Lô Gan BL - Thống kê lô gan Bạc Liêu hôm nay

ngày

Lô gan BL hôm nay 10 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
44 24 ngày 07/01/2025 30 ngày
50 22 ngày 21/01/2025 17 ngày
51 19 ngày 11/02/2025 32 ngày
29 17 ngày 25/02/2025 58 ngày
46 17 ngày 25/02/2025 26 ngày
90 17 ngày 25/02/2025 31 ngày
69 15 ngày 11/03/2025 24 ngày
55 15 ngày 11/03/2025 26 ngày
74 14 ngày 18/03/2025 49 ngày
16 13 ngày 25/03/2025 29 ngày
56 12 ngày 01/04/2025 24 ngày
96 12 ngày 01/04/2025 37 ngày
39 11 ngày 08/04/2025 24 ngày
03 11 ngày 08/04/2025 44 ngày
73 11 ngày 08/04/2025 21 ngày
35 10 ngày 15/04/2025 24 ngày
83 10 ngày 15/04/2025 34 ngày

Cặp lô gan Bạc Liêu 3 ngày trở lên

Số Gan Ngày về gần nhất Gan Max
16-61 13 ngày 25/03/2025 21 ngày
69-96 12 ngày 01/04/2025 16 ngày
39-93 7 ngày 06/05/2025 14 ngày
15-51 7 ngày 06/05/2025 14 ngày
37-73 5 ngày 20/05/2025 14 ngày
03-30 5 ngày 20/05/2025 14 ngày
18-81 5 ngày 20/05/2025 15 ngày
24-42 4 ngày 27/05/2025 16 ngày
00-55 4 ngày 27/05/2025 17 ngày
58-85 3 ngày 03/06/2025 12 ngày
67-76 3 ngày 03/06/2025 18 ngày
27-72 3 ngày 03/06/2025 12 ngày
78-87 3 ngày 03/06/2025 21 ngày
79-97 3 ngày 03/06/2025 17 ngày
89-98 3 ngày 03/06/2025 19 ngày
56-65 3 ngày 03/06/2025 17 ngày
11-66 3 ngày 03/06/2025 15 ngày
33-88 3 ngày 03/06/2025 15 ngày

Lô rơi gan Bạc Liêu hôm nay 6 ngày trở lên

Giải thích 1 chút : Lô rơi được đếm từ giải 1 đến giải đặc biệt. Lô rơi Bạc Liêu có 8 giải trong 1 giải có các giải con cộng lại thành 27 con. Ví dụ giải 2 có 2 con sẽ được đánh số là 2_1 2_2, giải 3 có 6 giải sẽ đánh số đến 6.
Giải Gan Lô rơi hôm nay Ngày về gần nhất Gan Max
4_3 9 ngày 31 22/04/2025 18 ngày
6_2 12 ngày 94 01/04/2025 29 ngày

Gan cực đại Bạc Liêu từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
29 58 ngày 25/08/2009 đến 05/10/2010 27/05/2025
65 51 ngày 10/12/2019 đến 29/12/2020 17/06/2025
52 50 ngày 21/08/2018 đến 06/08/2019 24/06/2025
74 49 ngày 26/09/2017 đến 04/09/2018 08/04/2025
99 47 ngày 17/12/2013 đến 11/11/2014 10/06/2025
03 44 ngày 22/02/2011 đến 27/12/2011 24/06/2025
71 44 ngày 17/09/2013 đến 22/07/2014 10/06/2025
00 43 ngày 23/02/2016 đến 20/12/2016 10/06/2025
92 41 ngày 18/12/2018 đến 01/10/2019 13/05/2025
48 40 ngày 09/05/2017 đến 13/02/2018 17/06/2025
28 39 ngày 02/03/2021 đến 15/03/2022 20/05/2025
75 38 ngày 30/03/2021 đến 05/04/2022 29/04/2025
22 38 ngày 14/01/2014 đến 07/10/2014 03/06/2025
01 37 ngày 15/06/2021 đến 14/06/2022 27/05/2025
02 37 ngày 29/09/2009 đến 15/06/2010 10/06/2025
96 37 ngày 22/12/2015 đến 13/09/2016 06/05/2025
95 37 ngày 13/03/2018 đến 27/11/2018 25/03/2025
62 36 ngày 01/03/2022 đến 08/11/2022 24/06/2025
72 36 ngày 30/04/2019 đến 07/01/2020 13/05/2025
40 36 ngày 10/08/2010 đến 19/04/2011 10/06/2025
14 36 ngày 02/11/2010 đến 12/07/2011 24/06/2025
10 35 ngày 20/09/2016 đến 23/05/2017 24/06/2025
47 35 ngày 21/09/2010 đến 24/05/2011 10/06/2025
17 35 ngày 17/11/2020 đến 02/11/2021 10/06/2025
07 35 ngày 07/02/2012 đến 09/10/2012 27/05/2025
76 34 ngày 06/03/2018 đến 30/10/2018 24/06/2025
11 34 ngày 06/10/2009 đến 01/06/2010 27/05/2025
87 34 ngày 15/01/2013 đến 10/09/2013
83 34 ngày 12/05/2009 đến 05/01/2010 29/04/2025
61 33 ngày 28/07/2015 đến 22/03/2016 25/02/2025
24 33 ngày 13/12/2016 đến 01/08/2017 20/05/2025
51 32 ngày 17/07/2012 đến 26/02/2013 24/06/2025
33 32 ngày 16/03/2021 đến 08/02/2022 24/06/2025
25 32 ngày 27/01/2015 đến 08/09/2015 03/06/2025
90 31 ngày 03/02/2015 đến 08/09/2015 17/06/2025
66 31 ngày 17/06/2014 đến 20/01/2015 15/04/2025
60 31 ngày 24/02/2009 đến 29/09/2009 10/06/2025
57 31 ngày 11/08/2009 đến 16/03/2010 20/05/2025
05 31 ngày 26/01/2016 đến 30/08/2016 24/06/2025
44 30 ngày 20/09/2022 đến 18/04/2023 08/04/2025
21 30 ngày 14/04/2009 đến 10/11/2009 06/05/2025
63 30 ngày 10/08/2010 đến 08/03/2011 06/05/2025
26 30 ngày 05/03/2019 đến 01/10/2019 20/05/2025
18 30 ngày 16/10/2012 đến 14/05/2013 22/04/2025
78 30 ngày 29/05/2012 đến 25/12/2012 07/01/2025
43 29 ngày 01/04/2014 đến 21/10/2014 29/04/2025
91 29 ngày 30/08/2016 đến 21/03/2017 25/02/2025
45 29 ngày 31/01/2017 đến 22/08/2017 17/06/2025
80 29 ngày 23/09/2014 đến 14/04/2015 10/06/2025
16 29 ngày 01/02/2011 đến 23/08/2011 10/06/2025
54 29 ngày 16/01/2018 đến 07/08/2018 21/01/2025
59 28 ngày 04/10/2022 đến 18/04/2023 11/02/2025
84 28 ngày 17/08/2010 đến 01/03/2011 24/06/2025
70 28 ngày 29/06/2021 đến 26/04/2022 17/06/2025
37 28 ngày 29/01/2019 đến 13/08/2019 10/06/2025
42 28 ngày 21/12/2010 đến 05/07/2011 11/03/2025
06 28 ngày 01/09/2009 đến 16/03/2010 01/04/2025
31 27 ngày 16/07/2019 đến 21/01/2020 27/05/2025
81 27 ngày 24/05/2022 đến 29/11/2022 13/05/2025
98 27 ngày 09/06/2015 đến 15/12/2015 27/05/2025
34 27 ngày 06/01/2015 đến 14/07/2015 13/05/2025
30 27 ngày 13/08/2019 đến 18/02/2020
53 26 ngày 06/09/2011 đến 06/03/2012 24/06/2025
82 26 ngày 14/07/2009 đến 12/01/2010 06/05/2025
67 26 ngày 07/07/2015 đến 05/01/2016 24/06/2025
32 26 ngày 01/12/2015 đến 07/06/2016 03/06/2025
77 26 ngày 20/05/2014 đến 18/11/2014 03/06/2025
55 26 ngày 03/03/2015 đến 01/09/2015 03/06/2025
88 26 ngày 06/12/2016 đến 06/06/2017 27/05/2025
46 26 ngày 13/04/2010 đến 12/10/2010 11/03/2025
94 26 ngày 28/11/2017 đến 29/05/2018 10/06/2025
89 26 ngày 16/07/2013 đến 14/01/2014 20/05/2025
08 25 ngày 27/06/2017 đến 19/12/2017 03/06/2025
58 25 ngày 19/03/2013 đến 10/09/2013 08/04/2025
36 25 ngày 26/01/2010 đến 20/07/2010 18/03/2025
09 24 ngày 30/11/2010 đến 17/05/2011 10/06/2025
39 24 ngày 15/12/2020 đến 01/06/2021 03/06/2025
27 24 ngày 05/07/2016 đến 20/12/2016 17/06/2025
56 24 ngày 21/12/2021 đến 07/06/2022 06/05/2025
20 24 ngày 05/03/2019 đến 20/08/2019 06/05/2025
12 24 ngày 31/12/2013 đến 17/06/2014 17/06/2025
69 24 ngày 30/01/2018 đến 17/07/2018 20/05/2025
35 24 ngày 28/02/2017 đến 15/08/2017 17/06/2025
49 24 ngày 22/02/2011 đến 09/08/2011 15/04/2025
15 24 ngày 25/12/2018 đến 11/06/2019 20/05/2025
93 23 ngày 27/01/2009 đến 07/07/2009 03/06/2025
38 22 ngày 20/01/2009 đến 23/06/2009 24/06/2025
85 22 ngày 14/08/2018 đến 15/01/2019 03/06/2025
79 22 ngày 23/10/2018 đến 26/03/2019 27/05/2025
04 22 ngày 16/09/2014 đến 17/02/2015 29/04/2025
86 21 ngày 08/10/2013 đến 04/03/2014 25/02/2025
97 21 ngày 11/06/2019 đến 05/11/2019 24/06/2025
73 21 ngày 04/07/2017 đến 28/11/2017 17/06/2025
41 20 ngày 05/06/2018 đến 23/10/2018 06/05/2025
68 20 ngày 15/06/2021 đến 15/02/2022 24/06/2025
23 19 ngày 01/05/2012 đến 11/09/2012 17/06/2025
13 19 ngày 17/12/2013 đến 29/04/2014 01/04/2025
19 18 ngày 07/02/2012 đến 12/06/2012 03/06/2025
64 17 ngày 02/04/2019 đến 30/07/2019 03/06/2025
50 17 ngày 17/11/2009 đến 16/03/2010 24/06/2025
Xem thêm

Gan cực đại cặp lô Bạc Liêu từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
06-60 26 ngày 24/02/2009 đến 25/08/2009 17/06/2025
17-71 24 ngày 11/09/2012 đến 26/02/2013 24/06/2025
29-92 23 ngày 17/07/2012 đến 25/12/2012 20/05/2025
08-80 22 ngày 04/07/2017 đến 05/12/2017 10/06/2025
16-61 21 ngày 22/03/2011 đến 16/08/2011 24/06/2025
78-87 21 ngày 31/07/2012 đến 25/12/2012 10/06/2025
28-82 21 ngày 13/04/2010 đến 07/09/2010 10/06/2025
47-74 20 ngày 26/01/2010 đến 15/06/2010 17/06/2025
89-98 19 ngày 03/09/2013 đến 14/01/2014 17/06/2025
59-95 18 ngày 27/11/2012 đến 02/04/2013 24/06/2025
26-62 18 ngày 19/04/2022 đến 23/08/2022 24/06/2025
19-91 18 ngày 21/06/2011 đến 25/10/2011 10/06/2025
67-76 18 ngày 19/07/2011 đến 22/11/2011 06/05/2025
02-20 18 ngày 08/12/2009 đến 13/04/2010 25/03/2025
14-41 17 ngày 30/08/2022 đến 27/12/2022 24/06/2025
34-43 17 ngày 01/04/2014 đến 29/07/2014 20/05/2025
22-77 17 ngày 10/09/2013 đến 07/01/2014 24/06/2025
46-64 17 ngày 02/04/2019 đến 30/07/2019 24/06/2025
00-55 17 ngày 10/09/2013 đến 07/01/2014 27/05/2025
79-97 17 ngày 11/12/2012 đến 09/04/2013 24/06/2025
12-21 17 ngày 13/08/2013 đến 10/12/2013 24/06/2025
56-65 17 ngày 08/01/2013 đến 07/05/2013 03/06/2025
23-32 17 ngày 04/01/2011 đến 03/05/2011 17/06/2025
48-84 16 ngày 06/06/2017 đến 26/09/2017 17/06/2025
36-63 16 ngày 17/01/2012 đến 08/05/2012 17/06/2025
57-75 16 ngày 27/12/2022 đến 18/04/2023 17/06/2025
69-96 16 ngày 17/06/2014 đến 07/10/2014 10/06/2025
24-42 16 ngày 07/06/2016 đến 27/09/2016 20/05/2025
49-94 16 ngày 18/09/2012 đến 08/01/2013 24/06/2025
25-52 16 ngày 27/03/2012 đến 17/07/2012 06/05/2025
38-83 15 ngày 27/09/2016 đến 10/01/2017 10/06/2025
18-81 15 ngày 30/10/2012 đến 12/02/2013 24/06/2025
11-66 15 ngày 10/09/2013 đến 24/12/2013 17/06/2025
33-88 15 ngày 20/04/2021 đến 16/11/2021 10/06/2025
44-99 14 ngày 10/11/2015 đến 23/02/2016 24/06/2025
15-51 14 ngày 10/01/2023 đến 18/04/2023 03/06/2025
13-31 14 ngày 09/02/2010 đến 18/05/2010 10/06/2025
03-30 14 ngày 28/06/2011 đến 04/10/2011 03/06/2025
09-90 14 ngày 26/04/2016 đến 02/08/2016 17/06/2025
07-70 14 ngày 28/05/2013 đến 03/09/2013 03/06/2025
37-73 14 ngày 19/03/2019 đến 25/06/2019 24/06/2025
39-93 14 ngày 29/05/2012 đến 04/09/2012 01/04/2025
01-10 14 ngày 18/08/2020 đến 24/11/2020 03/06/2025
04-40 13 ngày 28/06/2016 đến 27/09/2016 03/06/2025
68-86 13 ngày 19/07/2011 đến 18/10/2011 03/06/2025
05-50 12 ngày 23/02/2016 đến 17/05/2016 27/05/2025
35-53 12 ngày 06/09/2011 đến 29/11/2011 03/06/2025
27-72 12 ngày 20/09/2016 đến 13/12/2016 17/06/2025
58-85 12 ngày 05/12/2017 đến 27/02/2018 03/06/2025
45-54 11 ngày 17/04/2018 đến 03/07/2018 24/06/2025
Xem thêm

Gan cực đại lô rơi Bạc Liêu từ trước đến nay

Giải Gan max Lô rơi hôm nay Thời gian Ngày về gần đây
3_1 43 ngày 38 13/10/2020 đến 23/11/2021 24/06/2025
4_6 39 ngày 25 20/09/2011 đến 19/06/2012 24/06/2025
4_5 37 ngày 86 25/11/2014 đến 11/08/2015 24/06/2025
8 36 ngày 91 29/04/2014 đến 06/01/2015 24/06/2025
4_1 36 ngày 32 09/02/2021 đến 01/02/2022 10/06/2025
6_1 35 ngày 32 03/02/2009 đến 06/10/2009 24/06/2025
4_7 32 ngày 21 29/03/2011 đến 08/11/2011 27/05/2025
4_2 31 ngày 31 19/11/2019 đến 21/07/2020 22/04/2025
6_2 29 ngày 94 05/08/2014 đến 24/02/2015 10/06/2025
7 28 ngày 99 25/05/2021 đến 22/03/2022 03/06/2025
6_3 27 ngày 20 19/05/2009 đến 24/11/2009 24/06/2025
5 27 ngày 62 24/12/2013 đến 01/07/2014 20/05/2025
3_2 26 ngày 17 15/12/2009 đến 15/06/2010 03/06/2025
1 22 ngày 52 25/09/2018 đến 26/02/2019 17/06/2025
4_4 22 ngày 94 30/10/2018 đến 02/04/2019 01/04/2025
ĐB 21 ngày 64 05/02/2019 đến 02/07/2019 03/06/2025
2 18 ngày 02 17/12/2013 đến 22/04/2014 17/06/2025
4_3 18 ngày 05 22/06/2021 đến 08/02/2022 10/06/2025

Xổ Số VN nơi cập nhật Thống kê lô gan Bạc Liêu nhanh chóng, kịp thời và chính xác nhất hàng ngày. Và đặc biệt là hoàn toàn miễn phí.

Thống kê Lô Gan Bạc Liêu là gì?

Thống kê lô gan Bạc Liêu (hay còn gọi là lô khan Bạc Liêu, số rắn) là thống kê những cặp số lô tô (2 số cuối) lâu chưa về trên bảng kết quả Bạc Liêu trong một khoảng thời gian, ví dụ như 5 ngày hay 10 ngày. Đây là những con loto gan lỳ không chịu xuất hiện. Số ngày gan (kỳ gan) là số lần mở thưởng mà bộ số đó chưa về tính đến hôm nay.

Ví dụ: Với biên độ gan = 10, bạn sẽ xem được thống kê với các bộ số chưa về trong 10 ngày tính đến ngày hôm nay.

Thống kê lô khan Bạc Liêu gồm có những thông tin sau:

Những con lô lâu chưa về (lô lên gan) từ 00-99, số ngày gan và số ngày gan cực đại, kỷ lục lâu chưa về nhất (gan max) là tổng bao nhiêu ngày

Thống kê cặp lô gan xổ số Bạc Liêu (bao gồm 1 số và số lộn của chính nó) lâu chưa về nhất tính đến hôm nay cùng với thời gian gan cực đại của các cặp số đó

Thống kê giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về đề gan, thống kê đầu, đuôi ĐB (hàng chục, hàng đơn vị của giải đặc biệt) và số ngày chưa về.

Người chơi xổ số sẽ dễ dàng nhận biết lô gan XSBL bằng cách xem theo dõi thống kê những con lô ít xuất hiện nhất trong bảng kết quả. Gan Cực Đại: Số lần kỷ lục mà một con số lâu nhất chưa về. Trường hợp lô kép lâu ngày xuất hiện thì được là lô kép gan (hay lô kép khan).

Ý nghĩa các cột bảng lô gan:

- Cột số: thống kê các cặp loto đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 ngày liên tiếp chưa xuất hiện trong bảng kết quả đã về 24h qua.

- Ngày ra gần nhất: thời điểm về của các cặp lô gan, tức là ngày cuối cùng mà lô đó xuất hiện trước khi lì không về trong kết quả xổ số Bạc Liêu tới nay.

- Số ngày gan: số ngày mà con số lô tô đó chưa ra.

Tại đây, trang cung cấp cho người xem thông tin của 5 bảng liên quan:

- Các bộ số và cặp số lô gan KQXSBL nhất hiện nay và nó đã gan bao nhiêu ngày. 

- Soi cầu lô gan bạch thủ giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về nhất là các số nào.

- Đầu đuôi giải đặc biệt lâu chưa ra về trong thời gian gần đây.

Phương pháp đánh theo lô gan hiệu quả:

- Những cặp số xuôi và số lộn của chính nó hay đi cùng nhau lâu chưa về và thời gian gan cực đại của cặp đó.

- Thống kê giải đặc biệt lâu chưa xuất hiện.

- Thống kê ngày ra theo đầu – số hàng chục hoặc đuôi – hàng đơn vị của 2 số cuối giải đặc biệt.

- Tổng gan cực đại.

Sử dụng công cụ thống kê chuẩn xác từ các kết quả cũ, Xổ Số VN cung cấp cho bạn thống kê lô gan Bạc Liêu chuẩn xác nhất. Với tính năng này, người chơi sẽ có thêm thông tin tham khảo để chọn cho mình con số may mắn, mang đến cơ hội trúng thưởng cao hơn. Chúc các bạn may mắn!

Thống kê lô gan. Tk lô. Thống kê lô gan Bạc Liêu. Lô gan Bạc Liêu. Lô Gan. Xem thống kê lô gan hôm nay nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số VN.