783
G2 13248 22468
G1 32239 94772
ĐB 997417 177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 08/09/2025

Phú Yên Huế
G8 43 38
G7 959 606
G6 1810 2998 2301 2288 4438 9078
G5 2180 0687
G4 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027
G3 82899 32888 45837 18774
G2 67972 09426
G1 23642 89156
ĐB 170501 874654
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 01 06, 06
1 10 18
2 29 26, 27
3 32 37, 38, 38, 38
4 42, 43, 47 40
5 59 54, 55, 56
6 65, 68 64
7 72, 74, 79 74, 78
8 80, 88 87, 88
9 98, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 07/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 74 65 80
G7 039 322 452
G6 7590 3167 0720 9787 3834 2273 6995 0606 4276
G5 3074 3786 9012
G4 43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640
G3 01292 34827 22828 73519 47823 35671
G2 42336 66446 96742
G1 61221 70139 19534
ĐB 243147 336943 961086
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04 02 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 21, 27, 27 20, 22, 28 23
3 30, 36, 39 34, 39 34, 34
4 41, 47 42, 43, 46 40, 42
5 50, 51 52
6 67 65, 68 66
7 74, 74, 77 73 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 96 98
G7 978 301 593
G6 5321 8695 3618 4459 9312 6594 7775 0361 3720
G5 7805 6858 2299
G4 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276 05274 23027 23109 37944 86199 15458 08598
G3 67755 00209 99259 48424 63390 95935
G2 74887 00191 20543
G1 88879 90733 62362
ĐB 711968 579169 091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 79 11
G7 166 602
G6 4581 1594 6414 1032 7624 4605
G5 5460 4285
G4 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973
G3 35719 16098 28666 32678
G2 44782 19987
G1 18023 74137
ĐB 549300 881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 50 59 46
G7 414 571 481
G6 8952 0286 5751 9919 5202 3134 5627 7418 1598
G5 7059 5712 8679
G4 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430
G3 30995 97729 31548 80246 99198 60589
G2 27916 11510 16058
G1 28027 27518 65373
ĐB 072147 477536 485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 03/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 34 47
G7 273 669
G6 4715 7926 7210 0584 6423 5549
G5 6320 9177
G4 65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885 30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786
G3 84392 34233 50894 01062
G2 21796 72525
G1 49168 50437
ĐB 104931 015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 02/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 82 32
G7 050 969
G6 7328 4705 3273 7553 5560 7791
G5 7908 4891
G4 60450 64647 79243 77334 46192 69593 23711 27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254
G3 49075 04284 69959 39999
G2 97320 91301
G1 76729 98370
ĐB 171688 422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 01/09/2025

Phú Yên Huế
G8 75 70
G7 282 168
G6 7566 2459 4939 9701 7089 5231
G5 4521 8943
G4 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060
G3 97335 45277 87200 96857
G2 83921 06407
G1 40641 03057
ĐB 728153 761937
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07
1 15
2 21, 21 29
3 32, 34, 35, 39 31, 37
4 41 41, 43
5 53, 57, 59 51, 57, 57
6 66, 66 60, 68
7 75, 77 70, 75
8 82, 86 82, 88, 89
9 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 31/08/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 93 91 33
G7 273 524 168
G6 6475 9226 7926 2482 3573 9187 9555 0408 6608
G5 0357 4565 9120
G4 62175 16716 81371 14904 55834 08373 10949 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349
G3 09830 40324 06754 86209 79884 13487
G2 67901 60779 56509
G1 72314 39319 66825
ĐB 668404 150300 711687
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04 00, 09 08, 08, 08, 09
1 14, 16 19 15
2 24, 26, 26 23, 24, 24 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 57 54 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 71, 73, 73, 75, 75 73, 74, 79 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 93 91, 94 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 30/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 75 60 32
G7 391 815 977
G6 8290 9236 3423 6686 2725 1367 2432 6625 0622
G5 4118 6485 1695
G4 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303 88282 09400 61668 26450 16040 59145 16907 62554 69971 88518 96051 68245 71283 40800
G3 99601 67162 30208 63718 02191 99725
G2 47541 80408 03824
G1 43437 62113 14542
ĐB 536146 027444 223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03 00, 07, 08, 08 00
1 18 13, 15, 18 18
2 20, 23 25 22, 24, 25, 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 40, 44, 45 42, 45
5 53 50 51, 54
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 82, 85, 86 83
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 29/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 68 87
G7 722 280
G6 1735 9610 3696 1369 9154 6473
G5 8859 1741
G4 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605
G3 15215 65644 85673 86421
G2 28255 75685
G1 54182 01728
ĐB 571393 670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 28/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 28 21 98
G7 706 002 342
G6 1956 9386 2241 2968 8884 9136 7656 5386 5909
G5 4668 3406 1161
G4 52344 92352 09547 02987 41657 03330 94537 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148
G3 42056 81914 75352 68104 57592 16738
G2 07567 51500 78277
G1 47255 72176 95185
ĐB 104790 690290 335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 02, 04, 06, 07 09
1 14 13 15
2 28 21, 25
3 30, 37 30, 36 36, 38
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 52, 54 56
6 67, 68 68 60, 61, 68
7 76 70, 77
8 86, 87 84, 84, 87 84, 85, 86
9 90 90 92, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 27/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 25
G7 662 576
G6 2602 1204 8947 4200 3667 5618
G5 4053 2759
G4 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 35886 05075 76661 45382 13134 00580 69026
G3 45910 83251 84689 44676
G2 75667 83133
G1 27827 55306
ĐB 216121 166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 26/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 47 74
G7 299 030
G6 4736 0805 9876 5053 4579 4616
G5 4522 1407
G4 11271 69708 66251 03370 00709 16698 02983 32366 42656 28964 06703 25039 45297 53781
G3 04952 67982 05433 48356
G2 76050 25943
G1 41563 55987
ĐB 078593 831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 25/08/2025

Phú Yên Huế
G8 98 07
G7 344 313
G6 6311 1153 8321 6317 8510 3451
G5 4522 1495
G4 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236
G3 57079 17428 90436 56324
G2 18283 43775
G1 98007 73875
ĐB 067931 686013
Đầu Phú Yên Huế
0 07 05, 07
1 10, 11, 15 10, 13, 13, 13, 17
2 21, 22, 28 24
3 31, 36 36, 36
4 43, 44 43
5 51, 53 51, 56
6
7 79 75, 75, 75
8 83, 86, 89 87
9 98 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 24/08/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 58 10 35
G7 525 863 841
G6 2669 8956 5127 5955 0249 9777 3798 6255 8835
G5 8321 6745 3251
G4 20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829 95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085
G3 87965 23155 30906 88422 06412 14457
G2 99744 21974 54647
G1 06717 50412 85141
ĐB 956601 236110 449269
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 01, 08 00, 06 05
1 17 10, 10, 12 12, 13
2 21, 24, 25, 27, 29 22 27
3 38 35, 35
4 44 43, 45, 45, 49 41, 41, 47
5 55, 56, 58 54, 55 51, 54, 55, 56, 57
6 60, 65, 65, 69 63 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 96 95 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 23/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 22 84 01
G7 866 117 057
G6 4275 1252 4396 4062 3427 1800 7134 1587 8724
G5 0062 8999 1358
G4 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193
G3 38168 30725 10090 64335 32250 51528
G2 48000 48084 40864
G1 25648 95751 87787
ĐB 598905 803334 320981
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00 01, 01, 01
1 15, 17 10
2 22, 25 27, 28 24, 28
3 37 34, 35, 36 33, 34, 35
4 43, 48
5 52, 58 51 50, 57, 58
6 62, 66, 68, 68 61, 62 64
7 75, 75
8 89 83, 84, 84, 85 81, 85, 87, 87
9 92, 96 90, 97, 99 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 22/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 69 64
G7 409 913
G6 4777 1985 8856 5581 1538 1433
G5 3757 0127
G4 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150
G3 39238 80665 96625 90011
G2 30799 31999
G1 55643 51271
ĐB 729493 626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09
1 11, 13
2 26, 28 25, 27
3 34, 38 33, 38
4 43, 45, 49 40, 47, 48
5 56, 57, 59 50, 54, 55
6 65, 69 64
7 77 71
8 85 81, 89
9 93, 97, 99 91, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 21/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 54 89 38
G7 852 692 498
G6 2649 8843 5641 4851 0935 4209 3601 8744 0501
G5 1953 7900 5615
G4 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897
G3 32316 29681 31923 90276 85668 65048
G2 62401 72978 44955
G1 21440 47737 84512
ĐB 227536 240200 847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 00, 00, 09 01, 01, 04, 05
1 16, 16 12, 15
2 27 23 27
3 33, 36, 36, 36 35, 37 36, 38
4 40, 40, 41, 43, 49 46 44, 48
5 52, 53, 54 51, 53 55
6 69 67, 68
7 76, 78 71
8 81 87, 89, 89 87
9 98 92, 99 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 20/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 30
G7 525 288
G6 7957 6088 2197 4164 9367 1154
G5 1444 0044
G4 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888
G3 91808 54654 93334 28614
G2 34816 61399
G1 57137 42131
ĐB 727120 102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08 04
1 12, 16 14
2 20, 22, 25
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 59 51, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88, 88
9 97 93, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 19/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 45 17
G7 090 755
G6 2590 2932 3547 9989 1391 9166
G5 2598 0712
G4 91436 42482 16689 48990 21444 15530 84186 60221 48498 88213 61116 21753 04237 45261
G3 47231 08834 58855 81617
G2 59541 33091
G1 03732 55557
ĐB 199246 839266
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 16, 17, 17
2 21
3 30, 31, 32, 32, 34, 36 37
4 41, 44, 45, 46, 47
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 66
7
8 82, 86, 89 89
9 90, 90, 90, 98 91, 91, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 18/08/2025

Phú Yên Huế
G8 55 60
G7 320 432
G6 9528 3134 9987 9699 5609 5009
G5 6135 9988
G4 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G3 65366 14376 74420 92593
G2 18574 87784
G1 54473 84642
ĐB 356594 759442
Đầu Phú Yên Huế
0 00 03, 09, 09
1 11, 17 16
2 20, 25, 28 20
3 34, 35 32, 35
4 42, 42, 46
5 50, 52, 55
6 66 60, 64
7 73, 74, 76 77
8 82, 87 84, 88
9 94 93, 95, 99

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 17/08/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 71 29 23
G7 134 914 705
G6 4630 8931 5839 5386 6573 2900 2804 2893 5162
G5 5270 1107 6500
G4 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263
G3 81439 18071 04568 49479 04511 68516
G2 00488 28665 90015
G1 83596 67743 33765
ĐB 188844 022480 215741
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 00, 07 00, 04, 05
1 19 14, 15 11, 15, 16
2 28 23, 25, 29 23
3 30, 31, 34, 39, 39
4 42, 44 43, 46, 48 41, 45, 47
5 55 50
6 64 65, 68 62, 63, 65, 66
7 70, 71, 71 72, 73, 79 77
8 82, 88 80, 86
9 95, 96 93, 94

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 16/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 58 84 84
G7 069 466 935
G6 8530 6064 8201 7697 2929 9143 3862 3987 2791
G5 5035 6374 0849
G4 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132 70267 06949 18008 79672 25672 77172 06365
G3 01474 04143 55017 71344 63859 40368
G2 54632 60436 48933
G1 14780 35985 26245
ĐB 957263 097562 176461
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08 08
1 12, 13 17
2 26, 26 29
3 30, 32, 32, 35 32, 36 33, 35
4 43 43, 44, 48, 48 45, 49, 49
5 56, 58 59 59
6 63, 64, 69 62, 66, 68 61, 62, 65, 67, 68
7 74, 79 74 72, 72, 72
8 80 84, 85, 88 84, 87
9 97 91

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 15/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 09 34
G7 683 097
G6 5785 1096 2806 0179 3795 1819
G5 0680 5233
G4 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253
G3 14060 28947 92329 55869
G2 15372 72566
G1 01056 34292
ĐB 673864 587261
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09
1 10, 11 19
2 29 29
3 33, 34, 35
4 47, 47
5 56 53, 54
6 60, 64, 68, 69 61, 66, 69
7 72 79
8 80, 83, 85 83, 88
9 96 90, 92, 95, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 73 75 70
G7 248 317 708
G6 0761 6530 3141 6359 6268 6135 9152 2591 8462
G5 2381 1948 7183
G4 85714 29847 43028 57414 50511 88459 06007 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858
G3 27358 03335 42778 38079 06259 82507
G2 05112 49849 24834
G1 69386 94473 32625
ĐB 221816 939537 011559
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07 00, 06, 08 00, 07, 08
1 11, 12, 14, 14, 16 17
2 28 25
3 30, 35 35, 37 33, 34, 39
4 41, 47, 48 48, 49, 49
5 58, 59 59 52, 57, 58, 59, 59
6 61 68 62
7 73 70, 73, 75, 75, 78, 79 70
8 81, 86 86 83
9 91, 93, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 13/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 48 63
G7 486 473
G6 3634 9613 4779 8691 6039 8689
G5 1370 8052
G4 48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470
G3 09696 75045 09711 80864
G2 95842 99551
G1 54854 64115
ĐB 724034 235966
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 17, 17 11, 14, 15
2 26, 29
3 31, 34, 34 35, 39
4 42, 42, 45, 48
5 54 51, 52
6 63, 64, 66, 69
7 70, 79 70, 73, 74
8 86 89
9 96, 97 91, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 12/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 58 10
G7 330 102
G6 6195 2146 0101 5863 0035 7985
G5 3779 3302
G4 64932 04463 26494 55711 75379 87673 27548 33556 25493 10773 75086 60420 94222 65848
G3 91122 28088 17770 48616
G2 97059 98640
G1 55003 44760
ĐB 941126 785398
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03 02, 02
1 11 10, 16
2 22, 26 20, 22
3 30, 32 35
4 46, 48 40, 48
5 58, 59 56
6 63 60, 63
7 73, 79, 79 70, 73
8 88 85, 86
9 94, 95 93, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 11/08/2025

Phú Yên Huế
G8 05 91
G7 246 521
G6 5739 4164 4911 5927 3206 3488
G5 4341 1770
G4 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G3 00353 14150 36309 48728
G2 90538 30227
G1 84668 42288
ĐB 000927 857798
Đầu Phú Yên Huế
0 04, 05, 08 00, 04, 06, 09
1 11, 19
2 23, 27, 27 21, 27, 27, 27, 28
3 38, 39 35
4 41, 46
5 50, 51, 53
6 64, 68
7 71 70
8 80, 87, 88, 88
9 91, 98, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 10/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 02 82 75
G7 544 862 530
G6 2923 8729 0965 4040 9415 2101 3616 0025 1756
G5 3505 5642 8740
G4 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029
G3 44149 28665 73187 22651 26490 90110
G2 72991 27388 23924
G1 04399 90413 55302
ĐB 987034 152981 601376
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 05, 08 01 02
1 13, 15, 16 10, 16, 19
2 20, 23, 29 24, 25, 29
3 34 30
4 44, 49 40, 42, 46, 48 40
5 58, 59 51, 52 50, 56
6 65, 65, 69 62, 63 68
7 75 73, 75, 76, 76
8 82 81, 82, 83, 87, 88 85
9 90, 91, 99 90

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 09/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 98 33 39
G7 256 781 945
G6 6564 2805 8154 1437 8575 2544 7057 8884 6351
G5 2939 7755 2766
G4 17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 16349 02721 97250 26004 21333 90736 84502 36311 78536 12283 34500 36755 72749 91230
G3 04579 37185 96774 18183 65799 17223
G2 93954 84725 78367
G1 25300 86817 07256
ĐB 607217 372128 785639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 02, 04 00
1 16, 17 17 11
2 28 21, 25, 28 23
3 33, 39 33, 33, 36, 37 30, 36, 39, 39
4 44, 49 45, 49
5 54, 54, 56, 56 50, 55 51, 55, 56, 57
6 60, 64, 64, 65 66, 67
7 79 74, 75
8 85 81, 83 83, 84
9 98 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 08/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 16 13
G7 055 207
G6 0571 2219 2252 3586 5247 1217
G5 5709 8717
G4 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814
G3 98428 35348 81634 76229
G2 53993 51059
G1 47765 82318
ĐB 065878 102231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 07, 08
1 16, 19 13, 14, 17, 17, 18
2 25, 27, 28, 29 22, 29
3 32 31, 34
4 48 44, 47
5 52, 55 59
6 60, 61, 65
7 70, 71, 78 78, 78
8 86
9 93 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 30 36 06
G7 961 883 217
G6 9596 6208 7856 3826 6482 8503 1066 0650 1166
G5 9942 6857 2454
G4 06244 58725 66076 07710 10714 83191 07960 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298
G3 55165 93758 87697 99411 25893 71334
G2 49958 87799 05307
G1 44151 20657 17803
ĐB 368458 950528 045616
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 03, 08 03, 04, 06, 07
1 10, 14 11, 17 16, 17
2 25 26, 28
3 30 34, 36 34, 37
4 42, 44
5 51, 56, 58, 58, 58 54, 57, 57 50, 50, 54, 56
6 60, 61, 65 66, 66 65, 66, 66, 69
7 76 71
8 82, 83
9 91, 96 97, 99 93, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 06/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 53 19
G7 840 466
G6 6194 2876 5789 1392 2120 4877
G5 2075 2162
G4 45514 37372 77382 82080 81629 28649 94673 54975 54693 53882 78864 35002 12063 11846
G3 61951 01369 32219 19661
G2 32024 74654
G1 54234 19891
ĐB 576684 319574
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02
1 14 19, 19
2 24, 29 20
3 34
4 40, 49 46
5 51, 53 54
6 69 61, 62, 63, 64, 66
7 72, 73, 75, 76 74, 75, 77
8 80, 82, 84, 89 82
9 94 91, 92, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 05/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 09 38
G7 696 600
G6 4757 0456 0291 7251 5643 9605
G5 2033 4308
G4 23808 21342 44624 22110 65993 26545 88064 88786 16886 06057 06250 54010 43234 05961
G3 65346 15257 97476 24768
G2 05756 71668
G1 03105 61476
ĐB 063303 058211
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 05, 08, 09 00, 05, 08
1 10 10, 11
2 24
3 33 34, 38
4 42, 45, 46 43
5 56, 56, 57, 57 50, 51, 57
6 64 61, 68, 68
7 76, 76
8 86, 86
9 91, 93, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 04/08/2025

Huế Phú Yên
G8 37 44
G7 148 659
G6 0854 1943 9284 6894 5500 8820
G5 5787 0719
G4 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566
G3 62267 21924 06394 34978
G2 74892 28927
G1 67524 26268
ĐB 805287 184298
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 02 00
1 10 19
2 23, 24, 24 20, 27
3 37
4 43, 48 44
5 54, 59 51, 59
6 60, 61, 67 61, 62, 66, 68
7 78
8 84, 87, 87 88
9 92 91, 91, 94, 94, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 03/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 56 00 30
G7 752 338 295
G6 2276 1279 3983 3796 7674 8228 7149 1457 3484
G5 1095 8353 7301
G4 15566 93776 70161 28506 65624 08524 98317 97848 93828 44764 03682 55389 48415 05368 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779
G3 56177 96331 37345 64925 71505 73752
G2 60790 22771 27740
G1 40923 98436 01970
ĐB 421772 329105 337361
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 06 00, 05 01, 02, 05, 08, 09
1 17 15
2 23, 24, 24 25, 28, 28
3 31 36, 38 30, 30
4 45, 48 40, 49
5 52, 56 53 52, 57
6 61, 66 64, 68 61, 67
7 72, 76, 76, 77, 79 71, 74 70, 79
8 83 82, 89 84
9 90, 95 96 95, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 02/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 49 09 82
G7 274 604 339
G6 2340 6613 5622 1838 7218 6958 2221 8941 3517
G5 3013 1455 5879
G4 46454 02747 23860 58344 45079 72855 25017 93325 28917 52601 15700 10273 46975 91951 99379 88530 63909 12814 19081 56795 43797
G3 22005 80957 05819 47553 59811 70078
G2 64126 65993 78513
G1 84706 29683 20310
ĐB 441280 335240 872732
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 06 00, 01, 04, 09 09
1 13, 13, 17 17, 18, 19 10, 11, 13, 14, 17
2 22, 26 25 21
3 38 30, 32, 39
4 40, 44, 47, 49 40 41
5 54, 55, 57 51, 53, 55, 58
6 60
7 74, 79 73, 75 78, 79, 79
8 80 83 81, 82
9 93 95, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 01/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 47 27
G7 935 498
G6 5945 6841 9783 5044 9099 2901
G5 0496 5563
G4 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770
G3 08662 97482 38611 93185
G2 82569 22210
G1 74749 36478
ĐB 594246 820112
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 10, 11, 12, 19
2 27
3 34, 35, 36
4 41, 45, 46, 47, 49 44
5
6 62, 69 62, 63, 68
7 71, 72 70, 70, 76, 78
8 82, 83, 86 85, 85
9 96, 96, 99 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 31/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 88 98 81
G7 197 813 603
G6 5768 8454 6742 8182 4694 4762 8628 3577 0718
G5 3945 8872 4381
G4 89076 40670 58838 99090 34194 63917 75457 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992
G3 14428 84614 28095 45269 59940 58673
G2 80578 50319 06210
G1 81853 65725 68257
ĐB 835867 618532 884064
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 04
1 14, 17 10, 13, 19 10, 12, 18
2 28 25, 25 28, 29
3 38 32
4 42, 45 40, 42, 44
5 53, 54, 57 58, 58 57
6 67, 68 62, 64, 64, 67, 69 64
7 70, 76, 78 72 73, 77, 79
8 88 82 81, 81
9 90, 94, 97 94, 95, 98 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 30/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 54 85
G7 352 166
G6 4498 3805 2232 6022 3568 8191
G5 9033 5056
G4 54772 53323 01193 03302 71702 17954 70448 91945 07642 62508 04415 51324 42921 12282
G3 83580 40547 59601 10506
G2 81092 34467
G1 80488 57087
ĐB 723285 461776
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02, 05 01, 06, 08
1 15
2 23 21, 22, 24
3 32, 33
4 47, 48 42, 45
5 52, 54, 54 56
6 66, 67, 68
7 72 76
8 80, 85, 88 82, 85, 87
9 92, 93, 98 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 29/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 73 97
G7 096 989
G6 0748 4343 0387 1698 5289 6124
G5 3759 6916
G4 93635 47628 99378 71587 33321 23362 72440 75841 47724 31792 70129 69843 02796 90567
G3 46103 41930 55957 25911
G2 03043 80130
G1 62054 59949
ĐB 522115 666538
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03
1 15 11, 16
2 21, 28 24, 24, 29
3 30, 35 30, 38
4 40, 43, 43, 48 41, 43, 49
5 54, 59 57
6 62 67
7 73, 78
8 87, 87 89, 89
9 96 92, 96, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 28/07/2025

Huế Phú Yên
G8 54 92
G7 437 038
G6 1683 1136 9097 1783 8432 3493
G5 1980 8276
G4 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277
G3 48248 84111 33919 53526
G2 44999 62871
G1 16676 65491
ĐB 996682 533630
Đầu Huế Phú Yên
0 06 05
1 11, 14, 15, 17 19
2 26
3 36, 37 30, 32, 33, 38
4 48
5 54, 54
6 62 64, 66
7 76 71, 76, 77
8 80, 82, 83, 83 82, 83, 85
9 97, 99 91, 92, 93

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 27/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 54 03 13
G7 041 182 047
G6 3657 6913 7243 3896 1155 2616 6604 5578 4351
G5 7832 7480 4274
G4 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212
G3 21561 90425 10521 02639 06387 06780
G2 13801 56160 34152
G1 80526 37360 95264
ĐB 817417 315858 384923
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 03 04, 07
1 13, 14, 17 16, 16, 19 12, 13
2 25, 26 21 23, 23, 28
3 32 30, 39 34
4 41, 43, 45, 47 40 47
5 54, 57 53, 55, 58 51, 52
6 61 60, 60, 64 64, 69
7 73, 78 71 74, 78
8 86 80, 82 80, 87
9 94 96 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 26/07/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 53 93 52
G7 006 872 560
G6 4617 8902 1558 2876 9335 0754 6599 9359 8687
G5 1551 1947 1523
G4 69581 76883 40797 30707 55656 11708 17862 40712 32558 10481 73534 46751 30494 59905 72596 78083 09393 35408 71936 00940 91769
G3 48949 10341 71439 81137 60795 71254
G2 32392 76315 06352
G1 17072 05967 17260
ĐB 836192 053481 091630
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 06, 07, 08 05 08
1 17 12, 15
2 23
3 34, 35, 37, 39 30, 36
4 41, 49 47 40
5 51, 53, 56, 58 51, 54, 58 52, 52, 54, 59
6 62 67 60, 60, 69
7 72 72, 76
8 81, 83 81, 81 83, 87
9 92, 92, 97 93, 94 93, 95, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 25/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 52 19
G7 262 220
G6 1217 8734 4023 0237 0678 7618
G5 2238 6582
G4 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507 02354 63547 48993 91724 80532 54075 27044
G3 52724 36060 97145 95487
G2 86407 92843
G1 63270 40149
ĐB 726592 681193
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07
1 17, 19 18, 19
2 23, 24 20, 24
3 34, 38 32, 37
4 43, 44, 45, 47, 49
5 52 54
6 60, 62, 62, 64
7 70 75, 78
8 86, 87, 87 82, 87
9 92 93, 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 24/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 61 04 41
G7 636 237 697
G6 8720 1121 5552 0841 1913 1610 7763 0556 3614
G5 9976 1591 6825
G4 59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271
G3 65482 66270 46540 50622 35442 61188
G2 75339 71132 25238
G1 24152 59451 01180
ĐB 836990 018860 365971
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00 04
1 10, 13, 15 14
2 20, 21, 26 22 25
3 36, 36, 39 32, 37 38
4 40, 41 41, 42, 43
5 52, 52 51, 52, 53 55, 56, 57, 58
6 61 60 63
7 70, 76 70 71, 71, 73
8 80, 82, 87 80, 88
9 90, 91, 95 91, 92, 94, 99 93, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 23/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 24 33
G7 993 869
G6 2689 4208 3549 9663 1135 3132
G5 8438 1339
G4 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 01180 07926 84927 03250 90869 77933 56748
G3 50963 48225 01632 36473
G2 28270 10923
G1 71627 70834
ĐB 738028 551150
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08
1
2 23, 24, 25, 26, 27, 27, 28 23, 26, 27
3 31, 36, 38 32, 32, 33, 33, 34, 35, 39
4 49 48
5 50, 50
6 63 63, 69, 69
7 70 73
8 83, 89 80
9 93, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 22/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 75 47
G7 882 939
G6 0479 8328 4351 8758 9448 7358
G5 8321 6672
G4 58657 14325 88299 64393 10529 97575 72274 72406 68099 22392 62566 21987 39330 02012
G3 60400 06788 86642 43924
G2 89667 50613
G1 55128 13839
ĐB 955624 748554
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 06
1 12, 13
2 21, 24, 25, 28, 28, 29 24
3 30, 39, 39
4 42, 47, 48
5 51, 57 54, 58, 58
6 67 66
7 74, 75, 75, 79 72
8 82, 88 87
9 93, 99 92, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 21/07/2025

Huế Phú Yên
G8 17 59
G7 145 553
G6 9093 6492 9899 4643 5818 7103
G5 3508 0720
G4 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663
G3 19164 44033 92201 62373
G2 20647 49477
G1 73730 83582
ĐB 212972 139497
Đầu Huế Phú Yên
0 08 01, 03
1 17, 18 18
2 24 20, 21
3 30, 33, 35, 38
4 45, 47 43, 46
5 53, 59
6 64, 64 63, 68
7 72, 76, 78 73, 74, 77
8 82, 88
9 92, 93, 99 97, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 20/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 86 97 76
G7 308 474 917
G6 2972 0596 9967 6997 8679 0014 6595 4634 3068
G5 9142 4283 5156
G4 29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123
G3 04549 42920 12171 10552 99038 25860
G2 91970 68865 54069
G1 16956 24305 81789
ĐB 719643 261060 317886
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 08 01, 05 02
1 10, 15, 18 14 17
2 20 24, 27 23, 25
3 31, 34, 38
4 42, 43, 49
5 56 52 54, 56
6 61, 67 60, 63, 65, 67 60, 68, 69
7 70, 72, 72, 79 71, 74, 79 75, 76
8 86 83 80, 86, 89
9 96 96, 97, 97, 98 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 19/07/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 45 11 48
G7 436 719 833
G6 0222 8332 9334 6206 3701 3980 1835 1199 7716
G5 2095 8340 3817
G4 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 77811 79188 88954 23990 35478 83560 51021 12763 70658 81457 11379 00767 08795 38695
G3 55130 47924 60909 67749 92887 34920
G2 89155 59704 41239
G1 39676 49178 65935
ĐB 703461 150553 308809
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 04, 06, 09 09
1 11, 11, 19 16, 17
2 22, 24, 25 21 20
3 30, 30, 32, 34, 36 33, 35, 35, 39
4 45, 49 40, 49 48
5 55 53, 54 57, 58
6 60, 61, 61 60 63, 67
7 76, 77 78, 78 79
8 80, 88 87
9 95, 95 90 95, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 18/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 36 61
G7 152 960
G6 9589 2512 1369 5503 3244 3184
G5 5044 7779
G4 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 03532 04763 09876 09319 83334 36841 75509
G3 43670 57184 39066 83621
G2 85020 23378
G1 93721 09243
ĐB 951614 726506
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 09
1 11, 12, 14 19
2 20, 21 21
3 36 32, 34
4 44 41, 43, 44
5 52, 53, 54
6 69 60, 61, 63, 66
7 70, 75 76, 78, 79
8 80, 82, 84, 89 84
9 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 17/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 87 79 94
G7 904 642 724
G6 9351 3926 9629 6392 5260 4447 2030 8723 7279
G5 6086 4305 2595
G4 69147 95227 86022 09144 66416 42053 24792 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059
G3 90208 25623 94450 29365 96898 07779
G2 46552 41139 67731
G1 33065 02391 93248
ĐB 035344 647894 815071
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 08 01, 05, 06 03, 04, 07
1 16 18 15
2 22, 23, 26, 27, 29 25 23, 24
3 39 30, 31
4 44, 44, 47 42, 47 48
5 51, 52, 53 50 59
6 65 60, 62, 65 65
7 73, 79 71, 79, 79
8 86, 87 87
9 92 91, 92, 94, 94 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 16/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 38 56
G7 211 866
G6 0316 9234 3034 1035 0314 0600
G5 6726 9455
G4 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760
G3 33907 46508 10140 32261
G2 32019 01228
G1 56126 96996
ĐB 004506 295281
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07, 08 00, 09
1 10, 11, 16, 19 14
2 23, 26, 26 28, 29
3 34, 34, 36, 38 34, 35
4 40
5 55, 56
6 60, 69 60, 61, 66
7 79
8 85 81, 83
9 96, 96, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 15/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 10 06
G7 966 808
G6 6582 6754 6566 0494 2448 5564
G5 2190 1089
G4 58598 82716 42129 25437 99915 51462 58663 61898 58502 40976 56306 97405 70003 90795
G3 36080 38991 22524 66036
G2 98803 72079
G1 48766 62882
ĐB 671670 476427
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 02, 03, 05, 06, 06, 08
1 10, 15, 16
2 29 24, 27
3 37 36
4 48
5 54
6 62, 63, 66, 66, 66 64
7 70 76, 79
8 80, 82 82, 89
9 90, 91, 98 94, 95, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 14/07/2025

Huế Phú Yên
G8 07 16
G7 547 760
G6 4772 5719 1482 3225 4047 3530
G5 2882 3511
G4 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573
G3 54553 41705 90854 03311
G2 02718 65262
G1 35529 69769
ĐB 348526 305303
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 05, 07, 09 03, 08
1 18, 19 11, 11, 14, 16
2 26, 29 25
3 30, 31, 38
4 43, 44, 47 47
5 53 54
6 66 60, 62, 69
7 72, 74 73
8 82, 82 83, 89
9 90

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 13/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 74 00 57
G7 384 862 291
G6 6635 1409 0361 1669 6426 1938 8619 9136 5245
G5 6099 0997 5031
G4 29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199
G3 44500 07117 19744 64967 18528 75577
G2 05190 09606 11766
G1 34444 18768 40067
ĐB 152011 838485 849115
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08, 09 00, 00, 06 08
1 11, 17 13, 16, 17, 18 11, 15, 19
2 20, 29 26 25, 28
3 35, 39 38 31, 36
4 44 44 45
5 57, 57
6 61, 67 62, 65, 67, 68, 69 65, 66, 67
7 72, 74 75, 77
8 84, 89 85
9 90, 99 97, 99 91, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 12/07/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 26 54 61
G7 146 847 364
G6 0774 6514 2267 1472 2656 7649 8856 4958 4727
G5 7758 8502 4600
G4 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 26397 78728 52177 77020 23112 26228 25150 26197 88353 31216 35915 06224 51829 99194
G3 64497 92768 12445 16827 27085 84824
G2 01994 42913 67355
G1 83696 92184 66349
ĐB 178270 552474 581936
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 07 02 00
1 14 12, 13 15, 16
2 20, 26 20, 27, 28, 28 24, 24, 27, 29
3 36
4 46, 46 45, 47, 49 49
5 58, 58 50, 54, 56 53, 55, 56, 58
6 67, 68 61, 64
7 70, 74 72, 74, 77
8 84 85
9 94, 96, 96, 97 97 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 11/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 42 22
G7 538 600
G6 7662 0444 9730 6972 1997 4262
G5 7083 8727
G4 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882
G3 08840 09290 99898 72319
G2 67043 99045
G1 60399 50440
ĐB 927326 260643
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00
1 11 16, 19, 19
2 24, 26 22, 27, 28
3 30, 31, 37, 38 30
4 40, 40, 42, 43, 44, 49 40, 43, 45
5 51
6 62 62
7 72
8 83 82
9 90, 99 93, 97, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 10/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 32 18 16
G7 590 620 818
G6 8527 3542 6038 1645 9574 7105 5257 4757 9290
G5 2214 3255 6968
G4 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916
G3 72199 72378 24696 00802 86755 74155
G2 88180 67848 06494
G1 57462 41352 16225
ĐB 271250 975817 813359
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 05
1 14, 15, 17 17, 18 11, 16, 16, 18
2 27, 27 20 25, 26
3 32, 33, 38
4 42, 46 45, 48 41, 44
5 50 52, 54, 55, 59 55, 55, 57, 57, 59
6 60, 62 69 61, 61, 68
7 78 71, 74
8 80 89
9 90, 91, 99 93, 96 90, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 09/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 83 69
G7 279 552
G6 8488 5926 1971 5061 7213 9790
G5 5106 0957
G4 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540
G3 35231 37634 08241 06042
G2 43294 41644
G1 02989 74328
ĐB 900322 856081
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 06 08
1 13
2 22, 26 24, 28
3 31, 34 32
4 42, 48 40, 41, 42, 44
5 54, 59 52, 57
6 62 61, 69
7 71, 75, 79
8 83, 88, 89 81, 84
9 94 90, 93, 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 08/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 85 94
G7 223 973
G6 0726 5802 6231 9995 7232 8805
G5 0242 1103
G4 93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713
G3 76431 89343 98280 21717
G2 45432 13725
G1 20693 64072
ĐB 830950 324863
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 03, 05, 09
1 11, 13, 15 13, 17
2 23, 26, 26 25
3 31, 31, 32, 34 32, 32
4 42, 43
5 50 59
6 67 60, 63
7 72, 73
8 80, 85 80, 82, 84
9 93 94, 95

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 07/07/2025

Phú Yên Huế
G8 67 17
G7 949 392
G6 8830 7332 6636 6172 9615 0769
G5 2472 8688
G4 26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865
G3 78646 70370 94896 17411
G2 44996 86822
G1 96899 63543
ĐB 752720 790067
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04 06
1 14 11, 13, 13, 15, 17
2 20, 27 22
3 30, 32, 32, 36
4 46, 49 43, 44
5
6 67 65, 67, 69
7 70, 72 72
8 84 88
9 96, 96, 99 92, 96, 98, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 06/07/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 90 35 52
G7 881 643 929
G6 1204 7447 0665 1943 4001 3150 8085 0136 6840
G5 0209 0097 5523
G4 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782
G3 71289 09418 27624 16398 50056 20400
G2 67881 65060 28244
G1 55266 62317 58543
ĐB 618030 020311 166774
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04, 06, 09 01 00
1 18 11, 17 10, 15, 16
2 24 23, 29
3 30, 32, 37 35 36
4 47 43, 43 40, 43, 44
5 57, 59 50, 50 52, 52, 56
6 65, 66 60, 60, 69
7 79 74 74, 74
8 81, 81, 86, 89 82, 85
9 90 90, 95, 97, 98, 99 93

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 05/07/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 63 13 86
G7 969 396 694
G6 2513 1822 6277 4597 1670 3895 7847 9300 8797
G5 6167 7934 4024
G4 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469
G3 91788 51916 45721 05771 37482 09358
G2 62697 92211 10909
G1 01173 87708 74833
ĐB 570671 064195 967263
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07, 08 00, 09
1 13, 16, 19 11, 13, 15, 18 12
2 22, 28 21 24
3 36 34 33, 39
4 43, 47
5 58
6 61, 63, 67, 67, 69 61, 63, 69, 69
7 71, 73, 77 70, 70, 71, 71
8 88 82, 86
9 91, 97, 98 90, 95, 95, 95, 96, 97 91, 94, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 04/07/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 13 92
G7 779 209
G6 3031 0708 9129 4663 5432 3003
G5 3619 6870
G4 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577
G3 31706 15947 19160 89240
G2 04908 23413
G1 04473 30696
ĐB 349049 083990
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 06, 08, 08 03, 09
1 13, 19 13
2 22, 29
3 31, 35 31, 32
4 47, 49 40, 42
5 59 59
6 61 60, 63
7 73, 79 70, 77, 77, 77
8 85
9 99 90, 91, 92, 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 03/07/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 89 16 74
G7 417 502 030
G6 1335 1286 2310 1085 1016 3054 8871 4122 7580
G5 5612 3258 3928
G4 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087
G3 76616 73648 71592 04647 30296 30188
G2 45370 23366 39040
G1 63575 44210 49210
ĐB 162010 771814 471982
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07
1 10, 10, 12, 16, 17 10, 14, 16, 16, 19 10, 18
2 28 21, 22, 28
3 35 34 30
4 42, 48, 48 47 40
5 57 50, 54, 58
6 66
7 70, 72, 75 71, 79 71, 74
8 86, 89 83, 85 80, 81, 82, 87, 88
9 92, 93, 99 92 96, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 02/07/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 25 25
G7 974 577
G6 9897 3597 1768 6439 2170 6809
G5 5510 6862
G4 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982
G3 25033 15604 68795 48752
G2 32932 35928
G1 58504 30145
ĐB 152897 400517
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 09
1 10 15, 17
2 25 25, 26, 28
3 32, 33, 36 39
4 42, 43, 46 45, 48
5 52
6 68 60, 62, 69
7 74, 76 70, 77, 79
8 81 82
9 97, 97, 97 95

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 01/07/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 00 54
G7 056 954
G6 6972 9394 6234 8593 8551 8210
G5 5860 5411
G4 41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079
G3 98994 32235 50382 92790
G2 22145 38023
G1 44253 60344
ĐB 280429 923355
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 02, 02, 05
1 18 10, 11
2 21, 29 23
3 34, 35 35
4 45 44
5 53, 54, 56 51, 54, 54, 55
6 60
7 72, 73, 75, 77 73, 79
8 89 82
9 94, 94 90, 91, 93

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 30/06/2025

Phú Yên Huế
G8 62 54
G7 041 645
G6 7289 5055 1399 7931 9198 0475
G5 1376 7347
G4 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363
G3 35470 91767 58623 33877
G2 24251 54982
G1 61138 28496
ĐB 031905 706843
Đầu Phú Yên Huế
0 05 00, 04
1 10 11
2 22, 23 21, 23
3 38 30, 31
4 41 43, 45, 47
5 51, 55 54
6 62, 64, 67 63
7 70, 76 75, 77
8 89 82
9 92, 92, 93, 99 94, 96, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 29/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 42 43 52
G7 639 545 894
G6 5456 4844 8432 6990 1297 1301 6069 4234 9299
G5 1541 2845 6237
G4 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500
G3 75287 22600 07856 61379 90521 28938
G2 43191 90139 78837
G1 73125 19898 51019
ĐB 594188 699541 967656
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 00, 01 00, 07, 09
1 19, 19 19
2 25 24 21
3 32, 36, 39 37, 39 34, 37, 37, 38
4 41, 42, 43, 44, 47, 48 41, 43, 45, 45
5 51, 56 55, 56, 57 52, 56, 56, 56, 59
6 69
7 71 79
8 87, 88
9 91, 92 90, 97, 98 94, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 28/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 69 29 67
G7 625 573 720
G6 3146 3104 5334 7096 6645 2839 2409 1515 2677
G5 7472 1414 5142
G4 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959
G3 12433 78500 25379 91970 56519 56013
G2 03297 32808 97024
G1 01938 51900 87669
ĐB 734405 770844 320828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 04, 05 00, 00, 04, 08 09
1 14, 17 13, 15, 19
2 25, 25 29 20, 24, 28, 28, 28
3 30, 33, 34, 38 39
4 46 44, 45, 47 42, 42, 45
5 59 59
6 63, 67, 69 62, 67, 69
7 71, 72, 73, 76 70, 73, 79, 79 77
8 88
9 97 96, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 27/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 59 01
G7 239 453
G6 1032 7392 7857 0540 4082 8655
G5 2561 0662
G4 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526
G3 91450 02445 59816 61220
G2 09478 97346
G1 75348 19770
ĐB 280080 216132
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04
1 16
2 27 20, 26, 29
3 32, 39 32, 35
4 45, 46, 48 40, 46
5 50, 55, 57, 57, 59 53, 55
6 61, 69 62
7 78, 78 70, 72
8 80 82, 84
9 92, 99 90

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 26/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 87 73 35
G7 223 097 141
G6 7141 4027 5561 3482 6245 4923 3431 1712 5745
G5 0102 8024 0818
G4 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326
G3 05861 33309 87168 39842 39900 18728
G2 52269 23776 91941
G1 65472 58167 57597
ĐB 263492 636079 870202
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 09 00, 02
1 10 11, 12, 13, 18
2 23, 23, 27 23, 23, 24, 28 26, 28
3 30 38 31, 35
4 40, 41, 44 42, 42, 45, 48 41, 41, 45
5 54 52 57
6 61, 61, 69 67, 68
7 72 73, 76, 79 77
8 87, 88 82, 86
9 92 97 93, 97, 98

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 25/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 29 52
G7 440 775
G6 0171 0065 0222 5468 3380 9188
G5 6525 3281
G4 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596
G3 33521 47633 94148 58978
G2 67127 17643
G1 91730 07054
ĐB 289425 611853
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 16, 19 11, 12
2 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29
3 30, 33, 36
4 40 43, 44, 48, 49
5 52, 53, 54
6 65 63, 68
7 70, 71 75, 78
8 81 80, 81, 88
9 96, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 24/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 65 77
G7 411 001
G6 8786 1619 7739 0509 9442 5116
G5 4081 5489
G4 34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285
G3 10277 64937 94201 47601
G2 59660 82392
G1 45521 36526
ĐB 317842 631768
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 09, 09 01, 01, 01, 04, 09
1 11, 12, 19 12, 15, 16, 18
2 21, 29 26
3 37, 39
4 42 42
5
6 60, 65 68
7 77, 78, 79 75, 77
8 81, 86 85, 85, 89
9 92

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 23/06/2025

Phú Yên Huế
G8 27 93
G7 224 930
G6 5214 2510 6620 7522 9620 1239
G5 1673 6905
G4 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119
G3 83910 44726 83562 51894
G2 58318 83184
G1 47638 82851
ĐB 519203 830050
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 03 05
1 10, 10, 14, 18 11, 19, 19
2 20, 22, 24, 26, 27, 27 20, 22, 23
3 33, 34, 38, 38 30, 34, 39
4 49
5 50, 51
6 60, 62
7 73
8 80 84
9 93, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 22/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 96 75 06
G7 005 697 158
G6 4942 7110 4251 5637 6926 3967 6688 7476 9838
G5 6078 4139 7499
G4 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895
G3 91203 26654 29277 89990 36417 65881
G2 08887 74414 26332
G1 83750 07076 59195
ĐB 809863 435534 057334
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 03, 05 06
1 10 14, 15 17
2 26
3 32 32, 34, 37, 39 32, 34, 38
4 42 42, 47
5 50, 51, 52, 54 50, 55 51, 56, 58
6 63 67 67
7 73, 74, 78 73, 75, 75, 76, 77 76
8 80, 81, 87 89 81, 81, 88
9 96 90, 97 95, 95, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 21/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 92 91 00
G7 984 468 196
G6 4571 7980 8089 1943 7733 2789 7590 0212 7587
G5 9005 3657 0283
G4 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851
G3 49804 57710 55238 13108 90090 81706
G2 32189 05505 30830
G1 32007 36524 93582
ĐB 923560 024543 256859
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 07 05, 08 00, 02, 06
1 10, 17 12
2 26 24, 24, 28, 28
3 33, 37, 38 30
4 43, 43, 44
5 51 57 51, 59
6 60, 65 68 66
7 71 77 75, 78
8 80, 82, 84, 86, 89, 89 89, 89 82, 83, 83, 87
9 91, 92 91 90, 90, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 20/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 62 80
G7 404 396
G6 6953 5077 2766 0850 5583 1252
G5 1897 0762
G4 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757
G3 82134 00056 73183 77063
G2 57720 31161
G1 05349 70840
ĐB 565546 284043
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04
1 18 13
2 20
3 34
4 41, 46, 49 40, 43, 45
5 53, 56 50, 52, 57
6 61, 62, 66 60, 61, 62, 63, 65, 68
7 77
8 83 80, 83, 83, 83
9 94, 97 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 19/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 69 59 58
G7 837 146 840
G6 6570 6196 8923 6350 4948 2743 5813 2584 5978
G5 6464 5683 3276
G4 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319
G3 73766 76763 59464 15741 11701 17260
G2 96164 26290 35230
G1 68317 73670 01519
ĐB 130770 791986 108959
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 01
1 10, 15, 17 13, 19, 19
2 21, 23 23 24, 24
3 31, 37 33 30, 31
4 41, 43, 43, 46, 48 40, 42
5 52, 57 50, 51, 59 58, 59
6 63, 64, 64, 66, 69 64, 65, 69 60
7 70, 70, 75 70 76, 76, 78
8 83, 86 84
9 96 90 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 18/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 18 11
G7 603 417
G6 1561 0079 7395 1988 1170 7461
G5 9775 8068
G4 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206
G3 88430 04567 20925 31578
G2 98468 36364
G1 36472 21180
ĐB 426399 451029
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03 06
1 12, 16, 18 10, 11, 17
2 26 21, 25, 29
3 30
4 49 45
5 53
6 60, 61, 61, 67, 68 61, 64, 68
7 72, 75, 79 70, 76, 78
8 80, 88
9 95, 98, 99 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 17/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 89 72
G7 748 358
G6 8602 5970 4373 1563 0783 4213
G5 9036 2545
G4 40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076
G3 83783 83223 51194 66718
G2 66239 54191
G1 95530 01486
ĐB 990978 863157
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 00
1 14, 16 11, 13, 18, 19
2 23, 27, 29
3 30, 35, 36, 39 38
4 48, 49 44, 45
5 57, 58
6 63
7 70, 72, 73, 78 72, 74, 76
8 83, 89 83, 86
9 91, 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 16/06/2025

Phú Yên Huế
G8 95 05
G7 795 996
G6 3969 3658 8599 5530 8360 3919
G5 0369 1319
G4 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607
G3 37269 25925 48238 52196
G2 11934 03545
G1 82186 87798
ĐB 235570 498200
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 05, 07
1 13 19, 19
2 21, 25, 28
3 34 30, 38
4 47 45
5 58 50, 56
6 63, 69, 69, 69 60, 61
7 70, 73, 77
8 86 81
9 95, 95, 99 91, 94, 96, 96, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 15/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 81 93 21
G7 474 336 659
G6 7612 1064 3186 7463 1010 4474 2151 9746 3915
G5 6455 1033 1755
G4 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783
G3 07081 14307 25901 00446 92516 56438
G2 39365 43280 30729
G1 72332 80334 79326
ĐB 155465 285872 901692
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07 01
1 12 10, 19 15, 16
2 23, 25 21, 24, 26, 29
3 32, 33 33, 34, 36, 39 38
4 46, 49 46, 48
5 55, 56 51, 55, 59
6 60, 64, 65, 65 63 68, 69
7 74 72, 74 75
8 81, 81, 82, 85, 86 80, 85, 87 83, 88
9 97, 98 93 92

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 14/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 03 48 65
G7 254 372 920
G6 8021 0598 0578 9841 2483 8078 3352 0166 2440
G5 8674 0531 9808
G4 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839
G3 16931 10376 87123 13741 53472 83224
G2 95720 74278 34046
G1 53599 20753 89507
ĐB 141832 657580 172103
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 03, 07, 07, 08
1 12
2 20, 21 23 20, 24
3 31, 32, 39 31, 32 39
4 41, 41, 48 40, 46
5 54, 59 50, 52, 53, 54 52, 56, 59
6 69 61, 65, 66
7 74, 76, 78 72, 78, 78 72, 78
8 86, 89 80, 83
9 98, 99, 99 90, 92, 93 95

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 13/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 06 20
G7 285 429
G6 2119 1218 1589 6557 9528 5969
G5 8745 2704
G4 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170
G3 01345 97619 22360 54704
G2 97309 40842
G1 86174 26817
ĐB 797257 696797
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09 04, 04
1 11, 18, 19, 19, 19 17
2 26 20, 24, 28, 29, 29
3 31
4 45, 45 42
5 57 57, 58
6 60, 69
7 74, 74, 79 70
8 85, 89, 89 80
9 95, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 12/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 63 77 13
G7 123 604 504
G6 6937 7493 7885 2105 1334 0371 6215 9932 9814
G5 5748 2640 6319
G4 50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674
G3 39933 50714 25941 97755 87349 27877
G2 77499 73045 18977
G1 61211 54695 97237
ĐB 290077 568403 506606
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 03, 04, 04, 05 04, 06
1 11, 14 18 13, 14, 15, 19
2 23 24
3 33, 37 34 32, 33, 37, 38
4 48 40, 41, 45, 48 42, 49
5 50 55 56
6 63 64 65
7 71, 74, 77 71, 77 70, 74, 77, 77
8 83, 83, 85 83
9 90, 93, 99 90, 95

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 11/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 77 83
G7 117 652
G6 0973 8356 5941 3966 6186 7556
G5 2785 5740
G4 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935
G3 64976 46374 43763 10518
G2 16125 13250
G1 75474 46696
ĐB 735812 238159
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 01, 08
1 12, 17, 18 12, 18
2 25 22, 24
3 30 32, 35
4 40, 41, 42, 45 40
5 56 50, 52, 56, 59
6 64 63, 66
7 73, 74, 74, 76, 77
8 85 83, 86
9 96

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 10/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 16 64
G7 148 272
G6 8468 5456 4551 0221 4588 9035
G5 5137 5182
G4 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632
G3 92819 84066 09397 88851
G2 21624 56205
G1 05662 11672
ĐB 261211 576782
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05
1 11, 16, 19
2 24, 25, 28 21, 23
3 33, 37 32, 34, 35, 36
4 48 45
5 51, 55, 56 51
6 62, 62, 66, 68 64
7 77 72, 72, 75
8 82, 82, 88
9 98 93, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 09/06/2025

Phú Yên Huế
G8 13 39
G7 649 549
G6 5956 8356 4445 6352 0063 3533
G5 3884 8666
G4 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014
G3 69050 11382 55052 11243
G2 55701 16825
G1 91709 02788
ĐB 577981 233809
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 09
1 13 14, 16
2 26, 29 25, 27, 27
3 33, 39
4 42, 45, 49 43, 49
5 50, 56, 56 52, 52
6 65 60, 63, 66
7 77
8 81, 81, 82, 82, 84 83, 88
9 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 08/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 22 81 89
G7 980 016 827
G6 6296 9827 5373 2420 4395 0665 4963 1474 9143
G5 5263 4370 0152
G4 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634
G3 08242 28824 19208 04189 10689 30019
G2 54503 35948 17677
G1 05388 51122 40980
ĐB 791986 378570 045477
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 03, 04 08 04, 07
1 14 10, 16, 19 19
2 22, 24, 27, 29 20, 22, 23, 25 27
3 34
4 42, 42 41, 47, 48 43
5 59 52, 57
6 63 65 63
7 73 70, 70, 78 74, 77, 77, 78, 78
8 80, 86, 88 81, 89 80, 82, 89, 89
9 96, 96 95

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 07/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 44 27 97
G7 259 530 654
G6 1719 0641 1534 3893 5178 4669 8287 7313 6702
G5 4537 0674 8141
G4 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264
G3 11636 08186 35615 23874 21634 88955
G2 19954 63502 07585
G1 69058 59688 61050
ĐB 405818 796083 133295
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 06, 08 02
1 11, 16, 18, 19 15 13, 18
2 22, 24 27
3 34, 36, 37, 39 30, 37 34
4 41, 44 41, 42
5 54, 58, 58, 59 50, 54, 55, 58, 58
6 69 62, 64
7 78 71, 74, 74, 78
8 86 83, 83, 87, 88 85, 87, 88
9 93, 93 95, 97

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 06/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 25 42
G7 493 844
G6 2143 7617 3037 0399 1764 7628
G5 0707 1422
G4 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853
G3 11729 81992 19164 42626
G2 53074 72714
G1 76461 72064
ĐB 647340 817024
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 17 14
2 24, 25, 29 20, 22, 24, 26, 28
3 33, 37 31, 38
4 40, 43 42, 44
5 55 53, 53, 54
6 61 63, 64, 64, 64
7 74, 76
8 82
9 92, 92, 93 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 05/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 98 42 76
G7 064 655 651
G6 6784 3119 0740 3434 8160 0970 2025 8479 2996
G5 9844 3234 7425
G4 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311
G3 21774 16014 59340 38911 53438 80330
G2 72577 78049 56160
G1 29228 40729 00370
ĐB 808331 267213 485219
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 03, 09
1 14, 16, 19 11, 13 11, 19, 19
2 28 20, 29 25, 25
3 31, 35 34, 34 30, 38, 38
4 40, 44 40, 42, 46, 49
5 55 51, 59
6 64, 67 60 60
7 74, 74, 77 70 70, 76, 79
8 82, 84, 85, 88 88, 89
9 98 95 96, 97

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 04/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 54 22
G7 245 618
G6 7934 4268 7200 5245 0842 5561
G5 1598 0287
G4 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911
G3 18243 44667 64136 71006
G2 81743 03192
G1 89633 77200
ĐB 891105 654371
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 05, 06 00, 06
1 11, 18
2 22, 23, 27
3 33, 33, 34 36
4 43, 43, 45 42, 45
5 54
6 61, 66, 67, 68 61, 61, 65
7 71
8 82, 87
9 91, 98 91, 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 03/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 57 71
G7 478 189
G6 1422 2215 2503 5718 3987 3221
G5 1153 4811
G4 39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937
G3 92056 70551 40014 56873
G2 66271 48077
G1 66874 53349
ĐB 720924 436433
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 03, 09 05
1 13, 15 11, 14, 16, 18
2 21, 22, 24 21
3 33 33, 37, 39
4 40 46, 49
5 51, 53, 56, 57
6 65
7 71, 74, 78 71, 73, 77
8 87, 87, 89
9 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 02/06/2025

Phú Yên Huế
G8 37 79
G7 482 203
G6 5363 3724 3318 8182 9565 0925
G5 3132 1826
G4 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235
G3 96228 04874 71012 69733
G2 28094 84424
G1 39491 16103
ĐB 889280 065234
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 03
1 18 12
2 24, 28 24, 25, 26, 26, 29
3 32, 33, 37 33, 34, 35
4 40 44
5 51, 59
6 63 65
7 74, 78 70, 75, 79
8 80, 82, 87, 89 82, 82
9 91, 94

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 01/06/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 50 10 64
G7 206 341 784
G6 6306 4512 2910 2310 0908 5185 9351 4796 1364
G5 2443 3447 4029
G4 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153
G3 57601 54713 18830 80823 75158 14420
G2 27429 94245 60819
G1 12768 10103 56882
ĐB 737323 372927 578817
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 05, 06, 06 00, 03, 08
1 10, 12, 13, 13 10, 10 15, 17, 19
2 23, 28, 29 20, 23, 27 20, 24, 26, 27, 29
3 35 30
4 43, 44 41, 45, 47
5 50 53 51, 53, 58
6 68 63, 67 64, 64
7 73 76
8 85 82, 84, 87
9 95 92, 92 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 31/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 95 08 69
G7 792 793 +72
G6 2916 1042 8899 7081 7406 9897 0898 7761 1454
G5 7662 7681 9367
G4 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698
G3 03491 89581 13769 03048 56155 21841
G2 26559 39009 69868
G1 09805 43340 65250
ĐB 001118 204487 495898
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 05 06, 08, 09 05
1 13, 13, 16, 18 13
2 28 20, 23, 24 20
3 32 32
4 42 40, 40, 48 41, 42
5 59 50, 54, 55
6 60, 62, 63 69 61, 67, 68, 69
7 72 76 72, 72
8 81 81, 81, 87
9 91, 92, 95, 99 93, 94, 97 98, 98, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 30/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 70
G7 537 638
G6 3771 5782 5403 8332 6790 6641
G5 1590 9276
G4 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317
G3 52509 08248 93501 45273
G2 48542 55751
G1 98592 92360
ĐB 488732 618458
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 01
1 14 17
2 20 20
3 32, 37 32, 38
4 42, 48 41
5 51 51, 55, 58
6 60
7 71, 71 70, 70, 73, 76
8 82, 82, 84, 89 80
9 90, 92 90, 93, 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 29/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 34 51 53
G7 898 409 424
G6 2743 9872 1222 2479 1688 5270 4275 6021 6908
G5 2123 2129 3086
G4 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056
G3 96386 17916 13474 85807 76282 49206
G2 30392 92445 20021
G1 07980 32838 65136
ĐB 535951 737441 483093
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07, 09 04, 06, 06, 08
1 16, 18
2 22, 23, 27 27, 29, 29 21, 21, 24, 25
3 34, 39 38, 38 36, 36
4 43 41, 45, 48
5 51 51, 54 51, 53, 56
6 68 68
7 72, 78 70, 74, 79 70, 75
8 80, 81, 86 88 82, 86
9 91, 92, 98 93

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 28/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 85 23
G7 026 585
G6 9793 9084 9226 6986 6953 5456
G5 3877 4533
G4 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700
G3 69464 23623 07885 25507
G2 15989 38463
G1 66247 36891
ĐB 410912 928729
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07
1 12
2 23, 23, 25, 26, 26 23, 23, 29
3 39 32, 33
4 47 43
5 50, 53, 56
6 64, 64 62, 63
7 76, 77
8 84, 84, 85, 89, 89 81, 85, 85, 86
9 93 91

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 27/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 49 17
G7 238 461
G6 3958 2814 4225 1157 6419 8904
G5 0916 6469
G4 03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841
G3 69517 33262 93940 73029
G2 71975 89607
G1 14982 89720
ĐB 682896 514105
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07
1 14, 16, 17 14, 16, 17, 19
2 24, 25 20, 22, 28, 29
3 38
4 42, 49 40, 41
5 58, 59 57
6 60, 62 61, 69
7 71, 75, 78
8 82, 85 83
9 96 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 26/05/2025

Phú Yên Huế
G8 82 06
G7 062 722
G6 7633 3586 2190 5239 2462 2039
G5 9375 6670
G4 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710
G3 85846 34773 39771 81270
G2 23629 31559
G1 07153 32893
ĐB 081966 626565
Đầu Phú Yên Huế
0 06
1 10
2 29 22
3 30, 33, 39 39, 39, 39
4 46 48
5 53 59
6 62, 62, 66 62, 65
7 73, 75 70, 70, 71
8 82, 85, 86, 89 82, 83
9 90, 92, 95 93, 93, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 25/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 55 92 68
G7 532 237 974
G6 5487 7178 3769 6491 1997 1507 3953 7007 1638
G5 1684 7193 2045
G4 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737
G3 42683 16287 13583 96641 71705 21689
G2 38404 15896 92147
G1 85637 94003 21272
ĐB 213717 336105 894504
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04, 06 03, 05, 05, 07 04, 05, 07, 08
1 10, 17 16, 19
2 21
3 32, 37, 39 37, 39 37, 38
4 40 41 45, 47
5 55 53 53
6 63, 69 60, 67, 68, 69
7 78 72, 74
8 83, 83, 84, 87, 87 80, 80, 83 89, 89
9 90 91, 92, 93, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 24/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 72 22 48
G7 519 355 555
G6 4939 4612 0348 4572 5202 5558 7621 9508 6588
G5 4246 5364 1435
G4 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 90721 22399 20525 97270 38180 52139 68961
G3 41989 39817 16945 37143 20653 36301
G2 57268 00408 21845
G1 55325 33023 63688
ĐB 774789 061866 282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 23/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 70 69
G7 050 341
G6 0301 9377 4885 7736 8653 1409
G5 8195 8527
G4 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196
G3 91468 82828 48423 40500
G2 61664 91857
G1 68974 31537
ĐB 292205 379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 22/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 14 78 46
G7 067 148 432
G6 3904 7341 3939 8272 5444 8802 0267 0155 6560
G5 8548 6741 2019
G4 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593
G3 50908 34840 82140 86626 82902 00088
G2 04699 64670 41083
G1 72560 49505 95964
ĐB 607243 798410 433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 21/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 44 85
G7 608 760
G6 6057 3759 1454 3884 8703 4550
G5 2248 3236
G4 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465
G3 64418 02100 94343 85570
G2 75864 73730
G1 49845 51631
ĐB 495719 241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 20/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 52 99
G7 300 030
G6 0595 0170 7358 4784 8893 5440
G5 5048 7161
G4 20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298
G3 18701 25268 45138 38289
G2 15006 26532
G1 29098 44892
ĐB 313708 606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 19/05/2025

Phú Yên Huế
G8 83 96
G7 030 662
G6 6124 9315 4427 1384 0580 9400
G5 5068 9149
G4 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284
G3 85021 35991 50165 01421
G2 50939 12617
G1 13178 30594
ĐB 056033 430774
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 00, 07
1 13, 15, 19 11, 17
2 21, 24, 27, 27 21, 23
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 68, 68 62, 65, 69
7 72, 78 74
8 83, 89 80, 84, 84
9 91, 93 94, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 18/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 26 12 86
G7 159 675 200
G6 9710 7752 6614 3950 8418 1276 2227 8741 5075
G5 2497 8420 1555
G4 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217
G3 09418 18326 09204 16492 33784 77482
G2 45839 78841 60754
G1 11570 59855 14167
ĐB 398563 965658 472311
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 10, 14, 18 12, 18 11, 11, 17
2 26, 26, 28, 29 20 27
3 32, 39 32, 37
4 47 41, 49 41
5 52, 59 50, 51, 55, 58 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 70 75, 76 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 97, 99 92, 96, 98 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 17/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 46 36 40
G7 263 097 291
G6 3537 6511 6251 5732 6429 2693 2934 8404 3557
G5 0627 0166 4831
G4 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554
G3 53263 47199 15527 66166 73891 94404
G2 09827 51574 92782
G1 88822 57501 48809
ĐB 482699 574784 894163
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 00, 01, 09 00, 04, 04, 09, 09
1 11
2 22, 23, 27, 27 27, 29
3 34, 37 32, 36 31, 34
4 40, 46 45, 47 40
5 51, 53 54, 57
6 63, 63 66, 66 63, 67
7 73 70, 72, 74 75, 76
8 84 82, 84 82
9 99, 99 93, 97 91, 91, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 63 45
G7 359 677
G6 1402 6432 3087 8633 8340 0599
G5 3601 2660
G4 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005
G3 70458 84451 43627 64408
G2 74403 77949
G1 12884 34998
ĐB 995428 145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 15/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 05 31
G7 066 451 557
G6 3355 9807 9121 6777 2181 0960 0479 9027 0560
G5 6236 6755 3058
G4 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214
G3 82656 77868 16768 71655 80294 32233
G2 51123 87770 72189
G1 10281 11022 24890
ĐB 066727 420282 962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 14/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 67 69
G7 843 879
G6 5525 9766 7704 2096 3850 2533
G5 2634 0148
G4 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195
G3 07011 01512 78580 01739
G2 03131 85735
G1 47335 25091
ĐB 153566 778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 96 73
G7 768 177
G6 4578 7702 2254 3001 8105 6207
G5 6343 4536
G4 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866
G3 88548 82415 36026 22290
G2 09996 07946
G1 03871 12656
ĐB 717009 798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 48 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 12/05/2025

Phú Yên Huế
G8 38 59
G7 543 809
G6 1955 0178 2401 6588 3640 3776
G5 5205 5463
G4 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096
G3 93811 82013 33672 93440
G2 84444 25960
G1 01952 21516
ĐB 046724 124695
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 00, 03, 09
1 11, 13 16
2 24
3 38 36
4 43, 43, 44 40, 40
5 50, 52, 55, 57 54, 59
6 60, 63, 68
7 72, 78 70, 72, 76
8 84, 84, 87 88
9 95, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 11/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 84 41 15
G7 066 967 992
G6 8978 2615 5201 7859 2997 2658 8815 7705 3482
G5 2157 4474 8189
G4 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626
G3 78230 83333 26420 38300 95614 02816
G2 44110 55884 98638
G1 97752 00667 22306
ĐB 687159 438959 765443
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 07 00 05, 06
1 10, 15 18 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 52, 57, 59 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 51
6 66 67, 67 61
7 73, 78 74 70
8 84, 86 84 82, 89
9 96, 99 97 92, 98

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 89 65
G7 035 714 351
G6 0822 1455 7598 7265 8071 3350 7222 6094 0072
G5 8373 4716 4001
G4 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199
G3 39062 07526 58829 13750 00061 00376
G2 53765 04874 11909
G1 59966 32262 58910
ĐB 906430 219868 001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 39 88
G7 845 164
G6 3642 5531 4725 0429 0464 6960
G5 7729 2359
G4 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581
G3 93413 21546 03441 85825
G2 19540 95035
G1 71922 16857
ĐB 317206 169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 58 91 16
G7 152 148 022
G6 7844 9574 4445 3121 5672 5633 5366 5829 3937
G5 3389 5535 9729
G4 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568
G3 37474 39659 47115 75496 32820 95945
G2 66589 85804 59435
G1 19032 16516 28627
ĐB 599633 457515 788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 28 22
G7 589 066
G6 9186 8141 6532 6511 8072 3820
G5 7636 6206
G4 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099
G3 34454 71675 53194 66217
G2 78148 54143
G1 34195 05206
ĐB 777406 736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 72 87
G7 765 646
G6 7931 5983 8413 0429 0072 7659
G5 1640 8582
G4 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228
G3 63959 94623 57054 46553
G2 59316 09379
G1 37989 05071
ĐB 949808 742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 05/05/2025

Phú Yên Huế
G8 96 04
G7 926 080
G6 5753 2817 0148 4397 2491 1054
G5 5687 0212
G4 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639
G3 65653 39249 60715 11143
G2 04151 08301
G1 37618 83303
ĐB 742066 989107
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 05, 09 01, 03, 04, 07
1 15, 17, 18 12, 15
2 20, 26, 29
3 39
4 48, 49 43
5 51, 53, 53 54
6 66 64
7 70, 72
8 87 80, 84, 88
9 95, 96 91, 93, 97

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 04/05/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 14 18 90
G7 562 307 717
G6 1347 1145 5368 8690 5299 0896 7482 7135 8429
G5 9140 8336 6232
G4 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156
G3 71829 93000 17282 41206 77076 84923
G2 39272 01879 01288
G1 05055 52069 20733
ĐB 592858 490294 628457
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 02 04, 06, 07
1 14 16, 18 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 55, 58 51 53, 56, 57
6 62, 63, 68 69, 69
7 72, 78, 78 75, 79 76
8 87 82, 83 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 89 32 53
G7 605 266 292
G6 0919 4609 8965 0820 7394 7754 6988 4404 5144
G5 2805 4276 1331
G4 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674
G3 62305 86099 78232 84807 19506 66337
G2 58668 32975 55168
G1 39403 33205 58499
ĐB 749103 272426 435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 86 18
G7 963 584
G6 9891 7404 6605 8152 4909 8246
G5 6465 4676
G4 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787
G3 41362 02296 60022 80394
G2 89987 64777
G1 53423 10546
ĐB 024742 264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 74 60 36
G7 963 724 079
G6 0006 6329 8454 6829 0326 3699 2646 2557 5916
G5 7488 9314 2909
G4 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727
G3 78673 18711 74778 60596 73378 95434
G2 02286 56316 60774
G1 13342 82807 17869
ĐB 183290 672897 669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 30/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 19 33
G7 483 964
G6 5065 1696 9762 9319 5532 8408
G5 0061 0904
G4 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774
G3 96686 50012 74772 56831
G2 43677 67837
G1 42396 89692
ĐB 719219 828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 29/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 61 86
G7 858 371
G6 8164 3283 4353 8976 3368 5742
G5 3437 8708
G4 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275
G3 33997 46187 80679 16890
G2 18178 23100
G1 93331 77466
ĐB 293269 647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 28/04/2025

Phú Yên Huế
G8 49 23
G7 722 887
G6 2462 9708 7180 8351 6380 1029
G5 7315 7690
G4 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903
G3 47102 71547 60371 44718
G2 89204 74914
G1 19642 95468
ĐB 341415 996601
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04, 08 01, 03
1 15, 15 14, 18, 18
2 22, 26 23, 29
3 30, 33, 36 34
4 42, 47, 49
5 51, 57
6 62, 65 65, 68
7 71
8 80 80, 82, 87
9 93, 95 90, 98

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 27/04/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 16 18 52
G7 780 097 382
G6 8330 5389 6240 9335 7332 0013 9938 3718 1083
G5 1850 1203 5278
G4 38400 84159 61826 67749 38637 28116 78049 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282
G3 25986 79187 59938 74698 99560 75790
G2 49571 08566 92931
G1 77324 10560 46889
ĐB 563279 104211 259591
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 03, 04, 04
1 16, 16 11, 13, 18 13, 18, 18
2 24, 26 27
3 30, 37 32, 35, 38 31, 38
4 40, 49, 49 43
5 50, 59 53 52
6 60, 64, 66 60, 64
7 71, 79 78 78, 78
8 80, 86, 87, 89 81, 89 82, 82, 83, 89
9 97, 98 90, 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 26/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 99 11 90
G7 408 910 001
G6 9870 6054 3164 2267 6902 3689 9242 9549 2286
G5 8819 3852 0953
G4 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159
G3 61627 85960 26815 97872 51504 01208
G2 91774 69926 18660
G1 94213 99155 20977
ĐB 260998 480106 543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 25/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 21 39
G7 827 983
G6 6105 1646 2197 8698 0756 3644
G5 2972 8778
G4 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126
G3 45535 45036 43199 37898
G2 28450 80222
G1 95347 09597
ĐB 428610 474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 24/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 55 28 71
G7 118 023 554
G6 5466 3479 7919 2771 3454 0492 4088 7799 7958
G5 3712 6068 9810
G4 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071
G3 12540 85213 61746 58372 56420 31106
G2 35052 59789 36876
G1 13497 48487 90838
ĐB 517355 940176 389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 23/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 33 56
G7 861 992
G6 0265 0237 5805 2763 6670 9943
G5 4654 1626
G4 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518
G3 35628 42031 57777 11824
G2 83845 37215
G1 52278 10471
ĐB 640935 256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 22/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 76
G7 934 378
G6 8516 0016 0175 5204 3254 7299
G5 4269 1858
G4 49044 35178 10139 32016 05038 71004 90164 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220
G3 89103 06016 01098 16088
G2 72690 10691
G1 51869 49389
ĐB 319290 037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 21/04/2025

Phú Yên Huế
G8 80 87
G7 959 923
G6 8090 2256 0699 3747 4532 8510
G5 2132 9069
G4 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824
G3 13383 07563 31176 32349
G2 92200 31993
G1 13082 37290
ĐB 843518 581392
Đầu Phú Yên Huế
0 00
1 11, 12, 14, 18 10, 12
2 23, 24
3 32 32
4 47 47, 47, 49
5 56, 59 50
6 63, 68 61, 69
7 77 70, 76, 76
8 80, 82, 83 87
9 90, 92, 99 90, 92, 93

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 20/04/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 57 04 61
G7 364 790 367
G6 0262 3289 0278 2136 5037 5394 7115 6239 2458
G5 0793 7106 0080
G4 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679
G3 47211 99567 38253 83387 67076 10625
G2 09490 83132 46540
G1 46620 40298 22978
ĐB 912392 584049 597035
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 04, 06, 09
1 11 14 15, 19
2 20 25, 27
3 35 32, 34, 36, 37, 39 35, 39
4 49 40
5 51, 56, 57 53, 59 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 89 87 80
9 90, 91, 92, 92, 93 90, 94, 94, 95, 98 93, 99

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 19/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 73 87 95
G7 646 929 719
G6 6625 5931 5395 4751 4343 1417 8385 4914 3284
G5 0623 2055 0168
G4 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109
G3 19514 61134 49116 02710 14544 86748
G2 56924 79003 70094
G1 77600 45468 64873
ĐB 947872 187002 685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 18/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 33 16
G7 849 416
G6 2242 2103 3967 4469 1991 0894
G5 5222 7527
G4 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948
G3 24887 61939 44752 31444
G2 41163 96582
G1 85044 29301
ĐB 089706 962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 02 14 28
G7 712 396 640
G6 9949 2993 2941 4478 8841 2252 8258 8739 4186
G5 1232 5558 3431
G4 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982
G3 24808 79630 28169 65929 90978 13648
G2 31490 39249 68075
G1 02853 42004 41361
ĐB 992204 855603 624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 31 66
G7 336 676
G6 6784 0801 8597 6014 7825 8627
G5 2363 4533
G4 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432
G3 78153 94202 24327 10093
G2 04409 55134
G1 00269 64830
ĐB 282440 468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 37 08
G7 273 239
G6 8866 2322 6817 8129 2911 9270
G5 7721 6824
G4 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872
G3 74493 66467 39001 50276
G2 88491 10771
G1 53951 65920
ĐB 673231 074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 14/04/2025

Phú Yên Huế
G8 30 49
G7 510 318
G6 6079 8194 0734 3668 9835 4103
G5 3843 7178
G4 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485
G3 40218 06023 54773 97231
G2 13467 04995
G1 74408 47527
ĐB 718388 200690
Đầu Phú Yên Huế
0 05, 06, 08 03, 06
1 10, 11, 11, 18 18
2 23 24, 27
3 30, 34 30, 31, 35
4 43, 47 49
5 54, 55 54
6 67 68
7 79 73, 78, 78, 78
8 88 85
9 94 90, 95

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 13/04/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 39 75 07
G7 421 789 433
G6 9854 5798 1707 0835 4183 6860 2618 9924 2846
G5 0592 4038 3338
G4 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669
G3 99356 77228 10721 91572 43927 27180
G2 64081 44778 50696
G1 18127 60811 27742
ĐB 863759 922294 505605
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07 04 05, 07
1 19 11, 12 11, 18
2 21, 27, 28 21 24, 27
3 39 35, 36, 38 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 50, 50, 54, 56, 59 55 57
6 66, 69, 69 60, 66 69
7 77 72, 75, 78
8 81 82, 83, 89 80, 82
9 92, 98 94 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 12/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 14 02 92
G7 850 310 218
G6 7814 2277 7905 7542 9276 7718 0947 8500 8253
G5 6189 8863 3639
G4 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799
G3 06463 02416 37698 92743 69846 92706
G2 06325 89264 60046
G1 40766 09660 91104
ĐB 382097 993248 307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05 02 00, 04, 06, 06
1 12, 14, 14, 15, 16 10, 18 11, 18
2 20, 25 20, 21
3 31, 36 39, 39
4 42, 43, 48 46, 46, 47
5 50, 51, 53 59 53
6 63, 66 60, 63, 64, 64
7 77, 78 76, 78
8 89 84
9 97 90, 91, 98 92, 94, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 11/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 00 20
G7 356 297
G6 1719 1830 1987 1399 0258 2911
G5 1996 4008
G4 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369
G3 04343 14657 12916 44357
G2 50967 83039
G1 95199 40667
ĐB 794644 421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 08
1 19 11, 16
2 20, 29
3 30 33, 39
4 43, 44, 49 43
5 50, 52, 56, 57 50, 57, 58
6 61, 67, 67, 67 62, 67, 69
7 76
8 87, 89 88
9 96, 99 97, 99

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 11 54 76
G7 094 470 100
G6 0521 7545 5024 8474 0950 9131 2956 2648 5140
G5 5324 7627 9729
G4 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483
G3 39746 05475 61154 61455 24804 80978
G2 86029 55927 78526
G1 74506 32259 67191
ĐB 942051 884260 879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 98 27
G7 125 073
G6 8406 0688 5055 7290 3741 1993
G5 7340 1540
G4 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079
G3 65274 19292 35388 42954
G2 54530 80024
G1 70608 40784
ĐB 680635 997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 51 19
G7 168 084
G6 4899 9396 8078 4559 2786 6559
G5 0297 5949
G4 26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785
G3 91901 77974 94438 24138
G2 80222 01736
G1 78569 37957
ĐB 648587 062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 07/04/2025

Phú Yên Huế
G8 75 91
G7 184 735
G6 2824 8019 5772 5786 3044 4111
G5 2116 4631
G4 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736
G3 66681 76643 67374 10863
G2 07579 78009
G1 32730 28254
ĐB 800371 822458
Đầu Phú Yên Huế
0 09
1 12, 16, 19 11, 13, 15
2 24, 25 29
3 30 31, 35, 35, 36
4 43, 48 44
5 54, 58
6 61, 61 63
7 70, 71, 72, 75, 79 74, 78
8 81, 84 86
9 94 91, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 06/04/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 93 23 33
G7 658 625 755
G6 6491 9174 1941 8424 0119 5414 5833 1219 2967
G5 6156 2085 8009
G4 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352
G3 26732 44770 44577 61260 48063 00484
G2 84163 24711 59960
G1 37076 61420 00389
ĐB 709077 798289 507136
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08 04 09
1 18 11, 12, 14, 19 12, 15, 19
2 23 20, 23, 24, 25, 26 21
3 32 33, 33, 36
4 41, 42, 46, 48 43
5 56, 57, 58 57 52, 52, 55
6 63 60 60, 63, 65, 67
7 70, 74, 76, 77 77 78
8 85, 89 84, 89
9 91, 93 90, 91

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 21 56 75
G7 540 158 202
G6 8633 6955 7403 4498 7195 5173 8119 8353 1410
G5 1623 5650 9228
G4 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 13938 58042 11143 33458 70533 58341 70475
G3 99661 96954 40929 52509 76763 47456
G2 08193 02654 48613
G1 49903 78082 84741
ĐB 054268 544261 905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 95 87
G7 361 665
G6 6282 5647 2060 2900 2122 7071
G5 6148 5277
G4 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313
G3 80313 26864 26151 48565
G2 38452 80162
G1 40060 02539
ĐB 356496 548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 93 42 56
G7 816 183 687
G6 2752 1374 9595 2162 4340 3192 5096 0456 7758
G5 8314 9604 6267
G4 71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044
G3 72668 08442 63979 42843 09447 79650
G2 24003 02278 72421
G1 95790 62666 23123
ĐB 514816 070337 038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 22 96
G7 813 384
G6 6909 3619 7568 6660 4639 6904
G5 0094 3593
G4 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294
G3 13055 76886 23109 88675
G2 87995 04799
G1 50479 50378
ĐB 260180 734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 16 61
G7 166 729
G6 4364 0876 1422 7929 9221 7836
G5 7460 2966
G4 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265
G3 52168 85555 96129 33350
G2 93336 20096
G1 46410 11827
ĐB 195227 677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 31/03/2025

Phú Yên Huế
G8 50 03
G7 807 401
G6 3628 6677 2318 7009 1439 6418
G5 3748 5596
G4 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279
G3 06289 48825 49996 97485
G2 01808 53337
G1 87801 57239
ĐB 632945 759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT XSMT Chủ Nhật XSMT 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8 44 87 17
G7 724 413 851
G6 0982 0538 1824 4139 8982 2096 3176 4050 7510
G5 3213 0070 4677
G4 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724
G3 87218 07790 50274 98634 90161 75517
G2 37051 99492 88126
G1 60429 12547 13323
ĐB 794909 229641 858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 80 35 65
G7 109 265 650
G6 7124 4938 0005 9839 5038 2465 2293 5424 8581
G5 1750 9760 2299
G4 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576
G3 00304 21303 83869 19623 97789 66859
G2 50086 63534 22335
G1 42281 79751 09908
ĐB 892257 866202 926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 96 07
G7 179 955
G6 6157 4407 5697 2276 7887 7254
G5 7532 4671
G4 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753
G3 16517 34062 32637 90700
G2 88988 76576
G1 71858 37367
ĐB 384253 727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8 58 88 38
G7 180 923 628
G6 9951 1821 7945 2188 9222 2141 1353 4871 2889
G5 9522 8722 3615
G4 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396
G3 31299 55068 44428 85890 53460 97749
G2 64502 11937 96017
G1 97794 02593 24727
ĐB 464102 712024 103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 38 53
G7 925 099
G6 8943 2363 9189 1016 0877 7479
G5 5300 7634
G4 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638
G3 60881 17909 28897 08992
G2 72251 73036
G1 88770 78537
ĐB 354249 070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT 25/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 98 32
G7 217 618
G6 6372 2865 8241 0321 7536 8803
G5 2841 3596
G4 96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119
G3 22381 13075 41159 03846
G2 22399 28296
G1 23627 47800
ĐB 688372 935461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03
1 15, 17 18, 19
2 27 21, 27, 29
3 32, 34, 36
4 41, 41, 47 46
5 54, 57 56, 59
6 65, 65 61
7 72, 72, 72, 75 74
8 81, 87 87
9 98, 99 96, 96

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT 24/03/2025

Phú Yên Huế
G8 52 03
G7 390 750
G6 4870 0728 9093 1147 2657 9857
G5 0620 3197
G4 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497
G3 12696 87466 64034 87491
G2 16499 44624
G1 05222 07056
ĐB 211496 049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

Xổ Số VN nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày một cách nhanh chóng, kịp thời, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.

Tại sao nên theo dõi thống kê Sổ kết quả KQXSMT 200 ngày liên tiếp 

Với nhiều người chơi sẽ có kế hoạch thống kê xổ số của mình, các số liệu thống kê thực tế của Xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 ngày) có thể không còn mới và quá xa lạ. Nhưng khi vẫn còn nhiều người chơi mới hoặc chỉ để giải trí tạm thời, bạn có thể đã bỏ lỡ một công cụ tổng hợp sổ kết quả tiện dụng giúp bạn theo dõi số được tốt hơn.

Tổng quan về Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày

Tổng hợp kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày là bảng thống kê kết quả xổ số trong 200 ngày liên tục cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng vừa qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải thứ 7. Bên cạnh bảng thống kê 200 lần quay truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả các con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối giải đặc biệt và thống kê xổ số Miền Trung về nhiều nhất trong 200 ngày qua. 

Số liệu thống kê bắt đầu và kết thúc cũng như tổng của hai số GĐB gần đây nhất từ ​​0 đến 9 trong 200 ngày qua. 

Tổng hợp về các cặp, đỉnh, đáy và tổng mức chiến thắng phổ biến nhất trong 200 ngày.

Sổ kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày (KQXSMT 200 Ngày) là bảng thống kê kết quả xổ số Miền Trung trong 200 ngày mới nhất của Công ty Xổ số kiến ​​thiết Miền Trung. Bảng tổng hợp kết quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người chơi, cổng xổ số luôn có mục liệt kê tất cả các kết quả xổ số Miền Trung những ngày qua. 

Công dụng và lợi ích của sổ KQXSMT 200 ngày

Với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia các nghiên cứu và tham khảo kết quả của 200 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung 200 ngày (KQXSMT 200 ngày), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 200 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi may mắn nhìn thấy những con số hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy sẽ giúp người chơi không chỉ dễ dàng tìm ra được những con số của mình mà còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày mới nhất, nhanh nhất tại Xổ Số VN. Sổ Kết Quả Xổ Miền Nam 200 ngày, Sổ Kết Quả Xổ Số miền Trung 200 ngày cũng  được cập nhật liên tục trên Xổ Số VN mỗi ngày.

Sổ kết quả XSMT 200 ngày. Tổng hợp Kết quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày. KQXSMT. Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 200 ngày nhanh nhất và chính xác nhất tại Xổ Số VN.