Lô Gan TG - Thống kê lô gan Tiền Giang hôm nay

ngày

Lô gan TG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
10 21 ngày 24/11/2024 39 ngày
36 21 ngày 24/11/2024 29 ngày
19 20 ngày 01/12/2024 28 ngày
34 18 ngày 15/12/2024 34 ngày
23 18 ngày 15/12/2024 24 ngày
48 18 ngày 15/12/2024 26 ngày
81 18 ngày 15/12/2024 22 ngày
47 17 ngày 22/12/2024 28 ngày
82 17 ngày 22/12/2024 35 ngày
93 14 ngày 12/01/2025 30 ngày
40 13 ngày 19/01/2025 33 ngày
76 13 ngày 19/01/2025 26 ngày
79 13 ngày 19/01/2025 31 ngày
68 12 ngày 26/01/2025 25 ngày
96 12 ngày 26/01/2025 20 ngày
28 11 ngày 02/02/2025 29 ngày
64 11 ngày 02/02/2025 21 ngày
32 11 ngày 02/02/2025 19 ngày
67 10 ngày 09/02/2025 36 ngày
38 10 ngày 09/02/2025 25 ngày

Cặp lô gan Tiền Giang 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
23-32 11 ngày 02/02/2025 14 ngày
28-82 11 ngày 02/02/2025 16 ngày
67-76 10 ngày 09/02/2025 18 ngày
12-21 9 ngày 16/02/2025 14 ngày
39-93 8 ngày 23/02/2025 12 ngày
04-40 8 ngày 23/02/2025 18 ngày
34-43 7 ngày 02/03/2025 16 ngày
18-81 6 ngày 09/03/2025 17 ngày
69-96 6 ngày 09/03/2025 18 ngày
59-95 4 ngày 23/03/2025 10 ngày
38-83 4 ngày 23/03/2025 15 ngày
47-74 4 ngày 23/03/2025 16 ngày
79-97 4 ngày 23/03/2025 14 ngày
57-75 3 ngày 30/03/2025 11 ngày
01-10 3 ngày 30/03/2025 15 ngày
17-71 3 ngày 30/03/2025 20 ngày
36-63 3 ngày 30/03/2025 19 ngày
48-84 3 ngày 30/03/2025 17 ngày

Lô rơi gan Tiền Giang hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Tiền Giang có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 7 ngày 44 02/03/2025 50 ngày
2 9 ngày 66 16/02/2025 31 ngày
3_2 18 ngày 77 15/12/2024 39 ngày
4_4 10 ngày 03 09/02/2025 38 ngày
4_6 6 ngày 14 09/03/2025 28 ngày
4_7 10 ngày 65 09/02/2025 43 ngày
6_1 6 ngày 30 09/03/2025 31 ngày
6_2 7 ngày 33 02/03/2025 33 ngày
7 6 ngày 56 09/03/2025 25 ngày
8 10 ngày 53 09/02/2025 36 ngày

Gan cực đại Tiền Giang từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 ngày 13/10/2019 đến 13/12/2020 09/03/2025
52 45 ngày 29/03/2020 đến 07/03/2021 30/03/2025
90 45 ngày 11/06/2017 đến 22/04/2018 09/03/2025
87 41 ngày 07/01/2018 đến 21/10/2018 20/04/2025
80 39 ngày 01/05/2016 đến 29/01/2017 23/02/2025
10 39 ngày 28/05/2017 đến 25/02/2018 13/04/2025
06 38 ngày 17/04/2016 đến 08/01/2017 13/04/2025
27 38 ngày 27/12/2015 đến 18/09/2016 13/04/2025
71 38 ngày 29/11/2020 đến 05/12/2021 30/03/2025
08 38 ngày 27/02/2011 đến 20/11/2011 20/04/2025
00 37 ngày 07/06/2009 đến 21/02/2010 24/11/2024
35 36 ngày 31/05/2020 đến 07/02/2021 30/03/2025
26 36 ngày 30/12/2012 đến 08/09/2013 16/02/2025
88 36 ngày 13/12/2015 đến 21/08/2016 30/03/2025
67 36 ngày 09/05/2021 đến 01/05/2022 20/04/2025
82 35 ngày 15/11/2015 đến 17/07/2016 13/04/2025
09 35 ngày 02/09/2018 đến 05/05/2019 06/04/2025
11 35 ngày 07/08/2022 đến 09/04/2023 30/03/2025
34 34 ngày 20/03/2011 đến 13/11/2011 09/03/2025
70 34 ngày 07/07/2013 đến 02/03/2014 01/12/2024
43 33 ngày 21/10/2012 đến 09/06/2013 06/04/2025
54 33 ngày 10/01/2021 đến 12/12/2021
98 33 ngày 02/10/2016 đến 21/05/2017 13/04/2025
40 33 ngày 22/02/2009 đến 11/10/2009 15/12/2024
55 32 ngày 29/10/2017 đến 10/06/2018 13/04/2025
69 32 ngày 09/05/2010 đến 19/12/2010 16/03/2025
75 32 ngày 06/02/2022 đến 18/09/2022 06/04/2025
86 32 ngày 05/10/2014 đến 17/05/2015 06/04/2025
41 31 ngày 06/12/2020 đến 24/10/2021 02/02/2025
63 31 ngày 24/02/2013 đến 29/09/2013 16/03/2025
79 31 ngày 18/12/2016 đến 23/07/2017 20/04/2025
42 31 ngày 04/01/2015 đến 09/08/2015 06/04/2025
33 31 ngày 16/01/2022 đến 21/08/2022 02/02/2025
93 30 ngày 07/04/2019 đến 03/11/2019 20/04/2025
22 30 ngày 31/10/2010 đến 29/05/2011 15/12/2024
04 30 ngày 03/07/2022 đến 29/01/2023 06/04/2025
56 30 ngày 12/06/2011 đến 08/01/2012 24/11/2024
92 30 ngày 09/02/2020 đến 04/10/2020 20/04/2025
91 30 ngày 21/08/2022 đến 19/03/2023 09/02/2025
25 30 ngày 03/09/2017 đến 01/04/2018 23/02/2025
36 29 ngày 08/09/2019 đến 29/03/2020 19/01/2025
02 29 ngày 31/08/2014 đến 22/03/2015 20/04/2025
97 29 ngày 10/06/2018 đến 30/12/2018 30/03/2025
78 29 ngày 03/01/2010 đến 25/07/2010 02/03/2025
44 29 ngày 20/03/2022 đến 09/10/2022 20/04/2025
28 29 ngày 31/03/2013 đến 20/10/2013 23/03/2025
39 29 ngày 07/10/2012 đến 28/04/2013 13/04/2025
49 29 ngày 07/06/2009 đến 27/12/2009 22/12/2024
84 28 ngày 06/12/2015 đến 19/06/2016 15/12/2024
24 28 ngày 13/01/2019 đến 28/07/2019 23/03/2025
50 28 ngày 21/05/2017 đến 03/12/2017 20/04/2025
19 28 ngày 07/04/2019 đến 20/10/2019 16/02/2025
17 28 ngày 12/02/2012 đến 26/08/2012 06/04/2025
47 28 ngày 17/04/2022 đến 30/10/2022 20/04/2025
65 27 ngày 01/11/2020 đến 09/05/2021 13/04/2025
99 27 ngày 23/04/2017 đến 29/10/2017 06/04/2025
29 27 ngày 26/03/2017 đến 01/10/2017 20/04/2025
01 27 ngày 29/12/2019 đến 02/08/2020 30/03/2025
21 27 ngày 10/04/2011 đến 16/10/2011 13/04/2025
73 26 ngày 29/04/2018 đến 28/10/2018 23/03/2025
74 26 ngày 22/03/2015 đến 20/09/2015 20/04/2025
05 26 ngày 17/11/2019 đến 14/06/2020 20/04/2025
76 26 ngày 03/12/2017 đến 03/06/2018 16/03/2025
16 26 ngày 04/04/2010 đến 03/10/2010 30/03/2025
89 26 ngày 16/01/2011 đến 17/07/2011 02/02/2025
48 26 ngày 10/11/2013 đến 11/05/2014 20/04/2025
46 26 ngày 12/07/2020 đến 10/01/2021 20/04/2025
57 25 ngày 01/10/2017 đến 25/03/2018 09/02/2025
72 25 ngày 20/04/2014 đến 12/10/2014 26/01/2025
38 25 ngày 27/02/2011 đến 21/08/2011 09/03/2025
03 25 ngày 20/05/2012 đến 11/11/2012 16/03/2025
31 25 ngày 13/09/2020 đến 07/03/2021 30/03/2025
68 25 ngày 04/08/2013 đến 26/01/2014 13/04/2025
66 25 ngày 02/09/2012 đến 24/02/2013 20/04/2025
83 24 ngày 26/11/2017 đến 13/05/2018 23/03/2025
53 24 ngày 15/02/2015 đến 02/08/2015 23/03/2025
77 24 ngày 06/10/2013 đến 23/03/2014 19/01/2025
13 24 ngày 14/03/2010 đến 29/08/2010 20/04/2025
12 24 ngày 12/12/2021 đến 29/05/2022 16/03/2025
23 24 ngày 13/04/2014 đến 28/09/2014 19/01/2025
45 24 ngày 08/04/2012 đến 23/09/2012 13/04/2025
60 24 ngày 26/07/2015 đến 10/01/2016 15/12/2024
07 23 ngày 31/08/2014 đến 08/02/2015 22/12/2024
20 23 ngày 13/02/2022 đến 24/07/2022 23/03/2025
58 23 ngày 23/03/2014 đến 31/08/2014 30/03/2025
51 23 ngày 27/01/2019 đến 07/07/2019 23/03/2025
15 23 ngày 16/07/2017 đến 24/12/2017 13/04/2025
18 22 ngày 06/10/2013 đến 09/03/2014 13/04/2025
81 22 ngày 07/06/2015 đến 08/11/2015 30/03/2025
59 22 ngày 01/11/2015 đến 03/04/2016 06/04/2025
64 21 ngày 16/08/2020 đến 10/01/2021 30/03/2025
61 21 ngày 20/01/2013 đến 16/06/2013 06/04/2025
14 20 ngày 17/12/2017 đến 06/05/2018 06/04/2025
94 20 ngày 19/12/2010 đến 08/05/2011 12/01/2025
95 20 ngày 24/02/2013 đến 14/07/2013 13/04/2025
96 20 ngày 24/05/2009 đến 11/10/2009 23/03/2025
32 19 ngày 13/02/2011 đến 26/06/2011 26/01/2025
37 19 ngày 12/01/2020 đến 21/06/2020 23/03/2025
62 19 ngày 28/05/2017 đến 08/10/2017 02/03/2025
85 19 ngày 29/06/2014 đến 09/11/2014 02/03/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Tiền Giang từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 ngày 12/06/2011 đến 20/11/2011 30/03/2025
46-64 21 ngày 16/08/2020 đến 10/01/2021 06/04/2025
06-60 21 ngày 26/07/2015 đến 20/12/2015 20/04/2025
00-55 20 ngày 04/09/2016 đến 22/01/2017 23/02/2025
25-52 20 ngày 12/02/2017 đến 02/07/2017 20/04/2025
02-20 20 ngày 19/10/2014 đến 08/03/2015 20/04/2025
17-71 20 ngày 09/08/2009 đến 27/12/2009 13/04/2025
36-63 19 ngày 17/03/2019 đến 28/07/2019 13/04/2025
45-54 19 ngày 04/09/2016 đến 15/01/2017 20/04/2025
49-94 18 ngày 30/06/2013 đến 03/11/2013 16/02/2025
44-99 18 ngày 05/03/2017 đến 09/07/2017 06/04/2025
67-76 18 ngày 05/07/2009 đến 08/11/2009 20/04/2025
69-96 18 ngày 11/01/2009 đến 17/05/2009 13/04/2025
04-40 18 ngày 20/12/2020 đến 25/04/2021 20/04/2025
33-88 18 ngày 10/12/2017 đến 15/04/2018 30/03/2025
14-41 17 ngày 23/09/2018 đến 20/01/2019 09/03/2025
18-81 17 ngày 07/06/2015 đến 04/10/2015 06/04/2025
48-84 17 ngày 24/05/2020 đến 20/09/2020 02/02/2025
28-82 16 ngày 20/12/2015 đến 10/04/2016 13/04/2025
29-92 16 ngày 09/02/2020 đến 28/06/2020 06/04/2025
47-74 16 ngày 31/05/2015 đến 20/09/2015 06/04/2025
34-43 16 ngày 21/10/2012 đến 10/02/2013 13/04/2025
38-83 15 ngày 27/02/2011 đến 12/06/2011 02/02/2025
11-66 15 ngày 24/12/2017 đến 08/04/2018 06/04/2025
56-65 15 ngày 01/09/2019 đến 15/12/2019 02/03/2025
07-70 15 ngày 07/07/2013 đến 20/10/2013 20/04/2025
19-91 15 ngày 28/04/2019 đến 11/08/2019 30/03/2025
01-10 15 ngày 16/02/2020 đến 28/06/2020 20/04/2025
13-31 15 ngày 15/09/2013 đến 29/12/2013 23/03/2025
03-30 15 ngày 30/08/2020 đến 13/12/2020 23/02/2025
16-61 15 ngày 19/04/2009 đến 02/08/2009 13/04/2025
12-21 14 ngày 06/10/2019 đến 12/01/2020 13/04/2025
05-50 14 ngày 13/07/2014 đến 19/10/2014 23/03/2025
78-87 14 ngày 27/01/2013 đến 05/05/2013 30/03/2025
89-98 14 ngày 25/11/2018 đến 03/03/2019 13/04/2025
23-32 14 ngày 13/02/2011 đến 22/05/2011 20/04/2025
79-97 14 ngày 10/02/2019 đến 19/05/2019 30/03/2025
22-77 14 ngày 16/04/2017 đến 23/07/2017 13/04/2025
26-62 14 ngày 30/01/2022 đến 08/05/2022 23/03/2025
37-73 14 ngày 22/07/2018 đến 28/10/2018 09/02/2025
09-90 13 ngày 19/11/2017 đến 18/02/2018 13/04/2025
68-86 13 ngày 19/06/2016 đến 18/09/2016 09/03/2025
15-51 13 ngày 28/08/2022 đến 27/11/2022 13/04/2025
35-53 13 ngày 22/09/2019 đến 22/12/2019 23/03/2025
27-72 12 ngày 26/06/2016 đến 18/09/2016 06/04/2025
58-85 12 ngày 12/02/2012 đến 06/05/2012 06/04/2025
39-93 12 ngày 28/07/2019 đến 20/10/2019 20/04/2025
57-75 11 ngày 27/02/2022 đến 15/05/2022 20/04/2025
24-42 10 ngày 10/01/2021 đến 21/03/2021 20/04/2025
59-95 10 ngày 09/10/2022 đến 18/12/2022 20/04/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Tiền Giang từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
ĐB 70 ngày 50 08/02/2009 đến 13/06/2010 20/04/2025
1 50 ngày 44 29/09/2019 đến 11/10/2020 02/03/2025
4_7 43 ngày 66 25/10/2015 đến 21/08/2016 16/02/2025
3_2 39 ngày 73 17/04/2022 đến 15/01/2023 20/04/2025
4_4 38 ngày 77 07/09/2014 đến 31/05/2015 15/12/2024
8 36 ngày 61 14/01/2018 đến 23/09/2018 20/04/2025
4_1 34 ngày 03 07/05/2017 đến 31/12/2017 20/04/2025
3_1 34 ngày 60 06/03/2011 đến 30/10/2011 06/04/2025
6_2 33 ngày 03 16/10/2016 đến 04/06/2017 09/02/2025
5 32 ngày 41 19/04/2009 đến 29/11/2009 16/03/2025
6_1 31 ngày 14 31/05/2015 đến 03/01/2016 09/03/2025
2 31 ngày 65 19/06/2011 đến 22/01/2012 09/02/2025
4_2 30 ngày 09 06/02/2011 đến 04/09/2011 13/04/2025
4_6 28 ngày 30 17/08/2014 đến 01/03/2015 09/03/2025
4_3 27 ngày 33 31/05/2009 đến 06/12/2009 02/03/2025
4_5 27 ngày 37 10/03/2013 đến 15/09/2013 13/04/2025
7 25 ngày 56 22/11/2020 đến 16/05/2021 09/03/2025
6_3 21 ngày 53 08/09/2013 đến 02/02/2014 09/02/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Tiền Giang nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Tiền Giang là gì?

Thống kê lô gan Tiền Giang (hay còn gọi là lô khan Tiền Giang, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Tiền Giang trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Tiền Giang gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Tiền Giang (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSTG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Tiền Giang tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSTG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Tiền Giang chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Tiền Giang. Lô gan Tiền Giang. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.