Lô Gan QNG - Thống kê lô gan Quảng Ngãi hôm nay

ngày

Lô gan QNG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
77 23 ngày 19/10/2024 31 ngày
96 19 ngày 16/11/2024 28 ngày
21 17 ngày 30/11/2024 29 ngày
92 15 ngày 14/12/2024 30 ngày
75 15 ngày 14/12/2024 28 ngày
41 13 ngày 28/12/2024 32 ngày
49 13 ngày 28/12/2024 26 ngày
31 12 ngày 04/01/2025 23 ngày
13 12 ngày 04/01/2025 27 ngày
11 12 ngày 04/01/2025 36 ngày
67 12 ngày 04/01/2025 22 ngày
17 11 ngày 11/01/2025 53 ngày
32 11 ngày 11/01/2025 37 ngày
06 11 ngày 11/01/2025 34 ngày
99 11 ngày 11/01/2025 26 ngày
46 10 ngày 18/01/2025 24 ngày

Cặp lô gan Quảng Ngãi 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
13-31 12 ngày 04/01/2025 12 ngày
11-66 8 ngày 01/02/2025 15 ngày
44-99 8 ngày 01/02/2025 19 ngày
29-92 7 ngày 08/02/2025 18 ngày
89-98 5 ngày 22/02/2025 11 ngày
45-54 5 ngày 22/02/2025 16 ngày
49-94 5 ngày 22/02/2025 16 ngày
79-97 4 ngày 01/03/2025 19 ngày
08-80 4 ngày 01/03/2025 15 ngày
01-10 4 ngày 01/03/2025 15 ngày
25-52 4 ngày 01/03/2025 19 ngày
57-75 3 ngày 08/03/2025 15 ngày
67-76 3 ngày 08/03/2025 11 ngày
05-50 3 ngày 08/03/2025 23 ngày
07-70 3 ngày 08/03/2025 17 ngày
14-41 3 ngày 08/03/2025 17 ngày
24-42 3 ngày 08/03/2025 14 ngày

Lô rơi gan Quảng Ngãi hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Quảng Ngãi có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 18 ngày 51 23/11/2024 22 ngày
4_1 8 ngày 15 01/02/2025 31 ngày
4_2 6 ngày 74 15/02/2025 26 ngày
4_3 13 ngày 55 28/12/2024 29 ngày
4_5 10 ngày 12 18/01/2025 30 ngày
6_3 7 ngày 65 08/02/2025 26 ngày
7 17 ngày 65 30/11/2024 27 ngày

Gan cực đại Quảng Ngãi từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 53 ngày 12/08/2017 đến 18/08/2018 22/03/2025
16 45 ngày 06/07/2019 đến 06/06/2020 01/03/2025
58 42 ngày 07/11/2009 đến 28/08/2010 29/03/2025
38 41 ngày 17/12/2016 đến 30/09/2017 01/02/2025
60 40 ngày 22/06/2013 đến 29/03/2014 15/02/2025
69 38 ngày 22/05/2010 đến 12/02/2011 08/03/2025
63 38 ngày 22/06/2019 đến 14/03/2020 11/01/2025
32 37 ngày 27/11/2021 đến 13/08/2022 08/03/2025
47 37 ngày 14/04/2018 đến 29/12/2018 01/03/2025
39 37 ngày 25/07/2015 đến 09/04/2016 15/02/2025
83 37 ngày 24/01/2015 đến 10/10/2015 15/02/2025
03 36 ngày 27/06/2015 đến 05/03/2016 04/01/2025
11 36 ngày 20/12/2014 đến 29/08/2015 29/03/2025
43 35 ngày 26/02/2011 đến 29/10/2011 04/01/2025
25 35 ngày 23/11/2013 đến 26/07/2014 08/03/2025
97 35 ngày 17/04/2010 đến 18/12/2010 29/03/2025
30 35 ngày 17/08/2019 đến 09/05/2020 22/03/2025
50 35 ngày 21/12/2019 đến 12/09/2020 11/01/2025
02 35 ngày 15/06/2013 đến 15/02/2014 15/03/2025
44 35 ngày 06/02/2016 đến 08/10/2016 15/03/2025
61 34 ngày 28/03/2009 đến 21/11/2009 15/03/2025
87 34 ngày 25/06/2022 đến 18/02/2023 30/11/2024
76 34 ngày 08/12/2018 đến 03/08/2019 22/03/2025
57 34 ngày 06/04/2013 đến 30/11/2013 29/03/2025
68 34 ngày 01/07/2017 đến 24/02/2018 01/03/2025
06 34 ngày 07/02/2009 đến 10/10/2009 01/03/2025
10 33 ngày 07/03/2015 đến 24/10/2015 22/03/2025
88 33 ngày 02/06/2012 đến 19/01/2013 01/03/2025
64 33 ngày 04/07/2020 đến 20/02/2021 22/03/2025
82 32 ngày 26/08/2017 đến 07/04/2018 08/02/2025
40 32 ngày 26/06/2021 đến 05/03/2022 15/03/2025
41 32 ngày 19/02/2022 đến 01/10/2022 04/01/2025
15 32 ngày 25/12/2010 đến 06/08/2011 11/01/2025
74 32 ngày 30/11/2013 đến 12/07/2014 08/03/2025
90 31 ngày 08/02/2020 đến 03/10/2020 29/03/2025
52 31 ngày 18/11/2017 đến 23/06/2018 29/03/2025
01 31 ngày 20/10/2018 đến 25/05/2019 15/02/2025
77 31 ngày 21/04/2012 đến 24/11/2012 29/03/2025
14 30 ngày 19/08/2017 đến 17/03/2018 29/03/2025
19 30 ngày 25/07/2015 đến 20/02/2016 29/03/2025
08 30 ngày 09/02/2019 đến 07/09/2019 22/03/2025
92 30 ngày 14/11/2020 đến 12/06/2021 28/12/2024
72 30 ngày 12/01/2013 đến 10/08/2013 08/03/2025
73 30 ngày 07/08/2010 đến 05/03/2011 15/03/2025
94 30 ngày 24/04/2021 đến 18/12/2021 01/02/2025
56 29 ngày 11/08/2018 đến 02/03/2019 22/02/2025
65 29 ngày 03/10/2009 đến 24/04/2010 18/01/2025
36 29 ngày 04/03/2017 đến 23/09/2017 15/03/2025
18 29 ngày 29/08/2015 đến 19/03/2016 01/03/2025
22 29 ngày 07/08/2010 đến 26/02/2011 28/12/2024
80 29 ngày 17/09/2011 đến 07/04/2012 15/02/2025
21 29 ngày 09/07/2016 đến 28/01/2017 29/03/2025
54 29 ngày 26/03/2016 đến 15/10/2016 01/03/2025
96 28 ngày 05/03/2022 đến 17/09/2022 22/03/2025
70 28 ngày 08/05/2021 đến 18/12/2021 25/01/2025
28 28 ngày 02/05/2015 đến 14/11/2015 29/03/2025
34 28 ngày 15/08/2009 đến 27/02/2010 29/03/2025
75 28 ngày 24/11/2018 đến 08/06/2019 08/03/2025
35 27 ngày 10/09/2022 đến 18/03/2023 01/03/2025
79 27 ngày 10/08/2019 đến 15/02/2020 22/03/2025
13 27 ngày 16/05/2015 đến 21/11/2015 29/03/2025
05 27 ngày 16/05/2020 đến 21/11/2020 22/03/2025
91 27 ngày 30/01/2021 đến 28/08/2021 01/03/2025
12 27 ngày 02/08/2014 đến 07/02/2015 22/03/2025
93 27 ngày 21/11/2020 đến 29/05/2021 29/03/2025
07 26 ngày 12/03/2011 đến 10/09/2011 29/03/2025
71 26 ngày 04/02/2012 đến 04/08/2012 01/02/2025
49 26 ngày 19/12/2020 đến 19/06/2021 04/01/2025
99 26 ngày 30/04/2022 đến 29/10/2022 22/03/2025
81 25 ngày 30/10/2010 đến 23/04/2011 29/03/2025
95 25 ngày 06/02/2021 đến 14/08/2021 08/03/2025
85 25 ngày 04/10/2014 đến 28/03/2015 22/03/2025
42 25 ngày 23/05/2009 đến 14/11/2009 15/03/2025
78 25 ngày 24/03/2018 đến 15/09/2018 01/02/2025
45 25 ngày 27/11/2010 đến 21/05/2011 29/03/2025
53 25 ngày 23/11/2019 đến 06/06/2020 14/12/2024
33 25 ngày 28/08/2010 đến 19/02/2011 08/03/2025
59 25 ngày 27/06/2015 đến 19/12/2015 19/10/2024
46 24 ngày 18/06/2011 đến 03/12/2011 15/03/2025
09 24 ngày 27/02/2021 đến 11/09/2021 01/03/2025
84 24 ngày 05/02/2022 đến 23/07/2022 01/03/2025
29 24 ngày 21/08/2010 đến 05/02/2011 15/02/2025
37 24 ngày 29/01/2011 đến 16/07/2011 15/03/2025
51 23 ngày 24/09/2022 đến 04/03/2023 15/03/2025
48 23 ngày 17/12/2011 đến 26/05/2012 22/03/2025
04 23 ngày 09/10/2021 đến 19/03/2022 22/03/2025
62 23 ngày 29/03/2014 đến 06/09/2014 15/03/2025
98 23 ngày 03/10/2009 đến 13/03/2010 25/01/2025
23 23 ngày 16/09/2017 đến 24/02/2018 15/03/2025
00 23 ngày 24/03/2012 đến 01/09/2012 22/02/2025
31 23 ngày 12/09/2020 đến 20/02/2021 22/03/2025
67 22 ngày 05/08/2017 đến 06/01/2018 08/03/2025
89 22 ngày 16/09/2017 đến 17/02/2018 14/12/2024
55 22 ngày 02/04/2022 đến 03/09/2022 01/02/2025
86 22 ngày 20/02/2010 đến 24/07/2010 22/02/2025
26 21 ngày 06/01/2018 đến 02/06/2018 15/03/2025
24 20 ngày 16/10/2021 đến 05/03/2022 16/11/2024
27 20 ngày 24/04/2010 đến 11/09/2010 22/02/2025
66 19 ngày 02/05/2009 đến 12/09/2009 15/02/2025
20 15 ngày 29/06/2019 đến 12/10/2019 11/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Quảng Ngãi từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 29 ngày 26/10/2013 đến 17/05/2014 01/03/2025
16-61 27 ngày 20/02/2021 đến 25/09/2021 29/03/2025
05-50 23 ngày 02/04/2016 đến 10/09/2016 15/03/2025
04-40 21 ngày 09/10/2021 đến 05/03/2022 22/03/2025
15-51 20 ngày 10/08/2013 đến 28/12/2013 08/03/2025
37-73 20 ngày 01/02/2014 đến 21/06/2014 29/03/2025
58-85 20 ngày 09/02/2013 đến 29/06/2013 08/03/2025
06-60 20 ngày 12/05/2018 đến 29/09/2018 01/03/2025
79-97 19 ngày 24/08/2019 đến 04/01/2020 22/03/2025
44-99 19 ngày 30/04/2016 đến 10/09/2016 29/03/2025
25-52 19 ngày 22/08/2009 đến 02/01/2010 04/01/2025
00-55 18 ngày 23/11/2013 đến 29/03/2014 08/03/2025
47-74 18 ngày 30/06/2012 đến 03/11/2012 29/03/2025
29-92 18 ngày 11/04/2009 đến 15/08/2009 22/03/2025
07-70 17 ngày 30/07/2022 đến 26/11/2022 22/03/2025
28-82 17 ngày 26/08/2017 đến 23/12/2017 15/03/2025
17-71 17 ngày 17/03/2012 đến 14/07/2012 15/03/2025
12-21 17 ngày 30/11/2013 đến 29/03/2014 29/03/2025
14-41 17 ngày 21/10/2017 đến 17/02/2018 08/03/2025
49-94 16 ngày 24/03/2018 đến 14/07/2018 01/03/2025
19-91 16 ngày 01/08/2015 đến 21/11/2015 22/03/2025
18-81 16 ngày 16/07/2016 đến 05/11/2016 15/03/2025
22-77 16 ngày 18/09/2010 đến 08/01/2011 22/03/2025
33-88 16 ngày 18/09/2010 đến 08/01/2011 08/02/2025
45-54 16 ngày 25/08/2018 đến 15/12/2018 29/03/2025
08-80 15 ngày 10/12/2011 đến 24/03/2012 29/03/2025
11-66 15 ngày 02/11/2013 đến 15/02/2014 22/03/2025
57-75 15 ngày 23/02/2019 đến 08/06/2019 29/03/2025
02-20 15 ngày 29/06/2019 đến 12/10/2019 29/03/2025
01-10 15 ngày 23/08/2014 đến 06/12/2014 29/03/2025
38-83 15 ngày 17/12/2016 đến 01/04/2017 22/02/2025
36-63 15 ngày 30/12/2017 đến 14/04/2018 29/03/2025
34-43 15 ngày 27/11/2021 đến 12/03/2022 29/03/2025
26-62 15 ngày 22/12/2012 đến 06/04/2013 22/03/2025
46-64 14 ngày 17/02/2018 đến 26/05/2018 22/02/2025
27-72 14 ngày 12/02/2022 đến 21/05/2022 29/03/2025
59-95 14 ngày 03/12/2011 đến 10/03/2012 08/03/2025
48-84 14 ngày 14/08/2021 đến 04/12/2021 22/03/2025
24-42 14 ngày 04/12/2010 đến 12/03/2011 22/03/2025
23-32 14 ngày 01/12/2018 đến 09/03/2019 08/03/2025
78-87 14 ngày 19/05/2012 đến 25/08/2012 22/03/2025
09-90 13 ngày 04/05/2019 đến 03/08/2019 29/03/2025
56-65 13 ngày 03/10/2009 đến 02/01/2010 15/03/2025
69-96 12 ngày 18/05/2019 đến 10/08/2019 01/03/2025
39-93 12 ngày 23/04/2016 đến 16/07/2016 22/02/2025
13-31 12 ngày 06/12/2014 đến 28/02/2015 29/03/2025
35-53 12 ngày 24/09/2016 đến 17/12/2016 01/02/2025
89-98 11 ngày 09/02/2019 đến 27/04/2019 22/03/2025
68-86 11 ngày 14/12/2013 đến 01/03/2014 15/03/2025
67-76 11 ngày 25/06/2011 đến 10/09/2011 01/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Quảng Ngãi từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
3_1 58 ngày 02 30/05/2015 đến 09/07/2016 22/02/2025
6_2 31 ngày 51 19/01/2019 đến 24/08/2019 23/11/2024
2 31 ngày 34 21/09/2013 đến 26/04/2014 15/03/2025
4_1 31 ngày 69 11/08/2012 đến 16/03/2013 01/03/2025
4_5 30 ngày 23 05/05/2018 đến 01/12/2018 22/03/2025
4_3 29 ngày 15 08/01/2011 đến 30/07/2011 01/02/2025
6_1 29 ngày 74 21/01/2017 đến 12/08/2017 15/02/2025
3_2 29 ngày 55 03/09/2016 đến 25/03/2017 28/12/2024
7 27 ngày 64 23/01/2010 đến 31/07/2010 08/03/2025
6_3 26 ngày 12 18/10/2014 đến 18/04/2015 18/01/2025
4_2 26 ngày 56 25/06/2022 đến 24/12/2022 29/03/2025
4_6 24 ngày 37 19/12/2020 đến 05/06/2021 22/03/2025
ĐB 23 ngày 60 22/12/2012 đến 01/06/2013 22/03/2025
4_4 22 ngày 39 04/06/2022 đến 05/11/2022 01/03/2025
1 22 ngày 38 13/03/2010 đến 14/08/2010 15/03/2025
8 22 ngày 65 18/05/2019 đến 19/10/2019 08/02/2025
4_7 20 ngày 65 29/04/2017 đến 16/09/2017 30/11/2024
5 19 ngày 35 21/11/2015 đến 02/04/2016 01/03/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Quảng Ngãi nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Quảng Ngãi là gì?

Thống kê lô gan Quảng Ngãi (hay còn gọi là lô khan Quảng Ngãi, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Quảng Ngãi trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Quảng Ngãi gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Quảng Ngãi (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSQNG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Quảng Ngãi tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSQNG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Quảng Ngãi chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Quảng Ngãi. Lô gan Quảng Ngãi. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.