Lô Gan ST - Thống kê lô gan Sóc Trăng hôm nay

ngày

Lô gan ST hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
89 24 ngày 09/04/2025 21 ngày
50 23 ngày 16/04/2025 25 ngày
16 19 ngày 14/05/2025 19 ngày
74 18 ngày 21/05/2025 38 ngày
05 17 ngày 28/05/2025 22 ngày
02 15 ngày 11/06/2025 43 ngày
42 14 ngày 18/06/2025 24 ngày
81 14 ngày 18/06/2025 20 ngày
85 14 ngày 18/06/2025 29 ngày
88 14 ngày 18/06/2025 30 ngày
03 14 ngày 18/06/2025 22 ngày
06 13 ngày 25/06/2025 28 ngày
36 12 ngày 02/07/2025 30 ngày
54 11 ngày 09/07/2025 23 ngày
19 11 ngày 09/07/2025 23 ngày
98 11 ngày 09/07/2025 30 ngày

Cặp lô gan Sóc Trăng 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
05-50 17 ngày 28/05/2025 13 ngày
89-98 11 ngày 09/07/2025 11 ngày
18-81 8 ngày 30/07/2025 18 ngày
01-10 7 ngày 06/08/2025 13 ngày
37-73 7 ngày 06/08/2025 17 ngày
46-64 7 ngày 06/08/2025 12 ngày
12-21 7 ngày 06/08/2025 11 ngày
48-84 6 ngày 13/08/2025 19 ngày
19-91 6 ngày 13/08/2025 15 ngày
78-87 5 ngày 20/08/2025 14 ngày
35-53 4 ngày 27/08/2025 15 ngày
23-32 4 ngày 27/08/2025 12 ngày
24-42 3 ngày 03/09/2025 14 ngày
38-83 3 ngày 03/09/2025 18 ngày
04-40 3 ngày 03/09/2025 16 ngày
00-55 3 ngày 03/09/2025 13 ngày

Lô rơi gan Sóc Trăng hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Sóc Trăng có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 9 ngày 69 23/07/2025 24 ngày
4_5 7 ngày 51 06/08/2025 23 ngày
5 14 ngày 34 18/06/2025 25 ngày
6_1 11 ngày 20 09/07/2025 29 ngày

Gan cực đại Sóc Trăng từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
20 58 ngày 22/07/2015 đến 31/08/2016 03/09/2025
78 55 ngày 17/06/2020 đến 07/07/2021 06/08/2025
57 48 ngày 15/07/2009 đến 16/06/2010 11/06/2025
45 48 ngày 05/08/2015 đến 06/07/2016 18/06/2025
62 44 ngày 14/01/2009 đến 18/11/2009 03/09/2025
02 43 ngày 25/07/2018 đến 22/05/2019 28/05/2025
28 42 ngày 28/10/2009 đến 18/08/2010 25/06/2025
55 42 ngày 08/02/2017 đến 29/11/2017 10/09/2025
86 42 ngày 16/02/2022 đến 07/12/2022 17/09/2025
09 41 ngày 29/06/2022 đến 12/04/2023 10/09/2025
58 41 ngày 02/02/2011 đến 16/11/2011 06/08/2025
51 41 ngày 15/09/2010 đến 29/06/2011 10/09/2025
40 38 ngày 16/07/2014 đến 08/04/2015 06/08/2025
74 38 ngày 16/09/2020 đến 09/06/2021 01/10/2025
24 38 ngày 15/11/2017 đến 08/08/2018 03/09/2025
46 38 ngày 25/01/2017 đến 18/10/2017 01/10/2025
08 38 ngày 05/10/2011 đến 27/06/2012 14/05/2025
53 37 ngày 11/07/2012 đến 27/03/2013 20/08/2025
68 37 ngày 13/04/2016 đến 28/12/2016 30/07/2025
14 37 ngày 29/06/2022 đến 15/03/2023 09/07/2025
64 36 ngày 23/03/2022 đến 30/11/2022 01/10/2025
31 36 ngày 24/12/2014 đến 02/09/2015 30/07/2025
44 36 ngày 08/12/2021 đến 17/08/2022 10/09/2025
48 36 ngày 23/02/2022 đến 02/11/2022 20/08/2025
82 35 ngày 01/08/2018 đến 03/04/2019 03/09/2025
32 35 ngày 19/01/2011 đến 21/09/2011 01/10/2025
92 35 ngày 23/12/2020 đến 08/12/2021 03/09/2025
96 35 ngày 03/06/2009 đến 03/02/2010 27/08/2025
75 34 ngày 06/04/2022 đến 30/11/2022 01/10/2025
79 34 ngày 17/11/2021 đến 13/07/2022 03/09/2025
63 34 ngày 13/05/2009 đến 06/01/2010 10/09/2025
94 34 ngày 06/03/2019 đến 30/10/2019 10/09/2025
25 34 ngày 07/06/2017 đến 31/01/2018 27/08/2025
04 33 ngày 01/09/2010 đến 20/04/2011 10/09/2025
13 33 ngày 11/11/2020 đến 30/06/2021 01/10/2025
65 33 ngày 15/02/2012 đến 03/10/2012 27/08/2025
27 33 ngày 04/05/2016 đến 21/12/2016 02/07/2025
90 32 ngày 10/01/2018 đến 22/08/2018 30/07/2025
26 32 ngày 26/12/2018 đến 07/08/2019 03/09/2025
18 32 ngày 15/06/2011 đến 25/01/2012 10/09/2025
73 32 ngày 18/01/2017 đến 30/08/2017 03/09/2025
98 30 ngày 11/08/2010 đến 09/03/2011 17/09/2025
59 30 ngày 11/12/2019 đến 05/08/2020 18/06/2025
47 30 ngày 27/07/2011 đến 22/02/2012 30/07/2025
36 30 ngày 03/06/2015 đến 30/12/2015 17/09/2025
23 30 ngày 06/07/2016 đến 01/02/2017 17/09/2025
88 30 ngày 07/10/2009 đến 05/05/2010 23/07/2025
07 29 ngày 18/04/2018 đến 07/11/2018 01/10/2025
97 29 ngày 12/12/2012 đến 03/07/2013 06/08/2025
22 29 ngày 26/05/2010 đến 15/12/2010 01/10/2025
52 29 ngày 25/07/2018 đến 13/02/2019 16/04/2025
85 29 ngày 01/03/2017 đến 20/09/2017 01/10/2025
66 29 ngày 04/06/2014 đến 24/12/2014 20/08/2025
93 29 ngày 11/11/2015 đến 01/06/2016 27/08/2025
12 29 ngày 26/02/2020 đến 14/10/2020 09/07/2025
84 28 ngày 25/03/2020 đến 04/11/2020 27/08/2025
72 28 ngày 30/10/2019 đến 10/06/2020 01/10/2025
06 28 ngày 13/03/2013 đến 25/09/2013 27/08/2025
38 28 ngày 18/02/2009 đến 02/09/2009 10/09/2025
21 28 ngày 24/02/2016 đến 07/09/2016 20/08/2025
11 28 ngày 01/01/2014 đến 16/07/2014 01/10/2025
33 28 ngày 04/08/2010 đến 16/02/2011 17/09/2025
91 27 ngày 26/09/2018 đến 03/04/2019 10/09/2025
70 27 ngày 16/11/2016 đến 24/05/2017 17/09/2025
71 27 ngày 05/10/2022 đến 12/04/2023 06/08/2025
61 27 ngày 07/09/2022 đến 15/03/2023 30/07/2025
83 27 ngày 25/12/2019 đến 29/07/2020 17/09/2025
77 27 ngày 07/08/2013 đến 12/02/2014 17/09/2025
80 26 ngày 25/07/2018 đến 23/01/2019 17/09/2025
10 26 ngày 17/02/2016 đến 17/08/2016 01/10/2025
60 26 ngày 19/07/2017 đến 17/01/2018 17/09/2025
95 26 ngày 20/01/2010 đến 21/07/2010 01/10/2025
34 26 ngày 16/12/2020 đến 16/06/2021 17/09/2025
00 25 ngày 15/02/2012 đến 08/08/2012 06/08/2025
29 25 ngày 22/10/2014 đến 15/04/2015 21/05/2025
50 25 ngày 16/05/2018 đến 07/11/2018 10/09/2025
35 25 ngày 13/02/2013 đến 07/08/2013 01/10/2025
30 24 ngày 03/08/2011 đến 18/01/2012 20/08/2025
15 24 ngày 04/07/2018 đến 19/12/2018 20/08/2025
99 24 ngày 28/02/2018 đến 15/08/2018 27/08/2025
87 24 ngày 26/02/2014 đến 13/08/2014 01/10/2025
67 24 ngày 28/07/2010 đến 12/01/2011 18/06/2025
42 24 ngày 26/01/2022 đến 13/07/2022 23/07/2025
41 23 ngày 14/06/2017 đến 22/11/2017 03/09/2025
19 23 ngày 29/07/2015 đến 06/01/2016 13/08/2025
49 23 ngày 04/09/2019 đến 12/02/2020 18/06/2025
54 23 ngày 01/01/2014 đến 11/06/2014 10/09/2025
43 22 ngày 15/05/2013 đến 16/10/2013 13/08/2025
17 22 ngày 17/06/2020 đến 18/11/2020 18/06/2025
05 22 ngày 03/02/2021 đến 07/07/2021 09/04/2025
03 22 ngày 25/02/2015 đến 29/07/2015 20/08/2025
56 22 ngày 25/02/2009 đến 29/07/2009 13/08/2025
89 21 ngày 03/02/2010 đến 30/06/2010 01/10/2025
39 21 ngày 09/12/2020 đến 05/05/2021 03/09/2025
69 21 ngày 08/10/2014 đến 04/03/2015 10/09/2025
81 20 ngày 25/01/2017 đến 14/06/2017 10/09/2025
16 19 ngày 06/05/2015 đến 16/09/2015 17/09/2025
37 19 ngày 27/08/2014 đến 07/01/2015 17/09/2025
76 19 ngày 14/03/2018 đến 25/07/2018 09/07/2025
01 19 ngày 25/05/2022 đến 05/10/2022 10/09/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Sóc Trăng từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
44-99 21 ngày 08/02/2017 đến 05/07/2017 06/08/2025
57-75 20 ngày 15/07/2009 đến 02/12/2009 01/10/2025
48-84 19 ngày 18/05/2022 đến 28/09/2022 10/09/2025
15-51 19 ngày 12/01/2011 đến 25/05/2011 03/09/2025
11-66 19 ngày 19/07/2017 đến 29/11/2017 28/05/2025
02-20 19 ngày 27/09/2017 đến 07/02/2018 01/10/2025
18-81 18 ngày 21/09/2011 đến 25/01/2012 17/09/2025
38-83 18 ngày 22/04/2009 đến 26/08/2009 01/10/2025
37-73 17 ngày 29/03/2017 đến 26/07/2017 10/09/2025
16-61 17 ngày 09/11/2022 đến 08/03/2023 06/08/2025
13-31 17 ngày 27/10/2021 đến 23/02/2022 01/10/2025
25-52 17 ngày 23/11/2016 đến 22/03/2017 17/09/2025
59-95 16 ngày 23/06/2021 đến 26/01/2022 01/10/2025
08-80 16 ngày 01/04/2009 đến 22/07/2009 17/09/2025
58-85 16 ngày 04/03/2015 đến 24/06/2015 01/10/2025
06-60 16 ngày 27/03/2013 đến 17/07/2013 30/07/2025
04-40 16 ngày 18/01/2017 đến 10/05/2017 13/08/2025
28-82 16 ngày 25/09/2013 đến 15/01/2014 27/08/2025
69-96 15 ngày 15/06/2016 đến 28/09/2016 03/09/2025
35-53 15 ngày 29/08/2012 đến 12/12/2012 01/10/2025
14-41 15 ngày 14/05/2014 đến 27/08/2014 10/09/2025
19-91 15 ngày 26/09/2018 đến 09/01/2019 17/09/2025
03-30 15 ngày 05/10/2011 đến 18/01/2012 01/10/2025
56-65 14 ngày 03/07/2019 đến 09/10/2019 01/10/2025
09-90 14 ngày 12/05/2021 đến 01/12/2021 01/10/2025
47-74 14 ngày 17/04/2019 đến 24/07/2019 27/08/2025
78-87 14 ngày 03/11/2021 đến 09/02/2022 17/09/2025
07-70 14 ngày 07/10/2009 đến 13/01/2010 06/08/2025
27-72 14 ngày 07/11/2018 đến 13/02/2019 03/09/2025
36-63 14 ngày 03/06/2015 đến 09/09/2015 10/09/2025
24-42 14 ngày 07/02/2018 đến 16/05/2018 17/09/2025
05-50 13 ngày 03/10/2012 đến 02/01/2013 06/08/2025
68-86 13 ngày 14/08/2019 đến 13/11/2019 01/10/2025
00-55 13 ngày 14/03/2012 đến 13/06/2012 13/08/2025
33-88 13 ngày 02/11/2016 đến 01/02/2017 01/10/2025
79-97 13 ngày 06/05/2009 đến 05/08/2009 01/10/2025
01-10 13 ngày 06/07/2022 đến 05/10/2022 10/09/2025
45-54 13 ngày 05/08/2015 đến 04/11/2015 10/09/2025
49-94 12 ngày 29/05/2019 đến 21/08/2019 10/09/2025
22-77 12 ngày 16/03/2016 đến 08/06/2016 01/10/2025
34-43 12 ngày 23/12/2020 đến 17/03/2021 17/09/2025
23-32 12 ngày 26/02/2020 đến 17/06/2020 01/10/2025
26-62 12 ngày 12/04/2017 đến 05/07/2017 20/08/2025
39-93 12 ngày 11/03/2020 đến 01/07/2020 17/09/2025
46-64 12 ngày 03/08/2022 đến 26/10/2022 09/07/2025
67-76 12 ngày 06/11/2019 đến 29/01/2020 03/09/2025
89-98 11 ngày 17/08/2022 đến 02/11/2022 17/09/2025
12-21 11 ngày 28/09/2011 đến 14/12/2011 10/09/2025
29-92 11 ngày 07/08/2019 đến 23/10/2019 10/09/2025
17-71 11 ngày 24/08/2016 đến 09/11/2016 17/09/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Sóc Trăng từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
7 36 ngày 69 19/05/2021 đến 11/05/2022 23/07/2025
6_3 35 ngày 28 07/01/2009 đến 09/09/2009 03/09/2025
4_1 34 ngày 92 05/06/2013 đến 29/01/2014 20/08/2025
3_1 34 ngày 25 16/02/2011 đến 12/10/2011 27/08/2025
4_7 32 ngày 49 05/12/2018 đến 17/07/2019 03/09/2025
4_6 32 ngày 49 02/08/2017 đến 14/03/2018 27/08/2025
4_4 31 ngày 56 16/10/2013 đến 21/05/2014 27/08/2025
6_1 29 ngày 60 10/11/2010 đến 01/06/2011 17/09/2025
3_2 28 ngày 13 08/08/2018 đến 20/02/2019 03/09/2025
4_3 27 ngày 51 25/01/2012 đến 01/08/2012 06/08/2025
8 26 ngày 47 17/04/2013 đến 16/10/2013 03/09/2025
1 25 ngày 76 19/05/2010 đến 10/11/2010 01/10/2025
5 25 ngày 34 12/01/2022 đến 06/07/2022 18/06/2025
ĐB 24 ngày 20 07/10/2015 đến 23/03/2016 09/07/2025
4_2 24 ngày 15 01/04/2009 đến 16/09/2009 17/09/2025
2 23 ngày 49 08/05/2019 đến 16/10/2019 03/09/2025
4_5 23 ngày 71 05/08/2015 đến 13/01/2016 01/10/2025
6_2 16 ngày 80 28/03/2012 đến 18/07/2012 27/08/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Sóc Trăng nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Sóc Trăng là gì?

Thống kê lô gan Sóc Trăng (hay còn gọi là lô khan Sóc Trăng, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Sóc Trăng trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Sóc Trăng gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Sóc Trăng (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSST bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Sóc Trăng tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSST nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Sóc Trăng chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Sóc Trăng. Lô gan Sóc Trăng. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.