Lô Gan VL - Thống kê lô gan Vĩnh Long hôm nay

ngày

Lô gan VL hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
06 20 ngày 08/11/2024 23 ngày
07 20 ngày 08/11/2024 54 ngày
16 19 ngày 15/11/2024 26 ngày
17 19 ngày 15/11/2024 30 ngày
80 19 ngày 15/11/2024 28 ngày
10 17 ngày 29/11/2024 26 ngày
41 15 ngày 13/12/2024 25 ngày
69 15 ngày 13/12/2024 25 ngày
20 15 ngày 13/12/2024 32 ngày
25 14 ngày 20/12/2024 22 ngày
15 14 ngày 20/12/2024 25 ngày
88 14 ngày 20/12/2024 33 ngày
36 13 ngày 27/12/2024 28 ngày
76 13 ngày 27/12/2024 28 ngày
32 13 ngày 27/12/2024 23 ngày
46 13 ngày 27/12/2024 50 ngày
31 12 ngày 03/01/2025 40 ngày
82 11 ngày 10/01/2025 31 ngày
83 10 ngày 17/01/2025 27 ngày
38 10 ngày 17/01/2025 32 ngày

Cặp lô gan Vĩnh Long 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
46-64 13 ngày 27/12/2024 14 ngày
38-83 10 ngày 17/01/2025 17 ngày
45-54 8 ngày 31/01/2025 15 ngày
06-60 8 ngày 31/01/2025 13 ngày
01-10 7 ngày 07/02/2025 18 ngày
36-63 6 ngày 14/02/2025 12 ngày
39-93 6 ngày 14/02/2025 16 ngày
48-84 6 ngày 14/02/2025 14 ngày
08-80 5 ngày 21/02/2025 15 ngày
00-55 5 ngày 21/02/2025 13 ngày
44-99 5 ngày 21/02/2025 18 ngày
78-87 4 ngày 28/02/2025 13 ngày
13-31 4 ngày 28/02/2025 13 ngày
25-52 4 ngày 28/02/2025 13 ngày
67-76 3 ngày 07/03/2025 18 ngày
37-73 3 ngày 07/03/2025 20 ngày
29-92 3 ngày 07/03/2025 16 ngày
18-81 3 ngày 07/03/2025 16 ngày

Lô rơi gan Vĩnh Long hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Vĩnh Long có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
2 8 ngày 86 31/01/2025 21 ngày
3_1 6 ngày 35 14/02/2025 19 ngày
3_2 8 ngày 05 31/01/2025 43 ngày
4_3 9 ngày 23 24/01/2025 25 ngày
6_1 7 ngày 03 07/02/2025 33 ngày
6_3 6 ngày 95 14/02/2025 20 ngày

Gan cực đại Vĩnh Long từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 ngày 08/05/2020 đến 21/05/2021 21/02/2025
46 50 ngày 26/02/2010 đến 11/02/2011 07/02/2025
50 45 ngày 03/08/2018 đến 14/06/2019 28/03/2025
84 44 ngày 10/12/2010 đến 14/10/2011 28/03/2025
11 42 ngày 19/04/2013 đến 07/02/2014 07/03/2025
52 42 ngày 11/12/2009 đến 01/10/2010 28/03/2025
31 40 ngày 11/03/2016 đến 16/12/2016 08/11/2024
08 39 ngày 25/07/2014 đến 24/04/2015 08/11/2024
77 38 ngày 22/06/2012 đến 15/03/2013 21/02/2025
85 35 ngày 29/01/2021 đến 14/01/2022 14/03/2025
92 35 ngày 15/09/2017 đến 18/05/2018 29/11/2024
89 34 ngày 25/10/2013 đến 20/06/2014 14/03/2025
02 34 ngày 25/09/2015 đến 20/05/2016 28/03/2025
40 34 ngày 02/04/2010 đến 26/11/2010 28/02/2025
62 34 ngày 14/08/2020 đến 09/04/2021 14/03/2025
99 34 ngày 28/05/2021 đến 06/05/2022 20/12/2024
88 33 ngày 05/01/2018 đến 24/08/2018 15/11/2024
04 33 ngày 24/05/2019 đến 10/01/2020 15/11/2024
60 33 ngày 18/12/2020 đến 19/11/2021 07/03/2025
05 33 ngày 17/12/2021 đến 05/08/2022 07/03/2025
37 32 ngày 27/09/2019 đến 05/06/2020 13/12/2024
20 32 ngày 13/11/2015 đến 24/06/2016 21/03/2025
93 32 ngày 20/11/2009 đến 02/07/2010 21/03/2025
38 32 ngày 07/08/2009 đến 19/03/2010 28/03/2025
82 31 ngày 15/05/2020 đến 18/12/2020 14/03/2025
73 31 ngày 11/12/2020 đến 29/10/2021 20/12/2024
58 31 ngày 13/05/2016 đến 16/12/2016 28/03/2025
30 31 ngày 16/10/2015 đến 20/05/2016 14/03/2025
19 31 ngày 12/04/2019 đến 15/11/2019 28/03/2025
39 30 ngày 30/11/2012 đến 28/06/2013 14/02/2025
49 30 ngày 28/09/2012 đến 26/04/2013 07/02/2025
12 30 ngày 30/11/2018 đến 28/06/2019 03/01/2025
96 30 ngày 16/10/2020 đến 14/05/2021 27/12/2024
17 30 ngày 27/11/2015 đến 24/06/2016 28/03/2025
54 29 ngày 19/04/2019 đến 08/11/2019 21/03/2025
13 29 ngày 24/05/2013 đến 13/12/2013 28/03/2025
18 29 ngày 09/10/2020 đến 30/04/2021 27/12/2024
57 29 ngày 02/08/2013 đến 21/02/2014 07/03/2025
90 29 ngày 25/03/2016 đến 14/10/2016 17/01/2025
81 29 ngày 26/04/2013 đến 15/11/2013 14/02/2025
86 29 ngày 22/10/2021 đến 13/05/2022 21/03/2025
03 28 ngày 06/03/2009 đến 18/09/2009 13/12/2024
74 28 ngày 20/07/2018 đến 01/02/2019 07/02/2025
51 28 ngày 09/05/2014 đến 21/11/2014 21/03/2025
76 28 ngày 04/10/2013 đến 18/04/2014 24/01/2025
65 28 ngày 23/11/2012 đến 07/06/2013 31/01/2025
14 28 ngày 22/06/2018 đến 04/01/2019 27/12/2024
48 28 ngày 22/09/2017 đến 06/04/2018 14/02/2025
35 28 ngày 21/02/2014 đến 05/09/2014 07/02/2025
45 28 ngày 16/09/2016 đến 31/03/2017 14/03/2025
36 28 ngày 03/03/2017 đến 15/09/2017 28/02/2025
42 28 ngày 17/04/2015 đến 30/10/2015 28/03/2025
80 28 ngày 06/10/2017 đến 20/04/2018 28/02/2025
01 28 ngày 26/05/2017 đến 08/12/2017 14/03/2025
56 27 ngày 25/12/2015 đến 01/07/2016 31/01/2025
09 27 ngày 10/08/2018 đến 15/02/2019 21/02/2025
47 27 ngày 31/12/2010 đến 08/07/2011 07/03/2025
22 27 ngày 01/04/2022 đến 07/10/2022 14/03/2025
23 27 ngày 22/05/2020 đến 27/11/2020 14/03/2025
34 27 ngày 05/08/2011 đến 10/02/2012 28/03/2025
83 27 ngày 24/05/2019 đến 29/11/2019 31/01/2025
78 26 ngày 10/07/2020 đến 08/01/2021 28/03/2025
98 26 ngày 01/06/2018 đến 30/11/2018 21/03/2025
87 26 ngày 09/09/2022 đến 10/03/2023 14/02/2025
53 26 ngày 11/04/2014 đến 10/10/2014
10 26 ngày 25/10/2019 đến 22/05/2020 28/03/2025
16 26 ngày 19/08/2011 đến 17/02/2012 14/02/2025
61 26 ngày 23/05/2014 đến 21/11/2014 07/03/2025
15 25 ngày 25/08/2017 đến 16/02/2018 21/03/2025
00 25 ngày 12/08/2016 đến 03/02/2017 13/12/2024
79 25 ngày 05/04/2013 đến 27/09/2013 14/03/2025
43 25 ngày 24/01/2014 đến 18/07/2014 14/03/2025
44 25 ngày 24/05/2019 đến 15/11/2019 24/01/2025
33 25 ngày 14/06/2019 đến 06/12/2019 07/02/2025
41 25 ngày 07/09/2012 đến 01/03/2013 28/03/2025
97 25 ngày 04/12/2009 đến 28/05/2010 07/02/2025
69 25 ngày 18/01/2019 đến 12/07/2019 27/12/2024
71 25 ngày 16/09/2022 đến 10/03/2023 24/01/2025
72 24 ngày 31/12/2010 đến 17/06/2011 07/02/2025
95 24 ngày 28/10/2022 đến 14/04/2023 07/03/2025
68 24 ngày 01/04/2011 đến 16/09/2011 15/11/2024
21 24 ngày 11/06/2010 đến 26/11/2010 28/02/2025
29 24 ngày 03/06/2011 đến 18/11/2011 10/01/2025
28 24 ngày 16/10/2009 đến 02/04/2010 17/01/2025
55 24 ngày 20/02/2009 đến 07/08/2009 14/02/2025
06 23 ngày 17/07/2020 đến 25/12/2020 14/03/2025
32 23 ngày 24/01/2020 đến 31/07/2020 28/03/2025
94 23 ngày 29/10/2010 đến 08/04/2011 28/02/2025
24 22 ngày 05/08/2022 đến 06/01/2023 20/12/2024
25 22 ngày 05/03/2021 đến 19/11/2021 14/03/2025
26 22 ngày 27/04/2018 đến 28/09/2018 21/03/2025
64 22 ngày 10/07/2020 đến 11/12/2020 28/03/2025
75 22 ngày 01/03/2019 đến 02/08/2019 07/03/2025
66 21 ngày 09/01/2015 đến 05/06/2015 14/02/2025
67 21 ngày 25/06/2010 đến 19/11/2010 21/02/2025
59 21 ngày 20/10/2017 đến 16/03/2018 28/03/2025
27 21 ngày 16/10/2009 đến 12/03/2010 21/03/2025
91 21 ngày 13/01/2017 đến 09/06/2017 21/03/2025
70 19 ngày 17/08/2018 đến 28/12/2018 31/01/2025
63 19 ngày 11/08/2017 đến 22/12/2017 21/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Vĩnh Long từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 ngày 13/11/2015 đến 20/05/2016 07/02/2025
33-88 22 ngày 06/03/2009 đến 07/08/2009 28/03/2025
14-41 21 ngày 27/07/2018 đến 21/12/2018 28/03/2025
35-53 21 ngày 11/04/2014 đến 05/09/2014 21/03/2025
89-98 21 ngày 22/11/2013 đến 18/04/2014 28/03/2025
37-73 20 ngày 27/09/2019 đến 14/02/2020 31/01/2025
11-66 20 ngày 14/12/2018 đến 03/05/2019 14/03/2025
69-96 19 ngày 18/01/2019 đến 31/05/2019 21/02/2025
24-42 18 ngày 06/11/2009 đến 12/03/2010 21/03/2025
67-76 18 ngày 15/11/2013 đến 21/03/2014 28/03/2025
59-95 18 ngày 09/12/2022 đến 14/04/2023 28/02/2025
34-43 18 ngày 21/10/2022 đến 24/02/2023 14/03/2025
44-99 18 ngày 11/09/2009 đến 15/01/2010 28/03/2025
01-10 18 ngày 24/04/2009 đến 28/08/2009 28/03/2025
22-77 18 ngày 03/06/2022 đến 07/10/2022 14/03/2025
38-83 17 ngày 06/02/2009 đến 05/06/2009 07/03/2025
26-62 17 ngày 11/03/2011 đến 08/07/2011 28/03/2025
17-71 16 ngày 24/06/2011 đến 14/10/2011 28/03/2025
39-93 16 ngày 13/03/2020 đến 31/07/2020 14/03/2025
03-30 16 ngày 29/05/2020 đến 18/09/2020 28/02/2025
07-70 16 ngày 28/08/2020 đến 18/12/2020 28/03/2025
29-92 16 ngày 25/06/2010 đến 15/10/2010 14/03/2025
47-74 16 ngày 07/06/2013 đến 27/09/2013 28/03/2025
18-81 16 ngày 11/10/2019 đến 31/01/2020 07/03/2025
16-61 16 ngày 27/05/2016 đến 16/09/2016 21/03/2025
49-94 15 ngày 11/01/2013 đến 26/04/2013 28/03/2025
45-54 15 ngày 16/12/2016 đến 31/03/2017 14/02/2025
68-86 15 ngày 29/06/2018 đến 12/10/2018 07/03/2025
15-51 15 ngày 26/10/2018 đến 08/02/2019 17/01/2025
12-21 15 ngày 15/02/2013 đến 31/05/2013 14/02/2025
08-80 15 ngày 10/03/2017 đến 23/06/2017 31/01/2025
56-65 14 ngày 21/12/2012 đến 29/03/2013 27/12/2024
79-97 14 ngày 02/12/2016 đến 10/03/2017 28/03/2025
48-84 14 ngày 01/12/2017 đến 09/03/2018 14/02/2025
05-50 14 ngày 08/04/2022 đến 15/07/2022 14/03/2025
46-64 14 ngày 24/09/2010 đến 31/12/2010 28/03/2025
19-91 14 ngày 17/05/2013 đến 23/08/2013 14/03/2025
25-52 13 ngày 07/05/2021 đến 19/11/2021 14/03/2025
04-40 13 ngày 09/09/2016 đến 09/12/2016 28/03/2025
06-60 13 ngày 05/02/2016 đến 06/05/2016 07/03/2025
00-55 13 ngày 21/08/2009 đến 20/11/2009 28/03/2025
09-90 13 ngày 12/08/2022 đến 11/11/2022 21/03/2025
13-31 13 ngày 02/09/2016 đến 02/12/2016 28/02/2025
78-87 13 ngày 21/10/2016 đến 20/01/2017 21/03/2025
58-85 13 ngày 09/10/2015 đến 08/01/2016 14/03/2025
23-32 12 ngày 08/02/2019 đến 03/05/2019 21/02/2025
28-82 12 ngày 08/01/2010 đến 02/04/2010 14/03/2025
57-75 12 ngày 01/03/2019 đến 24/05/2019 21/03/2025
36-63 12 ngày 29/07/2022 đến 21/10/2022 28/03/2025
27-72 11 ngày 03/02/2017 đến 21/04/2017 21/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Vĩnh Long từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
3_2 43 ngày 51 11/07/2014 đến 08/05/2015 28/03/2025
7 42 ngày 91 16/04/2021 đến 20/05/2022 21/03/2025
4_7 39 ngày 86 06/09/2019 đến 03/07/2020 31/01/2025
6_1 33 ngày 35 29/01/2016 đến 16/09/2016 14/02/2025
5 32 ngày 05 02/01/2009 đến 14/08/2009 31/01/2025
ĐB 30 ngày 74 19/09/2014 đến 17/04/2015 28/03/2025
6_2 30 ngày 33 13/07/2018 đến 08/02/2019 21/03/2025
4_1 29 ngày 23 16/09/2016 đến 07/04/2017 24/01/2025
4_6 29 ngày 26 16/11/2012 đến 07/06/2013 28/03/2025
4_5 28 ngày 03 08/11/2019 đến 19/06/2020 28/03/2025
4_4 28 ngày 65 27/08/2010 đến 11/03/2011 07/03/2025
4_2 27 ngày 02 11/11/2011 đến 18/05/2012 28/03/2025
4_3 25 ngày 12 15/12/2017 đến 08/06/2018 07/03/2025
8 24 ngày 03 29/04/2022 đến 14/10/2022 07/02/2025
2 21 ngày 28 26/10/2018 đến 22/03/2019 28/03/2025
1 21 ngày 95 08/03/2019 đến 02/08/2019 14/02/2025
6_3 20 ngày 59 29/07/2022 đến 16/12/2022 21/03/2025
3_1 19 ngày 61 31/12/2010 đến 13/05/2011 07/03/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Vĩnh Long nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Vĩnh Long là gì?

Thống kê lô gan Vĩnh Long (hay còn gọi là lô khan Vĩnh Long, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Vĩnh Long trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Vĩnh Long gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Vĩnh Long (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSVL bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Vĩnh Long tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSVL nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Vĩnh Long chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Vĩnh Long. Lô gan Vĩnh Long. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.