Lô Gan TTH - Thống kê lô gan Huế hôm nay

ngày

Lô gan TTH hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
81 25 ngày 18/08/2024 21 ngày
18 17 ngày 15/09/2024 27 ngày
98 17 ngày 15/09/2024 30 ngày
80 16 ngày 16/09/2024 30 ngày
44 12 ngày 30/09/2024 22 ngày
42 12 ngày 30/09/2024 26 ngày
88 11 ngày 06/10/2024 34 ngày
23 11 ngày 06/10/2024 21 ngày
99 11 ngày 06/10/2024 38 ngày
52 10 ngày 07/10/2024 20 ngày
96 10 ngày 07/10/2024 23 ngày
01 10 ngày 07/10/2024 32 ngày
17 10 ngày 07/10/2024 20 ngày

Cặp lô gan Huế 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
18-81 17 ngày 15/09/2024 13 ngày
44-99 11 ngày 06/10/2024 13 ngày
69-96 8 ngày 21/10/2024 12 ngày
36-63 7 ngày 27/10/2024 15 ngày
09-90 7 ngày 27/10/2024 20 ngày
03-30 7 ngày 27/10/2024 20 ngày
58-85 6 ngày 28/10/2024 20 ngày
19-91 6 ngày 28/10/2024 17 ngày
48-84 6 ngày 28/10/2024 13 ngày
07-70 5 ngày 03/11/2024 15 ngày
29-92 4 ngày 04/11/2024 23 ngày
68-86 4 ngày 04/11/2024 15 ngày
08-80 4 ngày 04/11/2024 16 ngày
24-42 4 ngày 04/11/2024 14 ngày
38-83 3 ngày 10/11/2024 15 ngày
89-98 3 ngày 10/11/2024 16 ngày
57-75 3 ngày 10/11/2024 12 ngày

Lô rơi gan Huế hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Huế có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 7 ngày 15 27/10/2024 32 ngày
1 14 ngày 73 23/09/2024 27 ngày
3_1 10 ngày 27 07/10/2024 27 ngày
4_2 12 ngày 76 30/09/2024 33 ngày
4_4 14 ngày 47 23/09/2024 47 ngày
5 7 ngày 00 27/10/2024 28 ngày
8 17 ngày 78 15/09/2024 30 ngày

Gan cực đại Huế từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46 54 ngày 27/11/2017 đến 10/12/2018 18/11/2024
93 48 ngày 19/09/2016 đến 21/08/2017 07/10/2024
19 46 ngày 30/08/2021 đến 10/04/2022 27/10/2024
25 46 ngày 01/08/2016 đến 19/06/2017 27/10/2024
67 45 ngày 19/11/2012 đến 30/09/2013 11/11/2024
85 45 ngày 24/04/2017 đến 05/03/2018 10/11/2024
11 44 ngày 19/04/2010 đến 21/02/2011 04/11/2024
79 43 ngày 11/10/2021 đến 18/04/2022 03/11/2024
54 43 ngày 15/03/2021 đến 09/01/2022 04/11/2024
92 41 ngày 27/02/2022 đến 18/07/2022 20/10/2024
35 40 ngày 24/08/2009 đến 31/05/2010 18/11/2024
64 39 ngày 29/10/2012 đến 29/07/2013 17/11/2024
26 39 ngày 22/06/2009 đến 22/03/2010 17/11/2024
07 39 ngày 11/10/2010 đến 11/07/2011 04/11/2024
29 38 ngày 13/08/2012 đến 06/05/2013 20/10/2024
99 38 ngày 02/01/2017 đến 25/09/2017 18/11/2024
12 37 ngày 29/03/2010 đến 13/12/2010 20/10/2024
16 36 ngày 15/07/2019 đến 23/03/2020 07/10/2024
83 36 ngày 02/03/2015 đến 09/11/2015 15/09/2024
58 36 ngày 14/09/2009 đến 24/05/2010 28/10/2024
39 35 ngày 20/02/2012 đến 22/10/2012 18/11/2024
05 35 ngày 04/05/2009 đến 04/01/2010 10/11/2024
55 34 ngày 14/06/2010 đến 07/02/2011 17/11/2024
88 34 ngày 08/03/2010 đến 01/11/2010 06/10/2024
70 34 ngày 02/04/2018 đến 26/11/2018 04/11/2024
82 32 ngày 28/01/2019 đến 09/09/2019 18/11/2024
09 32 ngày 10/12/2018 đến 22/07/2019 11/11/2024
59 32 ngày 07/08/2017 đến 19/03/2018 18/11/2024
01 32 ngày 10/01/2022 đến 02/05/2022 10/11/2024
31 32 ngày 01/10/2018 đến 13/05/2019 03/11/2024
68 31 ngày 01/01/2023 đến 17/04/2023 20/10/2024
91 31 ngày 26/01/2009 đến 31/08/2009 11/11/2024
36 31 ngày 09/02/2009 đến 14/09/2009 17/11/2024
62 30 ngày 19/01/2009 đến 17/08/2009 17/11/2024
98 30 ngày 16/02/2015 đến 14/09/2015 18/11/2024
60 30 ngày 03/02/2020 đến 21/09/2020 10/11/2024
89 30 ngày 16/01/2012 đến 13/08/2012 27/10/2024
33 30 ngày 23/12/2019 đến 10/08/2020 18/11/2024
80 30 ngày 13/11/2017 đến 11/06/2018 27/10/2024
20 29 ngày 29/06/2015 đến 18/01/2016 17/11/2024
84 29 ngày 19/10/2009 đến 10/05/2010 04/11/2024
43 29 ngày 14/09/2015 đến 04/04/2016 11/11/2024
72 29 ngày 20/08/2018 đến 11/03/2019 30/09/2024
74 28 ngày 22/06/2020 đến 04/01/2021 11/11/2024
13 28 ngày 24/10/2011 đến 07/05/2012 30/09/2024
56 28 ngày 17/04/2022 đến 24/07/2022 11/11/2024
30 28 ngày 27/09/2021 đến 20/02/2022 17/11/2024
65 28 ngày 20/02/2022 đến 29/05/2022 18/11/2024
73 27 ngày 25/10/2021 đến 28/02/2022 21/10/2024
57 27 ngày 23/09/2019 đến 30/03/2020 28/10/2024
38 27 ngày 08/10/2012 đến 15/04/2013 18/11/2024
87 27 ngày 03/09/2012 đến 11/03/2013 10/11/2024
10 27 ngày 31/01/2011 đến 08/08/2011 07/10/2024
18 27 ngày 02/12/2013 đến 09/06/2014 18/11/2024
77 26 ngày 30/05/2016 đến 28/11/2016 17/11/2024
32 26 ngày 06/07/2009 đến 04/01/2010 27/10/2024
00 26 ngày 01/08/2011 đến 30/01/2012 03/11/2024
71 26 ngày 27/06/2022 đến 26/09/2022 10/11/2024
42 26 ngày 06/05/2019 đến 04/11/2019 28/10/2024
76 26 ngày 18/05/2009 đến 16/11/2009 17/11/2024
02 26 ngày 15/05/2022 đến 14/08/2022 18/11/2024
94 25 ngày 15/05/2017 đến 06/11/2017 17/11/2024
03 25 ngày 23/01/2022 đến 18/04/2022 10/11/2024
61 25 ngày 09/08/2021 đến 16/01/2022 27/10/2024
24 25 ngày 02/10/2022 đến 26/12/2022 18/11/2024
75 25 ngày 09/11/2020 đến 03/05/2021 17/11/2024
97 25 ngày 03/05/2010 đến 25/10/2010 11/11/2024
49 25 ngày 07/01/2013 đến 01/07/2013 04/11/2024
27 24 ngày 22/06/2009 đến 07/12/2009 04/11/2024
21 24 ngày 30/01/2017 đến 17/07/2017 21/10/2024
28 24 ngày 16/09/2013 đến 03/03/2014 28/10/2024
15 24 ngày 12/08/2019 đến 27/01/2020 17/11/2024
45 24 ngày 23/04/2018 đến 08/10/2018 18/11/2024
50 24 ngày 03/10/2011 đến 19/03/2012 18/11/2024
47 24 ngày 22/02/2021 đến 16/08/2021 21/10/2024
04 23 ngày 13/06/2016 đến 21/11/2016 04/11/2024
96 23 ngày 14/06/2021 đến 29/11/2021 18/11/2024
90 23 ngày 21/11/2022 đến 12/02/2023 11/11/2024
78 23 ngày 02/12/2019 đến 01/06/2020 18/11/2024
63 23 ngày 20/05/2013 đến 28/10/2013 17/11/2024
48 23 ngày 09/05/2016 đến 17/10/2016 16/09/2024
37 23 ngày 03/10/2022 đến 25/12/2022 18/08/2024
66 23 ngày 16/03/2020 đến 14/09/2020 17/11/2024
44 22 ngày 07/05/2012 đến 08/10/2012 10/11/2024
06 22 ngày 23/05/2022 đến 08/08/2022 28/10/2024
08 22 ngày 21/08/2017 đến 22/01/2018 20/10/2024
34 22 ngày 04/12/2017 đến 07/05/2018 03/11/2024
14 22 ngày 21/01/2013 đến 24/06/2013 10/11/2024
22 22 ngày 29/01/2018 đến 02/07/2018 06/10/2024
81 21 ngày 21/04/2014 đến 15/09/2014 10/11/2024
40 21 ngày 26/11/2018 đến 22/04/2019 27/10/2024
23 21 ngày 16/05/2011 đến 10/10/2011 27/10/2024
41 21 ngày 14/05/2018 đến 08/10/2018 04/11/2024
53 20 ngày 11/02/2019 đến 01/07/2019 20/10/2024
69 20 ngày 23/10/2017 đến 12/03/2018 11/11/2024
95 20 ngày 28/09/2015 đến 15/02/2016 03/11/2024
52 20 ngày 01/06/2009 đến 19/10/2009 07/10/2024
51 20 ngày 01/07/2013 đến 18/11/2013 18/11/2024
17 20 ngày 16/01/2022 đến 27/03/2022 15/09/2024
86 19 ngày 15/06/2015 đến 26/10/2015 06/10/2024
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Huế từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
11-66 34 ngày 14/06/2010 đến 07/02/2011 18/11/2024
46-64 28 ngày 04/12/2017 đến 18/06/2018 18/11/2024
01-10 23 ngày 13/02/2022 đến 02/05/2022 27/10/2024
29-92 23 ngày 15/08/2016 đến 23/01/2017 11/11/2024
34-43 22 ngày 04/12/2017 đến 07/05/2018 18/11/2024
03-30 20 ngày 27/02/2017 đến 17/07/2017 18/11/2024
37-73 20 ngày 11/04/2016 đến 29/08/2016 03/11/2024
09-90 20 ngày 21/11/2022 đến 30/01/2023 04/11/2024
58-85 20 ngày 31/01/2022 đến 11/04/2022 27/10/2024
00-55 19 ngày 12/09/2011 đến 23/01/2012 17/11/2024
28-82 18 ngày 25/03/2019 đến 29/07/2019 11/11/2024
45-54 18 ngày 21/05/2018 đến 24/09/2018 11/11/2024
14-41 17 ngày 04/05/2009 đến 31/08/2009 18/11/2024
39-93 17 ngày 27/02/2017 đến 26/06/2017 17/11/2024
19-91 17 ngày 02/01/2022 đến 28/02/2022 17/11/2024
05-50 17 ngày 14/11/2011 đến 12/03/2012 15/09/2024
22-77 17 ngày 29/01/2018 đến 28/05/2018 28/10/2024
15-51 17 ngày 15/02/2021 đến 14/06/2021 17/11/2024
89-98 16 ngày 21/10/2013 đến 10/02/2014 04/11/2024
02-20 16 ngày 15/05/2022 đến 10/07/2022 18/11/2024
04-40 16 ngày 06/06/2022 đến 01/08/2022 11/11/2024
49-94 16 ngày 28/09/2015 đến 18/01/2016 18/11/2024
08-80 16 ngày 20/08/2012 đến 10/12/2012 17/11/2024
67-76 16 ngày 17/03/2014 đến 07/07/2014 04/11/2024
12-21 16 ngày 13/01/2020 đến 25/05/2020 18/11/2024
68-86 15 ngày 04/10/2010 đến 17/01/2011 18/11/2024
47-74 15 ngày 01/02/2016 đến 16/05/2016 27/10/2024
36-63 15 ngày 17/07/2022 đến 05/09/2022 18/11/2024
38-83 15 ngày 24/05/2021 đến 13/09/2021 10/11/2024
13-31 15 ngày 11/03/2013 đến 24/06/2013 17/11/2024
07-70 15 ngày 31/12/2018 đến 15/04/2019 17/11/2024
23-32 14 ngày 04/07/2011 đến 10/10/2011 18/11/2024
17-71 14 ngày 08/08/2022 đến 26/09/2022 18/11/2024
24-42 14 ngày 29/07/2019 đến 04/11/2019 28/10/2024
26-62 14 ngày 16/11/2009 đến 22/02/2010 11/11/2024
27-72 14 ngày 10/03/2014 đến 16/06/2014 17/11/2024
35-53 14 ngày 19/07/2010 đến 25/10/2010 10/11/2024
33-88 13 ngày 30/04/2012 đến 30/07/2012 28/10/2024
06-60 13 ngày 23/05/2022 đến 10/07/2022 17/11/2024
16-61 13 ngày 17/12/2018 đến 18/03/2019 18/11/2024
48-84 13 ngày 18/07/2022 đến 04/09/2022 04/11/2024
18-81 13 ngày 29/05/2017 đến 28/08/2017 21/10/2024
78-87 13 ngày 26/08/2019 đến 25/11/2019 18/11/2024
44-99 13 ngày 07/11/2022 đến 25/12/2022 18/11/2024
69-96 12 ngày 04/02/2019 đến 29/04/2019 10/11/2024
25-52 12 ngày 25/08/2014 đến 17/11/2014 18/11/2024
59-95 12 ngày 11/08/2014 đến 03/11/2014 17/11/2024
57-75 12 ngày 30/12/2019 đến 23/03/2020 17/11/2024
56-65 12 ngày 17/04/2022 đến 29/05/2022 17/11/2024
79-97 12 ngày 11/10/2021 đến 02/01/2022 06/10/2024
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Huế từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
4_4 47 ngày 15 01/01/2018 đến 26/11/2018 27/10/2024
4_6 36 ngày 73 03/01/2022 đến 09/05/2022 23/09/2024
4_7 33 ngày 97 02/09/2019 đến 11/05/2020 17/11/2024
4_2 33 ngày 27 29/04/2019 đến 16/12/2019 07/10/2024
ĐB 32 ngày 53 02/11/2020 đến 14/06/2021 18/11/2024
6_1 32 ngày 60 02/03/2009 đến 12/10/2009 10/11/2024
4_3 32 ngày 76 15/03/2010 đến 25/10/2010 30/09/2024
7 30 ngày 10 26/06/2022 đến 09/10/2022 03/11/2024
8 30 ngày 47 06/06/2011 đến 02/01/2012 23/09/2024
5 28 ngày 37 30/05/2022 đến 05/09/2022 04/11/2024
3_1 27 ngày 20 30/10/2022 đến 30/01/2023 18/11/2024
2 27 ngày 50 11/03/2013 đến 16/09/2013 11/11/2024
1 27 ngày 00 15/02/2010 đến 23/08/2010 27/10/2024
6_2 26 ngày 72 16/03/2009 đến 14/09/2009 10/11/2024
3_2 24 ngày 25 16/01/2017 đến 03/07/2017 04/11/2024
6_3 23 ngày 64 15/01/2018 đến 25/06/2018 18/11/2024
4_1 19 ngày 34 20/01/2020 đến 22/06/2020 03/11/2024
4_5 17 ngày 78 22/05/2017 đến 18/09/2017 15/09/2024

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Huế nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Huế là gì?

Thống kê lô gan Huế (hay còn gọi là lô khan Huế, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Huế trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Huế gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Huế (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Huế lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSTTH bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Huế tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSTTH nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Huế lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Huế chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Huế. Lô gan Huế. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.