Lô Gan KG - Thống kê lô gan Kiên Giang hôm nay

ngày

Lô gan KG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
57 24 ngày 18/08/2024 33 ngày
83 23 ngày 25/08/2024 27 ngày
89 16 ngày 20/10/2024 28 ngày
40 14 ngày 03/11/2024 21 ngày
73 14 ngày 03/11/2024 22 ngày
94 14 ngày 03/11/2024 28 ngày
00 12 ngày 17/11/2024 22 ngày
41 12 ngày 17/11/2024 31 ngày
48 12 ngày 17/11/2024 24 ngày
15 12 ngày 17/11/2024 36 ngày
55 11 ngày 24/11/2024 28 ngày
84 11 ngày 24/11/2024 31 ngày
34 11 ngày 24/11/2024 37 ngày
30 11 ngày 24/11/2024 35 ngày
96 11 ngày 24/11/2024 26 ngày
03 10 ngày 01/12/2024 33 ngày
65 10 ngày 01/12/2024 36 ngày
68 10 ngày 01/12/2024 37 ngày

Cặp lô gan Kiên Giang 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
48-84 11 ngày 24/11/2024 15 ngày
00-55 11 ngày 24/11/2024 13 ngày
03-30 10 ngày 01/12/2024 18 ngày
58-85 9 ngày 08/12/2024 14 ngày
14-41 5 ngày 05/01/2025 18 ngày
11-66 5 ngày 05/01/2025 24 ngày
05-50 4 ngày 12/01/2025 15 ngày
15-51 4 ngày 12/01/2025 17 ngày
69-96 4 ngày 12/01/2025 25 ngày
34-43 4 ngày 12/01/2025 17 ngày
39-93 4 ngày 12/01/2025 15 ngày
37-73 3 ngày 19/01/2025 12 ngày
78-87 3 ngày 19/01/2025 16 ngày
57-75 3 ngày 19/01/2025 22 ngày
01-10 3 ngày 19/01/2025 17 ngày

Lô rơi gan Kiên Giang hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Kiên Giang có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 8 ngày 79 15/12/2024 34 ngày
2 7 ngày 38 22/12/2024 32 ngày
3_2 7 ngày 95 22/12/2024 25 ngày
4_5 7 ngày 56 22/12/2024 32 ngày
6_1 6 ngày 86 29/12/2024 26 ngày
6_2 6 ngày 98 29/12/2024 34 ngày
6_3 10 ngày 71 01/12/2024 30 ngày
7 12 ngày 67 17/11/2024 27 ngày

Gan cực đại Kiên Giang từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
22 51 ngày 14/11/2010 đến 06/11/2011 17/11/2024
88 48 ngày 13/06/2021 đến 28/08/2022 15/12/2024
02 46 ngày 15/11/2020 đến 16/01/2022 08/12/2024
26 44 ngày 16/01/2022 đến 20/11/2022 01/12/2024
17 42 ngày 07/08/2011 đến 27/05/2012 02/02/2025
37 41 ngày 15/08/2010 đến 29/05/2011 05/01/2025
20 40 ngày 26/07/2015 đến 01/05/2016 05/01/2025
07 40 ngày 19/09/2010 đến 26/06/2011 29/12/2024
38 39 ngày 13/01/2013 đến 13/10/2013 19/01/2025
47 39 ngày 08/11/2020 đến 21/11/2021 09/02/2025
34 37 ngày 25/09/2016 đến 11/06/2017 19/01/2025
44 37 ngày 12/03/2017 đến 26/11/2017 05/01/2025
68 37 ngày 27/02/2011 đến 13/11/2011 05/01/2025
78 37 ngày 25/12/2011 đến 09/09/2012 22/12/2024
15 36 ngày 11/08/2019 đến 17/05/2020 05/01/2025
35 36 ngày 29/09/2019 đến 05/07/2020 17/11/2024
65 36 ngày 10/08/2014 đến 19/04/2015 09/02/2025
77 36 ngày 26/04/2015 đến 03/01/2016 02/02/2025
08 35 ngày 06/09/2015 đến 08/05/2016 26/01/2025
30 35 ngày 09/09/2018 đến 12/05/2019 02/02/2025
61 35 ngày 21/12/2014 đến 23/08/2015 26/01/2025
28 34 ngày 07/06/2020 đến 31/01/2021 26/01/2025
97 34 ngày 22/10/2017 đến 17/06/2018 15/12/2024
57 33 ngày 10/06/2012 đến 27/01/2013 26/01/2025
52 33 ngày 27/11/2011 đến 15/07/2012 02/02/2025
03 33 ngày 21/08/2011 đến 08/04/2012 26/01/2025
87 33 ngày 21/08/2011 đến 08/04/2012 02/02/2025
11 33 ngày 06/03/2016 đến 23/10/2016 09/02/2025
16 33 ngày 06/03/2022 đến 23/10/2022 12/01/2025
69 32 ngày 08/04/2012 đến 18/11/2012 26/01/2025
10 32 ngày 08/10/2017 đến 20/05/2018 24/11/2024
79 31 ngày 04/11/2018 đến 09/06/2019 26/01/2025
81 31 ngày 14/07/2013 đến 16/02/2014 09/02/2025
06 31 ngày 14/11/2010 đến 19/06/2011 26/01/2025
41 31 ngày 11/04/2010 đến 14/11/2010 24/11/2024
84 31 ngày 22/11/2015 đến 26/06/2016 05/01/2025
18 30 ngày 08/11/2020 đến 06/06/2021 09/02/2025
95 30 ngày 18/09/2022 đến 16/04/2023 19/01/2025
13 30 ngày 19/08/2018 đến 17/03/2019 09/02/2025
90 30 ngày 20/03/2022 đến 16/10/2022 05/01/2025
36 30 ngày 06/05/2012 đến 02/12/2012 03/11/2024
50 29 ngày 19/08/2018 đến 10/03/2019 17/11/2024
63 29 ngày 24/06/2018 đến 13/01/2019 12/01/2025
21 29 ngày 23/12/2018 đến 14/07/2019 12/01/2025
74 29 ngày 12/02/2017 đến 03/09/2017 19/01/2025
66 28 ngày 01/05/2022 đến 13/11/2022 02/02/2025
55 28 ngày 06/08/2017 đến 18/02/2018 09/02/2025
94 28 ngày 14/06/2009 đến 27/12/2009 02/02/2025
19 28 ngày 10/01/2010 đến 25/07/2010 17/11/2024
91 28 ngày 01/09/2013 đến 16/03/2014 02/02/2025
85 28 ngày 17/05/2009 đến 29/11/2009 12/01/2025
89 28 ngày 11/12/2016 đến 25/06/2017 12/01/2025
86 28 ngày 28/06/2015 đến 10/01/2016 19/01/2025
46 27 ngày 28/12/2014 đến 05/07/2015 02/02/2025
23 27 ngày 20/05/2012 đến 25/11/2012 08/12/2024
12 27 ngày 13/12/2020 đến 20/06/2021 24/11/2024
54 27 ngày 17/02/2013 đến 25/08/2013 09/02/2025
32 27 ngày 15/03/2020 đến 18/10/2020 18/08/2024
83 27 ngày 13/01/2019 đến 21/07/2019 08/12/2024
49 27 ngày 12/09/2010 đến 20/03/2011
92 26 ngày 15/05/2016 đến 13/11/2016 02/02/2025
82 26 ngày 31/08/2014 đến 01/03/2015 22/12/2024
96 26 ngày 27/05/2012 đến 25/11/2012 26/01/2025
24 26 ngày 21/05/2017 đến 19/11/2017 02/02/2025
42 26 ngày 16/08/2015 đến 14/02/2016 09/02/2025
53 26 ngày 31/05/2015 đến 29/11/2015 01/12/2024
56 26 ngày 10/08/2014 đến 08/02/2015 29/12/2024
72 25 ngày 06/04/2014 đến 28/09/2014 09/02/2025
70 25 ngày 28/06/2009 đến 20/12/2009 01/12/2024
09 25 ngày 10/05/2020 đến 01/11/2020 12/01/2025
29 24 ngày 28/03/2021 đến 26/12/2021 09/02/2025
75 24 ngày 06/09/2020 đến 21/02/2021 09/02/2025
04 24 ngày 14/06/2015 đến 29/11/2015 29/12/2024
31 24 ngày 25/01/2015 đến 12/07/2015 03/11/2024
01 24 ngày 22/03/2020 đến 04/10/2020 05/01/2025
98 24 ngày 02/06/2013 đến 17/11/2013 19/01/2025
43 24 ngày 13/08/2017 đến 28/01/2018 26/01/2025
62 24 ngày 07/10/2018 đến 24/03/2019 26/01/2025
48 24 ngày 10/03/2013 đến 25/08/2013 19/01/2025
99 24 ngày 15/12/2019 đến 28/06/2020 09/02/2025
25 23 ngày 20/11/2016 đến 30/04/2017 26/01/2025
45 23 ngày 23/09/2018 đến 03/03/2019 02/02/2025
33 23 ngày 17/10/2010 đến 27/03/2011 26/01/2025
80 23 ngày 27/10/2019 đến 03/05/2020 25/08/2024
00 22 ngày 29/05/2022 đến 30/10/2022 24/11/2024
76 22 ngày 12/08/2012 đến 13/01/2013 08/12/2024
14 22 ngày 02/03/2014 đến 03/08/2014 09/02/2025
73 22 ngày 06/06/2010 đến 07/11/2010 19/01/2025
64 22 ngày 07/02/2010 đến 11/07/2010 02/02/2025
05 21 ngày 14/02/2010 đến 11/07/2010 20/10/2024
59 21 ngày 25/01/2015 đến 21/06/2015 22/12/2024
93 21 ngày 20/10/2019 đến 15/03/2020 15/12/2024
67 21 ngày 02/08/2015 đến 27/12/2015 09/02/2025
40 21 ngày 06/09/2009 đến 31/01/2010 12/01/2025
71 21 ngày 28/10/2012 đến 24/03/2013 03/11/2024
27 21 ngày 27/12/2020 đến 23/05/2021 09/02/2025
39 20 ngày 04/09/2016 đến 22/01/2017 24/11/2024
58 19 ngày 15/01/2012 đến 27/05/2012 22/12/2024
51 19 ngày 25/03/2012 đến 05/08/2012 09/02/2025
60 18 ngày 30/01/2022 đến 05/06/2022 02/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Kiên Giang từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 ngày 10/08/2014 đến 08/02/2015 19/01/2025
69-96 25 ngày 27/05/2012 đến 18/11/2012 26/01/2025
11-66 24 ngày 06/08/2017 đến 21/01/2018 01/12/2024
57-75 22 ngày 17/06/2012 đến 18/11/2012 02/02/2025
38-83 22 ngày 12/05/2013 đến 13/10/2013 12/01/2025
04-40 21 ngày 06/09/2009 đến 31/01/2010 02/02/2025
09-90 19 ngày 13/12/2020 đến 25/04/2021 09/02/2025
46-64 18 ngày 12/07/2009 đến 15/11/2009 26/01/2025
03-30 18 ngày 25/11/2018 đến 31/03/2019 09/02/2025
59-95 18 ngày 11/12/2022 đến 16/04/2023 26/01/2025
47-74 18 ngày 03/03/2019 đến 07/07/2019 26/01/2025
14-41 18 ngày 10/05/2009 đến 13/09/2009 05/01/2025
19-91 17 ngày 20/09/2020 đến 17/01/2021 12/01/2025
26-62 17 ngày 29/05/2022 đến 25/09/2022 09/02/2025
01-10 17 ngày 23/02/2014 đến 22/06/2014 09/02/2025
67-76 17 ngày 28/11/2010 đến 27/03/2011 02/02/2025
15-51 17 ngày 27/10/2019 đến 23/02/2020 02/02/2025
34-43 17 ngày 31/07/2022 đến 27/11/2022 09/02/2025
44-99 16 ngày 06/08/2017 đến 26/11/2017 02/02/2025
25-52 16 ngày 11/06/2017 đến 01/10/2017 26/01/2025
78-87 16 ngày 16/09/2012 đến 06/01/2013 02/02/2025
33-88 16 ngày 03/11/2019 đến 23/02/2020 09/02/2025
06-60 16 ngày 13/02/2022 đến 05/06/2022 26/01/2025
28-82 15 ngày 11/09/2016 đến 25/12/2016 09/02/2025
22-77 15 ngày 24/11/2019 đến 08/03/2020 12/01/2025
05-50 15 ngày 18/12/2022 đến 02/04/2023 02/02/2025
79-97 15 ngày 10/02/2019 đến 26/05/2019 09/02/2025
12-21 15 ngày 10/05/2015 đến 23/08/2015 19/01/2025
16-61 15 ngày 17/12/2017 đến 01/04/2018 09/02/2025
48-84 15 ngày 05/07/2020 đến 18/10/2020 12/01/2025
35-53 15 ngày 09/02/2020 đến 21/06/2020 02/02/2025
23-32 15 ngày 27/05/2012 đến 09/09/2012 09/02/2025
39-93 15 ngày 01/12/2019 đến 15/03/2020 02/02/2025
24-42 14 ngày 23/08/2015 đến 29/11/2015 24/11/2024
89-98 14 ngày 23/05/2021 đến 12/12/2021 02/02/2025
29-92 14 ngày 10/06/2018 đến 16/09/2018 09/02/2025
58-85 14 ngày 24/05/2009 đến 30/08/2009 19/01/2025
49-94 14 ngày 21/11/2010 đến 27/02/2011 08/12/2024
18-81 14 ngày 21/02/2021 đến 30/05/2021 09/02/2025
02-20 13 ngày 01/07/2018 đến 30/09/2018 09/02/2025
00-55 13 ngày 20/02/2022 đến 22/05/2022 09/02/2025
36-63 13 ngày 01/05/2011 đến 31/07/2011 12/01/2025
68-86 13 ngày 11/10/2015 đến 10/01/2016 19/01/2025
13-31 13 ngày 25/01/2015 đến 26/04/2015 09/02/2025
17-71 13 ngày 03/12/2017 đến 04/03/2018 09/02/2025
08-80 12 ngày 04/10/2020 đến 27/12/2020 24/11/2024
37-73 12 ngày 15/08/2010 đến 07/11/2010 05/01/2025
27-72 12 ngày 07/02/2021 đến 02/05/2021 26/01/2025
45-54 12 ngày 23/09/2018 đến 16/12/2018 02/02/2025
07-70 9 ngày 16/11/2014 đến 18/01/2015 02/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Kiên Giang từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
1 34 ngày 86 25/04/2010 đến 19/12/2010 26/01/2025
6_2 34 ngày 79 08/01/2017 đến 03/09/2017 15/12/2024
4_6 33 ngày 38 25/08/2019 đến 10/05/2020 22/12/2024
ĐB 32 ngày 32 03/03/2013 đến 13/10/2013 09/02/2025
4_5 32 ngày 95 19/06/2022 đến 29/01/2023 22/12/2024
4_3 32 ngày 27 15/06/2014 đến 25/01/2015 09/02/2025
2 32 ngày 70 04/12/2016 đến 16/07/2017 05/01/2025
4_2 31 ngày 92 17/05/2009 đến 20/12/2009 02/02/2025
4_4 31 ngày 09 30/08/2020 đến 04/04/2021 26/01/2025
6_3 30 ngày 56 29/07/2018 đến 24/02/2019 22/12/2024
4_7 30 ngày 46 11/07/2010 đến 06/02/2011 05/01/2025
7 27 ngày 16 05/04/2015 đến 11/10/2015 26/01/2025
4_1 26 ngày 36 14/10/2012 đến 14/04/2013 09/02/2025
6_1 26 ngày 86 24/04/2016 đến 23/10/2016 29/12/2024
5 25 ngày 98 18/11/2012 đến 12/05/2013 29/12/2024
3_2 25 ngày 71 23/10/2022 đến 16/04/2023 01/12/2024
3_1 23 ngày 67 13/05/2018 đến 21/10/2018 17/11/2024
8 20 ngày 64 04/08/2013 đến 22/12/2013 26/01/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Kiên Giang nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Kiên Giang là gì?

Thống kê lô gan Kiên Giang (hay còn gọi là lô khan Kiên Giang, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Kiên Giang trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Kiên Giang gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Kiên Giang (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSKG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Kiên Giang tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSKG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Kiên Giang chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Kiên Giang. Lô gan Kiên Giang. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.