Lô Gan NT - Thống kê lô gan Ninh Thuận hôm nay

ngày

Lô gan NT hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
51 20 ngày 30/05/2025 26 ngày
58 18 ngày 13/06/2025 23 ngày
52 17 ngày 20/06/2025 21 ngày
42 15 ngày 04/07/2025 29 ngày
96 15 ngày 04/07/2025 28 ngày
72 14 ngày 11/07/2025 28 ngày
30 14 ngày 11/07/2025 24 ngày
75 12 ngày 25/07/2025 20 ngày
49 12 ngày 25/07/2025 26 ngày
62 11 ngày 01/08/2025 20 ngày
31 10 ngày 08/08/2025 36 ngày
22 10 ngày 08/08/2025 28 ngày

Cặp lô gan Ninh Thuận 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
35-53 9 ngày 15/08/2025 22 ngày
25-52 7 ngày 29/08/2025 16 ngày
24-42 6 ngày 05/09/2025 16 ngày
58-85 6 ngày 05/09/2025 12 ngày
22-77 6 ngày 05/09/2025 19 ngày
23-32 5 ngày 12/09/2025 12 ngày
12-21 5 ngày 12/09/2025 19 ngày
13-31 5 ngày 12/09/2025 12 ngày
05-50 4 ngày 03/10/2025 23 ngày
57-75 4 ngày 03/10/2025 16 ngày
68-86 3 ngày 10/10/2025 9 ngày
11-66 3 ngày 10/10/2025 15 ngày
37-73 3 ngày 10/10/2025 19 ngày

Lô rơi gan Ninh Thuận hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Ninh Thuận có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 13 ngày 08 18/07/2025 25 ngày
1 10 ngày 84 08/08/2025 46 ngày
2 6 ngày 19 05/09/2025 29 ngày
4_1 7 ngày 48 29/08/2025 27 ngày
4_2 21 ngày 00 23/05/2025 29 ngày
4_4 12 ngày 71 25/07/2025 25 ngày

Gan cực đại Ninh Thuận từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 ngày 28/03/2014 đến 03/04/2015 31/10/2025
94 48 ngày 18/12/2020 đến 26/11/2021 24/10/2025
60 48 ngày 27/05/2011 đến 27/04/2012 05/09/2025
50 45 ngày 30/09/2011 đến 10/08/2012 31/10/2025
73 44 ngày 03/06/2016 đến 07/04/2017 24/10/2025
53 42 ngày 31/07/2015 đến 20/05/2016 05/09/2025
81 42 ngày 13/06/2014 đến 03/04/2015 05/09/2025
59 41 ngày 24/11/2017 đến 07/09/2018 24/10/2025
91 40 ngày 13/01/2017 đến 20/10/2017 31/10/2025
65 40 ngày 08/10/2010 đến 15/07/2011 10/10/2025
07 38 ngày 17/09/2021 đến 10/06/2022 10/10/2025
05 38 ngày 13/10/2017 đến 06/07/2018 10/10/2025
03 38 ngày 19/04/2019 đến 10/01/2020 12/09/2025
56 37 ngày 28/09/2012 đến 14/06/2013 12/09/2025
31 36 ngày 20/02/2015 đến 30/10/2015 24/10/2025
37 35 ngày 28/12/2018 đến 30/08/2019 24/10/2025
89 35 ngày 14/06/2019 đến 14/02/2020 17/10/2025
17 35 ngày 28/08/2020 đến 30/04/2021 17/10/2025
06 35 ngày 10/06/2016 đến 10/02/2017 24/10/2025
97 35 ngày 27/03/2020 đến 18/12/2020 31/10/2025
70 35 ngày 28/06/2019 đến 28/02/2020 17/10/2025
99 34 ngày 06/01/2017 đến 01/09/2017 12/09/2025
78 34 ngày 07/09/2012 đến 03/05/2013 08/08/2025
79 34 ngày 19/08/2022 đến 14/04/2023 12/09/2025
61 34 ngày 03/04/2015 đến 27/11/2015 05/09/2025
67 33 ngày 01/10/2021 đến 20/05/2022 29/08/2025
35 33 ngày 31/05/2019 đến 17/01/2020 24/10/2025
98 33 ngày 11/01/2013 đến 30/08/2013 24/10/2025
28 33 ngày 01/02/2019 đến 20/09/2019 29/08/2025
84 33 ngày 04/07/2014 đến 20/02/2015 24/10/2025
46 33 ngày 02/08/2013 đến 21/03/2014 11/07/2025
20 33 ngày 08/03/2019 đến 25/10/2019 08/08/2025
43 32 ngày 04/12/2009 đến 16/07/2010 05/09/2025
21 32 ngày 30/08/2019 đến 01/05/2020 24/10/2025
41 31 ngày 08/07/2011 đến 10/02/2012 17/10/2025
47 31 ngày 29/06/2012 đến 01/02/2013 15/08/2025
55 31 ngày 01/10/2010 đến 06/05/2011 17/10/2025
29 31 ngày 07/08/2009 đến 12/03/2010 03/10/2025
16 31 ngày 20/11/2020 đến 25/06/2021 24/10/2025
90 30 ngày 21/02/2014 đến 19/09/2014 31/10/2025
14 30 ngày 01/12/2017 đến 29/06/2018 10/10/2025
08 29 ngày 09/01/2009 đến 31/07/2009 29/08/2025
42 29 ngày 07/02/2020 đến 18/09/2020 04/07/2025
76 29 ngày 14/09/2018 đến 05/04/2019 31/10/2025
72 28 ngày 17/07/2009 đến 29/01/2010 24/10/2025
71 28 ngày 04/01/2013 đến 19/07/2013 10/10/2025
92 28 ngày 13/06/2014 đến 26/12/2014 29/08/2025
96 28 ngày 07/08/2015 đến 19/02/2016 31/10/2025
36 28 ngày 10/07/2015 đến 22/01/2016 31/10/2025
22 28 ngày 08/09/2017 đến 23/03/2018 25/07/2025
44 28 ngày 05/04/2019 đến 18/10/2019 03/10/2025
23 28 ngày 22/01/2010 đến 06/08/2010 30/05/2025
11 27 ngày 08/02/2013 đến 16/08/2013 20/06/2025
82 27 ngày 29/04/2022 đến 04/11/2022 15/08/2025
64 27 ngày 11/02/2022 đến 19/08/2022 24/10/2025
80 27 ngày 08/04/2022 đến 14/10/2022 22/08/2025
87 27 ngày 06/04/2018 đến 12/10/2018 17/10/2025
25 27 ngày 20/07/2012 đến 25/01/2013 03/10/2025
66 27 ngày 31/07/2020 đến 05/02/2021 13/06/2025
48 27 ngày 15/10/2010 đến 22/04/2011 24/10/2025
33 27 ngày 26/06/2015 đến 01/01/2016 31/10/2025
95 27 ngày 25/03/2016 đến 30/09/2016 31/10/2025
04 26 ngày 28/02/2020 đến 18/09/2020 01/08/2025
40 26 ngày 29/06/2012 đến 28/12/2012 31/10/2025
49 26 ngày 25/09/2015 đến 25/03/2016 17/10/2025
74 26 ngày 29/04/2011 đến 28/10/2011 03/10/2025
51 26 ngày 09/02/2018 đến 10/08/2018 05/09/2025
69 26 ngày 09/11/2018 đến 10/05/2019 17/10/2025
93 25 ngày 01/07/2016 đến 23/12/2016 12/09/2025
12 25 ngày 03/08/2012 đến 25/01/2013 17/10/2025
26 25 ngày 15/04/2022 đến 07/10/2022 10/10/2025
34 25 ngày 13/11/2009 đến 07/05/2010 31/10/2025
13 25 ngày 10/06/2016 đến 02/12/2016 11/07/2025
57 25 ngày 21/06/2013 đến 13/12/2013 10/10/2025
02 25 ngày 08/01/2021 đến 02/07/2021 03/10/2025
00 25 ngày 15/03/2013 đến 06/09/2013 25/07/2025
63 25 ngày 13/05/2022 đến 04/11/2022 31/10/2025
45 25 ngày 12/04/2013 đến 04/10/2013 05/09/2025
88 24 ngày 03/07/2020 đến 18/12/2020 05/09/2025
30 24 ngày 25/12/2015 đến 10/06/2016 03/10/2025
24 23 ngày 16/08/2019 đến 24/01/2020 29/08/2025
27 23 ngày 18/08/2017 đến 26/01/2018 22/08/2025
68 23 ngày 07/10/2011 đến 16/03/2012 17/10/2025
83 23 ngày 16/06/2017 đến 24/11/2017 15/08/2025
58 23 ngày 19/01/2018 đến 29/06/2018 31/10/2025
39 23 ngày 09/07/2021 đến 24/12/2021 05/09/2025
77 22 ngày 09/04/2010 đến 10/09/2010 10/10/2025
01 22 ngày 03/06/2016 đến 04/11/2016 17/10/2025
18 22 ngày 02/09/2022 đến 03/02/2023 15/08/2025
54 21 ngày 18/09/2015 đến 12/02/2016 22/08/2025
52 21 ngày 03/06/2011 đến 28/10/2011 24/10/2025
10 21 ngày 02/12/2016 đến 28/04/2017 22/08/2025
38 21 ngày 18/09/2020 đến 12/02/2021 17/10/2025
62 20 ngày 25/05/2018 đến 12/10/2018 31/10/2025
75 20 ngày 28/04/2017 đến 15/09/2017 31/10/2025
15 20 ngày 08/12/2017 đến 27/04/2018 12/09/2025
85 20 ngày 14/10/2011 đến 02/03/2012 04/07/2025
86 19 ngày 15/05/2020 đến 25/09/2020 31/10/2025
32 19 ngày 19/06/2020 đến 30/10/2020 24/10/2025
09 17 ngày 16/08/2019 đến 13/12/2019 22/08/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Ninh Thuận từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 ngày 03/04/2009 đến 30/10/2009 24/10/2025
59-95 23 ngày 15/04/2016 đến 23/09/2016 17/10/2025
05-50 23 ngày 05/09/2014 đến 13/02/2015 31/10/2025
34-43 22 ngày 04/12/2009 đến 07/05/2010 24/10/2025
35-53 22 ngày 20/11/2015 đến 22/04/2016 03/10/2025
56-65 20 ngày 11/12/2020 đến 30/04/2021 31/10/2025
18-81 20 ngày 13/09/2013 đến 31/01/2014 24/10/2025
37-73 19 ngày 01/07/2016 đến 11/11/2016 31/10/2025
22-77 19 ngày 14/10/2016 đến 24/02/2017 24/10/2025
33-88 19 ngày 21/08/2015 đến 01/01/2016 12/09/2025
12-21 19 ngày 13/02/2009 đến 26/06/2009 12/09/2025
89-98 18 ngày 11/10/2019 đến 14/02/2020 24/10/2025
47-74 18 ngày 28/09/2012 đến 01/02/2013 24/10/2025
49-94 18 ngày 02/04/2021 đến 13/08/2021 31/10/2025
00-55 18 ngày 20/02/2015 đến 26/06/2015 31/10/2025
44-99 17 ngày 22/08/2014 đến 19/12/2014 24/10/2025
45-54 17 ngày 02/12/2016 đến 31/03/2017 31/10/2025
07-70 17 ngày 21/04/2017 đến 18/08/2017 12/09/2025
48-84 17 ngày 10/04/2009 đến 07/08/2009 05/09/2025
46-64 16 ngày 20/06/2014 đến 10/10/2014 29/08/2025
28-82 16 ngày 31/05/2019 đến 20/09/2019 24/10/2025
57-75 16 ngày 29/06/2018 đến 19/10/2018 24/10/2025
02-20 16 ngày 16/06/2017 đến 06/10/2017 17/10/2025
24-42 16 ngày 03/07/2009 đến 23/10/2009 24/10/2025
69-96 16 ngày 09/11/2018 đến 01/03/2019 31/10/2025
17-71 16 ngày 02/12/2011 đến 23/03/2012 15/08/2025
25-52 16 ngày 24/01/2020 đến 05/06/2020 31/10/2025
78-87 16 ngày 07/06/2019 đến 27/09/2019 10/10/2025
14-41 16 ngày 24/01/2014 đến 16/05/2014 24/10/2025
11-66 15 ngày 01/10/2010 đến 14/01/2011 31/10/2025
39-93 15 ngày 18/03/2011 đến 01/07/2011 24/10/2025
36-63 15 ngày 23/10/2009 đến 05/02/2010 17/10/2025
38-83 14 ngày 05/04/2013 đến 12/07/2013 31/10/2025
08-80 14 ngày 13/03/2020 đến 10/07/2020 31/10/2025
06-60 14 ngày 25/09/2020 đến 01/01/2021 31/10/2025
26-62 14 ngày 15/04/2022 đến 22/07/2022 17/10/2025
67-76 14 ngày 19/02/2016 đến 27/05/2016 03/10/2025
79-97 13 ngày 08/10/2010 đến 07/01/2011 05/09/2025
29-92 13 ngày 02/12/2016 đến 03/03/2017 24/10/2025
03-30 13 ngày 16/11/2012 đến 15/02/2013 31/10/2025
04-40 13 ngày 28/02/2020 đến 19/06/2020 10/10/2025
16-61 13 ngày 26/02/2021 đến 28/05/2021 17/10/2025
09-90 12 ngày 25/04/2014 đến 18/07/2014 17/10/2025
13-31 12 ngày 11/05/2012 đến 03/08/2012 31/10/2025
58-85 12 ngày 24/07/2020 đến 16/10/2020 24/10/2025
23-32 12 ngày 12/03/2010 đến 04/06/2010 31/10/2025
27-72 12 ngày 18/10/2019 đến 10/01/2020 10/10/2025
15-51 11 ngày 09/02/2018 đến 27/04/2018 05/09/2025
01-10 11 ngày 03/06/2016 đến 19/08/2016 24/10/2025
68-86 9 ngày 12/10/2018 đến 14/12/2018 24/10/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Ninh Thuận từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
1 46 ngày 08 26/12/2014 đến 13/11/2015 18/07/2025
8 38 ngày 84 07/09/2018 đến 31/05/2019 08/08/2025
6_2 37 ngày 19 04/03/2016 đến 18/11/2016 05/09/2025
3_1 35 ngày 08 17/12/2010 đến 19/08/2011 10/10/2025
4_6 31 ngày 39 25/09/2020 đến 30/04/2021 31/10/2025
4_5 31 ngày 48 26/12/2014 đến 31/07/2015 29/08/2025
3_2 31 ngày 00 09/09/2022 đến 14/04/2023 23/05/2025
6_1 30 ngày 47 05/10/2018 đến 03/05/2019 17/10/2025
4_2 29 ngày 71 03/06/2016 đến 23/12/2016 25/07/2025
2 29 ngày 97 14/08/2020 đến 05/03/2021 17/10/2025
4_1 27 ngày 43 08/08/2014 đến 13/02/2015 24/10/2025
6_3 26 ngày 94 27/06/2014 đến 26/12/2014 10/10/2025
ĐB 25 ngày 60 21/10/2022 đến 14/04/2023 31/10/2025
4_4 25 ngày 61 24/11/2017 đến 18/05/2018 17/10/2025
5 24 ngày 63 16/07/2010 đến 31/12/2010 24/10/2025
4_3 23 ngày 76 28/12/2012 đến 07/06/2013 24/10/2025
7 23 ngày 93 22/01/2010 đến 02/07/2010 03/10/2025
4_7 21 ngày 03 28/06/2019 đến 22/11/2019 24/10/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Ninh Thuận nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Ninh Thuận là gì?

Thống kê lô gan Ninh Thuận (hay còn gọi là lô khan Ninh Thuận, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Ninh Thuận trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Ninh Thuận gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Ninh Thuận (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSNT bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Ninh Thuận tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSNT nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Ninh Thuận chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Ninh Thuận. Lô gan Ninh Thuận. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.