Lô Gan BTR - Thống kê lô gan Bến Tre hôm nay

ngày

Lô gan BTR hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
69 19 ngày 12/11/2024 22 ngày
50 18 ngày 19/11/2024 25 ngày
30 17 ngày 03/12/2024 24 ngày
36 17 ngày 03/12/2024 26 ngày
43 16 ngày 10/12/2024 31 ngày
45 15 ngày 17/12/2024 30 ngày
94 15 ngày 17/12/2024 24 ngày
32 14 ngày 24/12/2024 31 ngày
08 13 ngày 31/12/2024 21 ngày
12 12 ngày 07/01/2025 31 ngày
14 12 ngày 07/01/2025 18 ngày
22 10 ngày 21/01/2025 50 ngày
96 10 ngày 21/01/2025 23 ngày

Cặp lô gan Bến Tre 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
69-96 10 ngày 21/01/2025 12 ngày
36-63 9 ngày 28/01/2025 19 ngày
45-54 7 ngày 11/02/2025 16 ngày
49-94 7 ngày 11/02/2025 14 ngày
23-32 7 ngày 11/02/2025 14 ngày
16-61 6 ngày 18/02/2025 22 ngày
13-31 6 ngày 18/02/2025 14 ngày
07-70 4 ngày 04/03/2025 16 ngày
08-80 4 ngày 04/03/2025 12 ngày
58-85 4 ngày 04/03/2025 17 ngày
59-95 4 ngày 04/03/2025 20 ngày
04-40 4 ngày 04/03/2025 12 ngày
22-77 4 ngày 04/03/2025 17 ngày
06-60 3 ngày 11/03/2025 14 ngày
27-72 3 ngày 11/03/2025 16 ngày
28-82 3 ngày 11/03/2025 14 ngày
14-41 3 ngày 11/03/2025 13 ngày
12-21 3 ngày 11/03/2025 18 ngày

Lô rơi gan Bến Tre hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Bến Tre có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
3_1 10 ngày 91 21/01/2025 41 ngày
3_2 9 ngày 64 28/01/2025 31 ngày
4_3 7 ngày 79 11/02/2025 22 ngày
6_2 9 ngày 05 28/01/2025 25 ngày
6_3 7 ngày 18 11/02/2025 34 ngày
8 7 ngày 67 11/02/2025 28 ngày

Gan cực đại Bến Tre từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 61 ngày 21/05/2019 đến 18/08/2020 04/03/2025
72 52 ngày 02/07/2019 đến 28/07/2020 18/03/2025
22 50 ngày 19/02/2019 đến 04/02/2020 25/02/2025
23 46 ngày 25/05/2021 đến 26/07/2022 01/04/2025
81 42 ngày 27/10/2009 đến 17/08/2010 04/03/2025
00 42 ngày 26/04/2022 đến 14/02/2023 01/04/2025
61 42 ngày 03/05/2011 đến 21/02/2012 11/03/2025
29 40 ngày 12/12/2017 đến 18/09/2018 28/01/2025
77 40 ngày 24/01/2012 đến 30/10/2012 31/12/2024
42 40 ngày 08/01/2013 đến 15/10/2013 01/04/2025
05 38 ngày 08/01/2019 đến 01/10/2019 11/03/2025
07 35 ngày 28/08/2012 đến 30/04/2013 25/03/2025
82 35 ngày 07/06/2016 đến 07/02/2017 07/01/2025
52 35 ngày 24/03/2009 đến 24/11/2009 18/02/2025
44 34 ngày 17/02/2009 đến 13/10/2009 07/01/2025
91 34 ngày 02/02/2010 đến 28/09/2010 18/03/2025
93 34 ngày 23/04/2019 đến 17/12/2019 18/02/2025
87 34 ngày 10/06/2014 đến 03/02/2015 01/04/2025
03 33 ngày 19/10/2010 đến 07/06/2011 01/04/2025
90 33 ngày 08/06/2021 đến 10/05/2022 01/04/2025
21 32 ngày 16/08/2016 đến 28/03/2017 18/03/2025
02 32 ngày 12/01/2016 đến 23/08/2016 11/03/2025
70 32 ngày 23/08/2016 đến 04/04/2017 21/01/2025
73 31 ngày 09/08/2011 đến 13/03/2012 11/02/2025
43 31 ngày 11/02/2014 đến 16/09/2014 25/03/2025
59 31 ngày 23/07/2019 đến 25/02/2020 18/03/2025
32 31 ngày 01/10/2019 đến 02/06/2020 25/02/2025
89 31 ngày 23/01/2018 đến 28/08/2018 11/03/2025
49 31 ngày 11/10/2016 đến 16/05/2017 25/02/2025
12 31 ngày 17/05/2016 đến 20/12/2016 25/03/2025
84 31 ngày 12/07/2022 đến 14/02/2023 03/12/2024
57 31 ngày 19/05/2015 đến 22/12/2015 18/02/2025
17 31 ngày 06/10/2015 đến 10/05/2016 24/12/2024
38 31 ngày 28/12/2021 đến 02/08/2022 11/03/2025
53 30 ngày 20/11/2012 đến 18/06/2013 25/03/2025
63 30 ngày 29/07/2014 đến 24/02/2015 25/03/2025
46 30 ngày 02/02/2021 đến 14/12/2021 03/12/2024
76 30 ngày 21/07/2009 đến 16/02/2010 11/02/2025
16 30 ngày 29/11/2011 đến 26/06/2012 18/03/2025
34 30 ngày 15/10/2013 đến 13/05/2014 11/03/2025
45 30 ngày 05/09/2017 đến 03/04/2018 04/03/2025
18 29 ngày 10/02/2015 đến 01/09/2015 11/03/2025
09 29 ngày 23/07/2019 đến 11/02/2020 18/03/2025
71 29 ngày 09/05/2017 đến 28/11/2017 10/12/2024
26 28 ngày 28/11/2017 đến 12/06/2018 25/03/2025
68 28 ngày 09/08/2022 đến 21/02/2023 17/12/2024
47 28 ngày 11/05/2010 đến 23/11/2010
67 28 ngày 24/01/2012 đến 07/08/2012 04/02/2025
88 28 ngày 21/04/2009 đến 03/11/2009 18/03/2025
65 28 ngày 16/06/2015 đến 29/12/2015 11/02/2025
78 27 ngày 24/01/2017 đến 01/08/2017 19/11/2024
86 27 ngày 19/12/2017 đến 26/06/2018 25/03/2025
99 27 ngày 13/04/2010 đến 19/10/2010 01/04/2025
28 27 ngày 02/03/2010 đến 07/09/2010 04/03/2025
01 27 ngày 17/03/2009 đến 22/09/2009 11/02/2025
66 26 ngày 09/07/2019 đến 07/01/2020 01/04/2025
36 26 ngày 02/06/2020 đến 01/12/2020 04/03/2025
97 26 ngày 24/07/2012 đến 22/01/2013 01/04/2025
37 26 ngày 03/05/2011 đến 01/11/2011 25/02/2025
27 26 ngày 08/08/2017 đến 06/02/2018 25/02/2025
15 26 ngày 26/07/2016 đến 24/01/2017 28/01/2025
35 25 ngày 28/06/2022 đến 20/12/2022 11/02/2025
51 25 ngày 22/10/2013 đến 15/04/2014 01/04/2025
06 25 ngày 11/05/2010 đến 02/11/2010 28/01/2025
79 25 ngày 06/05/2014 đến 28/10/2014 01/04/2025
95 25 ngày 11/12/2012 đến 04/06/2013 18/03/2025
98 25 ngày 06/03/2012 đến 28/08/2012 18/02/2025
50 25 ngày 02/08/2016 đến 24/01/2017 01/04/2025
48 25 ngày 20/10/2020 đến 13/04/2021 18/03/2025
56 25 ngày 18/10/2022 đến 11/04/2023 12/11/2024
75 24 ngày 17/02/2009 đến 04/08/2009 04/03/2025
85 24 ngày 08/06/2021 đến 08/03/2022 18/03/2025
11 24 ngày 03/02/2009 đến 21/07/2009 25/02/2025
30 24 ngày 01/05/2018 đến 16/10/2018 01/04/2025
31 24 ngày 16/08/2016 đến 31/01/2017 25/03/2025
40 24 ngày 01/05/2012 đến 16/10/2012 25/02/2025
94 24 ngày 30/08/2022 đến 14/02/2023 11/03/2025
96 23 ngày 16/04/2019 đến 24/09/2019 04/03/2025
13 23 ngày 04/02/2014 đến 15/07/2014 18/03/2025
04 23 ngày 02/08/2016 đến 10/01/2017 01/04/2025
60 23 ngày 08/09/2020 đến 16/02/2021 04/03/2025
24 23 ngày 20/04/2021 đến 11/01/2022 11/03/2025
58 23 ngày 31/05/2016 đến 08/11/2016 11/03/2025
69 22 ngày 18/10/2022 đến 21/03/2023 04/02/2025
39 22 ngày 18/08/2020 đến 19/01/2021 25/03/2025
62 22 ngày 04/06/2019 đến 05/11/2019 04/03/2025
41 22 ngày 19/07/2016 đến 20/12/2016 01/04/2025
92 22 ngày 23/09/2014 đến 24/02/2015 04/02/2025
55 21 ngày 30/04/2013 đến 24/09/2013 25/03/2025
10 21 ngày 01/09/2020 đến 26/01/2021 25/02/2025
08 21 ngày 29/01/2019 đến 25/06/2019 18/03/2025
25 20 ngày 12/06/2018 đến 30/10/2018 01/04/2025
64 20 ngày 01/12/2020 đến 20/04/2021 28/01/2025
80 20 ngày 07/05/2019 đến 24/09/2019 25/03/2025
33 20 ngày 26/02/2013 đến 16/07/2013 17/12/2024
83 20 ngày 11/02/2020 đến 28/07/2020 04/03/2025
20 20 ngày 24/02/2009 đến 14/07/2009 21/01/2025
54 20 ngày 08/06/2010 đến 26/10/2010 18/03/2025
74 19 ngày 01/03/2016 đến 12/07/2016 18/03/2025
14 18 ngày 19/12/2017 đến 24/04/2018 18/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Bến Tre từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 27 ngày 02/03/2010 đến 07/09/2010 18/03/2025
16-61 22 ngày 31/05/2011 đến 01/11/2011 18/03/2025
03-30 20 ngày 19/10/2010 đến 08/03/2011 01/04/2025
59-95 20 ngày 20/02/2018 đến 10/07/2018 04/03/2025
89-98 19 ngày 06/03/2012 đến 17/07/2012 01/04/2025
36-63 19 ngày 15/02/2011 đến 28/06/2011 11/03/2025
39-93 18 ngày 25/08/2020 đến 29/12/2020 04/03/2025
12-21 18 ngày 16/08/2016 đến 20/12/2016 04/03/2025
09-90 18 ngày 23/07/2019 đến 26/11/2019 01/04/2025
35-53 18 ngày 03/03/2009 đến 07/07/2009 11/03/2025
34-43 18 ngày 29/03/2011 đến 02/08/2011 18/02/2025
00-55 18 ngày 30/04/2013 đến 03/09/2013 11/03/2025
37-73 17 ngày 19/01/2021 đến 18/05/2021 25/03/2025
22-77 17 ngày 24/02/2015 đến 23/06/2015 18/02/2025
48-84 17 ngày 22/11/2011 đến 20/03/2012 01/04/2025
58-85 17 ngày 21/01/2020 đến 16/06/2020 01/04/2025
78-87 17 ngày 19/07/2011 đến 15/11/2011 01/04/2025
11-66 17 ngày 06/11/2018 đến 05/03/2019 11/02/2025
45-54 16 ngày 05/05/2020 đến 25/08/2020 25/03/2025
46-64 16 ngày 02/07/2013 đến 22/10/2013 01/04/2025
27-72 16 ngày 04/02/2020 đến 23/06/2020 01/04/2025
44-99 16 ngày 27/03/2018 đến 17/07/2018 11/03/2025
07-70 16 ngày 13/10/2015 đến 02/02/2016 11/03/2025
79-97 15 ngày 22/02/2011 đến 07/06/2011 25/03/2025
47-74 15 ngày 29/05/2018 đến 11/09/2018 25/03/2025
67-76 15 ngày 24/04/2012 đến 07/08/2012 25/03/2025
38-83 15 ngày 11/02/2020 đến 23/06/2020 28/01/2025
17-71 15 ngày 05/03/2019 đến 18/06/2019 01/04/2025
02-20 15 ngày 08/11/2022 đến 21/02/2023 18/03/2025
33-88 15 ngày 20/01/2009 đến 05/05/2009 25/03/2025
15-51 14 ngày 11/10/2011 đến 17/01/2012 11/02/2025
06-60 14 ngày 06/04/2021 đến 26/10/2021 01/04/2025
68-86 14 ngày 12/11/2013 đến 18/02/2014 25/03/2025
05-50 14 ngày 03/07/2018 đến 09/10/2018 25/03/2025
56-65 14 ngày 18/10/2022 đến 24/01/2023 11/02/2025
49-94 14 ngày 22/06/2021 đến 11/01/2022 18/03/2025
28-82 14 ngày 13/10/2015 đến 19/01/2016 01/04/2025
29-92 14 ngày 23/09/2014 đến 30/12/2014 04/03/2025
13-31 14 ngày 22/09/2020 đến 29/12/2020 04/03/2025
23-32 14 ngày 17/05/2011 đến 23/08/2011 01/04/2025
18-81 14 ngày 02/03/2021 đến 08/06/2021 01/04/2025
01-10 13 ngày 18/02/2020 đến 16/06/2020 21/01/2025
14-41 13 ngày 25/05/2021 đến 07/12/2021 18/03/2025
25-52 13 ngày 02/06/2009 đến 01/09/2009 01/04/2025
26-62 13 ngày 14/03/2017 đến 13/06/2017 18/03/2025
69-96 12 ngày 14/06/2022 đến 06/09/2022 01/04/2025
04-40 12 ngày 27/08/2013 đến 19/11/2013 25/03/2025
24-42 12 ngày 06/09/2011 đến 29/11/2011 04/03/2025
08-80 12 ngày 11/01/2011 đến 05/04/2011 25/03/2025
57-75 12 ngày 17/02/2009 đến 12/05/2009 25/03/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Bến Tre từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
6_1 41 ngày 64 10/01/2012 đến 23/10/2012 25/02/2025
3_1 41 ngày 17 04/12/2018 đến 17/09/2019 25/03/2025
4_5 38 ngày 52 01/04/2014 đến 23/12/2014 18/03/2025
6_3 34 ngày 91 05/03/2019 đến 29/10/2019 21/01/2025
5 33 ngày 64 26/05/2009 đến 12/01/2010 28/01/2025
ĐB 32 ngày 19 28/07/2015 đến 08/03/2016 18/03/2025
3_2 31 ngày 86 16/02/2016 đến 20/09/2016 01/04/2025
4_1 29 ngày 79 08/07/2014 đến 27/01/2015 11/02/2025
8 28 ngày 73 24/12/2019 đến 04/08/2020 11/03/2025
4_6 27 ngày 62 17/05/2011 đến 22/11/2011 01/04/2025
4_7 26 ngày 03 04/05/2021 đến 15/02/2022 25/03/2025
4_4 25 ngày 73 19/02/2019 đến 13/08/2019 18/03/2025
6_2 25 ngày 57 22/02/2011 đến 16/08/2011 01/04/2025
4_2 25 ngày 55 12/02/2013 đến 06/08/2013 11/03/2025
2 24 ngày 05 03/08/2010 đến 18/01/2011 28/01/2025
1 24 ngày 18 18/06/2013 đến 03/12/2013 11/02/2025
4_3 22 ngày 09 01/03/2011 đến 02/08/2011 04/03/2025
7 18 ngày 67 08/02/2022 đến 14/06/2022 11/02/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Bến Tre nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Bến Tre là gì?

Thống kê lô gan Bến Tre (hay còn gọi là lô khan Bến Tre, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Bến Tre trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Bến Tre gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Bến Tre (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSBTR bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Bến Tre tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSBTR nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Bến Tre lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Bến Tre chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Bến Tre. Lô gan Bến Tre. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.