Lô Gan GL - Thống kê lô gan Gia Lai hôm nay

ngày

Lô gan GL hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
83 27 ngày 01/11/2024 24 ngày
16 26 ngày 08/11/2024 54 ngày
26 25 ngày 15/11/2024 30 ngày
20 21 ngày 13/12/2024 22 ngày
02 19 ngày 27/12/2024 31 ngày
01 17 ngày 10/01/2025 27 ngày
24 16 ngày 17/01/2025 50 ngày
38 14 ngày 31/01/2025 32 ngày
90 13 ngày 07/02/2025 40 ngày
84 11 ngày 21/02/2025 25 ngày
77 10 ngày 28/02/2025 33 ngày
94 10 ngày 28/02/2025 33 ngày

Cặp lô gan Gia Lai 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
02-20 19 ngày 27/12/2024 16 ngày
38-83 14 ngày 31/01/2025 11 ngày
18-81 8 ngày 14/03/2025 15 ngày
14-41 7 ngày 21/03/2025 14 ngày
15-51 7 ngày 21/03/2025 17 ngày
11-66 7 ngày 21/03/2025 14 ngày
58-85 6 ngày 28/03/2025 13 ngày
17-71 6 ngày 28/03/2025 16 ngày
48-84 5 ngày 04/04/2025 15 ngày
28-82 5 ngày 04/04/2025 19 ngày
07-70 5 ngày 04/04/2025 20 ngày
00-55 4 ngày 11/04/2025 14 ngày
16-61 4 ngày 11/04/2025 19 ngày
03-30 3 ngày 18/04/2025 14 ngày
67-76 3 ngày 18/04/2025 16 ngày
34-43 3 ngày 18/04/2025 11 ngày
49-94 3 ngày 18/04/2025 11 ngày
33-88 3 ngày 18/04/2025 18 ngày
44-99 3 ngày 18/04/2025 12 ngày

Lô rơi gan Gia Lai hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Gia Lai có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 9 ngày 22 07/03/2025 23 ngày
3_1 13 ngày 13 07/02/2025 24 ngày
4_2 7 ngày 60 21/03/2025 32 ngày
4_4 12 ngày 74 14/02/2025 27 ngày
5 9 ngày 29 07/03/2025 29 ngày
6_2 8 ngày 31 14/03/2025 23 ngày

Gan cực đại Gia Lai từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 54 ngày 18/12/2009 đến 31/12/2010 11/04/2025
24 50 ngày 22/10/2021 đến 07/10/2022 10/01/2025
65 50 ngày 31/07/2015 đến 15/07/2016 27/12/2024
30 49 ngày 11/06/2021 đến 20/05/2022 18/04/2025
28 46 ngày 20/02/2009 đến 08/01/2010 02/05/2025
96 46 ngày 08/07/2011 đến 25/05/2012 02/05/2025
90 40 ngày 16/12/2016 đến 22/09/2017 09/05/2025
36 38 ngày 23/05/2014 đến 13/02/2015 28/03/2025
97 38 ngày 16/11/2018 đến 09/08/2019 25/04/2025
31 37 ngày 05/02/2016 đến 21/10/2016 09/05/2025
42 37 ngày 28/01/2022 đến 14/10/2022 25/04/2025
35 37 ngày 08/04/2022 đến 23/12/2022 21/03/2025
66 37 ngày 08/05/2015 đến 22/01/2016 07/03/2025
79 37 ngày 17/03/2017 đến 01/12/2017 09/05/2025
69 36 ngày 15/12/2017 đến 24/08/2018 21/03/2025
21 36 ngày 06/10/2017 đến 15/06/2018 21/03/2025
19 36 ngày 29/05/2009 đến 05/02/2010 08/11/2024
62 35 ngày 23/06/2017 đến 23/02/2018 28/03/2025
25 35 ngày 23/12/2016 đến 25/08/2017
61 35 ngày 30/11/2012 đến 02/08/2013 11/04/2025
00 34 ngày 13/01/2012 đến 07/09/2012 13/12/2024
04 34 ngày 04/03/2016 đến 28/10/2016 09/05/2025
37 34 ngày 27/11/2020 đến 23/07/2021 09/05/2025
54 34 ngày 06/05/2016 đến 30/12/2016 02/05/2025
56 34 ngày 16/03/2018 đến 09/11/2018 17/01/2025
77 33 ngày 19/11/2010 đến 08/07/2011 09/05/2025
87 33 ngày 13/04/2018 đến 30/11/2018 15/11/2024
40 33 ngày 11/02/2022 đến 30/09/2022 25/04/2025
07 33 ngày 05/08/2016 đến 24/03/2017 21/03/2025
94 33 ngày 14/09/2018 đến 03/05/2019 09/05/2025
99 32 ngày 03/10/2014 đến 15/05/2015 11/04/2025
55 32 ngày 13/02/2015 đến 25/09/2015 09/05/2025
70 32 ngày 05/08/2022 đến 17/03/2023 28/03/2025
38 32 ngày 25/02/2011 đến 07/10/2011 18/04/2025
27 32 ngày 03/02/2012 đến 14/09/2012 18/04/2025
45 31 ngày 27/09/2013 đến 02/05/2014 25/04/2025
05 31 ngày 06/06/2014 đến 09/01/2015 25/04/2025
03 31 ngày 11/08/2017 đến 16/03/2018 02/05/2025
02 31 ngày 05/03/2010 đến 08/10/2010 31/01/2025
57 31 ngày 15/06/2018 đến 18/01/2019 09/05/2025
29 31 ngày 25/03/2022 đến 28/10/2022 09/05/2025
76 31 ngày 24/05/2019 đến 27/12/2019 14/03/2025
60 30 ngày 02/03/2012 đến 28/09/2012 09/05/2025
11 30 ngày 25/11/2016 đến 23/06/2017 11/04/2025
12 30 ngày 08/09/2017 đến 06/04/2018 18/04/2025
18 30 ngày 29/04/2011 đến 25/11/2011 09/05/2025
26 30 ngày 25/09/2020 đến 23/04/2021 09/05/2025
33 30 ngày 28/09/2018 đến 26/04/2019 25/04/2025
43 29 ngày 19/06/2015 đến 08/01/2016 04/04/2025
59 29 ngày 01/01/2010 đến 23/07/2010 18/04/2025
49 29 ngày 22/04/2022 đến 11/11/2022 25/04/2025
74 28 ngày 19/02/2010 đến 03/09/2010 14/03/2025
98 28 ngày 05/03/2010 đến 17/09/2010 02/05/2025
15 28 ngày 01/05/2009 đến 13/11/2009 28/03/2025
93 28 ngày 10/04/2015 đến 23/10/2015 18/04/2025
14 27 ngày 17/02/2017 đến 25/08/2017 21/03/2025
10 27 ngày 20/09/2019 đến 27/03/2020 11/04/2025
82 27 ngày 09/09/2016 đến 17/03/2017 11/04/2025
91 27 ngày 23/09/2022 đến 31/03/2023 28/03/2025
06 27 ngày 03/02/2012 đến 10/08/2012 14/03/2025
89 27 ngày 09/09/2022 đến 17/03/2023 09/05/2025
01 27 ngày 20/01/2017 đến 28/07/2017 11/04/2025
63 27 ngày 05/07/2019 đến 10/01/2020 02/05/2025
51 27 ngày 01/10/2021 đến 08/04/2022 02/05/2025
34 27 ngày 12/01/2018 đến 20/07/2018 25/04/2025
92 26 ngày 23/12/2016 đến 23/06/2017 02/05/2025
75 26 ngày 30/11/2018 đến 31/05/2019 21/03/2025
85 26 ngày 28/06/2019 đến 27/12/2019 18/04/2025
13 26 ngày 20/11/2009 đến 21/05/2010 18/04/2025
41 26 ngày 14/08/2015 đến 12/02/2016 18/04/2025
58 26 ngày 23/05/2014 đến 21/11/2014 04/04/2025
64 26 ngày 26/05/2017 đến 24/11/2017 21/03/2025
88 26 ngày 23/11/2018 đến 24/05/2019 25/04/2025
23 25 ngày 01/05/2020 đến 23/10/2020 28/03/2025
84 25 ngày 27/01/2012 đến 20/07/2012 09/05/2025
46 25 ngày 05/04/2013 đến 27/09/2013 02/05/2025
80 25 ngày 13/07/2018 đến 04/01/2019 04/04/2025
95 25 ngày 04/09/2015 đến 26/02/2016 28/02/2025
32 25 ngày 13/03/2015 đến 04/09/2015 21/03/2025
44 24 ngày 07/03/2014 đến 22/08/2014 04/04/2025
50 24 ngày 22/03/2013 đến 06/09/2013 02/05/2025
83 24 ngày 13/04/2018 đến 28/09/2018 14/03/2025
08 24 ngày 26/06/2015 đến 11/12/2015 04/04/2025
52 24 ngày 19/04/2013 đến 04/10/2013 01/11/2024
68 24 ngày 03/06/2022 đến 18/11/2022 21/02/2025
39 23 ngày 09/04/2010 đến 17/09/2010 14/03/2025
48 23 ngày 20/09/2013 đến 28/02/2014 02/05/2025
67 23 ngày 20/03/2009 đến 28/08/2009 02/05/2025
47 23 ngày 27/08/2010 đến 04/02/2011 28/03/2025
20 22 ngày 17/01/2014 đến 20/06/2014 11/04/2025
22 22 ngày 02/12/2016 đến 05/05/2017 07/02/2025
73 22 ngày 14/01/2022 đến 17/06/2022 02/05/2025
53 22 ngày 08/07/2016 đến 09/12/2016 25/04/2025
86 22 ngày 13/08/2010 đến 14/01/2011 25/04/2025
78 22 ngày 30/05/2014 đến 31/10/2014 28/02/2025
09 21 ngày 22/11/2019 đến 08/05/2020 02/05/2025
72 20 ngày 02/10/2020 đến 19/02/2021 09/05/2025
71 20 ngày 24/02/2017 đến 14/07/2017 25/04/2025
81 20 ngày 01/11/2019 đến 20/03/2020 09/05/2025
17 19 ngày 08/05/2009 đến 18/09/2009 11/04/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Gia Lai từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
24-42 36 ngày 28/01/2022 đến 07/10/2022 25/04/2025
12-21 26 ngày 06/10/2017 đến 06/04/2018 27/12/2024
69-96 26 ngày 08/07/2011 đến 06/01/2012 18/04/2025
06-60 23 ngày 02/03/2012 đến 10/08/2012 09/05/2025
46-64 20 ngày 29/10/2021 đến 18/03/2022 02/05/2025
07-70 20 ngày 27/03/2020 đến 04/09/2020 09/05/2025
79-97 19 ngày 14/07/2017 đến 24/11/2017 04/04/2025
16-61 19 ngày 08/01/2010 đến 21/05/2010 02/05/2025
28-82 19 ngày 04/11/2011 đến 16/03/2012 09/05/2025
33-88 18 ngày 27/02/2015 đến 03/07/2015 09/05/2025
26-62 18 ngày 04/12/2020 đến 09/04/2021 09/05/2025
15-51 17 ngày 08/05/2009 đến 04/09/2009 21/03/2025
56-65 16 ngày 16/12/2022 đến 07/04/2023 21/03/2025
22-77 16 ngày 05/03/2021 đến 25/06/2021 11/04/2025
78-87 16 ngày 13/07/2018 đến 02/11/2018 28/03/2025
67-76 16 ngày 04/09/2009 đến 25/12/2009 14/03/2025
25-52 16 ngày 27/05/2011 đến 16/09/2011 02/05/2025
19-91 16 ngày 20/05/2016 đến 09/09/2016 02/05/2025
02-20 16 ngày 18/06/2010 đến 08/10/2010 09/05/2025
17-71 16 ngày 27/11/2009 đến 19/03/2010 09/05/2025
23-32 15 ngày 08/02/2019 đến 24/05/2019 02/05/2025
57-75 15 ngày 25/01/2019 đến 10/05/2019 25/04/2025
13-31 15 ngày 12/11/2021 đến 25/02/2022 04/04/2025
48-84 15 ngày 08/06/2018 đến 21/09/2018 09/05/2025
45-54 15 ngày 20/12/2013 đến 04/04/2014 18/04/2025
18-81 15 ngày 06/05/2011 đến 19/08/2011 25/04/2025
14-41 14 ngày 17/03/2017 đến 23/06/2017 02/05/2025
03-30 14 ngày 04/12/2015 đến 11/03/2016 02/05/2025
11-66 14 ngày 27/03/2015 đến 03/07/2015 31/01/2025
00-55 14 ngày 30/08/2019 đến 06/12/2019 09/05/2025
89-98 14 ngày 15/11/2019 đến 21/02/2020 09/05/2025
59-95 14 ngày 18/07/2014 đến 24/10/2014 09/05/2025
09-90 14 ngày 03/09/2021 đến 10/12/2021 09/05/2025
29-92 14 ngày 03/06/2022 đến 09/09/2022 04/04/2025
47-74 14 ngày 17/01/2020 đến 15/05/2020 18/04/2025
35-53 14 ngày 20/05/2022 đến 26/08/2022 02/05/2025
27-72 13 ngày 30/10/2020 đến 29/01/2021 02/05/2025
08-80 13 ngày 27/01/2017 đến 28/04/2017 28/03/2025
05-50 13 ngày 22/03/2013 đến 21/06/2013 02/05/2025
58-85 13 ngày 02/02/2018 đến 04/05/2018 18/04/2025
44-99 12 ngày 01/11/2019 đến 24/01/2020 02/05/2025
37-73 12 ngày 13/03/2020 đến 26/06/2020 09/05/2025
39-93 12 ngày 19/04/2019 đến 12/07/2019 02/05/2025
04-40 12 ngày 08/07/2016 đến 30/09/2016 25/04/2025
01-10 12 ngày 28/01/2022 đến 22/04/2022 09/05/2025
34-43 11 ngày 03/06/2016 đến 19/08/2016 11/04/2025
38-83 11 ngày 24/04/2020 đến 10/07/2020 21/03/2025
36-63 11 ngày 05/07/2019 đến 20/09/2019 09/05/2025
49-94 11 ngày 26/10/2018 đến 11/01/2019 18/04/2025
68-86 10 ngày 30/01/2009 đến 10/04/2009 18/04/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Gia Lai từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
7 45 ngày 06 21/03/2014 đến 30/01/2015 09/05/2025
8 34 ngày 22 22/02/2013 đến 18/10/2013 07/03/2025
ĐB 32 ngày 40 01/08/2014 đến 13/03/2015 18/04/2025
4_2 32 ngày 13 18/04/2014 đến 28/11/2014 07/02/2025
4_1 32 ngày 46 25/03/2022 đến 04/11/2022 09/05/2025
3_2 30 ngày 21 30/03/2012 đến 26/10/2012 09/05/2025
4_6 30 ngày 60 07/02/2020 đến 25/09/2020 21/03/2025
5 29 ngày 98 07/08/2015 đến 26/02/2016 11/04/2025
4_7 28 ngày 74 13/08/2021 đến 25/02/2022 14/02/2025
2 27 ngày 09 24/01/2020 đến 21/08/2020 18/04/2025
4_4 27 ngày 96 26/04/2013 đến 01/11/2013 25/04/2025
3_1 24 ngày 21 17/06/2016 đến 02/12/2016 25/04/2025
6_1 24 ngày 29 31/07/2009 đến 15/01/2010 07/03/2025
6_3 24 ngày 42 12/08/2011 đến 27/01/2012 02/05/2025
4_5 24 ngày 31 19/03/2010 đến 03/09/2010 14/03/2025
6_2 23 ngày 25 19/06/2020 đến 27/11/2020 18/04/2025
1 23 ngày 45 27/05/2016 đến 04/11/2016 11/04/2025
4_3 20 ngày 39 11/12/2009 đến 30/04/2010 04/04/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Gia Lai nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Gia Lai là gì?

Thống kê lô gan Gia Lai (hay còn gọi là lô khan Gia Lai, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Gia Lai trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Gia Lai gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Gia Lai (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSGL bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Gia Lai tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSGL nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Gia Lai chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Gia Lai. Lô gan Gia Lai. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.