Lô Gan HG - Thống kê lô gan Hậu Giang hôm nay

ngày

Lô gan HG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
86 24 ngày 29/03/2025 28 ngày
32 22 ngày 12/04/2025 30 ngày
11 21 ngày 19/04/2025 25 ngày
84 20 ngày 26/04/2025 29 ngày
78 19 ngày 03/05/2025 28 ngày
29 19 ngày 03/05/2025 35 ngày
28 19 ngày 03/05/2025 27 ngày
85 18 ngày 10/05/2025 37 ngày
19 16 ngày 24/05/2025 52 ngày
38 16 ngày 24/05/2025 37 ngày
23 14 ngày 07/06/2025 44 ngày
66 14 ngày 07/06/2025 30 ngày
81 13 ngày 14/06/2025 41 ngày
04 13 ngày 14/06/2025 28 ngày
95 12 ngày 21/06/2025 23 ngày
97 12 ngày 21/06/2025 44 ngày
67 11 ngày 28/06/2025 20 ngày
20 11 ngày 28/06/2025 21 ngày
88 10 ngày 05/07/2025 28 ngày
92 10 ngày 05/07/2025 26 ngày
27 10 ngày 05/07/2025 48 ngày
34 10 ngày 05/07/2025 26 ngày

Cặp lô gan Hậu Giang 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
23-32 14 ngày 07/06/2025 25 ngày
11-66 14 ngày 07/06/2025 15 ngày
29-92 10 ngày 05/07/2025 15 ngày
48-84 9 ngày 12/07/2025 19 ngày
28-82 9 ngày 12/07/2025 12 ngày
79-97 8 ngày 19/07/2025 11 ngày
19-91 7 ngày 26/07/2025 14 ngày
18-81 6 ngày 02/08/2025 18 ngày
02-20 5 ngày 09/08/2025 19 ngày
00-55 5 ngày 09/08/2025 14 ngày
59-95 5 ngày 09/08/2025 14 ngày
17-71 4 ngày 16/08/2025 14 ngày
12-21 4 ngày 16/08/2025 12 ngày
38-83 4 ngày 16/08/2025 17 ngày
27-72 4 ngày 16/08/2025 15 ngày
35-53 3 ngày 23/08/2025 16 ngày
78-87 3 ngày 23/08/2025 14 ngày
09-90 3 ngày 23/08/2025 14 ngày
34-43 3 ngày 23/08/2025 23 ngày
57-75 3 ngày 23/08/2025 15 ngày

Lô rơi gan Hậu Giang hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Hậu Giang có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 9 ngày 58 12/07/2025 52 ngày
1 21 ngày 39 19/04/2025 34 ngày
3_2 12 ngày 36 21/06/2025 26 ngày
4_1 7 ngày 30 26/07/2025 32 ngày
4_2 10 ngày 07 05/07/2025 40 ngày
4_5 19 ngày 76 03/05/2025 19 ngày
4_7 6 ngày 10 02/08/2025 29 ngày
5 12 ngày 52 21/06/2025 35 ngày
6_1 7 ngày 65 26/07/2025 25 ngày
6_2 7 ngày 01 26/07/2025 41 ngày

Gan cực đại Hậu Giang từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 ngày 24/09/2016 đến 21/10/2017 02/08/2025
83 53 ngày 14/04/2012 đến 20/04/2013 13/09/2025
19 52 ngày 29/12/2012 đến 28/12/2013 09/08/2025
69 52 ngày 23/03/2019 đến 21/03/2020 06/09/2025
27 48 ngày 29/02/2020 đến 27/02/2021 14/06/2025
48 45 ngày 19/12/2009 đến 30/10/2010 13/09/2025
23 44 ngày 31/10/2009 đến 04/09/2010 06/09/2025
05 44 ngày 02/02/2019 đến 07/12/2019 13/09/2025
97 44 ngày 07/12/2013 đến 11/10/2014 02/08/2025
49 44 ngày 26/12/2015 đến 29/10/2016 02/08/2025
81 41 ngày 26/09/2020 đến 23/10/2021 13/09/2025
60 39 ngày 26/12/2009 đến 25/09/2010 19/04/2025
51 38 ngày 07/09/2019 đến 27/06/2020 12/07/2025
52 38 ngày 25/11/2017 đến 18/08/2018 09/08/2025
38 37 ngày 23/06/2018 đến 09/03/2019 13/09/2025
85 37 ngày 20/02/2010 đến 06/11/2010 30/08/2025
44 36 ngày 18/07/2009 đến 27/03/2010 09/08/2025
29 35 ngày 09/03/2013 đến 09/11/2013 09/08/2025
10 35 ngày 30/07/2022 đến 01/04/2023 02/08/2025
36 34 ngày 16/01/2021 đến 25/12/2021 24/05/2025
21 34 ngày 01/11/2014 đến 27/06/2015 28/06/2025
37 34 ngày 13/12/2014 đến 08/08/2015 16/08/2025
64 33 ngày 21/06/2014 đến 07/02/2015 06/09/2025
96 33 ngày 28/03/2020 đến 12/12/2020 07/06/2025
00 33 ngày 21/11/2020 đến 23/10/2021 30/08/2025
25 33 ngày 08/05/2010 đến 25/12/2010 13/09/2025
73 33 ngày 15/06/2019 đến 01/02/2020 09/08/2025
41 32 ngày 05/03/2016 đến 15/10/2016 05/07/2025
46 32 ngày 29/05/2010 đến 08/01/2011 03/05/2025
14 32 ngày 29/10/2011 đến 09/06/2012 03/05/2025
68 32 ngày 02/04/2016 đến 12/11/2016 13/09/2025
62 31 ngày 06/03/2021 đến 22/01/2022 30/08/2025
61 31 ngày 10/08/2013 đến 15/03/2014 12/04/2025
47 31 ngày 16/07/2016 đến 18/02/2017 30/08/2025
22 31 ngày 01/08/2020 đến 06/03/2021 05/07/2025
01 31 ngày 29/08/2015 đến 02/04/2016 12/07/2025
32 30 ngày 18/06/2011 đến 14/01/2012 13/09/2025
09 30 ngày 16/04/2022 đến 12/11/2022 30/08/2025
66 30 ngày 17/11/2018 đến 15/06/2019 24/05/2025
89 29 ngày 28/12/2019 đến 15/08/2020 13/09/2025
24 29 ngày 24/10/2009 đến 15/05/2010 06/09/2025
84 29 ngày 13/10/2012 đến 04/05/2013 19/07/2025
58 29 ngày 29/12/2012 đến 20/07/2013 09/08/2025
65 29 ngày 24/12/2011 đến 14/07/2012 23/08/2025
42 29 ngày 19/03/2016 đến 08/10/2016 06/09/2025
33 28 ngày 01/03/2014 đến 13/09/2014 13/09/2025
17 28 ngày 17/10/2015 đến 30/04/2016 26/07/2025
16 28 ngày 29/12/2012 đến 13/07/2013 30/08/2025
15 28 ngày 27/03/2010 đến 09/10/2010 12/07/2025
76 28 ngày 23/01/2021 đến 20/11/2021 23/08/2025
78 28 ngày 28/10/2017 đến 12/05/2018 13/09/2025
54 28 ngày 29/01/2022 đến 13/08/2022 16/08/2025
06 28 ngày 23/11/2019 đến 04/07/2020 13/09/2025
86 28 ngày 30/04/2022 đến 12/11/2022 23/08/2025
04 28 ngày 02/03/2013 đến 14/09/2013 23/08/2025
88 28 ngày 09/01/2021 đến 06/11/2021 09/08/2025
39 28 ngày 16/02/2013 đến 31/08/2013 06/09/2025
02 27 ngày 23/10/2010 đến 30/04/2011 09/08/2025
18 27 ngày 21/12/2019 đến 25/07/2020 13/09/2025
28 27 ngày 06/12/2014 đến 13/06/2015 09/08/2025
99 26 ngày 05/05/2018 đến 03/11/2018 06/09/2025
87 26 ngày 16/11/2019 đến 13/06/2020 30/08/2025
92 26 ngày 02/02/2019 đến 03/08/2019 06/09/2025
43 26 ngày 16/02/2019 đến 17/08/2019 23/08/2025
34 26 ngày 08/06/2013 đến 07/12/2013 06/09/2025
03 25 ngày 11/05/2019 đến 02/11/2019 13/09/2025
93 25 ngày 21/08/2010 đến 12/02/2011 07/06/2025
35 25 ngày 16/06/2018 đến 08/12/2018 28/06/2025
98 25 ngày 04/06/2016 đến 26/11/2016 30/08/2025
13 25 ngày 23/01/2010 đến 17/07/2010 23/08/2025
71 25 ngày 13/06/2020 đến 05/12/2020 09/08/2025
11 25 ngày 15/01/2022 đến 09/07/2022 16/08/2025
63 24 ngày 21/09/2019 đến 07/03/2020 16/08/2025
70 24 ngày 23/07/2022 đến 07/01/2023 06/09/2025
12 24 ngày 26/09/2009 đến 13/03/2010 06/09/2025
26 24 ngày 12/12/2009 đến 29/05/2010 23/08/2025
75 24 ngày 13/10/2018 đến 30/03/2019 13/09/2025
77 23 ngày 03/09/2022 đến 11/02/2023 06/09/2025
95 23 ngày 19/01/2013 đến 29/06/2013 03/05/2025
94 23 ngày 19/08/2017 đến 27/01/2018 19/07/2025
08 23 ngày 01/02/2020 đến 08/08/2020 13/09/2025
79 22 ngày 05/12/2020 đến 08/05/2021 14/06/2025
90 22 ngày 01/01/2022 đến 04/06/2022 12/07/2025
31 22 ngày 15/05/2010 đến 16/10/2010 16/08/2025
56 22 ngày 20/02/2016 đến 23/07/2016 26/04/2025
07 22 ngày 02/12/2017 đến 05/05/2018 10/05/2025
59 22 ngày 04/09/2010 đến 05/02/2011 29/03/2025
53 21 ngày 04/07/2020 đến 28/11/2020 23/08/2025
20 21 ngày 23/02/2019 đến 20/07/2019 05/07/2025
45 21 ngày 18/07/2009 đến 12/12/2009 30/08/2025
40 21 ngày 23/04/2011 đến 17/09/2011 23/08/2025
91 21 ngày 24/09/2022 đến 18/02/2023 26/07/2025
72 21 ngày 14/09/2013 đến 08/02/2014 05/07/2025
74 21 ngày 29/06/2013 đến 23/11/2013 19/07/2025
67 20 ngày 25/08/2012 đến 12/01/2013 30/08/2025
82 20 ngày 14/05/2022 đến 01/10/2022 21/06/2025
30 19 ngày 29/08/2020 đến 09/01/2021 30/08/2025
80 19 ngày 05/09/2015 đến 16/01/2016 21/06/2025
50 18 ngày 19/05/2012 đến 22/09/2012 13/09/2025
55 17 ngày 06/01/2018 đến 05/05/2018 06/09/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Hậu Giang từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 ngày 07/11/2009 đến 01/05/2010 13/09/2025
34-43 23 ngày 08/06/2013 đến 16/11/2013 09/08/2025
02-20 19 ngày 26/09/2020 đến 06/02/2021 13/09/2025
48-84 19 ngày 19/12/2009 đến 01/05/2010 06/09/2025
25-52 19 ngày 25/11/2017 đến 07/04/2018 13/09/2025
89-98 18 ngày 23/07/2016 đến 26/11/2016 06/09/2025
18-81 18 ngày 05/11/2022 đến 11/03/2023 13/09/2025
16-61 18 ngày 21/09/2013 đến 25/01/2014 13/09/2025
38-83 17 ngày 14/04/2012 đến 11/08/2012 23/08/2025
26-62 17 ngày 06/10/2012 đến 02/02/2013 16/08/2025
47-74 17 ngày 24/09/2016 đến 21/01/2017 30/08/2025
44-99 17 ngày 06/01/2018 đến 05/05/2018 13/09/2025
46-64 16 ngày 27/10/2018 đến 16/02/2019 30/08/2025
35-53 16 ngày 03/09/2011 đến 24/12/2011 30/08/2025
01-10 16 ngày 05/04/2014 đến 26/07/2014 16/08/2025
58-85 16 ngày 09/03/2019 đến 29/06/2019 02/08/2025
11-66 15 ngày 20/01/2018 đến 05/05/2018 26/07/2025
04-40 15 ngày 25/04/2015 đến 08/08/2015 07/06/2025
37-73 15 ngày 29/09/2012 đến 12/01/2013 30/08/2025
57-75 15 ngày 13/10/2018 đến 26/01/2019 13/09/2025
08-80 15 ngày 15/10/2022 đến 28/01/2023 06/09/2025
29-92 15 ngày 03/06/2017 đến 16/09/2017 16/08/2025
67-76 15 ngày 31/08/2013 đến 14/12/2013 12/07/2025
27-72 15 ngày 27/01/2018 đến 12/05/2018 05/07/2025
13-31 15 ngày 25/01/2020 đến 06/06/2020 23/08/2025
14-41 15 ngày 01/06/2019 đến 14/09/2019 23/08/2025
06-60 15 ngày 14/10/2017 đến 27/01/2018 13/09/2025
59-95 14 ngày 23/10/2010 đến 29/01/2011 06/09/2025
22-77 14 ngày 05/12/2009 đến 13/03/2010 16/08/2025
78-87 14 ngày 20/01/2018 đến 28/04/2018 13/09/2025
00-55 14 ngày 05/12/2009 đến 13/03/2010 13/09/2025
33-88 14 ngày 25/07/2009 đến 31/10/2009 06/09/2025
17-71 14 ngày 29/08/2020 đến 05/12/2020 06/09/2025
39-93 14 ngày 11/04/2009 đến 18/07/2009 12/07/2025
19-91 14 ngày 21/09/2013 đến 28/12/2013 30/08/2025
36-63 14 ngày 06/02/2021 đến 15/05/2021 13/09/2025
09-90 14 ngày 10/08/2013 đến 16/11/2013 23/08/2025
15-51 13 ngày 17/12/2022 đến 18/03/2023 13/09/2025
07-70 13 ngày 27/09/2014 đến 27/12/2014 09/08/2025
24-42 13 ngày 16/01/2010 đến 17/04/2010 13/09/2025
45-54 13 ngày 05/05/2012 đến 04/08/2012 30/08/2025
49-94 13 ngày 06/02/2021 đến 08/05/2021 30/08/2025
12-21 12 ngày 07/03/2015 đến 30/05/2015 23/08/2025
69-96 12 ngày 09/09/2017 đến 02/12/2017 19/07/2025
03-30 12 ngày 16/05/2020 đến 08/08/2020 13/09/2025
56-65 12 ngày 19/02/2022 đến 14/05/2022 09/08/2025
28-82 12 ngày 11/12/2010 đến 05/03/2011 07/06/2025
68-86 11 ngày 11/06/2022 đến 27/08/2022 06/09/2025
05-50 11 ngày 01/06/2019 đến 17/08/2019 30/08/2025
79-97 11 ngày 28/01/2023 đến 15/04/2023 06/09/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Hậu Giang từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
ĐB 52 ngày 58 10/04/2021 đến 23/07/2022 12/07/2025
6_2 41 ngày 39 11/11/2017 đến 25/08/2018 19/04/2025
4_2 40 ngày 25 26/03/2011 đến 31/12/2011 13/09/2025
4_4 38 ngày 80 09/06/2012 đến 02/03/2013 06/09/2025
4_6 37 ngày 36 05/02/2011 đến 22/10/2011 21/06/2025
5 35 ngày 30 17/01/2015 đến 19/09/2015 26/07/2025
1 34 ngày 07 30/03/2013 đến 23/11/2013 05/07/2025
2 34 ngày 45 04/11/2017 đến 30/06/2018 13/09/2025
6_3 33 ngày 50 27/04/2013 đến 14/12/2013 23/08/2025
8 32 ngày 76 12/07/2014 đến 21/02/2015 03/05/2025
4_1 32 ngày 14 12/12/2015 đến 23/07/2016 13/09/2025
4_7 29 ngày 10 13/11/2021 đến 04/06/2022 02/08/2025
7 29 ngày 52 18/02/2012 đến 08/09/2012 21/06/2025
3_2 26 ngày 65 19/07/2014 đến 17/01/2015 26/07/2025
6_1 25 ngày 01 20/06/2020 đến 12/12/2020 26/07/2025
3_1 22 ngày 05 25/05/2019 đến 26/10/2019 23/08/2025
4_3 21 ngày 45 30/07/2011 đến 24/12/2011 06/09/2025
4_5 19 ngày 98 19/06/2010 đến 30/10/2010 13/09/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Hậu Giang nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Hậu Giang là gì?

Thống kê lô gan Hậu Giang (hay còn gọi là lô khan Hậu Giang, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Hậu Giang trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Hậu Giang gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Hậu Giang (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSHG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Hậu Giang tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSHG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Hậu Giang chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Hậu Giang. Lô gan Hậu Giang. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.