Lô Gan BP - Thống kê lô gan Bình Phước hôm nay

ngày

Lô gan BP hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
35 26 ngày 13/07/2024 23 ngày
28 22 ngày 10/08/2024 30 ngày
63 22 ngày 10/08/2024 34 ngày
44 21 ngày 17/08/2024 28 ngày
86 21 ngày 17/08/2024 26 ngày
11 19 ngày 31/08/2024 31 ngày
49 16 ngày 21/09/2024 25 ngày
65 15 ngày 28/09/2024 27 ngày
87 14 ngày 05/10/2024 25 ngày
18 12 ngày 19/10/2024 33 ngày
95 12 ngày 19/10/2024 29 ngày
98 12 ngày 19/10/2024 31 ngày
23 11 ngày 26/10/2024 46 ngày
03 10 ngày 02/11/2024 34 ngày

Cặp lô gan Bình Phước 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
06-60 7 ngày 23/11/2024 17 ngày
29-92 6 ngày 30/11/2024 12 ngày
25-52 5 ngày 07/12/2024 22 ngày
13-31 5 ngày 07/12/2024 21 ngày
36-63 5 ngày 07/12/2024 17 ngày
56-65 5 ngày 07/12/2024 16 ngày
89-98 5 ngày 07/12/2024 18 ngày
12-21 4 ngày 14/12/2024 20 ngày
47-74 4 ngày 14/12/2024 21 ngày
23-32 3 ngày 21/12/2024 17 ngày
49-94 3 ngày 21/12/2024 22 ngày
28-82 3 ngày 21/12/2024 16 ngày
45-54 3 ngày 21/12/2024 21 ngày
33-88 3 ngày 21/12/2024 24 ngày

Lô rơi gan Bình Phước hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Bình Phước có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
2 8 ngày 62 16/11/2024 23 ngày
4_1 6 ngày 40 30/11/2024 27 ngày
4_4 11 ngày 08 26/10/2024 31 ngày
4_6 13 ngày 96 12/10/2024 28 ngày
4_7 6 ngày 77 30/11/2024 30 ngày
6_1 13 ngày 99 12/10/2024 32 ngày
6_3 10 ngày 53 02/11/2024 30 ngày
8 19 ngày 85 31/08/2024 26 ngày

Gan cực đại Bình Phước từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
88 50 ngày 05/09/2009 đến 21/08/2010 04/01/2025
41 49 ngày 25/07/2009 đến 03/07/2010 04/01/2025
23 46 ngày 19/09/2020 đến 20/11/2021 14/12/2024
75 46 ngày 17/10/2015 đến 03/09/2016 02/11/2024
97 46 ngày 04/11/2017 đến 22/09/2018 04/01/2025
10 45 ngày 17/05/2014 đến 28/03/2015 04/01/2025
66 44 ngày 05/08/2017 đến 09/06/2018 23/11/2024
42 43 ngày 12/03/2016 đến 07/01/2017 28/12/2024
78 42 ngày 12/03/2011 đến 31/12/2011 11/01/2025
26 42 ngày 15/06/2019 đến 02/05/2020 28/12/2024
80 42 ngày 01/05/2010 đến 19/02/2011 28/12/2024
67 41 ngày 12/10/2013 đến 26/07/2014 31/08/2024
52 40 ngày 23/02/2013 đến 30/11/2013 09/11/2024
37 40 ngày 09/04/2022 đến 14/01/2023 30/11/2024
47 40 ngày 29/01/2022 đến 05/11/2022 04/01/2025
74 39 ngày 09/01/2021 đến 22/01/2022 23/11/2024
50 38 ngày 07/11/2009 đến 31/07/2010 07/12/2024
85 38 ngày 23/04/2011 đến 14/01/2012 14/12/2024
90 37 ngày 12/09/2015 đến 28/05/2016 19/10/2024
36 37 ngày 18/06/2022 đến 04/03/2023 21/12/2024
29 36 ngày 05/02/2011 đến 15/10/2011 11/01/2025
31 36 ngày 22/03/2014 đến 29/11/2014 14/12/2024
00 36 ngày 06/08/2011 đến 14/04/2012 21/12/2024
63 34 ngày 24/10/2015 đến 18/06/2016 26/10/2024
03 34 ngày 26/01/2019 đến 21/09/2019 04/01/2025
45 33 ngày 16/04/2022 đến 03/12/2022 09/11/2024
18 33 ngày 22/08/2009 đến 10/04/2010 21/12/2024
58 33 ngày 07/07/2018 đến 23/02/2019 11/01/2025
22 32 ngày 13/06/2009 đến 23/01/2010 10/08/2024
53 32 ngày 11/10/2014 đến 23/05/2015 30/11/2024
84 32 ngày 08/08/2009 đến 20/03/2010 04/01/2025
33 32 ngày 06/06/2015 đến 16/01/2016 07/12/2024
99 32 ngày 10/06/2017 đến 20/01/2018 21/12/2024
64 32 ngày 06/10/2018 đến 18/05/2019 21/12/2024
46 32 ngày 17/12/2011 đến 28/07/2012 07/12/2024
82 31 ngày 03/01/2009 đến 08/08/2009 13/07/2024
40 31 ngày 18/04/2009 đến 21/11/2009 07/12/2024
98 31 ngày 17/05/2014 đến 20/12/2014 28/12/2024
12 31 ngày 17/12/2011 đến 21/07/2012 04/01/2025
11 31 ngày 22/06/2013 đến 25/01/2014 04/01/2025
07 31 ngày 10/03/2018 đến 13/10/2018 11/01/2025
05 31 ngày 05/05/2018 đến 08/12/2018 28/12/2024
59 30 ngày 07/02/2015 đến 05/09/2015 21/12/2024
28 30 ngày 20/06/2009 đến 16/01/2010 28/12/2024
17 30 ngày 19/12/2020 đến 30/10/2021 17/08/2024
96 30 ngày 06/06/2020 đến 02/01/2021 14/12/2024
57 29 ngày 14/02/2009 đến 05/09/2009 28/12/2024
71 29 ngày 18/11/2017 đến 09/06/2018 14/12/2024
14 29 ngày 09/04/2016 đến 29/10/2016 11/01/2025
95 29 ngày 25/07/2009 đến 13/02/2010 21/09/2024
43 29 ngày 09/05/2020 đến 28/11/2020 11/01/2025
81 28 ngày 10/01/2009 đến 25/07/2009 04/01/2025
16 28 ngày 06/11/2021 đến 21/05/2022 07/12/2024
68 28 ngày 14/04/2018 đến 27/10/2018 11/01/2025
44 28 ngày 13/08/2011 đến 25/02/2012 21/12/2024
77 28 ngày 28/02/2009 đến 12/09/2009 28/12/2024
94 28 ngày 06/02/2021 đến 04/12/2021 07/12/2024
70 27 ngày 04/07/2009 đến 09/01/2010 11/01/2025
38 27 ngày 03/12/2011 đến 09/06/2012 14/12/2024
89 27 ngày 23/01/2021 đến 13/11/2021 28/12/2024
91 27 ngày 20/02/2021 đến 11/12/2021 23/11/2024
65 27 ngày 25/05/2013 đến 30/11/2013 04/01/2025
69 27 ngày 29/02/2020 đến 03/10/2020 11/01/2025
25 27 ngày 29/06/2013 đến 04/01/2014 10/08/2024
62 27 ngày 15/11/2014 đến 23/05/2015 09/11/2024
21 27 ngày 12/12/2020 đến 19/06/2021 28/09/2024
86 26 ngày 18/04/2015 đến 17/10/2015 04/01/2025
48 26 ngày 25/12/2021 đến 25/06/2022 28/12/2024
92 26 ngày 18/07/2020 đến 16/01/2021 04/01/2025
08 26 ngày 05/09/2020 đến 06/03/2021 28/12/2024
01 26 ngày 01/05/2021 đến 12/02/2022 14/12/2024
61 26 ngày 15/09/2012 đến 16/03/2013 28/12/2024
49 25 ngày 20/03/2021 đến 25/12/2021 07/12/2024
83 25 ngày 26/10/2013 đến 19/04/2014 23/11/2024
27 25 ngày 08/05/2021 đến 12/02/2022 14/12/2024
04 25 ngày 20/07/2019 đến 11/01/2020 14/12/2024
06 25 ngày 01/04/2017 đến 23/09/2017 23/11/2024
87 25 ngày 07/03/2015 đến 29/08/2015 11/01/2025
56 25 ngày 05/09/2015 đến 27/02/2016 04/01/2025
60 25 ngày 14/01/2017 đến 08/07/2017 11/01/2025
24 25 ngày 19/09/2015 đến 12/03/2016 28/12/2024
20 25 ngày 29/06/2013 đến 21/12/2013 04/01/2025
55 25 ngày 01/08/2015 đến 23/01/2016 21/12/2024
54 25 ngày 11/07/2020 đến 02/01/2021 21/12/2024
93 24 ngày 03/07/2010 đến 18/12/2010 11/01/2025
51 24 ngày 04/04/2009 đến 19/09/2009 11/01/2025
73 24 ngày 01/09/2012 đến 16/02/2013 17/08/2024
39 24 ngày 22/01/2011 đến 09/07/2011 05/10/2024
19 23 ngày 29/12/2012 đến 08/06/2013 09/11/2024
35 23 ngày 17/01/2015 đến 27/06/2015 07/12/2024
02 23 ngày 11/06/2016 đến 19/11/2016 23/11/2024
15 23 ngày 07/11/2020 đến 17/04/2021 28/12/2024
30 23 ngày 23/05/2009 đến 31/10/2009 16/11/2024
76 23 ngày 23/08/2014 đến 31/01/2015 07/12/2024
79 23 ngày 29/03/2014 đến 06/09/2014 21/12/2024
34 23 ngày 21/08/2010 đến 29/01/2011 19/10/2024
72 22 ngày 19/06/2010 đến 20/11/2010 11/01/2025
13 21 ngày 13/04/2019 đến 07/09/2019 14/12/2024
32 19 ngày 19/03/2022 đến 30/07/2022 19/10/2024
09 16 ngày 29/02/2020 đến 18/07/2020 11/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Bình Phước từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
18-81 28 ngày 10/01/2009 đến 25/07/2009 04/01/2025
33-88 24 ngày 01/08/2015 đến 16/01/2016 11/01/2025
25-52 22 ngày 29/06/2013 đến 30/11/2013 04/01/2025
69-96 22 ngày 27/09/2014 đến 28/02/2015 11/01/2025
49-94 22 ngày 20/03/2021 đến 04/12/2021 11/01/2025
45-54 21 ngày 21/04/2018 đến 15/09/2018 23/11/2024
47-74 21 ngày 11/06/2022 đến 05/11/2022 28/12/2024
13-31 21 ngày 28/06/2014 đến 22/11/2014 11/01/2025
22-77 21 ngày 27/06/2009 đến 21/11/2009 28/12/2024
37-73 20 ngày 30/04/2022 đến 17/09/2022 14/12/2024
12-21 20 ngày 30/01/2021 đến 19/06/2021 07/12/2024
19-91 20 ngày 03/04/2021 đến 04/12/2021 04/01/2025
79-97 19 ngày 18/11/2017 đến 31/03/2018 04/01/2025
89-98 18 ngày 12/11/2011 đến 17/03/2012 04/01/2025
26-62 18 ngày 29/06/2019 đến 02/11/2019 28/12/2024
04-40 18 ngày 17/02/2018 đến 23/06/2018 04/01/2025
35-53 18 ngày 17/01/2015 đến 23/05/2015 28/12/2024
39-93 17 ngày 21/08/2010 đến 18/12/2010 21/12/2024
36-63 17 ngày 06/04/2013 đến 03/08/2013 04/01/2025
58-85 17 ngày 14/12/2013 đến 12/04/2014 07/12/2024
48-84 17 ngày 14/11/2015 đến 12/03/2016 11/01/2025
06-60 17 ngày 17/09/2011 đến 14/01/2012 11/01/2025
15-51 17 ngày 23/05/2009 đến 19/09/2009 21/12/2024
24-42 17 ngày 05/08/2017 đến 02/12/2017 30/11/2024
23-32 17 ngày 24/04/2010 đến 21/08/2010 28/12/2024
03-30 17 ngày 30/03/2019 đến 27/07/2019 11/01/2025
14-41 17 ngày 04/03/2017 đến 01/07/2017 07/12/2024
05-50 17 ngày 04/04/2009 đến 01/08/2009 28/12/2024
08-80 16 ngày 12/06/2010 đến 02/10/2010 04/01/2025
59-95 16 ngày 26/06/2021 đến 29/01/2022 04/01/2025
38-83 16 ngày 26/10/2013 đến 15/02/2014 21/12/2024
02-20 16 ngày 29/06/2013 đến 19/10/2013 28/12/2024
28-82 16 ngày 03/01/2009 đến 25/04/2009 14/12/2024
56-65 16 ngày 04/06/2011 đến 24/09/2011 11/01/2025
78-87 15 ngày 03/07/2021 đến 29/01/2022 21/12/2024
67-76 15 ngày 18/06/2016 đến 01/10/2016 07/12/2024
44-99 15 ngày 10/10/2015 đến 23/01/2016 11/01/2025
46-64 15 ngày 11/08/2012 đến 24/11/2012 11/01/2025
16-61 15 ngày 22/09/2012 đến 05/01/2013 28/12/2024
57-75 14 ngày 18/04/2009 đến 25/07/2009 28/12/2024
34-43 14 ngày 29/08/2009 đến 05/12/2009 04/01/2025
11-66 14 ngày 01/08/2015 đến 07/11/2015 11/01/2025
00-55 14 ngày 08/10/2011 đến 14/01/2012 04/01/2025
17-71 14 ngày 09/05/2020 đến 15/08/2020 11/01/2025
27-72 14 ngày 04/10/2014 đến 10/01/2015 07/12/2024
09-90 14 ngày 30/01/2010 đến 08/05/2010 04/01/2025
01-10 13 ngày 14/06/2014 đến 13/09/2014 04/01/2025
07-70 13 ngày 13/04/2019 đến 13/07/2019 11/01/2025
29-92 12 ngày 15/03/2014 đến 07/06/2014 21/12/2024
68-86 11 ngày 01/12/2012 đến 16/02/2013 11/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Bình Phước từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
6_2 38 ngày 85 09/05/2020 đến 30/01/2021 21/12/2024
5 34 ngày 85 22/06/2019 đến 15/02/2020 21/12/2024
ĐB 33 ngày 62 20/08/2016 đến 08/04/2017 16/11/2024
6_1 32 ngày 77 05/06/2021 đến 30/04/2022 11/01/2025
4_4 31 ngày 50 04/04/2015 đến 07/11/2015 11/01/2025
6_3 30 ngày 40 02/05/2020 đến 28/11/2020 30/11/2024
4_7 30 ngày 27 07/04/2012 đến 03/11/2012 04/01/2025
4_5 30 ngày 84 03/07/2021 đến 14/05/2022
7 29 ngày 08 24/12/2016 đến 15/07/2017 26/10/2024
4_6 28 ngày 48 25/04/2015 đến 07/11/2015 04/01/2025
1 28 ngày 96 03/10/2009 đến 17/04/2010 12/10/2024
4_2 27 ngày 77 07/03/2020 đến 10/10/2020 30/11/2024
4_1 27 ngày 20 16/06/2018 đến 22/12/2018 21/12/2024
8 26 ngày 99 16/07/2022 đến 14/01/2023 12/10/2024
3_2 23 ngày 57 25/12/2021 đến 04/06/2022 28/12/2024
2 23 ngày 53 16/07/2016 đến 24/12/2016 02/11/2024
3_1 22 ngày 79 09/11/2013 đến 12/04/2014 07/12/2024
4_3 21 ngày 85 20/02/2016 đến 16/07/2016 31/08/2024

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Bình Phước nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Bình Phước là gì?

Thống kê lô gan Bình Phước (hay còn gọi là lô khan Bình Phước, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Bình Phước trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Bình Phước gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Bình Phước (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSBP bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Bình Phước tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSBP nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Bình Phước lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Bình Phước chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Bình Phước. Lô gan Bình Phước. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.