Lô Gan HG - Thống kê lô gan Hậu Giang hôm nay

ngày

Lô gan HG hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
10 23 ngày 07/09/2024 35 ngày
74 23 ngày 07/09/2024 21 ngày
99 19 ngày 05/10/2024 26 ngày
32 16 ngày 26/10/2024 30 ngày
07 16 ngày 26/10/2024 22 ngày
26 16 ngày 26/10/2024 24 ngày
30 15 ngày 02/11/2024 19 ngày
02 13 ngày 16/11/2024 27 ngày
52 13 ngày 16/11/2024 38 ngày
68 12 ngày 23/11/2024 32 ngày
05 11 ngày 30/11/2024 44 ngày
81 11 ngày 30/11/2024 41 ngày
44 11 ngày 30/11/2024 36 ngày
51 10 ngày 07/12/2024 38 ngày

Cặp lô gan Hậu Giang 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
44-99 11 ngày 30/11/2024 17 ngày
07-70 8 ngày 21/12/2024 13 ngày
15-51 6 ngày 04/01/2025 13 ngày
34-43 6 ngày 04/01/2025 23 ngày
69-96 6 ngày 04/01/2025 12 ngày
13-31 6 ngày 04/01/2025 15 ngày
18-81 5 ngày 11/01/2025 18 ngày
12-21 4 ngày 18/01/2025 12 ngày
02-20 4 ngày 18/01/2025 19 ngày
48-84 4 ngày 18/01/2025 19 ngày
01-10 4 ngày 18/01/2025 16 ngày
79-97 4 ngày 18/01/2025 11 ngày
16-61 4 ngày 18/01/2025 18 ngày
68-86 3 ngày 25/01/2025 11 ngày
11-66 3 ngày 25/01/2025 15 ngày
22-77 3 ngày 25/01/2025 14 ngày
23-32 3 ngày 25/01/2025 25 ngày

Lô rơi gan Hậu Giang hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Hậu Giang có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
3_2 15 ngày 24 02/11/2024 26 ngày
4_3 11 ngày 04 30/11/2024 21 ngày
4_5 21 ngày 38 21/09/2024 19 ngày
4_6 12 ngày 25 23/11/2024 37 ngày
4_7 9 ngày 41 14/12/2024 29 ngày
6_1 21 ngày 24 21/09/2024 25 ngày
6_2 14 ngày 58 09/11/2024 41 ngày
8 6 ngày 33 04/01/2025 32 ngày

Gan cực đại Hậu Giang từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 ngày 24/09/2016 đến 21/10/2017 14/12/2024
83 53 ngày 14/04/2012 đến 20/04/2013 18/01/2025
19 52 ngày 29/12/2012 đến 28/12/2013 16/11/2024
69 52 ngày 23/03/2019 đến 21/03/2020 08/02/2025
27 48 ngày 29/02/2020 đến 27/02/2021 15/02/2025
48 45 ngày 19/12/2009 đến 30/10/2010 30/11/2024
23 44 ngày 31/10/2009 đến 04/09/2010 15/02/2025
05 44 ngày 02/02/2019 đến 07/12/2019 26/10/2024
97 44 ngày 07/12/2013 đến 11/10/2014 15/02/2025
49 44 ngày 26/12/2015 đến 29/10/2016 15/02/2025
81 41 ngày 26/09/2020 đến 23/10/2021 07/09/2024
60 39 ngày 26/12/2009 đến 25/09/2010 25/01/2025
51 38 ngày 07/09/2019 đến 27/06/2020 18/01/2025
52 38 ngày 25/11/2017 đến 18/08/2018 21/12/2024
38 37 ngày 23/06/2018 đến 09/03/2019 11/01/2025
85 37 ngày 20/02/2010 đến 06/11/2010 04/01/2025
44 36 ngày 18/07/2009 đến 27/03/2010 18/01/2025
29 35 ngày 09/03/2013 đến 09/11/2013 08/02/2025
10 35 ngày 30/07/2022 đến 01/04/2023 11/01/2025
36 34 ngày 16/01/2021 đến 25/12/2021 11/01/2025
21 34 ngày 01/11/2014 đến 27/06/2015 18/01/2025
37 34 ngày 13/12/2014 đến 08/08/2015 14/12/2024
64 33 ngày 21/06/2014 đến 07/02/2015 11/01/2025
96 33 ngày 28/03/2020 đến 12/12/2020 25/01/2025
00 33 ngày 21/11/2020 đến 23/10/2021 15/02/2025
25 33 ngày 08/05/2010 đến 25/12/2010 15/02/2025
73 33 ngày 15/06/2019 đến 01/02/2020 26/10/2024
41 32 ngày 05/03/2016 đến 15/10/2016 15/02/2025
46 32 ngày 29/05/2010 đến 08/01/2011 08/02/2025
14 32 ngày 29/10/2011 đến 09/06/2012 18/01/2025
68 32 ngày 02/04/2016 đến 12/11/2016 02/11/2024
62 31 ngày 06/03/2021 đến 22/01/2022 04/01/2025
61 31 ngày 10/08/2013 đến 15/03/2014 26/10/2024
47 31 ngày 16/07/2016 đến 18/02/2017 15/02/2025
22 31 ngày 01/08/2020 đến 06/03/2021 04/01/2025
01 31 ngày 29/08/2015 đến 02/04/2016 08/02/2025
32 30 ngày 18/06/2011 đến 14/01/2012 28/12/2024
09 30 ngày 16/04/2022 đến 12/11/2022 01/02/2025
66 30 ngày 17/11/2018 đến 15/06/2019 15/02/2025
89 29 ngày 28/12/2019 đến 15/08/2020 15/02/2025
24 29 ngày 24/10/2009 đến 15/05/2010 25/01/2025
84 29 ngày 13/10/2012 đến 04/05/2013 15/02/2025
58 29 ngày 29/12/2012 đến 20/07/2013 01/02/2025
65 29 ngày 24/12/2011 đến 14/07/2012 14/12/2024
42 29 ngày 19/03/2016 đến 08/10/2016 30/11/2024
33 28 ngày 01/03/2014 đến 13/09/2014 08/02/2025
17 28 ngày 17/10/2015 đến 30/04/2016 15/02/2025
16 28 ngày 29/12/2012 đến 13/07/2013 01/02/2025
15 28 ngày 27/03/2010 đến 09/10/2010 18/01/2025
76 28 ngày 23/01/2021 đến 20/11/2021 01/02/2025
78 28 ngày 28/10/2017 đến 12/05/2018 01/02/2025
54 28 ngày 29/01/2022 đến 13/08/2022 07/12/2024
06 28 ngày 23/11/2019 đến 04/07/2020 16/11/2024
86 28 ngày 30/04/2022 đến 12/11/2022 08/02/2025
04 28 ngày 02/03/2013 đến 14/09/2013 01/02/2025
88 28 ngày 09/01/2021 đến 06/11/2021 15/02/2025
39 28 ngày 16/02/2013 đến 31/08/2013 08/02/2025
02 27 ngày 23/10/2010 đến 30/04/2011 18/01/2025
18 27 ngày 21/12/2019 đến 25/07/2020 15/02/2025
28 27 ngày 06/12/2014 đến 13/06/2015 08/02/2025
99 26 ngày 05/05/2018 đến 03/11/2018 08/02/2025
87 26 ngày 16/11/2019 đến 13/06/2020 28/12/2024
92 26 ngày 02/02/2019 đến 03/08/2019 01/02/2025
43 26 ngày 16/02/2019 đến 17/08/2019 01/02/2025
34 26 ngày 08/06/2013 đến 07/12/2013 11/01/2025
03 25 ngày 11/05/2019 đến 02/11/2019 15/02/2025
93 25 ngày 21/08/2010 đến 12/02/2011 25/01/2025
35 25 ngày 16/06/2018 đến 08/12/2018 01/02/2025
98 25 ngày 04/06/2016 đến 26/11/2016 23/11/2024
13 25 ngày 23/01/2010 đến 17/07/2010 04/01/2025
71 25 ngày 13/06/2020 đến 05/12/2020 21/12/2024
11 25 ngày 15/01/2022 đến 09/07/2022 01/02/2025
63 24 ngày 21/09/2019 đến 07/03/2020 08/02/2025
70 24 ngày 23/07/2022 đến 07/01/2023 18/01/2025
12 24 ngày 26/09/2009 đến 13/03/2010 07/09/2024
26 24 ngày 12/12/2009 đến 29/05/2010 08/02/2025
75 24 ngày 13/10/2018 đến 30/03/2019 01/02/2025
77 23 ngày 03/09/2022 đến 11/02/2023 25/01/2025
95 23 ngày 19/01/2013 đến 29/06/2013 15/02/2025
94 23 ngày 19/08/2017 đến 27/01/2018 21/12/2024
08 23 ngày 01/02/2020 đến 08/08/2020 04/01/2025
79 22 ngày 05/12/2020 đến 08/05/2021 30/11/2024
90 22 ngày 01/01/2022 đến 04/06/2022 08/02/2025
31 22 ngày 15/05/2010 đến 16/10/2010 01/02/2025
56 22 ngày 20/02/2016 đến 23/07/2016 04/01/2025
07 22 ngày 02/12/2017 đến 05/05/2018 25/01/2025
59 22 ngày 04/09/2010 đến 05/02/2011 25/01/2025
53 21 ngày 04/07/2020 đến 28/11/2020 25/01/2025
20 21 ngày 23/02/2019 đến 20/07/2019 01/02/2025
45 21 ngày 18/07/2009 đến 12/12/2009 18/01/2025
40 21 ngày 23/04/2011 đến 17/09/2011 18/01/2025
91 21 ngày 24/09/2022 đến 18/02/2023 08/02/2025
72 21 ngày 14/09/2013 đến 08/02/2014 08/02/2025
74 21 ngày 29/06/2013 đến 23/11/2013 11/01/2025
67 20 ngày 25/08/2012 đến 12/01/2013 11/01/2025
82 20 ngày 14/05/2022 đến 01/10/2022 25/01/2025
30 19 ngày 29/08/2020 đến 09/01/2021 14/12/2024
80 19 ngày 05/09/2015 đến 16/01/2016 18/01/2025
50 18 ngày 19/05/2012 đến 22/09/2012 08/02/2025
55 17 ngày 06/01/2018 đến 05/05/2018 05/10/2024
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Hậu Giang từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 ngày 07/11/2009 đến 01/05/2010 18/01/2025
34-43 23 ngày 08/06/2013 đến 16/11/2013 18/01/2025
02-20 19 ngày 26/09/2020 đến 06/02/2021 08/02/2025
48-84 19 ngày 19/12/2009 đến 01/05/2010 15/02/2025
25-52 19 ngày 25/11/2017 đến 07/04/2018 01/02/2025
89-98 18 ngày 23/07/2016 đến 26/11/2016 15/02/2025
18-81 18 ngày 05/11/2022 đến 11/03/2023 21/12/2024
16-61 18 ngày 21/09/2013 đến 25/01/2014 15/02/2025
38-83 17 ngày 14/04/2012 đến 11/08/2012 15/02/2025
26-62 17 ngày 06/10/2012 đến 02/02/2013 18/01/2025
47-74 17 ngày 24/09/2016 đến 21/01/2017 04/01/2025
44-99 17 ngày 06/01/2018 đến 05/05/2018 15/02/2025
46-64 16 ngày 27/10/2018 đến 16/02/2019 04/01/2025
35-53 16 ngày 03/09/2011 đến 24/12/2011 18/01/2025
01-10 16 ngày 05/04/2014 đến 26/07/2014 08/02/2025
58-85 16 ngày 09/03/2019 đến 29/06/2019 11/01/2025
11-66 15 ngày 20/01/2018 đến 05/05/2018 08/02/2025
04-40 15 ngày 25/04/2015 đến 08/08/2015 25/01/2025
37-73 15 ngày 29/09/2012 đến 12/01/2013 15/02/2025
57-75 15 ngày 13/10/2018 đến 26/01/2019 15/02/2025
08-80 15 ngày 15/10/2022 đến 28/01/2023 01/02/2025
29-92 15 ngày 03/06/2017 đến 16/09/2017 15/02/2025
67-76 15 ngày 31/08/2013 đến 14/12/2013 08/02/2025
27-72 15 ngày 27/01/2018 đến 12/05/2018 08/02/2025
13-31 15 ngày 25/01/2020 đến 06/06/2020 04/01/2025
14-41 15 ngày 01/06/2019 đến 14/09/2019 08/02/2025
06-60 15 ngày 14/10/2017 đến 27/01/2018 01/02/2025
59-95 14 ngày 23/10/2010 đến 29/01/2011 01/02/2025
22-77 14 ngày 05/12/2009 đến 13/03/2010 15/02/2025
78-87 14 ngày 20/01/2018 đến 28/04/2018 15/02/2025
00-55 14 ngày 05/12/2009 đến 13/03/2010 08/02/2025
33-88 14 ngày 25/07/2009 đến 31/10/2009 15/02/2025
17-71 14 ngày 29/08/2020 đến 05/12/2020 01/02/2025
39-93 14 ngày 11/04/2009 đến 18/07/2009 18/01/2025
19-91 14 ngày 21/09/2013 đến 28/12/2013 01/02/2025
36-63 14 ngày 06/02/2021 đến 15/05/2021 15/02/2025
09-90 14 ngày 10/08/2013 đến 16/11/2013 08/02/2025
15-51 13 ngày 17/12/2022 đến 18/03/2023 15/02/2025
07-70 13 ngày 27/09/2014 đến 27/12/2014 08/02/2025
24-42 13 ngày 16/01/2010 đến 17/04/2010 01/02/2025
45-54 13 ngày 05/05/2012 đến 04/08/2012 25/01/2025
49-94 13 ngày 06/02/2021 đến 08/05/2021 04/01/2025
12-21 12 ngày 07/03/2015 đến 30/05/2015 15/02/2025
69-96 12 ngày 09/09/2017 đến 02/12/2017 18/01/2025
03-30 12 ngày 16/05/2020 đến 08/08/2020 08/02/2025
56-65 12 ngày 19/02/2022 đến 14/05/2022 15/02/2025
28-82 12 ngày 11/12/2010 đến 05/03/2011 25/01/2025
68-86 11 ngày 11/06/2022 đến 27/08/2022 25/01/2025
05-50 11 ngày 01/06/2019 đến 17/08/2019 15/02/2025
79-97 11 ngày 28/01/2023 đến 15/04/2023 30/11/2024
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Hậu Giang từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
ĐB 52 ngày 65 10/04/2021 đến 23/07/2022 08/02/2025
6_2 41 ngày 06 11/11/2017 đến 25/08/2018 11/01/2025
4_2 40 ngày 55 26/03/2011 đến 31/12/2011 25/01/2025
4_4 38 ngày 09 09/06/2012 đến 02/03/2013 11/01/2025
4_6 37 ngày 24 05/02/2011 đến 22/10/2011 02/11/2024
5 35 ngày 46 17/01/2015 đến 19/09/2015 01/02/2025
1 34 ngày 65 30/03/2013 đến 23/11/2013 01/02/2025
2 34 ngày 04 04/11/2017 đến 30/06/2018 30/11/2024
6_3 33 ngày 39 27/04/2013 đến 14/12/2013 08/02/2025
8 32 ngày 38 12/07/2014 đến 21/02/2015 21/09/2024
4_1 32 ngày 25 12/12/2015 đến 23/07/2016 23/11/2024
4_7 29 ngày 41 13/11/2021 đến 04/06/2022 14/12/2024
7 29 ngày 08 18/02/2012 đến 08/09/2012 11/01/2025
3_2 26 ngày 24 19/07/2014 đến 17/01/2015 21/09/2024
6_1 25 ngày 58 20/06/2020 đến 12/12/2020 09/11/2024
3_1 22 ngày 78 25/05/2019 đến 26/10/2019 18/01/2025
4_3 21 ngày 27 30/07/2011 đến 24/12/2011 11/01/2025
4_5 19 ngày 33 19/06/2010 đến 30/10/2010 04/01/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Hậu Giang nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Hậu Giang là gì?

Thống kê lô gan Hậu Giang (hay còn gọi là lô khan Hậu Giang, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Hậu Giang trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Hậu Giang gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Hậu Giang (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSHG bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Hậu Giang tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSHG nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Hậu Giang chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Hậu Giang. Lô gan Hậu Giang. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.