Lô Gan NT - Thống kê lô gan Ninh Thuận hôm nay

ngày

Lô gan NT hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
02 19 ngày 17/01/2025 25 ngày
79 16 ngày 07/02/2025 34 ngày
68 15 ngày 14/02/2025 23 ngày
89 15 ngày 14/02/2025 35 ngày
92 15 ngày 14/02/2025 28 ngày
75 14 ngày 21/02/2025 20 ngày
61 13 ngày 28/02/2025 34 ngày
21 13 ngày 28/02/2025 32 ngày
12 12 ngày 07/03/2025 25 ngày
03 12 ngày 07/03/2025 38 ngày
28 11 ngày 14/03/2025 33 ngày
42 11 ngày 14/03/2025 29 ngày
34 10 ngày 21/03/2025 25 ngày

Cặp lô gan Ninh Thuận 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
12-21 12 ngày 07/03/2025 19 ngày
24-42 9 ngày 28/03/2025 16 ngày
19-91 6 ngày 18/04/2025 30 ngày
16-61 6 ngày 18/04/2025 13 ngày
28-82 6 ngày 18/04/2025 16 ngày
03-30 5 ngày 25/04/2025 13 ngày
79-97 5 ngày 25/04/2025 13 ngày
48-84 4 ngày 02/05/2025 17 ngày
13-31 3 ngày 09/05/2025 12 ngày
46-64 3 ngày 09/05/2025 16 ngày
18-81 3 ngày 09/05/2025 20 ngày
25-52 3 ngày 09/05/2025 16 ngày

Lô rơi gan Ninh Thuận hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Ninh Thuận có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
1 7 ngày 60 11/04/2025 46 ngày
4_1 8 ngày 80 04/04/2025 27 ngày
4_3 13 ngày 55 28/02/2025 23 ngày
4_5 17 ngày 70 31/01/2025 31 ngày
4_7 6 ngày 17 18/04/2025 21 ngày
6_2 8 ngày 90 04/04/2025 37 ngày
8 17 ngày 70 31/01/2025 38 ngày

Gan cực đại Ninh Thuận từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 ngày 28/03/2014 đến 03/04/2015 23/05/2025
94 48 ngày 18/12/2020 đến 26/11/2021 30/05/2025
60 48 ngày 27/05/2011 đến 27/04/2012 17/01/2025
50 45 ngày 30/09/2011 đến 10/08/2012 07/03/2025
73 44 ngày 03/06/2016 đến 07/04/2017 25/04/2025
53 42 ngày 31/07/2015 đến 20/05/2016 16/05/2025
81 42 ngày 13/06/2014 đến 03/04/2015 09/05/2025
59 41 ngày 24/11/2017 đến 07/09/2018 18/04/2025
91 40 ngày 13/01/2017 đến 20/10/2017 16/05/2025
65 40 ngày 08/10/2010 đến 15/07/2011 23/05/2025
07 38 ngày 17/09/2021 đến 10/06/2022 23/05/2025
05 38 ngày 13/10/2017 đến 06/07/2018 16/05/2025
03 38 ngày 19/04/2019 đến 10/01/2020 07/03/2025
56 37 ngày 28/09/2012 đến 14/06/2013 04/04/2025
31 36 ngày 20/02/2015 đến 30/10/2015 18/04/2025
37 35 ngày 28/12/2018 đến 30/08/2019 04/04/2025
89 35 ngày 14/06/2019 đến 14/02/2020 18/04/2025
17 35 ngày 28/08/2020 đến 30/04/2021 30/05/2025
06 35 ngày 10/06/2016 đến 10/02/2017 02/05/2025
97 35 ngày 27/03/2020 đến 18/12/2020
70 35 ngày 28/06/2019 đến 28/02/2020 30/05/2025
99 34 ngày 06/01/2017 đến 01/09/2017 28/02/2025
78 34 ngày 07/09/2012 đến 03/05/2013 02/05/2025
79 34 ngày 19/08/2022 đến 14/04/2023 23/05/2025
61 34 ngày 03/04/2015 đến 27/11/2015 28/03/2025
67 33 ngày 01/10/2021 đến 20/05/2022 09/05/2025
35 33 ngày 31/05/2019 đến 17/01/2020 25/04/2025
98 33 ngày 11/01/2013 đến 30/08/2013 23/05/2025
28 33 ngày 01/02/2019 đến 20/09/2019 14/03/2025
84 33 ngày 04/07/2014 đến 20/02/2015 16/05/2025
46 33 ngày 02/08/2013 đến 21/03/2014 25/04/2025
20 33 ngày 08/03/2019 đến 25/10/2019 09/05/2025
43 32 ngày 04/12/2009 đến 16/07/2010 30/05/2025
21 32 ngày 30/08/2019 đến 01/05/2020 16/05/2025
41 31 ngày 08/07/2011 đến 10/02/2012 21/03/2025
47 31 ngày 29/06/2012 đến 01/02/2013 09/05/2025
55 31 ngày 01/10/2010 đến 06/05/2011 23/05/2025
29 31 ngày 07/08/2009 đến 12/03/2010 23/05/2025
16 31 ngày 20/11/2020 đến 25/06/2021 30/05/2025
90 30 ngày 21/02/2014 đến 19/09/2014 25/04/2025
14 30 ngày 01/12/2017 đến 29/06/2018 16/05/2025
08 29 ngày 09/01/2009 đến 31/07/2009 30/05/2025
42 29 ngày 07/02/2020 đến 18/09/2020 14/03/2025
76 29 ngày 14/09/2018 đến 05/04/2019 23/05/2025
72 28 ngày 17/07/2009 đến 29/01/2010 25/04/2025
71 28 ngày 04/01/2013 đến 19/07/2013 16/05/2025
92 28 ngày 13/06/2014 đến 26/12/2014 02/05/2025
96 28 ngày 07/08/2015 đến 19/02/2016 23/05/2025
36 28 ngày 10/07/2015 đến 22/01/2016 18/04/2025
22 28 ngày 08/09/2017 đến 23/03/2018 16/05/2025
44 28 ngày 05/04/2019 đến 18/10/2019 11/04/2025
23 28 ngày 22/01/2010 đến 06/08/2010 30/05/2025
11 27 ngày 08/02/2013 đến 16/08/2013 02/05/2025
82 27 ngày 29/04/2022 đến 04/11/2022 23/05/2025
64 27 ngày 11/02/2022 đến 19/08/2022 28/03/2025
80 27 ngày 08/04/2022 đến 14/10/2022 30/05/2025
87 27 ngày 06/04/2018 đến 12/10/2018 25/04/2025
25 27 ngày 20/07/2012 đến 25/01/2013 23/05/2025
66 27 ngày 31/07/2020 đến 05/02/2021 30/05/2025
48 27 ngày 15/10/2010 đến 22/04/2011 16/05/2025
33 27 ngày 26/06/2015 đến 01/01/2016 30/05/2025
95 27 ngày 25/03/2016 đến 30/09/2016 28/02/2025
04 26 ngày 28/02/2020 đến 18/09/2020 23/05/2025
40 26 ngày 29/06/2012 đến 28/12/2012 02/05/2025
49 26 ngày 25/09/2015 đến 25/03/2016 09/05/2025
74 26 ngày 29/04/2011 đến 28/10/2011 23/05/2025
51 26 ngày 09/02/2018 đến 10/08/2018 16/05/2025
69 26 ngày 09/11/2018 đến 10/05/2019 16/05/2025
93 25 ngày 01/07/2016 đến 23/12/2016 14/02/2025
12 25 ngày 03/08/2012 đến 25/01/2013 23/05/2025
26 25 ngày 15/04/2022 đến 07/10/2022 30/05/2025
34 25 ngày 13/11/2009 đến 07/05/2010 04/04/2025
13 25 ngày 10/06/2016 đến 02/12/2016 04/04/2025
57 25 ngày 21/06/2013 đến 13/12/2013 30/05/2025
02 25 ngày 08/01/2021 đến 02/07/2021 02/05/2025
00 25 ngày 15/03/2013 đến 06/09/2013 21/02/2025
63 25 ngày 13/05/2022 đến 04/11/2022 30/05/2025
45 25 ngày 12/04/2013 đến 04/10/2013 16/05/2025
88 24 ngày 03/07/2020 đến 18/12/2020 25/04/2025
30 24 ngày 25/12/2015 đến 10/06/2016 07/02/2025
24 23 ngày 16/08/2019 đến 24/01/2020 30/05/2025
27 23 ngày 18/08/2017 đến 26/01/2018 09/05/2025
68 23 ngày 07/10/2011 đến 16/03/2012 18/04/2025
83 23 ngày 16/06/2017 đến 24/11/2017 02/05/2025
58 23 ngày 19/01/2018 đến 29/06/2018 02/05/2025
39 23 ngày 09/07/2021 đến 24/12/2021 28/03/2025
77 22 ngày 09/04/2010 đến 10/09/2010 23/05/2025
01 22 ngày 03/06/2016 đến 04/11/2016 23/05/2025
18 22 ngày 02/09/2022 đến 03/02/2023 09/05/2025
54 21 ngày 18/09/2015 đến 12/02/2016 14/02/2025
52 21 ngày 03/06/2011 đến 28/10/2011 30/05/2025
10 21 ngày 02/12/2016 đến 28/04/2017 18/04/2025
38 21 ngày 18/09/2020 đến 12/02/2021 14/02/2025
62 20 ngày 25/05/2018 đến 12/10/2018 30/05/2025
75 20 ngày 28/04/2017 đến 15/09/2017 30/05/2025
15 20 ngày 08/12/2017 đến 27/04/2018 09/05/2025
85 20 ngày 14/10/2011 đến 02/03/2012 23/05/2025
86 19 ngày 15/05/2020 đến 25/09/2020 25/04/2025
32 19 ngày 19/06/2020 đến 30/10/2020 16/05/2025
09 17 ngày 16/08/2019 đến 13/12/2019 16/05/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Ninh Thuận từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 ngày 03/04/2009 đến 30/10/2009 30/05/2025
59-95 23 ngày 15/04/2016 đến 23/09/2016 30/05/2025
05-50 23 ngày 05/09/2014 đến 13/02/2015 25/04/2025
34-43 22 ngày 04/12/2009 đến 07/05/2010 16/05/2025
35-53 22 ngày 20/11/2015 đến 22/04/2016 16/05/2025
56-65 20 ngày 11/12/2020 đến 30/04/2021 30/05/2025
18-81 20 ngày 13/09/2013 đến 31/01/2014 30/05/2025
37-73 19 ngày 01/07/2016 đến 11/11/2016 30/05/2025
22-77 19 ngày 14/10/2016 đến 24/02/2017 30/05/2025
33-88 19 ngày 21/08/2015 đến 01/01/2016 07/03/2025
12-21 19 ngày 13/02/2009 đến 26/06/2009 09/05/2025
89-98 18 ngày 11/10/2019 đến 14/02/2020 30/05/2025
47-74 18 ngày 28/09/2012 đến 01/02/2013 30/05/2025
49-94 18 ngày 02/04/2021 đến 13/08/2021 18/04/2025
00-55 18 ngày 20/02/2015 đến 26/06/2015 30/05/2025
44-99 17 ngày 22/08/2014 đến 19/12/2014 09/05/2025
45-54 17 ngày 02/12/2016 đến 31/03/2017 18/04/2025
07-70 17 ngày 21/04/2017 đến 18/08/2017 30/05/2025
48-84 17 ngày 10/04/2009 đến 07/08/2009 28/03/2025
46-64 16 ngày 20/06/2014 đến 10/10/2014 09/05/2025
28-82 16 ngày 31/05/2019 đến 20/09/2019 23/05/2025
57-75 16 ngày 29/06/2018 đến 19/10/2018 23/05/2025
02-20 16 ngày 16/06/2017 đến 06/10/2017 18/04/2025
24-42 16 ngày 03/07/2009 đến 23/10/2009 16/05/2025
69-96 16 ngày 09/11/2018 đến 01/03/2019 23/05/2025
17-71 16 ngày 02/12/2011 đến 23/03/2012 23/05/2025
25-52 16 ngày 24/01/2020 đến 05/06/2020 23/05/2025
78-87 16 ngày 07/06/2019 đến 27/09/2019 30/05/2025
14-41 16 ngày 24/01/2014 đến 16/05/2014 30/05/2025
11-66 15 ngày 01/10/2010 đến 14/01/2011 30/05/2025
39-93 15 ngày 18/03/2011 đến 01/07/2011 16/05/2025
36-63 15 ngày 23/10/2009 đến 05/02/2010 09/05/2025
38-83 14 ngày 05/04/2013 đến 12/07/2013 23/05/2025
08-80 14 ngày 13/03/2020 đến 10/07/2020 02/05/2025
06-60 14 ngày 25/09/2020 đến 01/01/2021 30/05/2025
26-62 14 ngày 15/04/2022 đến 22/07/2022 23/05/2025
67-76 14 ngày 19/02/2016 đến 27/05/2016 23/05/2025
79-97 13 ngày 08/10/2010 đến 07/01/2011 30/05/2025
29-92 13 ngày 02/12/2016 đến 03/03/2017 16/05/2025
03-30 13 ngày 16/11/2012 đến 15/02/2013 30/05/2025
04-40 13 ngày 28/02/2020 đến 19/06/2020 23/05/2025
16-61 13 ngày 26/02/2021 đến 28/05/2021 23/05/2025
09-90 12 ngày 25/04/2014 đến 18/07/2014 23/05/2025
13-31 12 ngày 11/05/2012 đến 03/08/2012 25/04/2025
58-85 12 ngày 24/07/2020 đến 16/10/2020 16/05/2025
23-32 12 ngày 12/03/2010 đến 04/06/2010 30/05/2025
27-72 12 ngày 18/10/2019 đến 10/01/2020 16/05/2025
15-51 11 ngày 09/02/2018 đến 27/04/2018 16/05/2025
01-10 11 ngày 03/06/2016 đến 19/08/2016 16/05/2025
68-86 9 ngày 12/10/2018 đến 14/12/2018 16/05/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Ninh Thuận từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
1 46 ngày 58 26/12/2014 đến 13/11/2015 02/05/2025
8 38 ngày 60 07/09/2018 đến 31/05/2019 11/04/2025
6_2 37 ngày 51 04/03/2016 đến 18/11/2016 02/05/2025
3_1 35 ngày 01 17/12/2010 đến 19/08/2011 23/05/2025
4_6 31 ngày 73 25/09/2020 đến 30/04/2021 25/04/2025
4_5 31 ngày 80 26/12/2014 đến 31/07/2015 04/04/2025
3_2 31 ngày 94 09/09/2022 đến 14/04/2023 23/05/2025
6_1 30 ngày 55 05/10/2018 đến 03/05/2019 28/02/2025
4_2 29 ngày 20 03/06/2016 đến 23/12/2016 09/05/2025
2 29 ngày 70 14/08/2020 đến 05/03/2021 31/01/2025
4_1 27 ngày 93 08/08/2014 đến 13/02/2015 16/05/2025
6_3 26 ngày 17 27/06/2014 đến 26/12/2014 18/04/2025
ĐB 25 ngày 76 21/10/2022 đến 14/04/2023 16/05/2025
4_4 25 ngày 32 24/11/2017 đến 18/05/2018 16/05/2025
5 24 ngày 90 16/07/2010 đến 31/12/2010 04/04/2025
4_3 23 ngày 41 28/12/2012 đến 07/06/2013 16/05/2025
7 23 ngày 38 22/01/2010 đến 02/07/2010 30/05/2025
4_7 21 ngày 70 28/06/2019 đến 22/11/2019 31/01/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Ninh Thuận nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Ninh Thuận là gì?

Thống kê lô gan Ninh Thuận (hay còn gọi là lô khan Ninh Thuận, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Ninh Thuận trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Ninh Thuận gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Ninh Thuận (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSNT bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Ninh Thuận tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSNT nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Ninh Thuận chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Ninh Thuận. Lô gan Ninh Thuận. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.