Lô Gan NT - Thống kê lô gan Ninh Thuận hôm nay

ngày

Lô gan NT hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
72 28 ngày 28/06/2024 28 ngày
73 26 ngày 12/07/2024 44 ngày
79 25 ngày 19/07/2024 34 ngày
12 21 ngày 16/08/2024 25 ngày
28 18 ngày 06/09/2024 33 ngày
71 16 ngày 20/09/2024 28 ngày
70 15 ngày 27/09/2024 35 ngày
59 14 ngày 04/10/2024 41 ngày
19 14 ngày 04/10/2024 53 ngày
81 14 ngày 04/10/2024 42 ngày
48 13 ngày 11/10/2024 27 ngày
68 13 ngày 11/10/2024 23 ngày
09 12 ngày 18/10/2024 17 ngày
27 12 ngày 18/10/2024 23 ngày
05 11 ngày 25/10/2024 38 ngày
61 10 ngày 01/11/2024 34 ngày
41 10 ngày 01/11/2024 31 ngày

Cặp lô gan Ninh Thuận 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
37-73 26 ngày 12/07/2024 19 ngày
27-72 12 ngày 18/10/2024 12 ngày
05-50 9 ngày 08/11/2024 23 ngày
48-84 8 ngày 15/11/2024 17 ngày
07-70 7 ngày 22/11/2024 17 ngày
28-82 7 ngày 22/11/2024 16 ngày
00-55 6 ngày 29/11/2024 18 ngày
69-96 5 ngày 06/12/2024 16 ngày
47-74 4 ngày 13/12/2024 18 ngày
25-52 4 ngày 13/12/2024 16 ngày
57-75 4 ngày 13/12/2024 16 ngày
59-95 4 ngày 13/12/2024 23 ngày
35-53 4 ngày 13/12/2024 22 ngày
19-91 4 ngày 13/12/2024 30 ngày
06-60 3 ngày 20/12/2024 14 ngày
56-65 3 ngày 20/12/2024 20 ngày
23-32 3 ngày 20/12/2024 12 ngày

Lô rơi gan Ninh Thuận hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Ninh Thuận có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
2 7 ngày 29 22/11/2024 29 ngày
4_1 6 ngày 02 29/11/2024 27 ngày
4_3 13 ngày 67 11/10/2024 23 ngày
6_2 25 ngày 87 19/07/2024 37 ngày
7 10 ngày 13 01/11/2024 23 ngày
8 10 ngày 88 01/11/2024 38 ngày

Gan cực đại Ninh Thuận từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 ngày 28/03/2014 đến 03/04/2015 22/11/2024
94 48 ngày 18/12/2020 đến 26/11/2021 27/12/2024
60 48 ngày 27/05/2011 đến 27/04/2012 10/01/2025
50 45 ngày 30/09/2011 đến 10/08/2012 03/01/2025
73 44 ngày 03/06/2016 đến 07/04/2017 10/01/2025
53 42 ngày 31/07/2015 đến 20/05/2016 25/10/2024
81 42 ngày 13/06/2014 đến 03/04/2015 20/12/2024
59 41 ngày 24/11/2017 đến 07/09/2018 22/11/2024
91 40 ngày 13/01/2017 đến 20/10/2017 03/01/2025
65 40 ngày 08/10/2010 đến 15/07/2011 18/10/2024
07 38 ngày 17/09/2021 đến 10/06/2022 13/12/2024
05 38 ngày 13/10/2017 đến 06/07/2018 13/12/2024
03 38 ngày 19/04/2019 đến 10/01/2020 16/08/2024
56 37 ngày 28/09/2012 đến 14/06/2013 10/01/2025
31 36 ngày 20/02/2015 đến 30/10/2015 27/12/2024
37 35 ngày 28/12/2018 đến 30/08/2019 03/01/2025
89 35 ngày 14/06/2019 đến 14/02/2020 03/01/2025
17 35 ngày 28/08/2020 đến 30/04/2021 10/01/2025
06 35 ngày 10/06/2016 đến 10/02/2017 27/12/2024
97 35 ngày 27/03/2020 đến 18/12/2020 04/10/2024
70 35 ngày 28/06/2019 đến 28/02/2020 10/01/2025
99 34 ngày 06/01/2017 đến 01/09/2017 03/01/2025
78 34 ngày 07/09/2012 đến 03/05/2013 10/01/2025
79 34 ngày 19/08/2022 đến 14/04/2023 20/12/2024
61 34 ngày 03/04/2015 đến 27/11/2015 27/12/2024
67 33 ngày 01/10/2021 đến 20/05/2022 22/11/2024
35 33 ngày 31/05/2019 đến 17/01/2020 10/01/2025
98 33 ngày 11/01/2013 đến 30/08/2013 18/10/2024
28 33 ngày 01/02/2019 đến 20/09/2019 06/09/2024
84 33 ngày 04/07/2014 đến 20/02/2015 10/01/2025
46 33 ngày 02/08/2013 đến 21/03/2014 15/11/2024
20 33 ngày 08/03/2019 đến 25/10/2019 29/11/2024
43 32 ngày 04/12/2009 đến 16/07/2010 06/12/2024
21 32 ngày 30/08/2019 đến 01/05/2020 10/01/2025
41 31 ngày 08/07/2011 đến 10/02/2012 10/01/2025
47 31 ngày 29/06/2012 đến 01/02/2013 13/12/2024
55 31 ngày 01/10/2010 đến 06/05/2011 03/01/2025
29 31 ngày 07/08/2009 đến 12/03/2010
16 31 ngày 20/11/2020 đến 25/06/2021 03/01/2025
90 30 ngày 21/02/2014 đến 19/09/2014 06/12/2024
14 30 ngày 01/12/2017 đến 29/06/2018 22/11/2024
08 29 ngày 09/01/2009 đến 31/07/2009 01/11/2024
42 29 ngày 07/02/2020 đến 18/09/2020 08/11/2024
76 29 ngày 14/09/2018 đến 05/04/2019 13/12/2024
72 28 ngày 17/07/2009 đến 29/01/2010 03/01/2025
71 28 ngày 04/01/2013 đến 19/07/2013 27/12/2024
92 28 ngày 13/06/2014 đến 26/12/2014 10/01/2025
96 28 ngày 07/08/2015 đến 19/02/2016 13/12/2024
36 28 ngày 10/07/2015 đến 22/01/2016 11/10/2024
22 28 ngày 08/09/2017 đến 23/03/2018 27/12/2024
44 28 ngày 05/04/2019 đến 18/10/2019 08/11/2024
23 28 ngày 22/01/2010 đến 06/08/2010 20/12/2024
11 27 ngày 08/02/2013 đến 16/08/2013 13/12/2024
82 27 ngày 29/04/2022 đến 04/11/2022 13/12/2024
64 27 ngày 11/02/2022 đến 19/08/2022 15/11/2024
80 27 ngày 08/04/2022 đến 14/10/2022 29/11/2024
87 27 ngày 06/04/2018 đến 12/10/2018 22/11/2024
25 27 ngày 20/07/2012 đến 25/01/2013 13/12/2024
66 27 ngày 31/07/2020 đến 05/02/2021 03/01/2025
48 27 ngày 15/10/2010 đến 22/04/2011 04/10/2024
33 27 ngày 26/06/2015 đến 01/01/2016 20/12/2024
95 27 ngày 25/03/2016 đến 30/09/2016 01/11/2024
04 26 ngày 28/02/2020 đến 18/09/2020 27/12/2024
40 26 ngày 29/06/2012 đến 28/12/2012 20/12/2024
49 26 ngày 25/09/2015 đến 25/03/2016 27/12/2024
74 26 ngày 29/04/2011 đến 28/10/2011 20/12/2024
51 26 ngày 09/02/2018 đến 10/08/2018 03/01/2025
69 26 ngày 09/11/2018 đến 10/05/2019 10/01/2025
93 25 ngày 01/07/2016 đến 23/12/2016 11/10/2024
12 25 ngày 03/08/2012 đến 25/01/2013 06/12/2024
26 25 ngày 15/04/2022 đến 07/10/2022 27/09/2024
34 25 ngày 13/11/2009 đến 07/05/2010 20/09/2024
13 25 ngày 10/06/2016 đến 02/12/2016 28/06/2024
57 25 ngày 21/06/2013 đến 13/12/2013 12/07/2024
02 25 ngày 08/01/2021 đến 02/07/2021 22/11/2024
00 25 ngày 15/03/2013 đến 06/09/2013 13/12/2024
63 25 ngày 13/05/2022 đến 04/11/2022 13/12/2024
45 25 ngày 12/04/2013 đến 04/10/2013 06/12/2024
88 24 ngày 03/07/2020 đến 18/12/2020 03/01/2025
30 24 ngày 25/12/2015 đến 10/06/2016 19/07/2024
24 23 ngày 16/08/2019 đến 24/01/2020 03/01/2025
27 23 ngày 18/08/2017 đến 26/01/2018 04/10/2024
68 23 ngày 07/10/2011 đến 16/03/2012 22/11/2024
83 23 ngày 16/06/2017 đến 24/11/2017 03/01/2025
58 23 ngày 19/01/2018 đến 29/06/2018 15/11/2024
39 23 ngày 09/07/2021 đến 24/12/2021 03/01/2025
77 22 ngày 09/04/2010 đến 10/09/2010 27/12/2024
01 22 ngày 03/06/2016 đến 04/11/2016 10/01/2025
18 22 ngày 02/09/2022 đến 03/02/2023 10/01/2025
54 21 ngày 18/09/2015 đến 12/02/2016 20/12/2024
52 21 ngày 03/06/2011 đến 28/10/2011 27/12/2024
10 21 ngày 02/12/2016 đến 28/04/2017 13/12/2024
38 21 ngày 18/09/2020 đến 12/02/2021 06/12/2024
62 20 ngày 25/05/2018 đến 12/10/2018 10/01/2025
75 20 ngày 28/04/2017 đến 15/09/2017 10/01/2025
15 20 ngày 08/12/2017 đến 27/04/2018 13/12/2024
85 20 ngày 14/10/2011 đến 02/03/2012 29/11/2024
86 19 ngày 15/05/2020 đến 25/09/2020 27/12/2024
32 19 ngày 19/06/2020 đến 30/10/2020 27/12/2024
09 17 ngày 16/08/2019 đến 13/12/2019 13/12/2024
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Ninh Thuận từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 ngày 03/04/2009 đến 30/10/2009 27/12/2024
59-95 23 ngày 15/04/2016 đến 23/09/2016 10/01/2025
05-50 23 ngày 05/09/2014 đến 13/02/2015 03/01/2025
34-43 22 ngày 04/12/2009 đến 07/05/2010 10/01/2025
35-53 22 ngày 20/11/2015 đến 22/04/2016 08/11/2024
56-65 20 ngày 11/12/2020 đến 30/04/2021 20/12/2024
18-81 20 ngày 13/09/2013 đến 31/01/2014 22/11/2024
37-73 19 ngày 01/07/2016 đến 11/11/2016 03/01/2025
22-77 19 ngày 14/10/2016 đến 24/02/2017 27/12/2024
33-88 19 ngày 21/08/2015 đến 01/01/2016 03/01/2025
12-21 19 ngày 13/02/2009 đến 26/06/2009 10/01/2025
89-98 18 ngày 11/10/2019 đến 14/02/2020 27/12/2024
47-74 18 ngày 28/09/2012 đến 01/02/2013 03/01/2025
49-94 18 ngày 02/04/2021 đến 13/08/2021 03/01/2025
00-55 18 ngày 20/02/2015 đến 26/06/2015 10/01/2025
44-99 17 ngày 22/08/2014 đến 19/12/2014 27/12/2024
45-54 17 ngày 02/12/2016 đến 31/03/2017 13/12/2024
07-70 17 ngày 21/04/2017 đến 18/08/2017 20/12/2024
48-84 17 ngày 10/04/2009 đến 07/08/2009 27/12/2024
46-64 16 ngày 20/06/2014 đến 10/10/2014 13/12/2024
28-82 16 ngày 31/05/2019 đến 20/09/2019 10/01/2025
57-75 16 ngày 29/06/2018 đến 19/10/2018 18/10/2024
02-20 16 ngày 16/06/2017 đến 06/10/2017 22/11/2024
24-42 16 ngày 03/07/2009 đến 23/10/2009 10/01/2025
69-96 16 ngày 09/11/2018 đến 01/03/2019 10/01/2025
17-71 16 ngày 02/12/2011 đến 23/03/2012 13/12/2024
25-52 16 ngày 24/01/2020 đến 05/06/2020 03/01/2025
78-87 16 ngày 07/06/2019 đến 27/09/2019 12/07/2024
14-41 16 ngày 24/01/2014 đến 16/05/2014 03/01/2025
11-66 15 ngày 01/10/2010 đến 14/01/2011 10/01/2025
39-93 15 ngày 18/03/2011 đến 01/07/2011 27/12/2024
36-63 15 ngày 23/10/2009 đến 05/02/2010 10/01/2025
38-83 14 ngày 05/04/2013 đến 12/07/2013 13/12/2024
08-80 14 ngày 13/03/2020 đến 10/07/2020 15/11/2024
06-60 14 ngày 25/09/2020 đến 01/01/2021 10/01/2025
26-62 14 ngày 15/04/2022 đến 22/07/2022 20/12/2024
67-76 14 ngày 19/02/2016 đến 27/05/2016 13/12/2024
79-97 13 ngày 08/10/2010 đến 07/01/2011 03/01/2025
29-92 13 ngày 02/12/2016 đến 03/03/2017 13/12/2024
03-30 13 ngày 16/11/2012 đến 15/02/2013 10/01/2025
04-40 13 ngày 28/02/2020 đến 19/06/2020 27/12/2024
16-61 13 ngày 26/02/2021 đến 28/05/2021 06/12/2024
09-90 12 ngày 25/04/2014 đến 18/07/2014 10/01/2025
13-31 12 ngày 11/05/2012 đến 03/08/2012 27/12/2024
58-85 12 ngày 24/07/2020 đến 16/10/2020 27/12/2024
23-32 12 ngày 12/03/2010 đến 04/06/2010 29/11/2024
27-72 12 ngày 18/10/2019 đến 10/01/2020 03/01/2025
15-51 11 ngày 09/02/2018 đến 27/04/2018 10/01/2025
01-10 11 ngày 03/06/2016 đến 19/08/2016 10/01/2025
68-86 9 ngày 12/10/2018 đến 14/12/2018 03/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Ninh Thuận từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
1 46 ngày 34 26/12/2014 đến 13/11/2015 06/12/2024
8 38 ngày 04 07/09/2018 đến 31/05/2019 06/12/2024
6_2 37 ngày 29 04/03/2016 đến 18/11/2016 22/11/2024
3_1 35 ngày 26 17/12/2010 đến 19/08/2011 10/01/2025
4_6 31 ngày 20 25/09/2020 đến 30/04/2021 03/01/2025
4_5 31 ngày 02 26/12/2014 đến 31/07/2015 29/11/2024
3_2 31 ngày 93 09/09/2022 đến 14/04/2023 13/12/2024
6_1 30 ngày 67 05/10/2018 đến 03/05/2019 11/10/2024
4_2 29 ngày 17 03/06/2016 đến 23/12/2016 03/01/2025
2 29 ngày 94 14/08/2020 đến 05/03/2021 03/01/2025
4_1 27 ngày 33 08/08/2014 đến 13/02/2015 10/01/2025
6_3 26 ngày 22 27/06/2014 đến 26/12/2014 13/12/2024
ĐB 25 ngày 29 21/10/2022 đến 14/04/2023 13/12/2024
4_4 25 ngày 29 24/11/2017 đến 18/05/2018 13/12/2024
5 24 ngày 87 16/07/2010 đến 31/12/2010 19/07/2024
4_3 23 ngày 46 28/12/2012 đến 07/06/2013 06/12/2024
7 23 ngày 13 22/01/2010 đến 02/07/2010 01/11/2024
4_7 21 ngày 88 28/06/2019 đến 22/11/2019 01/11/2024

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Ninh Thuận nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Ninh Thuận là gì?

Thống kê lô gan Ninh Thuận (hay còn gọi là lô khan Ninh Thuận, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Ninh Thuận trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Ninh Thuận gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Ninh Thuận (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSNT bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Ninh Thuận tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSNT nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Ninh Thuận chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Ninh Thuận. Lô gan Ninh Thuận. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.