Lô Gan BTH - Thống kê lô gan Bình Thuận hôm nay

ngày

Lô gan BTH hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
50 27 ngày 25/07/2024 23 ngày
75 22 ngày 29/08/2024 27 ngày
27 18 ngày 26/09/2024 23 ngày
61 17 ngày 03/10/2024 34 ngày
59 17 ngày 03/10/2024 34 ngày
11 16 ngày 10/10/2024 24 ngày
43 14 ngày 24/10/2024 31 ngày
35 13 ngày 31/10/2024 19 ngày
37 11 ngày 14/11/2024 25 ngày
49 11 ngày 14/11/2024 31 ngày
77 11 ngày 14/11/2024 27 ngày
86 11 ngày 14/11/2024 25 ngày
91 11 ngày 14/11/2024 44 ngày
25 10 ngày 21/11/2024 21 ngày
62 10 ngày 21/11/2024 17 ngày
97 10 ngày 21/11/2024 39 ngày

Cặp lô gan Bình Thuận 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
35-53 8 ngày 12/12/2024 17 ngày
58-85 8 ngày 12/12/2024 13 ngày
11-66 7 ngày 19/12/2024 13 ngày
26-62 6 ngày 26/12/2024 14 ngày
38-83 6 ngày 26/12/2024 20 ngày
37-73 5 ngày 02/01/2025 24 ngày
27-72 5 ngày 02/01/2025 14 ngày
19-91 4 ngày 09/01/2025 16 ngày
04-40 4 ngày 09/01/2025 18 ngày
22-77 4 ngày 09/01/2025 10 ngày
28-82 3 ngày 16/01/2025 15 ngày
79-97 3 ngày 16/01/2025 14 ngày
16-61 3 ngày 16/01/2025 14 ngày
39-93 3 ngày 16/01/2025 16 ngày

Lô rơi gan Bình Thuận hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Bình Thuận có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
ĐB 18 ngày 31 26/09/2024 27 ngày
3_1 12 ngày 78 07/11/2024 24 ngày
4_3 9 ngày 67 05/12/2024 34 ngày
4_5 7 ngày 44 19/12/2024 19 ngày
4_6 21 ngày 10 05/09/2024 37 ngày
6_2 15 ngày 14 17/10/2024 23 ngày
8 10 ngày 54 21/11/2024 25 ngày

Gan cực đại Bình Thuận từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
36 46 ngày 24/09/2015 đến 11/08/2016 06/02/2025
54 46 ngày 26/07/2018 đến 13/06/2019 09/01/2025
83 45 ngày 14/01/2016 đến 24/11/2016 06/02/2025
91 44 ngày 14/06/2012 đến 18/04/2013 23/01/2025
88 43 ngày 23/07/2015 đến 19/05/2016 09/01/2025
74 43 ngày 17/11/2011 đến 13/09/2012 30/01/2025
80 43 ngày 24/07/2014 đến 21/05/2015 23/01/2025
21 42 ngày 03/02/2011 đến 24/11/2011 30/01/2025
17 39 ngày 24/03/2011 đến 22/12/2011 16/01/2025
93 39 ngày 11/08/2011 đến 10/05/2012 30/01/2025
97 39 ngày 26/09/2013 đến 26/06/2014 06/02/2025
12 38 ngày 03/09/2020 đến 27/05/2021 10/10/2024
55 38 ngày 30/08/2012 đến 23/05/2013 02/01/2025
18 37 ngày 20/04/2017 đến 04/01/2018 16/01/2025
47 36 ngày 20/08/2020 đến 29/04/2021 06/02/2025
94 36 ngày 23/07/2009 đến 01/04/2010 06/02/2025
68 36 ngày 18/02/2010 đến 28/10/2010 16/01/2025
67 35 ngày 19/12/2019 đến 17/09/2020 30/01/2025
71 35 ngày 06/04/2017 đến 07/12/2017 30/01/2025
78 35 ngày 09/05/2013 đến 09/01/2014 09/01/2025
73 34 ngày 29/09/2016 đến 25/05/2017 06/02/2025
61 34 ngày 12/05/2022 đến 05/01/2023 23/01/2025
59 34 ngày 09/07/2009 đến 04/03/2010 09/01/2025
66 34 ngày 08/08/2013 đến 03/04/2014 19/12/2024
30 33 ngày 20/10/2011 đến 07/06/2012 23/01/2025
56 33 ngày 10/06/2010 đến 27/01/2011 21/11/2024
19 33 ngày 25/09/2014 đến 14/05/2015 26/12/2024
01 32 ngày 16/03/2017 đến 26/10/2017 26/09/2024
98 32 ngày 22/11/2018 đến 04/07/2019 26/12/2024
58 32 ngày 10/05/2018 đến 20/12/2018 23/01/2025
49 31 ngày 20/12/2018 đến 25/07/2019 02/01/2025
95 31 ngày 09/03/2017 đến 12/10/2017 06/02/2025
14 31 ngày 17/12/2009 đến 22/07/2010 06/02/2025
63 31 ngày 07/06/2018 đến 10/01/2019 06/02/2025
43 31 ngày 13/07/2017 đến 15/02/2018 30/01/2025
70 31 ngày 28/02/2013 đến 03/10/2013 31/10/2024
15 31 ngày 16/06/2011 đến 19/01/2012 30/01/2025
44 31 ngày 01/02/2018 đến 06/09/2018 14/11/2024
29 31 ngày 07/10/2010 đến 12/05/2011 12/12/2024
31 30 ngày 15/11/2018 đến 13/06/2019 09/01/2025
02 30 ngày 28/03/2019 đến 24/10/2019 26/12/2024
28 30 ngày 16/06/2016 đến 12/01/2017 19/12/2024
51 29 ngày 12/10/2017 đến 03/05/2018 30/01/2025
04 29 ngày 25/02/2016 đến 15/09/2016 24/10/2024
05 29 ngày 08/04/2021 đến 10/02/2022 06/02/2025
08 29 ngày 20/11/2014 đến 11/06/2015 09/01/2025
26 29 ngày 02/06/2016 đến 22/12/2016 16/01/2025
41 29 ngày 29/07/2010 đến 17/02/2011 30/01/2025
40 29 ngày 31/12/2020 đến 04/11/2021 06/02/2025
79 28 ngày 26/02/2015 đến 10/09/2015 14/11/2024
53 28 ngày 22/10/2020 đến 06/05/2021 25/07/2024
82 28 ngày 13/10/2011 đến 26/04/2012 19/12/2024
24 28 ngày 13/07/2017 đến 25/01/2018 23/01/2025
38 28 ngày 10/12/2020 đến 24/06/2021 12/12/2024
84 27 ngày 09/07/2015 đến 14/01/2016 06/02/2025
77 27 ngày 06/10/2022 đến 13/04/2023 02/01/2025
75 27 ngày 25/07/2019 đến 30/01/2020 05/12/2024
57 27 ngày 14/10/2010 đến 21/04/2011 30/01/2025
87 27 ngày 05/04/2018 đến 11/10/2018 12/12/2024
52 26 ngày 09/05/2019 đến 07/11/2019 03/10/2024
34 26 ngày 09/04/2015 đến 08/10/2015 26/12/2024
72 26 ngày 29/04/2010 đến 28/10/2010 03/10/2024
39 26 ngày 22/08/2019 đến 20/02/2020 21/11/2024
32 25 ngày 03/10/2013 đến 27/03/2014 09/01/2025
10 25 ngày 21/06/2018 đến 13/12/2018 23/01/2025
76 25 ngày 25/11/2021 đến 19/05/2022 30/01/2025
96 25 ngày 25/11/2021 đến 19/05/2022 19/12/2024
37 25 ngày 06/06/2019 đến 28/11/2019 06/02/2025
86 25 ngày 05/08/2010 đến 27/01/2011 23/01/2025
65 25 ngày 02/02/2017 đến 27/07/2017 16/01/2025
46 24 ngày 09/06/2022 đến 24/11/2022 23/01/2025
11 24 ngày 24/03/2022 đến 08/09/2022 26/12/2024
07 24 ngày 24/12/2015 đến 09/06/2016 02/01/2025
48 24 ngày 28/11/2019 đến 11/06/2020 02/01/2025
99 24 ngày 22/09/2022 đến 09/03/2023 12/12/2024
06 24 ngày 23/06/2022 đến 08/12/2022 29/08/2024
69 24 ngày 13/12/2012 đến 30/05/2013 23/01/2025
23 23 ngày 11/02/2010 đến 22/07/2010 14/11/2024
20 23 ngày 20/10/2011 đến 29/03/2012 06/02/2025
27 23 ngày 17/03/2016 đến 25/08/2016 16/01/2025
03 23 ngày 16/01/2014 đến 26/06/2014 30/01/2025
60 23 ngày 06/09/2018 đến 14/02/2019 05/12/2024
45 23 ngày 11/04/2013 đến 19/09/2013 16/01/2025
50 23 ngày 28/08/2014 đến 05/02/2015 26/12/2024
16 22 ngày 19/07/2018 đến 20/12/2018 19/12/2024
22 22 ngày 11/08/2022 đến 12/01/2023 12/12/2024
90 22 ngày 07/06/2018 đến 08/11/2018 14/11/2024
64 22 ngày 10/11/2016 đến 13/04/2017 26/12/2024
13 21 ngày 31/03/2011 đến 25/08/2011 23/01/2025
81 21 ngày 10/05/2012 đến 04/10/2012 30/01/2025
89 21 ngày 19/04/2012 đến 13/09/2012 06/02/2025
25 21 ngày 04/06/2020 đến 29/10/2020 14/11/2024
00 20 ngày 24/11/2016 đến 13/04/2017 19/12/2024
92 20 ngày 16/07/2020 đến 03/12/2020 16/01/2025
42 19 ngày 11/07/2013 đến 21/11/2013 06/02/2025
35 19 ngày 14/07/2016 đến 24/11/2016 06/02/2025
85 19 ngày 16/05/2019 đến 26/09/2019 23/01/2025
33 19 ngày 15/09/2016 đến 26/01/2017 21/11/2024
09 19 ngày 21/07/2016 đến 01/12/2016 16/01/2025
62 17 ngày 11/02/2021 đến 10/06/2021 30/01/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Bình Thuận từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 26 ngày 20/11/2014 đến 21/05/2015 06/02/2025
07-70 24 ngày 02/02/2012 đến 19/07/2012 06/02/2025
17-71 24 ngày 24/03/2011 đến 08/09/2011 23/01/2025
37-73 24 ngày 01/12/2016 đến 18/05/2017 09/01/2025
67-76 22 ngày 25/11/2021 đến 28/04/2022 30/01/2025
38-83 20 ngày 21/05/2009 đến 08/10/2009 23/01/2025
12-21 19 ngày 22/11/2018 đến 04/04/2019 30/01/2025
49-94 19 ngày 23/07/2009 đến 03/12/2009 30/01/2025
03-30 19 ngày 10/07/2014 đến 20/11/2014 06/02/2025
01-10 18 ngày 09/08/2018 đến 13/12/2018 23/01/2025
57-75 18 ngày 08/08/2019 đến 12/12/2019 06/02/2025
15-51 18 ngày 16/02/2012 đến 21/06/2012 06/02/2025
04-40 18 ngày 24/03/2016 đến 28/07/2016 06/02/2025
06-60 17 ngày 06/09/2018 đến 03/01/2019 16/01/2025
35-53 17 ngày 22/10/2020 đến 18/02/2021 30/01/2025
56-65 16 ngày 02/10/2014 đến 22/01/2015 30/01/2025
39-93 16 ngày 11/08/2011 đến 01/12/2011 09/01/2025
34-43 16 ngày 04/06/2015 đến 24/09/2015 06/02/2025
59-95 16 ngày 22/06/2017 đến 12/10/2017 30/01/2025
23-32 16 ngày 08/03/2018 đến 28/06/2018 23/01/2025
19-91 16 ngày 19/12/2013 đến 10/04/2014 26/12/2024
05-50 16 ngày 28/08/2014 đến 18/12/2014 02/01/2025
13-31 16 ngày 05/05/2011 đến 25/08/2011 16/01/2025
48-84 15 ngày 05/12/2019 đến 19/03/2020 23/01/2025
47-74 15 ngày 03/09/2020 đến 17/12/2020 30/01/2025
02-20 15 ngày 11/07/2019 đến 24/10/2019 12/12/2024
45-54 15 ngày 14/11/2019 đến 27/02/2020 30/01/2025
00-55 15 ngày 04/05/2017 đến 17/08/2017 02/01/2025
14-41 15 ngày 02/08/2012 đến 15/11/2012 26/12/2024
28-82 15 ngày 29/12/2011 đến 12/04/2012 16/01/2025
89-98 14 ngày 05/09/2013 đến 12/12/2013 06/02/2025
78-87 14 ngày 04/08/2022 đến 10/11/2022 23/01/2025
44-99 14 ngày 05/09/2019 đến 12/12/2019 30/01/2025
69-96 14 ngày 11/02/2021 đến 20/05/2021 06/02/2025
09-90 14 ngày 25/06/2020 đến 01/10/2020 06/02/2025
16-61 14 ngày 30/05/2019 đến 05/09/2019 30/01/2025
79-97 14 ngày 26/09/2013 đến 02/01/2014 30/01/2025
29-92 14 ngày 27/08/2020 đến 03/12/2020 12/12/2024
27-72 14 ngày 21/04/2016 đến 28/07/2016 06/02/2025
26-62 14 ngày 10/05/2012 đến 16/08/2012 06/02/2025
46-64 13 ngày 09/07/2020 đến 08/10/2020 23/01/2025
11-66 13 ngày 25/02/2021 đến 27/05/2021 23/01/2025
68-86 13 ngày 07/04/2011 đến 07/07/2011 06/02/2025
36-63 13 ngày 03/11/2022 đến 02/02/2023 16/01/2025
58-85 13 ngày 30/11/2017 đến 01/03/2018 30/01/2025
33-88 12 ngày 22/12/2011 đến 15/03/2012 06/02/2025
25-52 12 ngày 08/08/2019 đến 31/10/2019 19/12/2024
24-42 11 ngày 12/01/2023 đến 30/03/2023 09/01/2025
18-81 11 ngày 04/07/2019 đến 19/09/2019 06/02/2025
22-77 10 ngày 28/09/2017 đến 07/12/2017 06/02/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Bình Thuận từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
4_4 51 ngày 31 03/11/2011 đến 25/10/2012 26/09/2024
4_6 37 ngày 00 23/02/2017 đến 09/11/2017 02/01/2025
4_3 34 ngày 02 19/11/2009 đến 15/07/2010 06/02/2025
1 29 ngày 78 14/07/2022 đến 02/02/2023 07/11/2024
ĐB 27 ngày 48 12/12/2019 đến 16/07/2020 02/01/2025
7 27 ngày 90 20/03/2014 đến 25/09/2014 09/01/2025
3_2 26 ngày 15 15/12/2016 đến 15/06/2017 09/01/2025
5 25 ngày 67 24/04/2014 đến 16/10/2014 05/12/2024
8 25 ngày 94 10/06/2010 đến 02/12/2010 16/01/2025
3_1 24 ngày 44 31/12/2009 đến 17/06/2010 19/12/2024
6_3 24 ngày 10 10/07/2014 đến 25/12/2014 05/09/2024
6_2 23 ngày 32 25/06/2009 đến 03/12/2009 16/01/2025
2 23 ngày 95 24/06/2021 đến 17/03/2022 06/02/2025
4_7 22 ngày 20 08/01/2009 đến 11/06/2009 23/01/2025
6_1 21 ngày 14 18/02/2016 đến 14/07/2016 17/10/2024
4_2 20 ngày 33 19/09/2013 đến 06/02/2014 06/02/2025
4_5 19 ngày 78 20/03/2014 đến 31/07/2014 06/02/2025
4_1 18 ngày 54 17/10/2013 đến 20/02/2014 21/11/2024

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Bình Thuận nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Bình Thuận là gì?

Thống kê lô gan Bình Thuận (hay còn gọi là lô khan Bình Thuận, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Bình Thuận trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Bình Thuận gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Bình Thuận (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSBTH bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Bình Thuận tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSBTH nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Bình Thuận chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Bình Thuận. Lô gan Bình Thuận. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.