Lô Gan QT - Thống kê lô gan Quảng Trị hôm nay

ngày

Lô gan QT hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
33 27 ngày 11/07/2024 29 ngày
32 25 ngày 25/07/2024 53 ngày
90 22 ngày 15/08/2024 31 ngày
43 21 ngày 22/08/2024 29 ngày
28 16 ngày 26/09/2024 29 ngày
12 15 ngày 03/10/2024 25 ngày
45 14 ngày 10/10/2024 23 ngày
36 14 ngày 10/10/2024 19 ngày
39 13 ngày 17/10/2024 31 ngày
05 13 ngày 17/10/2024 23 ngày
25 13 ngày 17/10/2024 19 ngày
07 13 ngày 17/10/2024 38 ngày
08 11 ngày 31/10/2024 42 ngày
61 10 ngày 07/11/2024 33 ngày
64 10 ngày 07/11/2024 55 ngày
72 10 ngày 07/11/2024 21 ngày
53 10 ngày 07/11/2024 37 ngày

Cặp lô gan Quảng Trị 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
45-54 8 ngày 21/11/2024 15 ngày
38-83 7 ngày 05/12/2024 12 ngày
04-40 6 ngày 12/12/2024 15 ngày
79-97 6 ngày 12/12/2024 11 ngày
22-77 6 ngày 12/12/2024 13 ngày
00-55 5 ngày 19/12/2024 15 ngày
11-66 5 ngày 19/12/2024 17 ngày
07-70 5 ngày 19/12/2024 38 ngày
13-31 4 ngày 26/12/2024 17 ngày
56-65 4 ngày 26/12/2024 13 ngày
33-88 4 ngày 26/12/2024 14 ngày
58-85 3 ngày 02/01/2025 17 ngày
19-91 3 ngày 02/01/2025 22 ngày
89-98 3 ngày 02/01/2025 16 ngày
23-32 3 ngày 02/01/2025 21 ngày
08-80 3 ngày 02/01/2025 15 ngày
06-60 3 ngày 02/01/2025 25 ngày
14-41 3 ngày 02/01/2025 18 ngày

Lô rơi gan Quảng Trị hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Quảng Trị có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
2 11 ngày 52 31/10/2024 27 ngày
3_1 9 ngày 21 14/11/2024 22 ngày
4_6 14 ngày 27 10/10/2024 22 ngày
6_2 7 ngày 24 05/12/2024 30 ngày
6_3 12 ngày 87 24/10/2024 26 ngày

Gan cực đại Quảng Trị từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 ngày 06/02/2014 đến 26/02/2015 19/12/2024
11 53 ngày 18/06/2020 đến 24/06/2021 16/01/2025
32 53 ngày 22/04/2021 đến 28/04/2022 05/12/2024
16 47 ngày 26/02/2015 đến 21/01/2016 16/01/2025
70 43 ngày 23/11/2017 đến 20/09/2018 12/12/2024
50 42 ngày 03/09/2020 đến 24/06/2021 17/10/2024
08 42 ngày 30/05/2013 đến 20/03/2014 02/01/2025
54 41 ngày 25/03/2010 đến 06/01/2011 17/10/2024
09 41 ngày 05/04/2018 đến 17/01/2019 31/10/2024
73 40 ngày 27/01/2011 đến 10/11/2011 23/01/2025
07 38 ngày 30/11/2017 đến 23/08/2018 09/01/2025
53 37 ngày 09/11/2017 đến 26/07/2018 14/11/2024
62 36 ngày 28/02/2013 đến 07/11/2013 03/10/2024
56 35 ngày 25/08/2011 đến 26/04/2012 26/12/2024
34 35 ngày 14/02/2019 đến 17/10/2019 02/01/2025
98 34 ngày 20/02/2014 đến 16/10/2014 16/01/2025
88 34 ngày 01/12/2016 đến 27/07/2017 09/01/2025
76 34 ngày 10/05/2018 đến 03/01/2019 23/01/2025
71 33 ngày 17/01/2013 đến 05/09/2013 02/01/2025
61 33 ngày 11/09/2014 đến 30/04/2015 26/12/2024
81 33 ngày 05/12/2019 đến 20/08/2020 09/01/2025
95 33 ngày 11/02/2021 đến 30/09/2021 23/01/2025
89 33 ngày 01/06/2017 đến 18/01/2018 12/12/2024
13 33 ngày 16/12/2010 đến 11/08/2011 02/01/2025
03 32 ngày 25/06/2020 đến 04/02/2021 23/01/2025
48 32 ngày 22/04/2010 đến 02/12/2010 17/10/2024
63 32 ngày 11/08/2016 đến 23/03/2017 16/01/2025
99 32 ngày 24/09/2015 đến 05/05/2016 23/01/2025
18 32 ngày 25/04/2019 đến 05/12/2019 26/09/2024
39 31 ngày 07/10/2010 đến 19/05/2011 09/01/2025
24 31 ngày 06/01/2011 đến 18/08/2011 02/01/2025
02 31 ngày 10/05/2012 đến 13/12/2012 19/12/2024
94 31 ngày 23/09/2021 đến 28/04/2022 25/07/2024
90 31 ngày 13/09/2018 đến 18/04/2019 11/07/2024
92 31 ngày 25/08/2022 đến 30/03/2023 16/01/2025
86 31 ngày 16/04/2009 đến 19/11/2009 23/01/2025
26 31 ngày 02/06/2016 đến 05/01/2017 10/10/2024
74 30 ngày 28/07/2016 đến 23/02/2017 23/01/2025
59 30 ngày 09/07/2009 đến 04/02/2010 21/11/2024
00 30 ngày 05/06/2014 đến 01/01/2015 17/10/2024
67 30 ngày 26/05/2016 đến 22/12/2016 14/11/2024
04 30 ngày 14/11/2019 đến 09/07/2020 02/01/2025
06 30 ngày 29/03/2012 đến 25/10/2012 05/12/2024
55 29 ngày 12/07/2018 đến 31/01/2019 22/08/2024
28 29 ngày 18/04/2019 đến 07/11/2019 19/12/2024
60 29 ngày 02/10/2014 đến 23/04/2015 10/10/2024
57 29 ngày 21/01/2016 đến 11/08/2016 16/01/2025
33 29 ngày 31/12/2009 đến 22/07/2010 12/12/2024
78 29 ngày 18/10/2012 đến 09/05/2013 02/01/2025
27 29 ngày 22/08/2013 đến 13/03/2014 02/01/2025
43 29 ngày 12/11/2009 đến 03/06/2010 16/01/2025
91 29 ngày 17/12/2009 đến 08/07/2010 26/12/2024
68 28 ngày 04/06/2015 đến 17/12/2015 23/01/2025
69 28 ngày 23/11/2017 đến 07/06/2018 07/11/2024
30 28 ngày 29/12/2016 đến 13/07/2017 21/11/2024
31 28 ngày 05/03/2020 đến 15/10/2020 21/11/2024
21 28 ngày 13/01/2011 đến 04/08/2011 26/12/2024
41 28 ngày 15/02/2018 đến 30/08/2018 09/01/2025
40 28 ngày 22/07/2010 đến 03/02/2011 14/11/2024
19 28 ngày 08/05/2014 đến 20/11/2014 23/01/2025
10 27 ngày 22/08/2019 đến 27/02/2020 05/12/2024
84 27 ngày 08/06/2017 đến 14/12/2017 07/11/2024
01 27 ngày 18/11/2010 đến 02/06/2011 09/01/2025
85 27 ngày 25/08/2022 đến 02/03/2023 16/01/2025
23 27 ngày 01/08/2019 đến 06/02/2020 07/11/2024
83 27 ngày 27/12/2012 đến 04/07/2013 21/11/2024
15 27 ngày 07/05/2020 đến 12/11/2020 19/12/2024
17 27 ngày 22/01/2009 đến 30/07/2009 16/01/2025
66 27 ngày 22/01/2009 đến 30/07/2009 16/01/2025
49 27 ngày 07/10/2010 đến 14/04/2011 16/01/2025
42 26 ngày 10/02/2011 đến 18/08/2011 19/12/2024
80 26 ngày 07/07/2022 đến 05/01/2023 09/01/2025
79 26 ngày 31/08/2017 đến 01/03/2018 07/11/2024
75 25 ngày 20/02/2020 đến 10/09/2020 23/01/2025
51 25 ngày 01/04/2010 đến 23/09/2010 16/01/2025
82 25 ngày 21/03/2019 đến 12/09/2019 02/01/2025
12 25 ngày 03/06/2010 đến 25/11/2010 26/12/2024
38 25 ngày 16/06/2016 đến 08/12/2016 05/12/2024
44 24 ngày 26/10/2017 đến 12/04/2018 26/12/2024
96 23 ngày 18/02/2016 đến 28/07/2016 21/11/2024
58 23 ngày 05/11/2020 đến 15/04/2021 02/01/2025
05 23 ngày 24/12/2009 đến 03/06/2010 23/01/2025
77 23 ngày 27/02/2014 đến 07/08/2014 09/01/2025
45 23 ngày 05/03/2020 đến 10/09/2020 05/12/2024
47 22 ngày 01/09/2022 đến 02/02/2023 23/01/2025
29 22 ngày 18/04/2013 đến 19/09/2013 02/01/2025
20 22 ngày 18/04/2013 đến 19/09/2013 19/12/2024
52 22 ngày 26/03/2015 đến 27/08/2015 23/01/2025
37 21 ngày 12/07/2012 đến 06/12/2012 26/12/2024
72 21 ngày 04/10/2012 đến 28/02/2013 02/01/2025
46 21 ngày 23/07/2009 đến 17/12/2009 15/08/2024
65 20 ngày 05/12/2019 đến 21/05/2020 02/01/2025
97 20 ngày 30/12/2010 đến 26/05/2011 09/01/2025
35 20 ngày 17/03/2022 đến 04/08/2022 16/01/2025
87 20 ngày 09/06/2011 đến 27/10/2011 09/01/2025
22 19 ngày 28/04/2011 đến 15/09/2011 12/12/2024
25 19 ngày 15/08/2013 đến 26/12/2013 09/01/2025
36 19 ngày 21/04/2016 đến 01/09/2016 12/12/2024
14 19 ngày 14/03/2019 đến 25/07/2019 19/12/2024
93 18 ngày 16/09/2021 đến 20/01/2022 23/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Quảng Trị từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 ngày 30/11/2017 đến 23/08/2018 16/01/2025
24-42 26 ngày 10/02/2011 đến 18/08/2011 09/01/2025
06-60 25 ngày 30/10/2014 đến 23/04/2015 16/01/2025
26-62 22 ngày 28/02/2013 đến 01/08/2013 12/12/2024
19-91 22 ngày 10/12/2020 đến 13/05/2021 16/01/2025
15-51 22 ngày 01/04/2010 đến 02/09/2010 02/01/2025
57-75 22 ngày 12/03/2020 đến 10/09/2020 19/12/2024
28-82 21 ngày 18/04/2019 đến 12/09/2019 02/01/2025
23-32 21 ngày 21/05/2020 đến 15/10/2020 23/01/2025
05-50 20 ngày 24/01/2019 đến 13/06/2019 23/01/2025
37-73 20 ngày 01/05/2014 đến 18/09/2014 26/12/2024
12-21 20 ngày 29/09/2011 đến 16/02/2012 02/01/2025
25-52 18 ngày 01/11/2012 đến 07/03/2013 16/01/2025
27-72 18 ngày 05/09/2013 đến 09/01/2014 09/01/2025
09-90 18 ngày 13/09/2018 đến 17/01/2019 23/01/2025
14-41 18 ngày 19/04/2018 đến 23/08/2018 23/01/2025
11-66 17 ngày 26/08/2021 đến 23/12/2021 02/01/2025
59-95 17 ngày 25/02/2021 đến 24/06/2021 02/01/2025
13-31 17 ngày 07/04/2011 đến 11/08/2011 23/01/2025
58-85 17 ngày 17/12/2020 đến 15/04/2021 23/01/2025
18-81 17 ngày 26/11/2015 đến 24/03/2016 16/01/2025
01-10 16 ngày 07/11/2019 đến 27/02/2020 23/01/2025
89-98 16 ngày 30/07/2015 đến 19/11/2015 09/01/2025
03-30 16 ngày 29/12/2016 đến 20/04/2017 09/01/2025
00-55 15 ngày 09/09/2021 đến 23/12/2021 16/01/2025
45-54 15 ngày 15/08/2019 đến 28/11/2019 23/01/2025
39-93 15 ngày 17/10/2013 đến 30/01/2014 16/01/2025
36-63 15 ngày 21/04/2016 đến 04/08/2016 23/01/2025
34-43 15 ngày 14/03/2019 đến 27/06/2019 05/12/2024
29-92 15 ngày 21/08/2014 đến 04/12/2014 16/01/2025
04-40 15 ngày 24/11/2022 đến 09/03/2023 21/11/2024
08-80 15 ngày 18/08/2022 đến 01/12/2022 16/01/2025
33-88 14 ngày 25/02/2016 đến 02/06/2016 16/01/2025
02-20 14 ngày 09/08/2012 đến 15/11/2012 23/01/2025
68-86 14 ngày 21/01/2021 đến 29/04/2021 09/01/2025
17-71 14 ngày 23/04/2015 đến 30/07/2015 26/12/2024
69-96 13 ngày 06/05/2010 đến 05/08/2010 09/01/2025
22-77 13 ngày 18/04/2013 đến 18/07/2013 02/01/2025
78-87 13 ngày 17/08/2017 đến 16/11/2017 23/01/2025
47-74 13 ngày 21/11/2019 đến 20/02/2020 16/01/2025
56-65 13 ngày 06/10/2011 đến 05/01/2012 16/01/2025
49-94 13 ngày 06/01/2011 đến 07/04/2011 16/01/2025
35-53 13 ngày 17/03/2022 đến 16/06/2022 23/01/2025
16-61 12 ngày 19/03/2009 đến 11/06/2009 12/12/2024
38-83 12 ngày 12/12/2019 đến 05/03/2020 02/01/2025
46-64 12 ngày 15/09/2016 đến 08/12/2016 19/12/2024
67-76 12 ngày 23/08/2018 đến 15/11/2018 19/12/2024
79-97 11 ngày 18/11/2021 đến 03/02/2022 12/12/2024
44-99 11 ngày 05/03/2020 đến 18/06/2020 26/12/2024
48-84 10 ngày 07/03/2013 đến 16/05/2013 23/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Quảng Trị từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
4_4 41 ngày 59 28/08/2014 đến 11/06/2015 26/12/2024
4_2 41 ngày 17 06/11/2014 đến 20/08/2015 26/12/2024
5 38 ngày 52 22/02/2018 đến 15/11/2018 31/10/2024
4_5 31 ngày 21 28/01/2021 đến 02/09/2021 14/11/2024
4_3 31 ngày 84 30/03/2017 đến 02/11/2017 23/01/2025
6_2 30 ngày 37 17/04/2014 đến 13/11/2014 02/01/2025
ĐB 28 ngày 09 22/09/2011 đến 05/04/2012 19/12/2024
2 27 ngày 59 19/08/2021 đến 24/02/2022 26/12/2024
6_3 26 ngày 52 20/08/2020 đến 18/02/2021 16/01/2025
4_1 26 ngày 35 17/09/2015 đến 17/03/2016 16/01/2025
4_7 25 ngày 27 14/06/2018 đến 06/12/2018 10/10/2024
7 24 ngày 21 06/05/2021 đến 21/10/2021 26/12/2024
8 24 ngày 99 19/05/2022 đến 03/11/2022 23/01/2025
4_6 22 ngày 17 30/05/2013 đến 31/10/2013 02/01/2025
3_1 22 ngày 24 24/10/2013 đến 27/03/2014 05/12/2024
6_1 22 ngày 87 23/11/2017 đến 26/04/2018 24/10/2024
1 21 ngày 73 18/08/2016 đến 12/01/2017 16/01/2025
3_2 18 ngày 81 01/04/2021 đến 05/08/2021 23/01/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Quảng Trị nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Quảng Trị là gì?

Thống kê lô gan Quảng Trị (hay còn gọi là lô khan Quảng Trị, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Quảng Trị trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Quảng Trị gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Quảng Trị (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSQT bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Quảng Trị tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSQT nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Quảng Trị chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Quảng Trị. Lô gan Quảng Trị. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.