Lô Gan TG - Thống kê lô gan Tiền Giang hôm nay

ngày

Lô gan TG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
21 27 ngày 14/07/2024 27 ngày
44 22 ngày 18/08/2024 29 ngày
78 19 ngày 08/09/2024 29 ngày
65 17 ngày 22/09/2024 27 ngày
42 16 ngày 29/09/2024 31 ngày
51 14 ngày 20/10/2024 23 ngày
09 13 ngày 27/10/2024 35 ngày
70 12 ngày 03/11/2024 34 ngày
50 11 ngày 10/11/2024 28 ngày
95 11 ngày 10/11/2024 20 ngày
07 10 ngày 17/11/2024 23 ngày
92 10 ngày 17/11/2024 30 ngày
58 10 ngày 17/11/2024 23 ngày

Cặp lô gan Tiền Giang 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
07-70 10 ngày 17/11/2024 15 ngày
15-51 7 ngày 08/12/2024 13 ngày
24-42 7 ngày 08/12/2024 10 ngày
25-52 7 ngày 08/12/2024 20 ngày
19-91 6 ngày 15/12/2024 15 ngày
56-65 5 ngày 22/12/2024 15 ngày
44-99 5 ngày 22/12/2024 18 ngày
29-92 4 ngày 29/12/2024 16 ngày
18-81 3 ngày 05/01/2025 17 ngày
26-62 3 ngày 05/01/2025 14 ngày
05-50 3 ngày 05/01/2025 14 ngày
47-74 3 ngày 05/01/2025 16 ngày
23-32 3 ngày 05/01/2025 14 ngày
59-95 3 ngày 05/01/2025 10 ngày
06-60 3 ngày 05/01/2025 21 ngày

Lô rơi gan Tiền Giang hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Tiền Giang có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 9 ngày 64 24/11/2024 50 ngày
2 7 ngày 72 08/12/2024 31 ngày
3_2 6 ngày 37 15/12/2024 39 ngày
4_4 9 ngày 16 24/11/2024 38 ngày
4_6 11 ngày 63 10/11/2024 28 ngày
4_7 7 ngày 84 08/12/2024 43 ngày
6_1 7 ngày 63 08/12/2024 31 ngày
6_3 15 ngày 46 06/10/2024 21 ngày
7 14 ngày 89 20/10/2024 25 ngày

Gan cực đại Tiền Giang từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 ngày 13/10/2019 đến 13/12/2020 19/01/2025
52 45 ngày 29/03/2020 đến 07/03/2021 26/01/2025
90 45 ngày 11/06/2017 đến 22/04/2018 26/01/2025
87 41 ngày 07/01/2018 đến 21/10/2018 12/01/2025
80 39 ngày 01/05/2016 đến 29/01/2017 19/01/2025
10 39 ngày 28/05/2017 đến 25/02/2018 05/01/2025
06 38 ngày 17/04/2016 đến 08/01/2017 29/12/2024
27 38 ngày 27/12/2015 đến 18/09/2016 17/11/2024
71 38 ngày 29/11/2020 đến 05/12/2021 19/01/2025
08 38 ngày 27/02/2011 đến 20/11/2011 27/10/2024
00 37 ngày 07/06/2009 đến 21/02/2010 24/11/2024
35 36 ngày 31/05/2020 đến 07/02/2021 19/01/2025
26 36 ngày 30/12/2012 đến 08/09/2013 26/01/2025
88 36 ngày 13/12/2015 đến 21/08/2016 19/01/2025
67 36 ngày 09/05/2021 đến 01/05/2022 24/11/2024
82 35 ngày 15/11/2015 đến 17/07/2016 08/12/2024
09 35 ngày 02/09/2018 đến 05/05/2019 26/01/2025
11 35 ngày 07/08/2022 đến 09/04/2023 26/01/2025
34 34 ngày 20/03/2011 đến 13/11/2011 05/01/2025
70 34 ngày 07/07/2013 đến 02/03/2014 01/12/2024
43 33 ngày 21/10/2012 đến 09/06/2013 12/01/2025
54 33 ngày 10/01/2021 đến 12/12/2021 14/07/2024
98 33 ngày 02/10/2016 đến 21/05/2017 12/01/2025
40 33 ngày 22/02/2009 đến 11/10/2009 15/12/2024
55 32 ngày 29/10/2017 đến 10/06/2018 08/12/2024
69 32 ngày 09/05/2010 đến 19/12/2010 08/12/2024
75 32 ngày 06/02/2022 đến 18/09/2022 05/01/2025
86 32 ngày 05/10/2014 đến 17/05/2015 12/01/2025
41 31 ngày 06/12/2020 đến 24/10/2021 19/01/2025
63 31 ngày 24/02/2013 đến 29/09/2013 29/12/2024
79 31 ngày 18/12/2016 đến 23/07/2017 29/12/2024
42 31 ngày 04/01/2015 đến 09/08/2015 12/01/2025
33 31 ngày 16/01/2022 đến 21/08/2022 05/01/2025
93 30 ngày 07/04/2019 đến 03/11/2019 08/12/2024
22 30 ngày 31/10/2010 đến 29/05/2011 15/12/2024
04 30 ngày 03/07/2022 đến 29/01/2023 15/12/2024
56 30 ngày 12/06/2011 đến 08/01/2012 24/11/2024
92 30 ngày 09/02/2020 đến 04/10/2020 26/01/2025
91 30 ngày 21/08/2022 đến 19/03/2023 12/01/2025
25 30 ngày 03/09/2017 đến 01/04/2018 29/12/2024
36 29 ngày 08/09/2019 đến 29/03/2020 19/01/2025
02 29 ngày 31/08/2014 đến 22/03/2015 26/01/2025
97 29 ngày 10/06/2018 đến 30/12/2018 29/09/2024
78 29 ngày 03/01/2010 đến 25/07/2010 12/01/2025
44 29 ngày 20/03/2022 đến 09/10/2022 18/08/2024
28 29 ngày 31/03/2013 đến 20/10/2013 19/01/2025
39 29 ngày 07/10/2012 đến 28/04/2013 26/01/2025
49 29 ngày 07/06/2009 đến 27/12/2009 22/12/2024
84 28 ngày 06/12/2015 đến 19/06/2016 15/12/2024
24 28 ngày 13/01/2019 đến 28/07/2019 22/12/2024
50 28 ngày 21/05/2017 đến 03/12/2017 10/11/2024
19 28 ngày 07/04/2019 đến 20/10/2019 20/10/2024
17 28 ngày 12/02/2012 đến 26/08/2012 24/11/2024
47 28 ngày 17/04/2022 đến 30/10/2022 26/01/2025
65 27 ngày 01/11/2020 đến 09/05/2021 12/01/2025
99 27 ngày 23/04/2017 đến 29/10/2017 29/12/2024
29 27 ngày 26/03/2017 đến 01/10/2017 22/12/2024
01 27 ngày 29/12/2019 đến 02/08/2020 08/12/2024
21 27 ngày 10/04/2011 đến 16/10/2011 17/11/2024
73 26 ngày 29/04/2018 đến 28/10/2018 05/01/2025
74 26 ngày 22/03/2015 đến 20/09/2015 05/01/2025
05 26 ngày 17/11/2019 đến 14/06/2020 22/12/2024
76 26 ngày 03/12/2017 đến 03/06/2018 15/12/2024
16 26 ngày 04/04/2010 đến 03/10/2010 26/01/2025
89 26 ngày 16/01/2011 đến 17/07/2011 26/01/2025
48 26 ngày 10/11/2013 đến 11/05/2014 22/09/2024
46 26 ngày 12/07/2020 đến 10/01/2021 29/12/2024
57 25 ngày 01/10/2017 đến 25/03/2018 05/01/2025
72 25 ngày 20/04/2014 đến 12/10/2014 26/01/2025
38 25 ngày 27/02/2011 đến 21/08/2011 05/01/2025
03 25 ngày 20/05/2012 đến 11/11/2012 03/11/2024
31 25 ngày 13/09/2020 đến 07/03/2021 05/01/2025
68 25 ngày 04/08/2013 đến 26/01/2014 26/01/2025
66 25 ngày 02/09/2012 đến 24/02/2013 08/12/2024
83 24 ngày 26/11/2017 đến 13/05/2018 05/01/2025
53 24 ngày 15/02/2015 đến 02/08/2015 12/01/2025
77 24 ngày 06/10/2013 đến 23/03/2014 19/01/2025
13 24 ngày 14/03/2010 đến 29/08/2010 29/12/2024
12 24 ngày 12/12/2021 đến 29/05/2022 08/09/2024
23 24 ngày 13/04/2014 đến 28/09/2014 19/01/2025
45 24 ngày 08/04/2012 đến 23/09/2012 05/01/2025
60 24 ngày 26/07/2015 đến 10/01/2016 15/12/2024
07 23 ngày 31/08/2014 đến 08/02/2015 22/12/2024
20 23 ngày 13/02/2022 đến 24/07/2022 15/12/2024
58 23 ngày 23/03/2014 đến 31/08/2014 26/01/2025
51 23 ngày 27/01/2019 đến 07/07/2019 19/01/2025
15 23 ngày 16/07/2017 đến 24/12/2017 24/11/2024
18 22 ngày 06/10/2013 đến 09/03/2014 19/01/2025
81 22 ngày 07/06/2015 đến 08/11/2015 12/01/2025
59 22 ngày 01/11/2015 đến 03/04/2016 26/01/2025
64 21 ngày 16/08/2020 đến 10/01/2021 19/01/2025
61 21 ngày 20/01/2013 đến 16/06/2013 15/12/2024
14 20 ngày 17/12/2017 đến 06/05/2018 17/11/2024
94 20 ngày 19/12/2010 đến 08/05/2011 12/01/2025
95 20 ngày 24/02/2013 đến 14/07/2013 12/01/2025
96 20 ngày 24/05/2009 đến 11/10/2009 10/11/2024
32 19 ngày 13/02/2011 đến 26/06/2011 26/01/2025
37 19 ngày 12/01/2020 đến 21/06/2020 29/12/2024
62 19 ngày 28/05/2017 đến 08/10/2017 22/12/2024
85 19 ngày 29/06/2014 đến 09/11/2014 22/12/2024
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Tiền Giang từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 ngày 12/06/2011 đến 20/11/2011 26/01/2025
46-64 21 ngày 16/08/2020 đến 10/01/2021 26/01/2025
06-60 21 ngày 26/07/2015 đến 20/12/2015 12/01/2025
00-55 20 ngày 04/09/2016 đến 22/01/2017 19/01/2025
25-52 20 ngày 12/02/2017 đến 02/07/2017 05/01/2025
02-20 20 ngày 19/10/2014 đến 08/03/2015 05/01/2025
17-71 20 ngày 09/08/2009 đến 27/12/2009 17/11/2024
36-63 19 ngày 17/03/2019 đến 28/07/2019 19/01/2025
45-54 19 ngày 04/09/2016 đến 15/01/2017 19/01/2025
49-94 18 ngày 30/06/2013 đến 03/11/2013 26/01/2025
44-99 18 ngày 05/03/2017 đến 09/07/2017 19/01/2025
67-76 18 ngày 05/07/2009 đến 08/11/2009 26/01/2025
69-96 18 ngày 11/01/2009 đến 17/05/2009 08/12/2024
04-40 18 ngày 20/12/2020 đến 25/04/2021 26/01/2025
33-88 18 ngày 10/12/2017 đến 15/04/2018 26/01/2025
14-41 17 ngày 23/09/2018 đến 20/01/2019 05/01/2025
18-81 17 ngày 07/06/2015 đến 04/10/2015 15/12/2024
48-84 17 ngày 24/05/2020 đến 20/09/2020 05/01/2025
28-82 16 ngày 20/12/2015 đến 10/04/2016 08/12/2024
29-92 16 ngày 09/02/2020 đến 28/06/2020 08/12/2024
47-74 16 ngày 31/05/2015 đến 20/09/2015 05/01/2025
34-43 16 ngày 21/10/2012 đến 10/02/2013 26/01/2025
38-83 15 ngày 27/02/2011 đến 12/06/2011 19/01/2025
11-66 15 ngày 24/12/2017 đến 08/04/2018 29/12/2024
56-65 15 ngày 01/09/2019 đến 15/12/2019 12/01/2025
07-70 15 ngày 07/07/2013 đến 20/10/2013 26/01/2025
19-91 15 ngày 28/04/2019 đến 11/08/2019 26/01/2025
01-10 15 ngày 16/02/2020 đến 28/06/2020 26/01/2025
13-31 15 ngày 15/09/2013 đến 29/12/2013 12/01/2025
03-30 15 ngày 30/08/2020 đến 13/12/2020 12/01/2025
16-61 15 ngày 19/04/2009 đến 02/08/2009 19/01/2025
12-21 14 ngày 06/10/2019 đến 12/01/2020 26/01/2025
05-50 14 ngày 13/07/2014 đến 19/10/2014 05/01/2025
78-87 14 ngày 27/01/2013 đến 05/05/2013 26/01/2025
89-98 14 ngày 25/11/2018 đến 03/03/2019 12/01/2025
23-32 14 ngày 13/02/2011 đến 22/05/2011 22/12/2024
79-97 14 ngày 10/02/2019 đến 19/05/2019 12/01/2025
22-77 14 ngày 16/04/2017 đến 23/07/2017 19/01/2025
26-62 14 ngày 30/01/2022 đến 08/05/2022 05/01/2025
37-73 14 ngày 22/07/2018 đến 28/10/2018 19/01/2025
09-90 13 ngày 19/11/2017 đến 18/02/2018 26/01/2025
68-86 13 ngày 19/06/2016 đến 18/09/2016 26/01/2025
15-51 13 ngày 28/08/2022 đến 27/11/2022 19/01/2025
35-53 13 ngày 22/09/2019 đến 22/12/2019 19/01/2025
27-72 12 ngày 26/06/2016 đến 18/09/2016 26/01/2025
58-85 12 ngày 12/02/2012 đến 06/05/2012 19/01/2025
39-93 12 ngày 28/07/2019 đến 20/10/2019 19/01/2025
57-75 11 ngày 27/02/2022 đến 15/05/2022 12/01/2025
24-42 10 ngày 10/01/2021 đến 21/03/2021 12/01/2025
59-95 10 ngày 09/10/2022 đến 18/12/2022 22/12/2024
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Tiền Giang từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
ĐB 70 ngày 17 08/02/2009 đến 13/06/2010 22/12/2024
1 50 ngày 64 29/09/2019 đến 11/10/2020 24/11/2024
4_7 43 ngày 72 25/10/2015 đến 21/08/2016 08/12/2024
3_2 39 ngày 02 17/04/2022 đến 15/01/2023 26/01/2025
4_4 38 ngày 37 07/09/2014 đến 31/05/2015 15/12/2024
8 36 ngày 68 14/01/2018 đến 23/09/2018 12/01/2025
4_1 34 ngày 12 07/05/2017 đến 31/12/2017 19/01/2025
3_1 34 ngày 53 06/03/2011 đến 30/10/2011 26/01/2025
6_2 33 ngày 16 16/10/2016 đến 04/06/2017 24/11/2024
5 32 ngày 96 19/04/2009 đến 29/11/2009 05/01/2025
6_1 31 ngày 63 31/05/2015 đến 03/01/2016 10/11/2024
2 31 ngày 84 19/06/2011 đến 22/01/2012 08/12/2024
4_2 30 ngày 41 06/02/2011 đến 04/09/2011 22/12/2024
4_6 28 ngày 63 17/08/2014 đến 01/03/2015 08/12/2024
4_3 27 ngày 01 31/05/2009 đến 06/12/2009 19/01/2025
4_5 27 ngày 46 10/03/2013 đến 15/09/2013 06/10/2024
7 25 ngày 89 22/11/2020 đến 16/05/2021 20/10/2024
6_3 21 ngày 72 08/09/2013 đến 02/02/2014

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Tiền Giang nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Tiền Giang là gì?

Thống kê lô gan Tiền Giang (hay còn gọi là lô khan Tiền Giang, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Tiền Giang trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Tiền Giang gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Tiền Giang (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSTG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Tiền Giang tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSTG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Tiền Giang chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Tiền Giang. Lô gan Tiền Giang. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.