Lô Gan PY - Thống kê lô gan Phú Yên hôm nay

ngày

Lô gan PY hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
74 22 ngày 04/12/2023 32 ngày
68 17 ngày 08/01/2024 24 ngày
19 17 ngày 08/01/2024 41 ngày
56 13 ngày 05/02/2024 29 ngày
81 13 ngày 05/02/2024 26 ngày
73 12 ngày 12/02/2024 34 ngày
96 12 ngày 12/02/2024 30 ngày
16 11 ngày 19/02/2024 30 ngày
82 10 ngày 26/02/2024 25 ngày
05 10 ngày 26/02/2024 37 ngày

Cặp lô gan Phú Yên 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
45-54 9 ngày 04/03/2024 14 ngày
16-61 8 ngày 11/03/2024 12 ngày
68-86 8 ngày 11/03/2024 18 ngày
33-88 7 ngày 18/03/2024 20 ngày
78-87 6 ngày 25/03/2024 19 ngày
25-52 6 ngày 25/03/2024 21 ngày
56-65 5 ngày 01/04/2024 17 ngày
00-55 5 ngày 01/04/2024 14 ngày
39-93 5 ngày 01/04/2024 16 ngày
26-62 4 ngày 08/04/2024 14 ngày
37-73 4 ngày 08/04/2024 13 ngày
38-83 4 ngày 08/04/2024 16 ngày
22-77 4 ngày 08/04/2024 14 ngày
58-85 4 ngày 08/04/2024 13 ngày
29-92 3 ngày 15/04/2024 15 ngày
69-96 3 ngày 15/04/2024 14 ngày

Lô rơi gan Phú Yên hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Phú Yên có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 7 ngày 53 18/03/2024 29 ngày
1 12 ngày 06 12/02/2024 21 ngày
4_3 6 ngày 71 25/03/2024 27 ngày
4_6 8 ngày 34 11/03/2024 25 ngày

Gan cực đại Phú Yên từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
43 48 ngày 21/03/2016 đến 20/02/2017 01/04/2024
35 46 ngày 09/08/2010 đến 27/06/2011 25/03/2024
72 46 ngày 30/01/2017 đến 18/12/2017 29/04/2024
93 45 ngày 01/02/2010 đến 13/12/2010 08/04/2024
70 43 ngày 02/10/2017 đến 30/07/2018 29/04/2024
19 41 ngày 30/12/2019 đến 02/11/2020 26/02/2024
88 40 ngày 26/09/2016 đến 03/07/2017 06/05/2024
45 39 ngày 24/03/2014 đến 22/12/2014 29/04/2024
77 38 ngày 11/08/2014 đến 04/05/2015 15/04/2024
12 37 ngày 28/11/2011 đến 13/08/2012 06/05/2024
83 37 ngày 26/03/2018 đến 10/12/2018 29/04/2024
05 37 ngày 12/06/2017 đến 26/02/2018 06/05/2024
94 37 ngày 07/03/2011 đến 21/11/2011 11/03/2024
55 36 ngày 03/06/2019 đến 10/02/2020 22/04/2024
13 36 ngày 05/01/2009 đến 14/09/2009 22/04/2024
14 35 ngày 17/04/2017 đến 18/12/2017 15/04/2024
29 35 ngày 12/08/2019 đến 04/05/2020 19/02/2024
91 35 ngày 21/01/2013 đến 23/09/2013 15/04/2024
27 35 ngày 20/03/2017 đến 20/11/2017 22/04/2024
17 35 ngày 27/05/2019 đến 27/01/2020 08/01/2024
06 34 ngày 10/03/2014 đến 03/11/2014 06/05/2024
00 34 ngày 29/09/2014 đến 25/05/2015 06/05/2024
73 34 ngày 03/06/2013 đến 27/01/2014 08/04/2024
42 33 ngày 27/07/2015 đến 14/03/2016 15/04/2024
49 33 ngày 17/08/2015 đến 04/04/2016 06/05/2024
36 33 ngày 09/11/2015 đến 27/06/2016 25/03/2024
62 33 ngày 15/10/2018 đến 03/06/2019 01/04/2024
79 33 ngày 08/12/2014 đến 27/07/2015 06/05/2024
63 33 ngày 10/10/2016 đến 29/05/2017 29/04/2024
75 32 ngày 13/10/2014 đến 25/05/2015 15/04/2024
74 32 ngày 01/03/2010 đến 11/10/2010 29/04/2024
21 32 ngày 01/08/2016 đến 13/03/2017 06/05/2024
44 32 ngày 25/08/2014 đến 06/04/2015 22/04/2024
53 32 ngày 11/10/2021 đến 23/05/2022 04/03/2024
69 31 ngày 04/04/2011 đến 07/11/2011 06/05/2024
89 31 ngày 16/07/2012 đến 18/02/2013 15/04/2024
50 31 ngày 10/02/2014 đến 15/09/2014 29/04/2024
52 31 ngày 01/06/2020 đến 04/01/2021 08/04/2024
37 31 ngày 14/05/2018 đến 17/12/2018 08/04/2024
18 31 ngày 13/08/2018 đến 18/03/2019 01/04/2024
07 31 ngày 21/12/2020 đến 26/07/2021 01/04/2024
38 30 ngày 25/03/2019 đến 21/10/2019 06/05/2024
23 30 ngày 15/05/2017 đến 11/12/2017 08/04/2024
51 30 ngày 21/11/2016 đến 19/06/2017 08/04/2024
16 30 ngày 01/06/2015 đến 28/12/2015 29/04/2024
59 30 ngày 12/03/2018 đến 08/10/2018 04/03/2024
96 30 ngày 25/01/2021 đến 30/08/2021 11/03/2024
31 30 ngày 21/09/2020 đến 19/04/2021 29/04/2024
98 30 ngày 18/01/2010 đến 16/08/2010 01/04/2024
97 30 ngày 12/01/2015 đến 10/08/2015 22/04/2024
02 30 ngày 26/10/2020 đến 24/05/2021 06/05/2024
67 29 ngày 27/04/2020 đến 16/11/2020 06/05/2024
76 29 ngày 16/03/2009 đến 05/10/2009 18/03/2024
86 29 ngày 17/08/2009 đến 08/03/2010 06/05/2024
90 29 ngày 07/05/2012 đến 26/11/2012
80 29 ngày 28/11/2016 đến 19/06/2017 25/03/2024
84 29 ngày 17/01/2022 đến 08/08/2022 05/02/2024
47 29 ngày 14/06/2021 đến 10/01/2022 18/03/2024
39 29 ngày 27/07/2009 đến 15/02/2010 18/03/2024
56 29 ngày 26/09/2022 đến 17/04/2023 08/04/2024
30 29 ngày 07/12/2020 đến 28/06/2021 08/04/2024
61 28 ngày 16/10/2017 đến 30/04/2018 11/03/2024
01 28 ngày 18/03/2019 đến 30/09/2019 08/04/2024
22 28 ngày 14/11/2016 đến 29/05/2017 22/04/2024
26 27 ngày 15/05/2017 đến 20/11/2017 22/04/2024
40 27 ngày 09/05/2011 đến 14/11/2011 01/04/2024
64 27 ngày 27/07/2020 đến 01/02/2021 06/05/2024
04 27 ngày 22/08/2022 đến 27/02/2023 04/03/2024
32 26 ngày 12/08/2019 đến 10/02/2020 08/01/2024
46 26 ngày 28/10/2019 đến 18/05/2020 15/04/2024
34 26 ngày 01/03/2010 đến 30/08/2010 25/03/2024
60 26 ngày 08/07/2019 đến 06/01/2020 06/05/2024
81 26 ngày 21/12/2009 đến 21/06/2010 18/03/2024
92 26 ngày 27/05/2019 đến 25/11/2019 12/02/2024
82 25 ngày 09/07/2018 đến 31/12/2018 04/12/2023
11 25 ngày 17/08/2009 đến 08/02/2010 29/04/2024
99 25 ngày 15/04/2019 đến 07/10/2019 06/05/2024
25 25 ngày 14/03/2016 đến 05/09/2016 08/04/2024
58 25 ngày 31/03/2014 đến 22/09/2014 04/03/2024
48 25 ngày 24/05/2010 đến 15/11/2010 22/04/2024
33 24 ngày 13/07/2015 đến 28/12/2015 22/04/2024
09 24 ngày 25/12/2017 đến 11/06/2018 05/02/2024
24 24 ngày 07/12/2015 đến 23/05/2016 26/02/2024
65 24 ngày 01/06/2009 đến 16/11/2009 11/03/2024
68 24 ngày 22/06/2009 đến 07/12/2009 22/04/2024
20 24 ngày 14/12/2015 đến 30/05/2016 08/04/2024
71 24 ngày 20/07/2015 đến 04/01/2016 11/03/2024
85 23 ngày 13/04/2009 đến 21/09/2009 25/03/2024
78 23 ngày 27/01/2014 đến 07/07/2014 18/03/2024
95 23 ngày 10/01/2022 đến 20/06/2022 18/03/2024
66 22 ngày 20/11/2017 đến 23/04/2018 29/04/2024
57 22 ngày 03/06/2013 đến 04/11/2013 29/04/2024
28 22 ngày 06/07/2015 đến 07/12/2015 01/04/2024
08 22 ngày 25/09/2017 đến 26/02/2018 04/03/2024
54 21 ngày 14/12/2020 đến 10/05/2021 15/04/2024
15 20 ngày 24/07/2017 đến 11/12/2017 22/04/2024
87 20 ngày 09/10/2017 đến 26/02/2018 12/02/2024
10 18 ngày 18/06/2018 đến 22/10/2018 15/04/2024
41 18 ngày 08/09/2014 đến 12/01/2015 22/04/2024
03 17 ngày 04/12/2017 đến 02/04/2018 06/05/2024
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Phú Yên từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
27-72 35 ngày 20/03/2017 đến 20/11/2017 29/04/2024
79-97 28 ngày 12/01/2015 đến 27/07/2015 06/05/2024
04-40 22 ngày 23/05/2011 đến 24/10/2011 29/04/2024
25-52 21 ngày 05/12/2011 đến 30/04/2012 29/04/2024
18-81 20 ngày 10/09/2018 đến 28/01/2019 06/05/2024
33-88 20 ngày 16/07/2012 đến 03/12/2012 06/05/2024
67-76 20 ngày 23/09/2019 đến 10/02/2020 29/04/2024
78-87 19 ngày 24/02/2014 đến 07/07/2014 22/04/2024
19-91 18 ngày 30/03/2020 đến 24/08/2020 06/05/2024
34-43 18 ngày 08/03/2010 đến 12/07/2010 06/05/2024
68-86 18 ngày 14/10/2013 đến 17/02/2014 06/05/2024
06-60 17 ngày 31/03/2014 đến 28/07/2014 06/05/2024
56-65 17 ngày 14/06/2010 đến 11/10/2010 06/05/2024
23-32 17 ngày 31/12/2012 đến 29/04/2013 11/03/2024
36-63 17 ngày 05/12/2016 đến 03/04/2017 06/05/2024
35-53 16 ngày 09/12/2013 đến 31/03/2014 22/04/2024
38-83 16 ngày 09/04/2018 đến 30/07/2018 29/04/2024
48-84 16 ngày 19/01/2009 đến 11/05/2009 22/04/2024
39-93 16 ngày 12/01/2009 đến 04/05/2009 06/05/2024
24-42 16 ngày 06/09/2010 đến 27/12/2010 25/03/2024
44-99 16 ngày 07/06/2021 đến 04/10/2021 08/04/2024
13-31 16 ngày 09/04/2012 đến 30/07/2012 06/05/2024
47-74 15 ngày 01/04/2019 đến 15/07/2019 29/04/2024
59-95 15 ngày 10/01/2022 đến 25/04/2022 15/04/2024
12-21 15 ngày 16/04/2012 đến 30/07/2012 06/05/2024
02-20 15 ngày 27/05/2013 đến 09/09/2013 06/05/2024
89-98 15 ngày 30/07/2012 đến 12/11/2012 29/04/2024
29-92 15 ngày 12/08/2019 đến 25/11/2019 08/04/2024
15-51 15 ngày 06/04/2015 đến 20/07/2015 08/04/2024
09-90 15 ngày 02/07/2012 đến 15/10/2012 01/04/2024
69-96 14 ngày 04/04/2016 đến 11/07/2016 04/03/2024
00-55 14 ngày 01/04/2013 đến 08/07/2013 22/04/2024
11-66 14 ngày 06/04/2015 đến 13/07/2015 29/04/2024
22-77 14 ngày 10/08/2009 đến 16/11/2009 22/04/2024
49-94 14 ngày 17/08/2015 đến 23/11/2015 22/04/2024
26-62 14 ngày 31/12/2018 đến 08/04/2019 01/04/2024
45-54 14 ngày 07/04/2014 đến 14/07/2014 29/04/2024
17-71 14 ngày 08/04/2013 đến 15/07/2013 08/04/2024
58-85 13 ngày 04/03/2019 đến 03/06/2019 22/04/2024
01-10 13 ngày 02/08/2010 đến 01/11/2010 06/05/2024
37-73 13 ngày 19/09/2011 đến 19/12/2011 11/03/2024
03-30 13 ngày 04/12/2017 đến 05/03/2018 15/04/2024
05-50 13 ngày 11/03/2013 đến 10/06/2013 25/03/2024
57-75 13 ngày 05/11/2012 đến 04/02/2013 22/04/2024
28-82 13 ngày 17/03/2014 đến 16/06/2014 22/04/2024
16-61 12 ngày 01/06/2015 đến 24/08/2015 01/04/2024
07-70 12 ngày 21/12/2020 đến 15/03/2021 06/05/2024
08-80 12 ngày 19/07/2021 đến 18/10/2021 08/04/2024
46-64 12 ngày 23/05/2022 đến 15/08/2022 18/03/2024
14-41 10 ngày 07/02/2022 đến 18/04/2022 06/05/2024
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Phú Yên từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
4_1 50 ngày 53 25/08/2014 đến 10/08/2015 18/03/2024
8 36 ngày 06 27/11/2017 đến 06/08/2018 12/02/2024
5 36 ngày 20 28/06/2010 đến 07/03/2011 06/05/2024
4_7 32 ngày 66 08/06/2020 đến 18/01/2021 22/04/2024
4_5 31 ngày 27 25/03/2019 đến 28/10/2019 29/04/2024
3_2 31 ngày 34 11/03/2013 đến 14/10/2013 06/05/2024
7 30 ngày 11 04/02/2019 đến 02/09/2019 06/05/2024
6_2 30 ngày 71 23/11/2015 đến 20/06/2016 25/03/2024
ĐB 29 ngày 24 03/12/2012 đến 24/06/2013 06/05/2024
3_1 27 ngày 51 09/04/2018 đến 15/10/2018 06/05/2024
4_3 27 ngày 34 03/05/2010 đến 08/11/2010 11/03/2024
6_3 26 ngày 99 09/05/2022 đến 07/11/2022 01/04/2024
4_6 25 ngày 21 12/06/2017 đến 04/12/2017 22/04/2024
4_2 24 ngày 50 02/12/2019 đến 08/06/2020 06/05/2024
2 24 ngày 41 19/07/2021 đến 10/01/2022 29/04/2024
1 21 ngày 76 04/01/2010 đến 31/05/2010 01/04/2024
4_4 20 ngày 09 01/07/2019 đến 18/11/2019 01/04/2024
6_1 20 ngày 31 03/04/2017 đến 21/08/2017 08/04/2024

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Phú Yên nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Phú Yên là gì?

Thống kê lô gan Phú Yên (hay còn gọi là lô khan Phú Yên, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Phú Yên trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Phú Yên gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Phú Yên (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSPY bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Phú Yên tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSPY nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Phú Yên chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Phú Yên. Lô gan Phú Yên. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.