Lô Gan TV - Thống kê lô gan Trà Vinh hôm nay

ngày

Lô gan TV hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
88 21 ngày 01/11/2024 35 ngày
82 19 ngày 15/11/2024 43 ngày
29 18 ngày 22/11/2024 29 ngày
84 17 ngày 29/11/2024 23 ngày
57 17 ngày 29/11/2024 28 ngày
83 16 ngày 06/12/2024 20 ngày
73 16 ngày 06/12/2024 31 ngày
02 16 ngày 06/12/2024 25 ngày
21 15 ngày 13/12/2024 30 ngày
31 15 ngày 13/12/2024 31 ngày
05 14 ngày 20/12/2024 35 ngày
15 13 ngày 27/12/2024 34 ngày
13 12 ngày 03/01/2025 25 ngày
76 12 ngày 03/01/2025 20 ngày
09 12 ngày 03/01/2025 27 ngày
51 10 ngày 17/01/2025 36 ngày
66 10 ngày 17/01/2025 34 ngày
53 10 ngày 17/01/2025 21 ngày
55 10 ngày 17/01/2025 29 ngày
89 10 ngày 17/01/2025 32 ngày

Cặp lô gan Trà Vinh 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
13-31 12 ngày 03/01/2025 18 ngày
15-51 10 ngày 17/01/2025 23 ngày
02-20 9 ngày 24/01/2025 16 ngày
48-84 8 ngày 31/01/2025 13 ngày
00-55 8 ngày 31/01/2025 12 ngày
05-50 7 ngày 07/02/2025 25 ngày
38-83 6 ngày 14/02/2025 13 ngày
39-93 6 ngày 14/02/2025 15 ngày
17-71 6 ngày 14/02/2025 19 ngày
59-95 6 ngày 14/02/2025 13 ngày
19-91 6 ngày 14/02/2025 18 ngày
46-64 5 ngày 21/02/2025 17 ngày
67-76 5 ngày 21/02/2025 16 ngày
16-61 5 ngày 21/02/2025 15 ngày
24-42 4 ngày 28/02/2025 13 ngày
37-73 4 ngày 28/02/2025 14 ngày
18-81 4 ngày 28/02/2025 21 ngày
07-70 3 ngày 07/03/2025 17 ngày
01-10 3 ngày 07/03/2025 11 ngày

Lô rơi gan Trà Vinh hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Trà Vinh có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
4_2 9 ngày 60 24/01/2025 28 ngày
4_4 8 ngày 96 31/01/2025 31 ngày
4_7 18 ngày 86 22/11/2024 21 ngày
7 6 ngày 79 14/02/2025 34 ngày

Gan cực đại Trà Vinh từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
50 51 ngày 20/06/2014 đến 12/06/2015 31/01/2025
41 49 ngày 29/07/2016 đến 07/07/2017 07/03/2025
36 48 ngày 09/02/2018 đến 11/01/2019 06/12/2024
18 44 ngày 14/12/2012 đến 18/10/2013 21/03/2025
82 43 ngày 24/01/2014 đến 21/11/2014 21/03/2025
97 40 ngày 01/06/2018 đến 08/03/2019 20/12/2024
35 40 ngày 17/10/2014 đến 24/07/2015 28/02/2025
92 39 ngày 30/10/2020 đến 12/11/2021 07/03/2025
86 39 ngày 06/05/2022 đến 03/02/2023
81 37 ngày 24/04/2009 đến 08/01/2010 03/01/2025
71 37 ngày 07/01/2022 đến 23/09/2022 28/02/2025
24 37 ngày 03/06/2022 đến 17/02/2023 21/03/2025
63 36 ngày 06/11/2015 đến 15/07/2016 21/03/2025
51 36 ngày 10/07/2020 đến 19/03/2021 03/01/2025
22 35 ngày 30/03/2012 đến 30/11/2012 14/03/2025
43 35 ngày 05/08/2022 đến 07/04/2023 27/12/2024
47 35 ngày 05/09/2014 đến 08/05/2015 21/02/2025
88 35 ngày 12/07/2013 đến 14/03/2014 14/02/2025
05 35 ngày 28/08/2009 đến 30/04/2010 31/01/2025
94 34 ngày 16/09/2016 đến 12/05/2017 14/02/2025
66 34 ngày 28/04/2017 đến 22/12/2017 24/01/2025
15 34 ngày 27/05/2011 đến 20/01/2012 13/12/2024
87 34 ngày 24/06/2016 đến 17/02/2017 28/03/2025
78 34 ngày 19/06/2020 đến 12/02/2021 14/03/2025
33 33 ngày 13/05/2011 đến 30/12/2011 28/02/2025
77 33 ngày 15/04/2011 đến 02/12/2011 28/03/2025
64 33 ngày 29/04/2016 đến 16/12/2016 14/03/2025
74 33 ngày 07/08/2015 đến 25/03/2016 21/03/2025
89 32 ngày 21/05/2010 đến 31/12/2010 28/03/2025
93 32 ngày 12/11/2010 đến 24/06/2011 22/11/2024
39 32 ngày 10/01/2020 đến 18/09/2020 31/01/2025
06 32 ngày 26/08/2011 đến 06/04/2012 13/12/2024
44 31 ngày 05/04/2013 đến 08/11/2013 07/03/2025
19 31 ngày 06/04/2012 đến 09/11/2012 28/03/2025
99 31 ngày 18/09/2015 đến 22/04/2016 07/03/2025
07 31 ngày 01/05/2015 đến 04/12/2015 28/03/2025
73 31 ngày 20/05/2016 đến 23/12/2016 14/03/2025
31 31 ngày 06/01/2012 đến 10/08/2012 28/02/2025
70 31 ngày 11/05/2012 đến 14/12/2012 14/02/2025
67 31 ngày 13/03/2009 đến 16/10/2009 07/02/2025
38 30 ngày 05/03/2021 đến 14/01/2022 07/03/2025
90 30 ngày 06/03/2015 đến 02/10/2015 21/02/2025
69 30 ngày 25/02/2011 đến 23/09/2011 28/02/2025
34 30 ngày 09/05/2014 đến 05/12/2014 28/03/2025
20 30 ngày 21/02/2014 đến 19/09/2014 28/03/2025
21 30 ngày 24/01/2020 đến 18/09/2020 21/03/2025
54 29 ngày 14/05/2010 đến 03/12/2010 14/02/2025
29 29 ngày 19/04/2019 đến 08/11/2019 21/03/2025
26 29 ngày 24/05/2019 đến 13/12/2019 31/01/2025
45 29 ngày 18/05/2018 đến 07/12/2018 14/03/2025
55 29 ngày 19/08/2022 đến 10/03/2023 07/02/2025
16 28 ngày 23/12/2016 đến 07/07/2017 17/01/2025
65 28 ngày 15/11/2013 đến 30/05/2014 28/03/2025
58 28 ngày 30/04/2021 đến 25/02/2022 17/01/2025
57 28 ngày 24/12/2010 đến 08/07/2011 14/02/2025
08 28 ngày 18/04/2014 đến 31/10/2014 17/01/2025
42 28 ngày 07/09/2012 đến 22/03/2013 31/01/2025
56 27 ngày 17/08/2018 đến 22/02/2019 29/11/2024
28 27 ngày 09/08/2013 đến 14/02/2014 14/03/2025
09 27 ngày 10/07/2009 đến 15/01/2010 14/02/2025
61 27 ngày 27/03/2020 đến 30/10/2020 28/03/2025
60 26 ngày 17/04/2015 đến 16/10/2015 21/02/2025
59 26 ngày 30/08/2013 đến 28/02/2014 31/01/2025
11 26 ngày 08/01/2021 đến 22/10/2021 28/02/2025
52 26 ngày 09/06/2017 đến 08/12/2017 21/02/2025
80 25 ngày 01/04/2022 đến 23/09/2022 14/03/2025
79 25 ngày 26/06/2009 đến 18/12/2009 17/01/2025
14 25 ngày 05/07/2013 đến 27/12/2013 21/02/2025
13 25 ngày 15/07/2022 đến 06/01/2023 28/02/2025
04 25 ngày 20/04/2018 đến 12/10/2018 07/03/2025
91 25 ngày 13/03/2020 đến 02/10/2020 21/02/2025
02 25 ngày 04/12/2009 đến 28/05/2010 07/02/2025
27 25 ngày 24/07/2015 đến 15/01/2016 28/03/2025
25 25 ngày 10/02/2017 đến 04/08/2017 06/12/2024
62 25 ngày 05/01/2018 đến 29/06/2018 07/03/2025
85 24 ngày 12/08/2022 đến 27/01/2023 21/03/2025
40 24 ngày 06/02/2009 đến 24/07/2009 03/01/2025
01 24 ngày 17/04/2009 đến 02/10/2009 14/02/2025
00 24 ngày 11/09/2009 đến 26/02/2010 28/03/2025
75 24 ngày 05/11/2010 đến 22/04/2011 28/03/2025
98 23 ngày 15/06/2018 đến 23/11/2018 28/03/2025
72 23 ngày 14/02/2020 đến 21/08/2020 28/02/2025
84 23 ngày 16/06/2017 đến 24/11/2017 15/11/2024
68 23 ngày 26/06/2009 đến 04/12/2009 06/12/2024
49 23 ngày 24/10/2014 đến 03/04/2015 29/11/2024
46 23 ngày 05/12/2014 đến 15/05/2015 21/03/2025
12 22 ngày 12/08/2011 đến 13/01/2012 28/03/2025
03 22 ngày 26/07/2013 đến 27/12/2013 21/03/2025
17 22 ngày 10/02/2012 đến 13/07/2012 01/11/2024
10 22 ngày 04/03/2016 đến 05/08/2016 17/01/2025
37 22 ngày 06/12/2013 đến 09/05/2014 21/03/2025
23 22 ngày 09/12/2016 đến 12/05/2017 14/02/2025
53 21 ngày 25/09/2020 đến 19/02/2021 14/03/2025
96 20 ngày 07/10/2011 đến 24/02/2012 14/02/2025
95 20 ngày 04/08/2017 đến 22/12/2017 21/03/2025
83 20 ngày 02/07/2010 đến 19/11/2010 07/02/2025
76 20 ngày 04/11/2016 đến 24/03/2017 28/03/2025
48 19 ngày 07/12/2018 đến 19/04/2019 14/02/2025
32 19 ngày 06/03/2015 đến 17/07/2015 14/03/2025
30 17 ngày 29/04/2022 đến 26/08/2022 24/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Trà Vinh từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
05-50 25 ngày 11/07/2014 đến 02/01/2015 07/03/2025
15-51 23 ngày 30/08/2019 đến 07/02/2020 24/01/2025
44-99 23 ngày 24/08/2018 đến 01/02/2019 21/03/2025
56-65 22 ngày 27/12/2013 đến 30/05/2014 21/03/2025
06-60 22 ngày 28/10/2011 đến 30/03/2012 07/02/2025
18-81 21 ngày 30/11/2018 đến 26/04/2019 28/03/2025
58-85 21 ngày 18/04/2014 đến 12/09/2014 07/03/2025
89-98 20 ngày 06/07/2018 đến 23/11/2018 28/03/2025
79-97 20 ngày 30/01/2009 đến 19/06/2009 21/03/2025
09-90 20 ngày 09/04/2010 đến 27/08/2010 21/03/2025
34-43 19 ngày 18/11/2022 đến 31/03/2023 03/01/2025
17-71 19 ngày 10/02/2012 đến 22/06/2012 14/03/2025
29-92 19 ngày 28/06/2019 đến 08/11/2019 17/01/2025
13-31 18 ngày 19/03/2021 đến 05/11/2021 21/02/2025
19-91 18 ngày 25/11/2022 đến 31/03/2023 14/02/2025
12-21 18 ngày 29/07/2022 đến 02/12/2022 28/02/2025
57-75 17 ngày 24/12/2010 đến 22/04/2011 14/02/2025
07-70 17 ngày 25/05/2012 đến 21/09/2012 14/03/2025
22-77 17 ngày 29/04/2016 đến 26/08/2016 28/02/2025
46-64 17 ngày 16/01/2015 đến 15/05/2015 28/03/2025
26-62 16 ngày 24/05/2019 đến 13/09/2019 14/03/2025
67-76 16 ngày 06/05/2011 đến 26/08/2011 28/03/2025
08-80 16 ngày 18/04/2014 đến 08/08/2014 28/03/2025
02-20 16 ngày 30/05/2014 đến 19/09/2014 14/03/2025
23-32 15 ngày 26/08/2022 đến 09/12/2022 28/03/2025
39-93 15 ngày 05/06/2020 đến 18/09/2020 28/03/2025
16-61 15 ngày 02/12/2022 đến 17/03/2023 14/03/2025
78-87 14 ngày 19/08/2016 đến 25/11/2016 28/02/2025
37-73 14 ngày 04/03/2022 đến 10/06/2022 14/02/2025
69-96 14 ngày 28/02/2014 đến 06/06/2014 14/02/2025
27-72 14 ngày 20/02/2015 đến 29/05/2015 21/03/2025
14-41 14 ngày 01/02/2019 đến 10/05/2019 21/02/2025
68-86 13 ngày 12/10/2018 đến 11/01/2019 21/03/2025
59-95 13 ngày 01/10/2010 đến 31/12/2010 31/01/2025
24-42 13 ngày 23/09/2022 đến 23/12/2022 21/03/2025
11-66 13 ngày 30/07/2010 đến 29/10/2010 14/03/2025
36-63 13 ngày 15/06/2012 đến 14/09/2012 21/03/2025
38-83 13 ngày 15/05/2020 đến 14/08/2020 21/03/2025
33-88 13 ngày 09/03/2012 đến 08/06/2012 14/02/2025
47-74 13 ngày 30/10/2020 đến 29/01/2021 21/02/2025
48-84 13 ngày 16/10/2009 đến 15/01/2010 28/03/2025
00-55 12 ngày 06/12/2019 đến 28/02/2020 28/03/2025
25-52 12 ngày 31/08/2012 đến 23/11/2012 28/03/2025
04-40 12 ngày 12/06/2015 đến 04/09/2015 28/03/2025
03-30 11 ngày 29/04/2022 đến 15/07/2022 14/03/2025
28-82 11 ngày 30/12/2016 đến 17/03/2017 31/01/2025
49-94 11 ngày 19/06/2020 đến 04/09/2020 21/03/2025
01-10 11 ngày 19/11/2021 đến 04/02/2022 28/03/2025
35-53 10 ngày 11/12/2020 đến 19/02/2021 28/03/2025
45-54 10 ngày 28/05/2010 đến 06/08/2010 28/03/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Trà Vinh từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
4_1 43 ngày 60 07/07/2017 đến 04/05/2018 28/03/2025
1 37 ngày 78 11/08/2017 đến 27/04/2018 28/03/2025
6_1 36 ngày 25 01/05/2015 đến 08/01/2016 28/03/2025
2 35 ngày 22 05/08/2011 đến 06/04/2012 28/03/2025
7 34 ngày 28 24/08/2018 đến 19/04/2019 21/03/2025
3_2 31 ngày 28 24/04/2015 đến 27/11/2015 21/03/2025
4_4 31 ngày 60 29/04/2016 đến 02/12/2016 24/01/2025
4_2 28 ngày 43 11/01/2013 đến 26/07/2013 28/03/2025
ĐB 26 ngày 96 13/10/2017 đến 13/04/2018 31/01/2025
4_5 26 ngày 72 17/12/2021 đến 17/06/2022 14/03/2025
6_2 25 ngày 52 05/10/2018 đến 29/03/2019 28/03/2025
8 25 ngày 86 06/01/2012 đến 29/06/2012 22/11/2024
5 24 ngày 35 28/12/2018 đến 14/06/2019 28/02/2025
4_3 23 ngày 22 13/03/2020 đến 18/09/2020 21/03/2025
3_1 22 ngày 80 06/05/2022 đến 07/10/2022 21/03/2025
4_7 21 ngày 44 24/10/2014 đến 20/03/2015 21/03/2025
4_6 20 ngày 79 13/01/2017 đến 02/06/2017 14/02/2025
6_3 20 ngày 33 03/12/2010 đến 22/04/2011 21/03/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Trà Vinh nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Trà Vinh là gì?

Thống kê lô gan Trà Vinh (hay còn gọi là lô khan Trà Vinh, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Trà Vinh trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Trà Vinh gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Trà Vinh (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSTV bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Trà Vinh tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSTV nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Trà Vinh chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Trà Vinh. Lô gan Trà Vinh. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.