Lô Gan TN - Thống kê lô gan Tây Ninh hôm nay

ngày

Lô gan TN hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
48 22 ngày 29/08/2024 31 ngày
22 20 ngày 12/09/2024 31 ngày
50 15 ngày 17/10/2024 36 ngày
97 15 ngày 17/10/2024 33 ngày
55 12 ngày 07/11/2024 28 ngày
75 11 ngày 14/11/2024 25 ngày
30 11 ngày 14/11/2024 32 ngày
39 10 ngày 21/11/2024 30 ngày
35 10 ngày 21/11/2024 19 ngày

Cặp lô gan Tây Ninh 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
67-76 8 ngày 12/12/2024 18 ngày
22-77 8 ngày 12/12/2024 11 ngày
69-96 7 ngày 19/12/2024 17 ngày
14-41 6 ngày 26/12/2024 20 ngày
17-71 6 ngày 26/12/2024 11 ngày
47-74 6 ngày 26/12/2024 14 ngày
03-30 5 ngày 02/01/2025 14 ngày
26-62 5 ngày 02/01/2025 17 ngày
38-83 4 ngày 09/01/2025 11 ngày
39-93 4 ngày 09/01/2025 20 ngày
45-54 3 ngày 16/01/2025 13 ngày
27-72 3 ngày 16/01/2025 17 ngày
57-75 3 ngày 16/01/2025 11 ngày
29-92 3 ngày 16/01/2025 15 ngày
05-50 3 ngày 16/01/2025 20 ngày
01-10 3 ngày 16/01/2025 17 ngày

Lô rơi gan Tây Ninh hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Tây Ninh có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 10 ngày 70 21/11/2024 28 ngày
2 7 ngày 34 19/12/2024 26 ngày
3_2 9 ngày 23 05/12/2024 32 ngày
4_1 7 ngày 95 19/12/2024 23 ngày
4_4 7 ngày 08 19/12/2024 24 ngày
4_5 12 ngày 20 07/11/2024 25 ngày
5 8 ngày 12 12/12/2024 50 ngày
6_1 8 ngày 99 12/12/2024 27 ngày

Gan cực đại Tây Ninh từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
47 57 ngày 18/07/2019 đến 17/09/2020 06/02/2025
69 52 ngày 11/12/2014 đến 10/12/2015 16/01/2025
88 49 ngày 26/01/2012 đến 03/01/2013 02/01/2025
83 46 ngày 26/08/2010 đến 14/07/2011 02/01/2025
84 45 ngày 30/06/2011 đến 10/05/2012 26/12/2024
07 43 ngày 24/03/2016 đến 19/01/2017 16/01/2025
52 41 ngày 26/04/2012 đến 07/02/2013 16/01/2025
10 39 ngày 04/08/2016 đến 04/05/2017 02/01/2025
51 39 ngày 28/09/2017 đến 28/06/2018 06/02/2025
31 38 ngày 31/12/2020 đến 06/01/2022 26/12/2024
40 38 ngày 21/01/2010 đến 14/10/2010 05/12/2024
05 37 ngày 27/05/2021 đến 26/05/2022 30/01/2025
72 36 ngày 05/10/2017 đến 14/06/2018 06/02/2025
42 36 ngày 01/08/2019 đến 07/05/2020 30/01/2025
02 36 ngày 20/05/2010 đến 27/01/2011 26/12/2024
50 36 ngày 28/05/2020 đến 04/02/2021 16/01/2025
62 35 ngày 06/01/2022 đến 08/09/2022 02/01/2025
85 35 ngày 02/01/2020 đến 01/10/2020 26/12/2024
16 34 ngày 27/08/2009 đến 22/04/2010 19/12/2024
71 34 ngày 28/01/2016 đến 22/09/2016 23/01/2025
96 34 ngày 27/08/2009 đến 22/04/2010 06/02/2025
56 34 ngày 23/03/2017 đến 16/11/2017 06/02/2025
37 33 ngày 20/08/2009 đến 08/04/2010 12/09/2024
97 33 ngày 31/07/2014 đến 19/03/2015 06/02/2025
86 33 ngày 04/08/2011 đến 22/03/2012 09/01/2025
64 33 ngày 05/11/2009 đến 24/06/2010 02/01/2025
20 33 ngày 15/11/2018 đến 04/07/2019 12/12/2024
77 33 ngày 21/05/2015 đến 07/01/2016 16/01/2025
19 32 ngày 26/05/2011 đến 05/01/2012 30/01/2025
81 32 ngày 29/06/2017 đến 08/02/2018 09/01/2025
06 32 ngày 06/03/2014 đến 16/10/2014 14/11/2024
30 32 ngày 03/02/2011 đến 15/09/2011 06/02/2025
65 32 ngày 03/09/2020 đến 15/04/2021 30/01/2025
12 31 ngày 03/06/2010 đến 06/01/2011 23/01/2025
22 31 ngày 04/10/2012 đến 09/05/2013 06/02/2025
58 31 ngày 07/06/2018 đến 10/01/2019 21/11/2024
48 31 ngày 08/01/2015 đến 13/08/2015 23/01/2025
39 30 ngày 27/02/2020 đến 22/10/2020 23/01/2025
45 30 ngày 20/03/2014 đến 16/10/2014 09/01/2025
87 30 ngày 10/07/2014 đến 05/02/2015 21/11/2024
93 30 ngày 03/08/2017 đến 01/03/2018 30/01/2025
73 30 ngày 20/07/2017 đến 15/02/2018 26/12/2024
28 30 ngày 24/07/2014 đến 19/02/2015 06/02/2025
27 30 ngày 21/01/2016 đến 18/08/2016 23/01/2025
91 30 ngày 12/07/2018 đến 07/02/2019 23/01/2025
33 30 ngày 19/12/2019 đến 13/08/2020 16/01/2025
76 30 ngày 18/02/2010 đến 16/09/2010 16/01/2025
08 29 ngày 29/05/2014 đến 18/12/2014 19/12/2024
34 29 ngày 27/10/2016 đến 18/05/2017 29/08/2024
74 29 ngày 19/04/2012 đến 08/11/2012 06/02/2025
67 29 ngày 18/04/2013 đến 07/11/2013 17/10/2024
80 29 ngày 04/02/2016 đến 25/08/2016 06/02/2025
68 28 ngày 15/09/2022 đến 30/03/2023 30/01/2025
55 28 ngày 01/10/2009 đến 15/04/2010 23/01/2025
00 28 ngày 09/11/2017 đến 24/05/2018 19/12/2024
24 27 ngày 19/03/2015 đến 24/09/2015 07/11/2024
21 27 ngày 16/03/2017 đến 21/09/2017 16/01/2025
29 27 ngày 27/09/2012 đến 04/04/2013 16/01/2025
14 27 ngày 01/01/2009 đến 09/07/2009 23/01/2025
13 27 ngày 11/12/2014 đến 18/06/2015 23/01/2025
44 27 ngày 16/06/2011 đến 22/12/2011 30/01/2025
61 27 ngày 12/01/2017 đến 20/07/2017 30/01/2025
98 27 ngày 02/02/2017 đến 10/08/2017 02/01/2025
38 26 ngày 14/02/2019 đến 15/08/2019 23/01/2025
25 26 ngày 25/08/2011 đến 23/02/2012 23/01/2025
60 26 ngày 13/05/2010 đến 11/11/2010 30/01/2025
04 26 ngày 26/05/2011 đến 24/11/2011 02/01/2025
90 26 ngày 11/06/2015 đến 10/12/2015 12/12/2024
01 26 ngày 07/01/2016 đến 07/07/2016 23/01/2025
53 25 ngày 13/01/2011 đến 07/07/2011 19/12/2024
32 25 ngày 14/01/2021 đến 08/07/2021 06/02/2025
70 25 ngày 10/03/2016 đến 01/09/2016 19/12/2024
59 25 ngày 03/09/2015 đến 25/02/2016 26/12/2024
75 25 ngày 28/08/2014 đến 19/02/2015 30/01/2025
03 25 ngày 25/02/2010 đến 19/08/2010 26/12/2024
63 25 ngày 25/03/2021 đến 30/12/2021 14/11/2024
54 25 ngày 24/07/2014 đến 15/01/2015 05/12/2024
23 24 ngày 30/08/2018 đến 14/02/2019 12/12/2024
49 24 ngày 28/03/2013 đến 12/09/2013 09/01/2025
66 24 ngày 27/06/2013 đến 12/12/2013 30/01/2025
36 24 ngày 21/05/2020 đến 05/11/2020 09/01/2025
57 23 ngày 08/09/2016 đến 16/02/2017 30/01/2025
09 23 ngày 16/05/2013 đến 24/10/2013 09/01/2025
46 23 ngày 09/04/2015 đến 17/09/2015 19/12/2024
15 23 ngày 30/06/2022 đến 08/12/2022 30/01/2025
99 22 ngày 11/11/2010 đến 14/04/2011 02/01/2025
43 22 ngày 13/02/2020 đến 13/08/2020 02/01/2025
41 22 ngày 09/02/2017 đến 13/07/2017 06/02/2025
92 22 ngày 05/06/2014 đến 06/11/2014 09/01/2025
82 22 ngày 09/12/2021 đến 12/05/2022 26/12/2024
18 22 ngày 10/11/2022 đến 13/04/2023 30/01/2025
94 21 ngày 03/03/2022 đến 28/07/2022 09/01/2025
95 21 ngày 28/05/2009 đến 22/10/2009 16/01/2025
89 21 ngày 03/09/2020 đến 28/01/2021 09/01/2025
79 21 ngày 17/09/2009 đến 11/02/2010 23/01/2025
26 20 ngày 18/01/2018 đến 07/06/2018 06/02/2025
11 19 ngày 01/10/2020 đến 11/02/2021 05/12/2024
35 19 ngày 23/07/2020 đến 03/12/2020 17/10/2024
17 19 ngày 28/01/2010 đến 10/06/2010 30/01/2025
78 18 ngày 15/10/2020 đến 18/02/2021 06/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Tây Ninh từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 ngày 08/10/2020 đến 08/04/2021 16/01/2025
07-70 23 ngày 24/03/2016 đến 01/09/2016 06/02/2025
12-21 21 ngày 08/07/2010 đến 02/12/2010 02/01/2025
46-64 20 ngày 19/11/2009 đến 08/04/2010 30/01/2025
05-50 20 ngày 27/05/2021 đến 27/01/2022 16/01/2025
39-93 20 ngày 03/08/2017 đến 21/12/2017 30/01/2025
14-41 20 ngày 09/02/2017 đến 29/06/2017 06/02/2025
06-60 19 ngày 28/01/2021 đến 10/06/2021 06/02/2025
34-43 19 ngày 14/05/2009 đến 24/09/2009 30/01/2025
16-61 19 ngày 09/03/2017 đến 20/07/2017 06/02/2025
00-55 19 ngày 17/12/2015 đến 28/04/2016 06/02/2025
37-73 18 ngày 15/01/2009 đến 21/05/2009 26/12/2024
25-52 18 ngày 06/10/2022 đến 09/02/2023 06/02/2025
67-76 18 ngày 13/05/2010 đến 16/09/2010 30/01/2025
01-10 17 ngày 10/02/2011 đến 09/06/2011 26/12/2024
69-96 17 ngày 25/06/2015 đến 22/10/2015 30/01/2025
27-72 17 ngày 10/03/2016 đến 07/07/2016 23/01/2025
26-62 17 ngày 06/01/2022 đến 05/05/2022 06/02/2025
08-80 17 ngày 29/05/2014 đến 25/09/2014 06/02/2025
13-31 16 ngày 04/02/2021 đến 27/05/2021 30/01/2025
19-91 16 ngày 06/09/2018 đến 27/12/2018 02/01/2025
18-81 16 ngày 10/11/2022 đến 02/03/2023 16/01/2025
02-20 16 ngày 12/12/2019 đến 30/04/2020 30/01/2025
59-95 15 ngày 21/11/2019 đến 05/03/2020 16/01/2025
49-94 15 ngày 04/10/2018 đến 17/01/2019 06/02/2025
36-63 15 ngày 14/03/2019 đến 27/06/2019 23/01/2025
89-98 15 ngày 03/09/2020 đến 17/12/2020 23/01/2025
29-92 15 ngày 12/06/2014 đến 25/09/2014 30/01/2025
28-82 14 ngày 05/12/2019 đến 12/03/2020 09/01/2025
48-84 14 ngày 22/12/2011 đến 29/03/2012 09/01/2025
47-74 14 ngày 27/10/2016 đến 02/02/2017 16/01/2025
79-97 14 ngày 02/10/2014 đến 08/01/2015 23/01/2025
68-86 14 ngày 19/11/2020 đến 25/02/2021 26/12/2024
03-30 14 ngày 08/08/2019 đến 14/11/2019 30/01/2025
58-85 13 ngày 18/06/2020 đến 17/09/2020 06/02/2025
33-88 13 ngày 29/11/2018 đến 28/02/2019 30/01/2025
04-40 13 ngày 25/11/2010 đến 24/02/2011 16/01/2025
24-42 13 ngày 03/01/2013 đến 04/04/2013 23/01/2025
45-54 13 ngày 14/07/2016 đến 13/10/2016 06/02/2025
23-32 13 ngày 30/01/2014 đến 01/05/2014 12/12/2024
35-53 12 ngày 23/07/2020 đến 15/10/2020 23/01/2025
09-90 12 ngày 13/01/2011 đến 07/04/2011 19/12/2024
15-51 12 ngày 19/10/2017 đến 11/01/2018 06/02/2025
11-66 12 ngày 27/04/2017 đến 20/07/2017 30/01/2025
57-75 11 ngày 10/12/2015 đến 25/02/2016 30/01/2025
22-77 11 ngày 24/01/2013 đến 11/04/2013 06/02/2025
17-71 11 ngày 07/01/2021 đến 25/03/2021 30/01/2025
38-83 11 ngày 17/03/2011 đến 02/06/2011 12/12/2024
44-99 11 ngày 24/01/2013 đến 11/04/2013 23/01/2025
78-87 10 ngày 28/10/2021 đến 06/01/2022 06/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Tây Ninh từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
5 50 ngày 00 25/07/2013 đến 10/07/2014 23/01/2025
8 43 ngày 70 16/01/2014 đến 13/11/2014 21/11/2024
4_6 38 ngày 34 09/07/2015 đến 31/03/2016 19/12/2024
3_2 32 ngày 31 03/12/2009 đến 15/07/2010 06/02/2025
4_3 31 ngày 23 23/11/2017 đến 28/06/2018 05/12/2024
6_2 31 ngày 95 06/02/2014 đến 11/09/2014 19/12/2024
7 30 ngày 99 02/08/2012 đến 28/02/2013 30/01/2025
4_2 28 ngày 51 21/05/2015 đến 03/12/2015 09/01/2025
1 28 ngày 08 18/08/2022 đến 02/03/2023 19/12/2024
3_1 27 ngày 20 23/12/2021 đến 30/06/2022 07/11/2024
6_1 27 ngày 21 13/05/2010 đến 18/11/2010 23/01/2025
ĐB 26 ngày 87 12/02/2009 đến 13/08/2009 23/01/2025
2 26 ngày 12 08/07/2010 đến 06/01/2011 12/12/2024
4_5 25 ngày 99 04/11/2021 đến 28/04/2022 12/12/2024
4_4 24 ngày 49 01/03/2012 đến 16/08/2012 30/01/2025
4_7 23 ngày 31 30/12/2021 đến 09/06/2022 09/01/2025
4_1 23 ngày 87 04/03/2010 đến 12/08/2010 06/02/2025
6_3 22 ngày 42 12/03/2015 đến 13/08/2015 09/01/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Tây Ninh nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Tây Ninh là gì?

Thống kê lô gan Tây Ninh (hay còn gọi là lô khan Tây Ninh, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Tây Ninh trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Tây Ninh gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Tây Ninh (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSTN bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Tây Ninh tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSTN nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Tây Ninh chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Tây Ninh. Lô gan Tây Ninh. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.